Bài tập file word Sinh học 11 kết nối tri thức bài 12: Miễn dịch ở người và động vật

Bộ câu hỏi tự luận Sinh học 11 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài tập file word Sinh học 11 kết nối bài 12: Miễn dịch ở người và động vật . Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 11 kết nối tri thức. 

Xem: => Giáo án sinh học 11 kết nối tri thức

BÀI 12: MIỄN DỊCH Ở NGƯỜI VÀ ĐỘNG VẬT

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Miễn dịch là gì?

Trả lời:

Miễn dịch là khả năng cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, đảm bảo cho cơ thể khỏe mạnh và không mắc bệnh.

 

Câu 2. Bệnh là gì?

Trả lời:

Là sự sai lệch về cấu trúc và chức năng của bất kỳ bộ phận, cơ quan, hệ thống nào của cơ thể biểu hiện ra bằng một triệu chứng đặc trưng, giúp thầy thuốc có thể xác định và chuẩn đoán, phân biệt ngay cả khi chưa biết nguyên nhân.

 

Câu 3. Hệ miễn dịch là gì?

Trả lời:                            

- Hệ miễn dịch là một hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và bảo vệ cơ thể khỏi các loại vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, tế bào ung thư và các tác nhân gây hại khác.

- Hệ miễn dịch bao gồm các tế bào và các phân tử sinh học, cùng với các cơ chế và quá trình phát triển, hoạt động để phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày nguyên nhân gây bệnh ở người và động vật?

Trả lời:

- Có rất nhiều nguyên nhân gây bệnh ở người và động vật như:

+ Các tác nhân sinh học: Virus, vi khuẩn, nấm,….

+ Các tác nhân vật lý: Dòng điện, nhiệt độ, âm thanh, cơ học,….

+ Các tác nhân hóa học: Acid, Kiềm, chất độc hóa học trong các loài sinh vật

+ Yếu tố di truyền: Từ bố hoặc mẹ

+ Tuổi tác: Tuổi càng cao nguy cơ mắc bệnh càng lớn.

 

 

Câu 2. Sự khác biệt của miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu?

Trả lời:

- Miễn dịch không đặc hiệu là cơ chế tổng thể của hệ miễn dịch, bao gồm các phản ứng phòng ngừa và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và tế bào ung thư. Hệ thống miễn dịch không đặc hiệu hoạt động một cách tổng quát và không phân biệt giữa các tác nhân gây bệnh khác nhau.

- Miễn dịch đặc hiệu là cơ chế của hệ miễn dịch phân biệt giữa các tác nhân gây bệnh khác nhau và tạo ra phản ứng phù hợp để tiêu diệt chúng. Hệ thống miễn dịch đặc hiệu phân biệt giữa các tác nhân gây bệnh dựa trên các đặc tính đặc biệt của chúng, chẳng hạn như các phân tử protein trên bề mặt của chúng.

* Ví dụ, miễn dịch không đặc hiệu có thể phát hiện và tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, virus và tế bào ung thư mà không phân biệt chúng. Tuy nhiên, miễn dịch đặc hiệu có khả năng nhận ra các phân tử protein đặc biệt trên bề mặt của vi khuẩn, virus và tế bào ung thư, và tạo ra các phản ứng đặc biệt để tiêu diệt chúng.

 

Câu 3. Trình bày các bước diễn ra để bảo vệ cơ thể của miễn dịch đặc hiệu?

Trả lời:

Cơ chế của miễn dịch đặc hiệu bao gồm các bước sau:

- Nhận dạng: Hệ miễn dịch phân biệt giữa các tác nhân gây bệnh khác nhau dựa trên các phân tử đặc trưng trên bề mặt của chúng. Các phân tử này gọi là kháng nguyên, và chúng có thể là các phân tử protein, carbohydrate hoặc lipid.

- Kích hoạt: Khi một tế bào miễn dịch phát hiện một kháng nguyên, nó kích hoạt một chuỗi các phản ứng sinh hóa trong cơ thể để chuẩn bị cho việc tiêu diệt tác nhân gây bệnh.

- Phản ứng tiêu diệt: Các tế bào miễn dịch, bao gồm các tế bào B và T, thực hiện các phản ứng tiêu diệt để loại bỏ tác nhân gây bệnh khỏi cơ thể. Tế bào B sản xuất các kháng thể, là các phân tử protein có khả năng tương tác với kháng nguyên và tiêu diệt chúng. Tế bào T, bao gồm tế bào T trợ giúp và tế bào T gây độc, có khả năng nhận dạng và tiêu diệt các tế bào nhiễm trùng hoặc ung thư.

- Sự phục hồi: Sau khi tác nhân gây bệnh đã bị tiêu diệt, hệ miễn dịch cần phục hồi lại các tế bào và phân tử miễn dịch đã bị tiêu hao trong quá trình phản ứng tiêu diệt. Quá trình phục hồi này giúp cơ thể con người trở lại trạng thái bình thường sau khi đã chống lại nhiễm trùng hoặc bệnh lý.

 

Câu 4. Trình bày sự hiểu biết về dị ứng?

Trả lời:

- Dị ứng là một phản ứng của hệ miễn dịch trước các chất gây dị ứng, mà các chất này thường là những chất bình thường và không gây hại cho phần lớn người.

- Khi bị dị ứng hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể IgE, gắn vào dưỡng bào.IgE kích thích dưỡng bào giải phóng histamine và các chất gây viêm khác, gây ra các triệu chứng của dị ứng, chẳng hạn như chảy nước mũi, ngứa, ho, nổi mề đay, khó thở, phù đầy mặt và dị ứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.

- Dị ứng có thể được chẩn đoán thông qua các bài kiểm tra dị ứng, chẳng hạn như kiểm tra da hoặc kiểm tra máu.

- Các phương pháp điều trị dị ứng bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác để giảm triệu chứng. Ngoài ra, cách duy nhất để tránh dị ứng là tránh tiếp xúc với allergen, và các phương pháp phòng ngừa bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân, khử trùng môi trường sống, và tiêm phòng.

 

Câu 5. Các đáp ứng không đặc hiệu là gì và chức năng của chúng?

Trả lời:

- Miễn dịch không đặc hiệu là miễn dịch bẩm sinh hoặc miễn dịch tự nhiên

- Các đáp ứng không đặc hiệu là:

+ Thực bào: Đại thực bào, bạch cầu trung tính nhận biết và thực bào mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể.

+ Viêm: Phản ứng viêm xảy ra khi vết thương bắt đầu nhiễm trùng. Viêm làm mạch máu dãn ra, đưa nhiều bạch cầu đến vùng tỏn thương và thực vào vi khuẩn, virus,…

+ Sốt: Ức chế vi khuẩn, virus; Làm gan tăng nhận sắt từ máu; Tăng hoạt động thực bào của bạch cầu.

 

Câu 6. Trình bày ý nghĩa của hệ miễn dịch đối với cơ thể con người?

Trả lời:

- Phòng ngừa bệnh tật: Hệ miễn dịch giúp phòng ngừa các bệnh tật bằng cách phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.

- Tạo miễn dịch đối với các bệnh lý: Hệ miễn dịch giúp cơ thể phát triển miễn dịch đối với các bệnh lý như ung thư và các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch khác.

- Giảm thiểu các bệnh lý dị ứng: Hệ miễn dịch giúp giảm thiểu các bệnh lý dị ứng bằng cách phát hiện và phản ứng với các chất dị ứng như phấn hoa, thức ăn, thuốc lá và hóa chất.

- Hỗ trợ quá trình hồi phục: Hệ miễn dịch giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau khi bị bệnh bằng cách tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch và các phân tử sinh học khác.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Trẻ sơ sinh đến 1 tuổi cần tiêm phòng những Vaccine nào?

Trả lời:

- Vaccine phòng bệnh viêm gan B

+ Mũi thứ nhất: tiêm lần đầu trong vòng 24 giờ sau khi sinh

+ Mũi thứ hai: cách mũi thứ nhất sau 1 tháng

+ Mũi thứ ba: sau mũi 2 một tháng

- Vaccine phòng bệnh lao

- Vaccine phòng bệnh bạch hầu – ho gà – uốn ván – bại liệt – Hib

+ Mũi thứ nhất: lúc trẻ 2 tháng tuổi

+ Mũi thứ hai: sau mũi thứ nhất 1 tháng

+ Mũi thứ ba: sau mũi thứ hai 1 tháng

- Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus

- Vaccine phòng bệnh viêm tai giữa, viêm phổi, viêm màng não do phế cầu

- Vaccine phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu B+C

 

Câu 2. Bằng kiến thức sinh học, bạn hãy cho biết Vaccine được tạo ra như thế nào?

Trả lời:

- Vaccine được tạo ra bằng cách sử dụng một phần hoặc toàn bộ tác nhân gây bệnh (ví dụ như vi khuẩn, virus) hoặc các thành phần của chúng để kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh đó.

- Quá trình sản xuất vaccine bao gồm các giai đoạn như đánh giá tác nhân gây bệnh, lựa chọn phương pháp sản xuất vaccine, sản xuất và kiểm tra hiệu quả và an toàn của vaccine. Các loại vaccine khác nhau được sản xuất bằng các phương pháp khác nhau như vaccine inactivated, vaccine sống, vaccine vectơ và vaccine mRNA.

 

 Câu 3. Tại sao một số loài động vật có thể tự sản xuất kháng thể trong khi loài khác thì không?

Trả lời:

Trong quá trình tiến hóa, một số loài động vật đã phát triển khả năng tự sản xuất kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khả năng này không phải là đặc trưng của tất cả các loài động vật. Các yếu tố như di truyền, môi trường sống và thực phẩm ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của động vật.

 

Câu 4. Làm thế nào các nhà khoa học phát hiện ra các phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus và vi khuẩn mới?

Trả lời:

Để phát hiện các phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus và vi khuẩn mới, các nhà khoa học thường sử dụng các phương pháp như xét nghiệm kháng thể, xét nghiệm tiếp xúc và xét nghiệm PCR. Những kết quả thu được từ các xét nghiệm này sẽ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng miễn dịch và phát triển các biện pháp phòng chống bệnh tật.

 

Câu 5. Tại sao miễn dịch của trẻ sơ sinh lại yếu hơn so với người lớn và cách nâng cao miễn dịch của trẻ sơ sinh như thế nào?

Trả lời:

Miễn dịch của trẻ sơ sinh yếu hơn so với người lớn do hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh chưa được hoàn thiện và phát triển đầy đủ. Để nâng cao miễn dịch cho trẻ sơ sinh, các biện pháp như cung cấp sữa mẹ, tiêm vắc xin và giữ vệ sinh tốt có thể được áp dụng. Đồng thời, trẻ sơ sinh cần được giữ ấm và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh để tránh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của mình.

 

Câu 6. Tại sao một số người có thể bị dị ứng với những chất mà hầu hết mọi người đều có thể tiếp xúc được mà không gặp vấn đề?

Trả lời:

Dị ứng là phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch của cơ thể đối với một chất lạ, mà thường không gây hại cho người khác. Tuy nhiên, cơ chế gây ra dị ứng vẫn chưa được hiểu rõ và được đánh giá là phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường sống và cách tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Câu 7. Tại sao việc tiêm vaccine là cách phòng ngừa hiệu quả nhất cho nhiều bệnh tật?

Trả lời:

Việc tiêm vaccine giúp cơ thể tạo ra kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh như virus và vi khuẩn, mà không gây ra tác dụng phụ như khi tiếp xúc trực tiếp với chúng. Việc tiêm vắc xin giúp tạo ra miễn dịch bảo vệ chống lại các loại bệnh, giúp người tiêm vắc xin tránh được sự lây lan của bệnh tật, và giúp bảo vệ cộng đồng khỏi các đợt dịch bệnh.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Làm thế nào các khối u có thể ngụy trang tránh khỏi hệ miễn dịch và tấn công cơ thể?

Trả lời:

- Biến đổi di truyền: Các tế bào ung thư có thể thay đổi di truyền của chúng để tránh bị phát hiện và tấn công bởi hệ miễn dịch.

- Sản xuất các chất đối kháng: Các tế bào ung thư có thể sản xuất các chất đối kháng để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào miễn dịch.

- Ẩn nấp trong các khu vực không được tiếp cận: Các khối u có thể ẩn nấp trong các khu vực của cơ thể không được tiếp cận bởi các tế bào miễn dịch.

- Tấn công trực tiếp hệ miễn dịch: Một số tế bào ung thư có thể tấn công trực tiếp các tế bào miễn dịch hoặc các thành phần của hệ thống miễn dịch, khiến chúng không thể chức năng đúng cách.

 

Câu 2. Làm thế nào các loại thuốc chống viêm có thể tác động đến cả hệ miễn dịch tự nhiên và dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng?

Trả lời:

Các loại thuốc chống viêm có thể tác động đến hệ miễn dịch tự nhiên bởi vì chúng thường hoạt động bằng cách ức chế một hoặc nhiều phản ứng viêm và miễn dịch trong cơ thể. Tuy nhiên, việc ức chế quá mức các phản ứng này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

- Tác dụng đối với hệ thống tiêu hóa: Viêm đại tràng, loét dạ dày và tá tràng.

- Tác dụng đối với hệ thống thần kinh: Chóng mặt, đau đầu và đau dạ dày.

- Tác dụng đối với hệ thống thận: Như suy thận.

- Tác dụng đối với hệ thống tim mạch: Tăng huyết áp, giảm mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.

- Tác dụng đối với hệ thống miễn dịch: Giảm khả năng đề kháng của cơ thể, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và bệnh lý khác.

 

Câu 3. Cho các thông tin sau

Kích thước của một bạch cầu: Trung bình khoảng 7-8 micromet (µm) trong đường kính.

Kích thước của một tế bào: Trung bình khoảng 10-20 µm trong đường kính.

Tỷ lệ bạch cầu trong máu: Trung bình khoảng 4-11 triệu bạch cầu trên mỗi microlit (µL) máu.

Bạn hãy tính số lượng bạch cầu trong một tế bào có đường kính trung bình là 15 µm?

Trả lời:

* Tính thể tích của tế bào:

Thể tích của tế bào được tính bằng công thức V = (4/3) x π x (r^3), trong đó r là bán kính của tế bào.

V = (4/3) × π × (7,5 µm)3

V = 1,767 µm3

* Tính số lượng bạch cầu trong thể tích của tế bào:

Để tính số lượng bạch cầu trong thể tích của tế bào, ta cần biết tỷ lệ bạch cầu trong máu và số lượng máu trong tế bào.

 

Giả sử ta có một tế bào có thể tích là 1,767 µm3 và tỷ lệ bạch cầu trên mỗi µL máu là 5 triệu bạch cầu. Khi đó:

- Thể tích máu trên mỗi µL: 1 µL = 1000 µm3

- Số lượng bạch cầu trong một µL máu: 5 triệu bạch cầu

- Số lượng bạch cầu trong tế bào có thể tính bằng cách chia thể tích của tế bào cho thể tích máu trên mỗi µL, rồi nhân với tỷ lệ bạch cầu trong máu.

- Số lượng bạch cầu trong tế bào = (1,767 µm3 ÷ 1000 µm3) × 5 triệu bạch cầu

- Số lượng bạch cầu trong tế bào = 8,835 bạch cầu

=> Giáo án sinh học 11 kết nối bài 12: Miễn dịch ở người và động vật

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word Sinh học 11 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay