Câu hỏi tự luận Lịch sử 9 chân trời Bài 18: Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975
Bộ câu hỏi tự luận Lịch sử 9 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 18: Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Lịch sử 9 CTST.
Xem: => Giáo án lịch sử 9 chân trời sáng tạo
CHƯƠNG 4: VIỆT NAM TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1991
BÀI 18: VIỆT NĂM TỪ NĂM 1965 ĐẾN 1975
(16 câu)
1. NHẬN BIẾT (8 CÂU)
Câu 1: Hãy trình bày những nét chính của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước giai đoạn 1973-1975.
♦ Miền Bắc khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội, tiếp tục thực hiện nghĩa vụ hậu phương
- Khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội:
+ Đến năm 1974, về cơ bản miền Bắc đã khôi phục các cơ sở kinh tế, hệ thống thuỷ nông, mạng lưới giao thông, các công trình văn hoá, giáo dục, y tế.
+ Cuối năm 1974, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp trên một số ngành, lĩnh vực đã đạt và vượt mức năm 1964 và năm 1971. Đời sống nhân dân ổn định.
- Chi viện cho miền Nam, Lào, Cam-pu-chia:
+ Trong hai năm 1973 - 1974, miền Bắc đã đưa vào chiến trường miền Nam, Lào, Cam-pu-chia gần 20 vạn bộ đội. Đầu năm 1975 tăng thêm vào 57 000 bộ đội.
+ Miền Bắc tăng cường chi viện vật chất - kĩ thuật, bảo đảm đầy đủ nhu cầu cấp bách cho chiến trường miền Nam.
♦ Miền Nam đấu tranh chống “bình định - lấn chiếm”, tạo thế và lực tiến tới giải phóng hoàn toàn
- Chiến đấu chống “bình định - lấn chiếm:
+ Từ tháng 3-1973, chính quyền Sài Gòn tiến hành chiến dịch “tràn ngập lãnh thổ”, mở các cuộc hành quân “binh định - lấn chiếm” vùng giải phóng.
+ Thực hiện Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ 21 của Đảng Lao động Việt Nam (tháng 7-1973), từ cuối năm 1973, quân dân miền Nam tiến hành các cuộc đấu tranh chống “bình định - lấn chiếm”, đồng thời chủ động mở một số cuộc tiến công để mở rộng vùng giải phóng.
+ Cuối năm 1974, đầu năm 1975, quân dân miền Nam mở đợt hoạt động quân sự ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ, giành thắng lợi quan trọng ở Đường 14 - Phước Long (6-1-1975).
- Giải phóng miền Nam:
+ Hoàn cảnh lịch sử:
▪ Chiến thắng Đường 14 - Phước Long thể hiện sự lớn mạnh và khả năng thắng lợi của Quân Giải phóng, đồng thời cho thấy sự suy yếu, bất lực của quân đội Sài Gòn và khả năng can thiệp trở lại của Mỹ là rất hạn chế.
▪ Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã bổ sung, hoàn chỉnh kế hoạch giải phóng miền Nam trong hai năm 1975 và 1976, đồng thời chỉ rõ: “Nếu thời cơ đến vào dầu hoặc cuối năm 1975 thì lập tức giải phóng miền Nam trong năm 1975”.
+ Diễn biến chính: cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 diễn ra trong gần hai tháng, trải qua ba chiến dịch lớn.
▪ Chiến dịch Tây Nguyên (4-3 đến 24-3-1975):Quân Giải phóng giành thắng lợi trong trận then chốt Buôn Ma Thuột, khiến hệ thống phòng thủ của địch ở Tây Nguyên rung chuyển rồi sụp đổ. Chiến dịch Tây Nguyên thắng lợi đã chuyển cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược trên toàn chiến trường miền Nam.
▪ Chiến dịch Huế - Đà Nẵng (21-3 đến 29-3-1975): Quân Giải phóng tấn công, giải phóng thành phố Huế, toàn tỉnh Thừa Thiên và Đà Nẵng, mở ra khả năng giải phóng hoàn toàn miền Nam ngay trong năm 1975.
▪ Chiến dịch Hồ Chí Minh (26-4 đến 30-4-1975): Quân Giải phóng tấn công, giải phóng Sài Gòn - Gia Định. Trưa ngày 30-4-1975, Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng không điều kiện, chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.
+ Kết quả: Đến ngày 2-5-1975, toàn bộ miền Nam cùng các đảo và quần đảo hoàn toàn được giải phóng.
Câu 2: Thắng lợi nào của quân dân miền Nam đã đánh dấu thất bại của Mỹ trong chiến lược “Chiến tranh cục bộ” và “Việt Nam hoá chiến tranh”?
Câu 3: Hãy cho biết những thành tựu tiêu biểu của quân dân miền Bắc trong giai đoạn 1965-1973.
Câu 4: Hãy trình bày diễn biến, kết quả của Chiến dịch Hồ Chí Minh và giải phóng hoàn toàn miền Nam.
Câu 5: Hãy nêu nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).
Câu 6: Hãy nêu ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).
Câu 7: Trình bày khái quát những nét chính của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước giai đoạn 1969-1973.
Câu 8: Hãy mô tả những thắng lợi tiêu biểu của quân dân miền Nam trong các giai đoạn 1965-1968, 1969-1973?
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Hãy trình bày hoàn cảnh và kết quả của cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
- Hoàn cảnh:
+ Xuất phát từ tình hình chiến trường miền Nam và thất bại của chiến lược "chiến tranh cục bộ" của Mỹ. Lực lượng cách mạng miền Nam lớn mạnh nhanh chóng, trong khi Mỹ và chính quyền Sài Gòn đang phải đối phó với nhiều khó khăn.
+ Cuộc tổng tiến công được lên kế hoạch nhằm tấn công bất ngờ vào các thành phố, căn cứ quân sự lớn của Mỹ và chính quyền Sài Gòn trong dịp Tết Nguyên Đán, với mục tiêu tạo bước ngoặt trong cuộc chiến.
- Kết quả:
+ Về phía cách mạng, mặc dù tổn thất nặng nề về quân sự và nhân lực, nhưng Mậu Thân 1968 đã mang lại thắng lợi to lớn về mặt chính trị và tinh thần, làm lung lay ý chí của Mỹ và tạo áp lực mạnh mẽ lên chính quyền Johnson, buộc Mỹ phải giảm nhịp độ chiến tranh và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
+ Về phía Mỹ, Mậu Thân đã gây chấn động dư luận Mỹ và quốc tế, làm suy yếu lòng tin của công chúng Mỹ vào khả năng chiến thắng tại Việt Nam, dẫn đến những cuộc biểu tình phản chiến lan rộng và sự thay đổi chính sách của chính phủ Mỹ.
Câu 2: Hãy liệt kê một số sự kiện tiêu biểu thể hiện bước phát triển trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam.
Câu 3: Phân tích và đánh giá vai trò của miền Bắc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ 1954 đến 1975.
Câu 4: Hãy lấy dẫn chứng để chứng minh vai trò "hậu phương lớn" của miền Bắc đối với "tiền tuyến lớn" miền Nam trong giai đoạn 1965-1975.
3. VẬN DỤNG (2 CÂU)
Câu 1: Phân tích những hạn chế trong chiến lược của Mỹ từ sau Hiệp định Paris 1973 đến trước chiến dịch Hồ Chí Minh.
- Sau Hiệp định Paris 1973, Mỹ rút quân khỏi Việt Nam nhưng vẫn tiếp tục duy trì sự can thiệp vào miền Nam thông qua viện trợ tài chính, quân sự và hậu thuẫn chính trị cho chính quyền Nguyễn Văn Thiệu. Tuy nhiên, chiến lược của Mỹ trong giai đoạn này đã gặp phải nhiều hạn chế.
+ Trước tiên, chính quyền Thiệu dù nhận được sự hỗ trợ lớn từ Mỹ nhưng không đủ khả năng tự lực về quân sự và kinh tế.
+ Thứ hai, quân đội Sài Gòn không đủ sức đối đầu với lực lượng Quân Giải phóng miền Nam, dẫn đến sự thất bại liên tiếp trên chiến trường.
+ Thứ ba, chính quyền Thiệu không có sự ủng hộ từ nhân dân miền Nam, khiến chiến lược của Mỹ không thể đạt được mục tiêu ổn định tình hình chính trị và quân sự.
+ Cuối cùng, Mỹ không thể tiếp tục can thiệp quân sự trực tiếp vào Việt Nam do sự phản đối mạnh mẽ từ quốc tế và chính người dân Mỹ, đặc biệt là sau thất bại của các chiến lược trước đó như “Việt Nam hóa chiến tranh”.
Câu 2: Đánh giá tầm quan trọng của chiến dịch Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)
Câu 1: Phân tích vai trò của Hiệp định Paris năm 1973 trong việc thay đổi cục diện cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và tiến trình thống nhất đất nước của Việt Nam. Tại sao Hiệp định này không thể lập lại hòa bình ngay lập tức tại miền Nam Việt Nam?
- Hiệp định Paris ký kết ngày 27/1/1973 là một mốc quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Hiệp định này quy định Mỹ phải rút toàn bộ quân đội và đồng minh ra khỏi miền Nam Việt Nam, chấm dứt sự can thiệp quân sự trực tiếp của Mỹ.
- Hiệp định này đã đánh dấu sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" và thể hiện thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam trên bàn đàm phán quốc tế.
- Hiệp định cũng mở ra cơ hội cho nhân dân miền Nam tăng cường đấu tranh, đưa đến những bước tiến lớn trong việc thống nhất đất nước.
- Tuy nhiên, Hiệp định Paris không thể lập lại hòa bình ngay lập tức tại miền Nam vì nhiều nguyên nhân:
+ Trước hết, dù Mỹ rút quân, nhưng vẫn duy trì viện trợ và hậu thuẫn cho chính quyền Sài Gòn, khiến chính quyền này tiếp tục đối đầu với lực lượng cách mạng miền Nam.
+ Thứ hai, chính quyền Nguyễn Văn Thiệu không tuân thủ Hiệp định, tiếp tục mở rộng các chiến dịch quân sự nhằm chiếm thêm đất đai và tăng cường kiểm soát.
+ Thứ ba, Hiệp định Paris chỉ là giải pháp tạm thời, không giải quyết triệt để mâu thuẫn căn bản giữa chính quyền Sài Gòn và lực lượng cách mạng. Điều này khiến xung đột tiếp tục leo thang, đẩy nhanh quá trình dẫn đến chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 và sự sụp đổ hoàn toàn của chính quyền Sài Gòn.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Lịch sử 9 chân trời Bài 18: Việt Nam từ năm 1965 đến năm 1975