Đáp án Ngữ văn 12 kết nối Bài 9: Vội vàng

File đáp án Ngữ văn 12 kết nối tri thức Bài 9 Đọc: Vội vàng. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức

BÀI 9. VĂN HỌC VÀ CUỘC ĐỜI

VĂN BẢN. VỘI VÀNG

I. TRƯỚC KHI ĐỌC

Câu 1: Cảm nhận của mỗi cá nhân về thời gian là giống nhau hay khác nhau? Vì sao?

Soạn chi tiết: 

  • Cảm nhận về thời gian của mỗi cá nhân khác nhau vì mỗi người có cách trải nghiệm và đánh giá thời gian khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tâm trạng, hoạt động,...  Ví dụ, người ngủ nhiều có thể cảm thấy thời gian trôi nhanh hơn.

  •  Cảm nhận về thời gian của mỗi cá nhân giống nhau vì mọi người đều có chung khái niệm về thời gian như một chiều tuyến tính, bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai.

Câu 2: Theo bạn, ý niệm về thời gian có ảnh hưởng như thế nào đến thái độ sống, lí tưởng sống của con người?

Soạn chi tiết: 

  • Ảnh hưởng của ý niệm thời gian đến thái độ sống:

    • Tận hưởng từng khoảnh khắc: Nhận thức về sự ngắn ngủi của thời gian có thể thúc đẩy con người sống trọn vẹn từng giây phút.

    • Lên kế hoạch: Hiểu biết về giá trị của thời gian giúp con người lập kế hoạch và sử dụng thời gian hiệu quả.

    • Sống vội vã: Áp lực về thời gian có thể dẫn đến lối sống vội vã, căng thẳng.

  • Ảnh hưởng đến lý tưởng sống:

    • Tận dụng tối đa thời gian: Con người có thể đặt mục tiêu đạt được nhiều thành tựu trong thời gian ngắn.

    • Sống chậm: Nhận thức về sự vội vã có thể khiến con người hướng đến lối sống chậm rãi, bình yên.

    • Cân bằng: Tìm kiếm sự cân bằng giữa tận hưởng hiện tại và chuẩn bị cho tương lai.

Ví dụ về ảnh hưởng:

  • Nghệ sĩ: Ý niệm về thời gian có thể ảnh hưởng đến cách họ sáng tác nghệ thuật. Ví dụ, một nhạc sĩ có thể sử dụng nhịp điệu để thể hiện cảm nhận về thời gian.

  • Doanh nhân: Doanh nhân thường có ý thức cao về thời gian và sử dụng nó hiệu quả để đạt được mục tiêu kinh doanh.

II. ĐỌC VĂN BẢN

Câu hỏi: Hình dung về bức tranh cuộc sống được miêu tả.

Soạn chi tiết: 

Bức tranh cuộc sống được miêu tả như Khung cảnh rực rỡ, tràn đầy sức sống:

  • Hình ảnh: ong bướm, tuần tháng mật, hoa của đồng nội, lá của cành tơ, yến anh, khúc tình si, ánh sáng chớp hàng mi.

  • Màu sắc: rực rỡ, tươi tắn của mùa xuân.

  • Âm thanh: tiếng chim hót, tiếng gió reo.

  • Cảm nhận: cuộc sống sôi động, náo nhiệt, tràn đầy sức sống.

III. SAU KHI ĐỌC

Câu 1: Nêu cảm nhận chung của bạn về nhịp điệu bài thơ.

Soạn chi tiết: 

Cảm nhận chung về nhịp điệu:

● Khổ thơ đầu: Với nhịp điệu chậm rãi, thong thả, khổ thơ đầu thể hiện tâm trạng ung dung, tự tại của tác giả trước cảnh sắc thiên nhiên.

● Khổ thơ thứ hai: Với nhịp điệu nhanh, dồn dập, khổ thơ thứ hai thể hiện tâm trạng vội vã, khao khát níu giữ thời gian của tác giả.

● Khổ thơ thứ ba: Quay trở lại với nhịp điệu chậm rãi, khổ thơ thứ ba thể hiện tâm trạng tiếc nuối, bâng khuâng của tác giả.

Câu 2: Xuân Diệu được coi là người có nhiều cách tân trong việc sử dụng ngôn từ. Bạn có đồng ý với nhận định này không? Vì sao?

Soạn chi tiết: 

Em đồng ý với nhận định trên vì:

  • Hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo: Những hình ảnh độc đáo và sáng tạo như "của ong bướm này đây tuần tháng mật", "mùa chưa ngả chiều hôm", "ánh sáng chớp hàng mi", "từng giọt long lanh rơi", "khúc tình si", "cái hôn môi trên cánh đồng", "tình yêu bay giữa ngày vàng".

  • Giọng điệu thơ sôi nổi, trẻ trung, mới mẻ: Bằng những cụm từ như "ta muốn ôm", "ta muốn riết", "ta muốn say", "ta muốn thâu", khắc sâu giọng điệu thơ sôi nổi, trẻ trung và mang tính mới mẻ.

  • Cách sử dụng từ ngữ táo bạo: "bướm ong", "yến anh", "cánh đồng", "hôn môi", "ngày vàng".

Câu 3: Bức tranh thiên nhiên hiện lên như thế nào trong đoạn thơ thứ hai (từ "Của ong bướm này đây tuần tháng mật," đến "Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?")? Qua bức tranh đó, bạn nhận ra điều gì về cái nhìn thế giới của tác giả?

Soạn chi tiết: 

Bức tranh thiên nhiên hiện lên:

  • Rực rỡ, tươi đẹp, tràn đầy sức sống: ong bướm, tuần tháng mật, hoa, lá, yến anh, khúc tình si, ánh sáng...

  • Tượng trưng cho tình yêu, tuổi trẻ và cuộc sống: mùa xuân, yến anh, cánh đồng...

Cái nhìn thế giới của tác giả:

  • Yêu đời, say mê cuộc sống, trân trọng từng khoảnh khắc.

  • Có ý thức về sự ngắn ngủi của thời gian.

  • Nhanh nhạy, tinh tế trong cảm nhận.

Câu 4: Nêu nhận xét khái quát về nhân vật trữ tình. Qua sự tự bộc lộ của nhân vật trữ tình, hãy phân tích mạch vận động cảm xúc trong bài thơ.

Soạn chi tiết: 

Nhận xét khái quát về nhân vật trữ tình:

  • Là "tôi" trữ tình: trẻ trung, yêu đời, có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế.

  • Mạch vận động cảm xúc:

    • Khổ 1: Ung dung, tự tại, yêu đời.

    • Khổ 2: Vội vã, muốn níu giữ thời gian.

    • Khổ 3: Tiếc nuối, bâng khuâng.

Câu 5: Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ có gì mới mẻ, độc đáo so với quan niệm về thời gian trong một số bài thơ trữ tình trung đại?

Soạn chi tiết: 

=> Giáo án Ngữ văn 12 Kết nối bài 9: Vội vàng (Xuân Diệu)

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Ngữ văn 12 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay