Giáo án ppt KHTN 6 kết nối Bài 12: Một số vật liệu - v1
Bài giảng PPT khtn (hoá) 6 kết nối tri thức Bài 12: Một số vật liệu - phiên bản V1. Mặc dù bài giảng trước đó được đánh giá cao. Nhưng đây là bản nâng cấp, bổ sung thêm. Hứa hẹn sẽ mang đến một bài giảng tuyệt vời hơn. Bài giảng ppt, giáo án powerpoint hay giáo án điện tử chất lượng.
Xem: => Giáo án hóa học 6 sách kết nối tri thức và cuộc sống
Click vào ảnh dưới đây để xem tài liệu
















BÀI 12: MỘT SỐ VẬT LIỆU
1. Lý thuyết
Vật liệu thông dụng là những chất được con người sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày để làm đồ dùng, xây dựng, sản xuất, giao thông, … Chúng có đặc điểm và tính chất khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Một số vật liệu thông dụng và tính chất nổi bật
Vật liệu | Tính chất | Công dụng |
---|---|---|
Kim loại | Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt; khả năng chịu lực cao; dễ bị gỉ (ăn mòn) nếu tiếp xúc không khí, nước. | Làm khung nhà, dây điện, dụng cụ nấu nướng, máy móc, ốc vít... |
Thủy tinh | Trong suốt, không dẫn điện; chịu được nhiệt độ nhất định; dễ vỡ nếu va đập mạnh. | Cửa sổ kính, bể cá, chai lọ, dụng cụ thí nghiệm... |
Cao su | Dẻo, đàn hồi tốt; chống nước, cách điện; một số cao su tổng hợp có tính bền với môi trường. | Lốp xe, miếng đệm, dây buộc, đồ chơi, nút bịt... |
Nhựa | Trọng lượng nhẹ, dễ tạo hình, chống nước; nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt, bị lão hóa, khó phân hủy trong môi trường nếu không tái chế. | Chai lọ, túi, ống nhựa, đồ nội thất... |
Gỗ | Có vẻ đẹp tự nhiên; cách nhiệt; dễ gia công; có thể bị mối mọt, mục nát nếu không được xử lý. | Đồ nội thất, sàn nhà, cửa, đồ trang trí... |
- Một số vật liệu có thể thân thiện với môi trường nếu được sản xuất, sử dụng và xử lý thải đúng cách (ví dụ vật liệu tái chế, vật liệu thân thiện như gạch không nung, đồ dùng làm từ vật liệu tự nhiên hoặc có thể phân hủy).
- Việc lựa chọn vật liệu phù hợp giúp giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
2. Bài tập
Bài tập 1: Hãy liệt kê ít nhất 4 vật liệu thông dụng mà em thường gặp trong nhà, và cho biết tính chất và công dụng của mỗi vật liệu.
Vật liệu | Tính chất | Công dụng |
---|---|---|
Kim loại | Dẫn điện, dẫn nhiệt, bền, chịu lực tốt | Làm khung nhà, gioăng, đồ dùng nhà bếp, thân máy móc |
Thủy tinh | Trong suốt, cách nhiệt, dễ vỡ | Kính cửa, chai lọ, bể cá |
Cao su | Đàn hồi, chịu uốn, cách điện, chống nước | Lốp xe, dây đai, đệm |
Nhựa | Nhẹ, cách nước, dễ đúc, tạo hình được nhiều mẫu | Túi nilon, chai nhựa, đồ chơi, miếng lót |
Bài tập 2 (Điền vào chỗ trống)
Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống sau:
- Kim loại có tính chất ___ điện và ___ nhiệt rất tốt.
- Thủy tinh là vật liệu ___, không dẫn điện, nhưng dễ bị ___ nếu va đập.
- Cao su có đặc tính ___ và ___, thường được dùng để làm lốp xe, đệm,…
- Nhựa có ưu điểm là nhẹ, dễ tạo hình, nhưng nhược điểm là khó ___ trong môi trường nếu không được xử lý.
- Vật liệu thân thiện với môi trường là những vật liệu có thể ___ hoặc ___ sau khi sử dụng
Đáp án
- Kim loại có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt.
- Thủy tinh là vật liệu trong suốt, không dẫn điện, nhưng dễ bị vỡ nếu va đập.
- Cao su có đặc tính đàn hồi và dẻo, thường được dùng để làm lốp xe, đệm,…
- Nhựa có ưu điểm là nhẹ, dễ tạo hình, nhưng nhược điểm là khó phân hủy trong môi trường nếu không được xử lý.
- Vật liệu thân thiện với môi trường là những vật liệu có thể tái sử dụng hoặc tái chế sau khi sử dụng.