Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Cánh diều Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 - Công nghệ - Lâm nghiệp - Thuỷ sản Cánh diều. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.

Xem: => Giáo án Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thuỷ sản cánh diều

CHỦ ĐỀ 8: CÔNG NGHỆ NUÔI THUỶ SẢN

BÀI 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thuỷ sản

(23 câu)

A. TRẮC NGHIỆM

1. NHẬN BIẾT (8 câu)

Câu 1: Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là gì?

A. Nuôi thủy sản trong các bể kín.

B. Nuôi thủy sản trong các ao hồ tự nhiên.

C. Hệ thống nuôi trong đó nước thải được xử lý và tái sử dụng.

D. Nuôi thủy sản kết hợp với trồng trọt.

Câu 2: Ưu điểm lớn nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là 

A. Kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước.

B. Chi phí đầu tư thấp.

C. Không cần nhiều kỹ thuật.

D. Sản lượng thấp.

Câu 3: Thành phần chính của hệ thống lọc sinh học trong công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là gì?

A. Bơm nước.

B. Giá thể nuôi vi sinh vật.

C. Máy sục khí.

D. Lưới lọc.

Câu 4: Công nghệ nano oxygen có tác dụng gì trong nuôi thủy sản tuần hoàn?

A. Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

B. Giảm nhiệt độ nước.

C. Tăng độ mặn của nước.

D. Giảm lượng thức ăn cho cá.

Câu 5: Biofloc là gì?

A. Một loại thức ăn cho tôm.

B. Một loại vi khuẩn có lợi.

C. Một hệ sinh thái vi sinh vật trong nước nuôi.

D. Một loại máy móc dùng trong nuôi trồng thủy sản.

Câu 6: Ưu điểm lớn nhất của công nghệ BFT là gì?

A. Cải thiện chất lượng nước.

B. Tăng chi phí sản xuất.

C. Giảm năng suất.

D. Tăng nguy cơ dịch bệnh.

Câu 7: Ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ BFT ở Việt Nam là gì?

A. Nuôi cá chép.

B. Nuôi tôm thẻ chân trắng.

C. Nuôi cá trắm cỏ.

D. Nuôi cua biển.

Câu 8: Hạt floc được tạo thành từ gì?

A. Chỉ từ vi khuẩn.

B. Chỉ từ tảo.

C. Từ sự kết hợp của vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ.

D. Từ các hóa chất nhân tạo.

2. THÔNG HIỂU (8 CÂU)

Câu 1: Tại sao công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn lại đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao?

A. Do hệ thống phức tạp, cần theo dõi và điều chỉnh nhiều yếu tố.

B. Vì chi phí đầu tư lớn.

C. Vì cần nhiều lao động.

D. Vì công nghệ này còn mới.

Câu 2: Lọc thô trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn có vai trò gì?

A. Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan.

B. Loại bỏ các chất thải rắn có kích thước lớn.

C. Tăng cường lượng oxy trong nước.

D. Điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 3: Tại sao cần phải quan trắc và cảnh báo môi trường trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn?

A. Để tăng năng suất.

B. Để tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.

C. Để giảm chi phí vận hành.

D. Để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề xảy ra.

Câu 4: Tại sao công nghệ BFT lại có thể ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh?

A. Vì các vi sinh vật có lợi trong hệ thống BFT cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.

B. Vì hệ thống BFT luôn được khử trùng.

C. Vì hệ thống BFT không tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.

D. Vì hệ thống BFT có khả năng tự động tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 5: Hạt floc có vai trò gì trong hệ thống BFT?

A. Là chất thải của quá trình nuôi.

B. Là nơi trú ẩn cho vi khuẩn gây bệnh.

C. Là thức ăn cho các đối tượng nuôi.

D. Là chất điều chỉnh độ pH của nước.

Câu 6: Việc sục khí liên tục trong hệ thống BFT có mục đích gì?

A. Tạo dòng chảy mạnh.

B. Làm giảm nhiệt độ nước.

C. Tăng độ mặn của nước.

D. Cung cấp oxy cho vi sinh vật và động vật thủy sản.

Câu 7: Tại sao người nuôi phải có kiến thức về tỉ lệ C:N trong hệ thống BFT?

A. Để điều chỉnh sự phát triển của vi sinh vật và tảo.

B. Để tính toán lượng thức ăn cho vật nuôi.

C. Để đo độ mặn của nước.

D. Để kiểm tra chất lượng nước.

------------------------------

---------------- Còn tiếp -------------------

B. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI (1 CÂU)

Câu 1. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là một hệ thống nuôi trồng thủy sản tiên tiến, sử dụng các công nghệ lọc, xử lý và tái sử dụng nước để tạo ra một môi trường nuôi trồng ổn định và bền vững.

a. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn cho phép kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước trong bể nuôi. 

b. Hệ thống lọc sinh học có vai trò chính là loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong nước.

c. Công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn chỉ phù hợp với nuôi các loài cá có giá trị kinh tế cao. 

d. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn thường cao hơn so với nuôi truyền thống. 

Đáp án:

a. Đ

b. S

c. S

d. Đ

------------------------------

---------------- Còn tiếp -------------------

=> Giáo án Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay