Bài tập file word sinh học 10 cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào
Bộ câu hỏi tự luận sinh học 10 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 4: Khái quát về tế bào. Sinh học và sự phát triển bền vững. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học sinh học 10 cánh diều.
Xem: => Giáo án sinh học 10 cánh diều (bản word)
CHỦ ĐỀ 3: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TẾ BÀO
BÀI 4 - KHÁI QUÁT VỀ TẾ BÀO
I. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Học thuyết tế bào ra đời như thế nào?
Trả lời:
- Robert Hooke là người đầu tiên quan sát hình ảnh tế bào dưới kính hiển vi khi ông quan sát mô bần bằng kính hiển vi do ông tự chế tạo.
- Vào những năm 1670, Antonie van Leeuwenhoek đã phát hiện ra vi khuẩn và nguyên sinh động vật. Tuy nhiên, các nhà khoa học này mới chỉ quan sát được hình dạng của tế bào.
- Khoảng giữa thế kỉ XIX, ba nhà khoa học là Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow đề xuất học thuyết tế bào.
- Đến thế kỉ XX, nhờ ứng dụng của kính hiển vi điện tử cùng với sự phát triển của các phương pháp khác, học thuyết tế bào được bổ sung nhiều nội dung mới.
→ Sự ra đời của học thuyết tế bào gắn liền với lịch sử nghiên cứu và phát triển kính hiển vi.
Câu 2: Trình bày khái quát nội dung của học thuyết tế bào.
Trả lời:
- Những nội dung khái quát của học thuyết tế bào do 3 nhà khoa học Matthias Schleiden, Theodor Schwann và Rudolf Virchow đề xuất:
+ Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo bởi một hoặc nhiều tế bào.
+ Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
+ Các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước.
- Những nội dung được bổ sung thêm vào học thuyết tế bào ở thế kỉ XX:
+ Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia tế bào.
+ Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.
+ Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.
+ Hoạt động của tế bào phụ thuộc vào hoạt động của các bào quan bên trong tế bào. Sự phối hợp hoạt động giữa các bào quan này làm cho tế bào mang đặc tính một hệ thống.
+ Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong cơ thể.
Câu 3: Học thuyết tế bào có ý nghĩa như thế nào?
Trả lời:
Học thuyết tế bào ra đời có ý nghĩa to lớn:
- Giúp thay đổi nhận thức của giới khoa học đương thời về cấu tạo của sinh vật.
- Định hướng cho việc phát triển nghiên cứu chức năng của tế bào, cơ thể.
Câu 4: Dựa vào số lượng tế bào trong cơ thể, sinh vật được chia thành mấy nhóm?
Trả lời:
Dựa vào số lượng tế bào trong cơ thể, sinh vật được chia thành 2 nhóm: sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào.
- Sinh vật đơn bào là những sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào.
- Sinh vật đa bào là những sinh vật chỉ được cấu tạo từ nhiều tế bào. Ở sinh vật đa bào, có sự phối hợp của nhiều loại tế bào chuyên hóa hình thành các cấp độ tổ chức cao hơn như mô hay cơ quan, hệ cơ quan thực hiện cho các hoạt động sống khác nhau của cơ thể.
Câu 5: Tế bào thực hiện những hoạt động sống nào?
Trả lời:
Tế bào thực hiện những hoạt động sống cơ bản gồm: trao đổi vật chất và chuyển hóa năng lượng, sinh trưởng và phát triển, sinh sản, cảm ứng,vận động, tự điều chỉnh và thích nghi.
II. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Vì sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?
Trả lời:
Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống vì: Mọi sinh vật được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào. Đồng thời, tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản thể hiện đầy đủ các hoạt động của một hệ sống.
Câu 2: Vì sao nói tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống?
Trả lời:
Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống vì: Các quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, di truyền của cơ thể sinh vật đều diễn ra bên trong tế bào.
Câu 3: Ta thường sử dụng dụng cụ gì để quan sát tế bào? Vì sao?
Trả lời:
Muốn quan sát được tế bào, ta thường sử dụng kính hiển vi vì tế bào có kích thước rất nhỏ, không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Câu 4: Em đã được học về những loại tế bào nào?
Trả lời:
Các loại tế bào mà em đã học:
- Tế bào nhân sơ (tế bào vi khuẩn)
- Tế bào nhân thực (tế bào thực vật và tế bào động vật)
III. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: Kể tên một số loại tế bào trong cơ thể người và nêu chức năng của chúng.
Trả lời:
Tên | Chức năng |
Tế bào thần kinh | Nhận và truyền đạt thông tin từ khắp các vùng trên cơ thể, quyết định các phản ứng của cơ thể. |
Tế bào hồng cầu | Vận chuyển khí oxy đi khắp mọi nơi trong cơ thể; tiếp thu chất thải và khí cacbonic từ các mô trở về phổi để đào thải. |
Tế bào da | Bảo vệ cơ thể khỏi các chấn thương, điều chỉnh nhiệt độ cho cơ thể. |
Câu 2: Em đã được học về phương pháp nghiên cứu tế bào học nào?
Trả lời:
Phương pháp nghiên cứu tế bào học là: làm tiêu bản NST để quan sát, phát hiện bộ NST của loài có điểm gì khác biệt so với bộ NST bình thường hay không, dựa vào đó để chẩn đoán các bệnh do đột biến NST gây ra.
Câu 3: Vì sao hình dạng và kích thước ở các tế bào khác nhau là khác nhau?
Trả lời:
Mỗi loại tế bào đảm nhiệm những chức năng khác nhau vì thế mà chúng có cấu tạo, hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với chức năng của tế bào.
Câu 4: Hình dạng và kích thước tế bào thay đổi sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cơ thể và các cơ quan?
Trả lời:
Sự thay đổi trong hình dạng và kích thước tế bào có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của cơ thể và các cơ quan bằng cách ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, tương tác với môi trường xung quanh, và khả năng thực hiện các chức năng cần thiết.
IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Nêu tầm quan trọng của học thuyết tế bào.
Trả lời:
- Hiểu biết cơ bản về cuộc sống: Lý thuyết tế bào cung cấp sự hiểu biết cơ bản rằng tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. Tất cả các sinh vật sống, từ vi khuẩn đơn giản nhất đến các sinh vật đa bào phức tạp nhất, đều được cấu tạo từ tế bào.
- Cơ sở nghiên cứu sinh học: Việc hiểu rằng mọi sự sống đều có bản chất là tế bào đã mở đường cho những tiến bộ trong nhiều lĩnh vực sinh học khác nhau, từ di truyền học đến sinh lý học.
- Tiến bộ y tế: Kiến thức về các quá trình và cấu trúc tế bào đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong y học, bao gồm sự phát triển các phương pháp điều trị bệnh tật, hiểu biết về bệnh lý tế bào và những tiến bộ trong y học tái tạo.
- Những hiểu biết tiến hóa: Cơ sở tế bào của sự sống cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quá trình tiến hóa. Bằng cách nghiên cứu tế bào, các nhà khoa học có thể theo dõi lịch sử tiến hóa của sinh vật và hiểu được tổ tiên chung của sự sống.
- Ứng dụng công nghệ sinh học: Các nguyên tắc của lý thuyết tế bào được áp dụng trong công nghệ sinh học, trong đó tế bào được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm, từ insulin đến nhiên liệu sinh học.
- Hiểu biết về tăng trưởng và phát triển: Lý thuyết tế bào giúp giải thích cách sinh vật sinh trưởng và phát triển. Sự tăng trưởng là kết quả của sự tăng sinh của tế bào và sự phát triển liên quan đến các chuỗi biệt hóa tế bào cụ thể.
- Giải thích tính liên tục di truyền: Nguyên tắc tế bào mới phát sinh từ các tế bào có sẵn đảm bảo tính liên tục của thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo.
- Khuôn khổ cho những khám phá sâu hơn: Việc chấp nhận lý thuyết tế bào đã mở đường cho việc khám phá màng tế bào, tế bào chất, bào quan và nhân, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về chức năng của tế bào.
- Hiểu biết về vi sinh vật: Lý thuyết tế bào cũng là nền tảng trong việc tìm hiểu thế giới vi sinh vật, dẫn đến sự phát triển của vi sinh học như một môn học.
- Ứng dụng trị liệu: Nghiên cứu tế bào gốc, hứa hẹn điều trị nhiều bệnh và vết thương khác nhau, dựa trên sự hiểu biết về sự biệt hóa tế bào và các nguyên tắc của lý thuyết tế bào.
Câu 2: Hầu hết tất cả tế bào đều có kích thước rất nhỏ. Giải thích.
Trả lời:
- Kích thước tế bào bị hạn chế bởi mối quan hệ giữa diện tích bề mặt (S) và thể tích (V) của nó (tỉ lệ S/V). Khi tế bào lớn lên, thể tích tăng nhanh hơn nhiều so với diện tích bề mặt.
- Vì nguyên liệu cần cho sự sống của tế bào (như oxygen, chất dinh dưỡng) và chất thải được bài tiết (như khí carbon dioxide) phải đi vào và đi ra tế bào qua bề mặt của nó nên nếu tế bào quá lớn, các chất đi vào và đi ra không đủ nhanh theo yêu cầu của các quá trình sống. Vì vậy, hầu hết tế bào có kích thước rất nhỏ.
=> Giáo án sinh học 10 cánh diều bài 4: Khái quát về tế bào