Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Chân trời sáng tạo.

Xem: => Giáo án sinh học 11 chân trời sáng tạo

BÀI 23: KHÁI QUÁT VỀ SINH SẢN Ở SINH VẬT

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Sinh sản là gì? 

Trả lời:

Là quá trình sinh ra từ các thể mới có sự đóng góp vật chất di truyền từ bố và mẹ, hoặc chỉ từ một cá thể.

 

Câu 2. Sinh sản vô tính là gì?

Trả lời:

Là sự hình thành cá thể mới từ một phần của cơ thể mẹ.

 

Câu 3. Sinh sản hữu tính là gì?

Trả lời:

Là sự sinh sản có sự góp mặt của giao tử đực và giao tử cái trong quá trình thụ tinh và hình thành hợp tử.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Phân tích hình thức sinh sản vô tính ở sinh vật?

Trả lời:

* Hình thức sinh sản vô tính khác nhau được tìm thấy ở nhiều loài sinh vật khác nhau, bao gồm:

- Phân chia đơn giản: Là quá trình tạo ra những cá thể con mới thông qua phân chia tế bào của sinh vật mẹ. 

- Phân li: Là quá trình tách ra một phần của cơ thể để tạo ra cá thể mới. 

- Tách đơn: Là quá trình tạo ra cá thể mới thông qua việc tách bộ phận cơ thể. 

- Nhân đơn: Là quá trình tạo ra cá thể mới thông qua sự phân kỳ của hạt nhân của một tế bào. 

- Sinh sản bằng nhánh: Là quá trình tạo ra cá thể mới thông qua việc tách ra một nhánh của cơ thể. 

 

Câu 2. Phân tích hình thức sinh sản hữu tính ở sinh vật?

Trả lời:

Sinh sản hữu tính là quá trình tạo ra con cái mới thông qua sự kết hợp giữa giao đực và giao tử cái. Hình thức sinh sản hữu tính khác nhau được tìm thấy ở nhiều loài sinh vật khác nhau, bao gồm:

- Sinh sản hợp nhân: Là quá trình tạo ra con cái mới thông qua sự kết hợp của hai cá thể cái và đực. Các tế bào sinh dục của sinh vật đực và cái hòa quyện lại để tạo ra một tế bào phôi mới, sau đó phát triển thành một con cái mới. Ví dụ: động vật có xương sống (chim, thú, cá,..)

- Sinh sản chuyển giới: Là quá trình tạo ra con cái mới thông qua sự chuyển đổi giới tính của một cá thể trong quá trình phát triển. Ví dụ: cá biển (hải sâm), ốc,..

- Sinh sản đơn tính: Là quá trình tạo ra con cái mới từ một cá thể đơn lẻ thông qua quá trình phân đôi hoặc tự thụ tinh. Ví dụ: một số loài thực vật (cây mầm, hoa lan,..)

 

Câu 3. Trình bày sự giống nhau của sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở sinh vật?

Trả lời:

* Dưới đây là sự giống nhau của hai hình thức sinh sản này:

- Mục đích: Cả sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính đều có mục đích giống nhau, đó là sản xuất ra các con cháu mới để tiếp tục sự tồn tại và phát triển của các loài sinh vật.

- Quá trình: Cả sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính đều được thực hiện thông qua các quá trình sinh sản của các tế bào.

- Sự đa dạng: Cả sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính đều có thể tạo ra sự đa dạng gen và sự khác biệt giữa các cá thể con.

- Quá trình phân bố gen: Cả sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính đều dẫn đến phân bố gen giữa các thế hệ và có thể dẫn đến sự tiến hóa của các loài.

 

Câu 4. Trình bày sự khác nhau của sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở sinh vật?

Trả lời:

* Sinh sản là quá trình tạo ra con cái mới để duy trì loài và phát triển quần thể sinh vật. 

- Sinh sản vô tính là quá trình tạo ra con cái mới mà không có sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng. 

+ Sinh vật chỉ cần một cá thể để sinh sản, do đó sinh sản vô tính là phương thức sinh sản phổ biến ở các loài đơn bào hoặc các loài thực vật.

+ Các đặc điểm di truyền của con cái mới giống hệt với cá thể cha mẹ, không có sự đa dạng gen, do đó sinh sản vô tính thường không tạo ra sự đa dạng di truyền. 

+ Sinh sản vô tính có thể xảy ra nhanh chóng và hiệu quả trong điều kiện thích hợp, cho phép sinh vật tạo ra một lượng lớn con cái mới.

- Sinh sản hữu tính là quá trình tạo ra con cái mới thông qua sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng của hai cá thể khác giới. 

+ Sinh vật phải có ít nhất hai cá thể để sinh sản hữu tính, do đó sinh sản hữu tính thường xảy ra ở các loài đa bào hoặc đa tế bào.

+ Sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng tạo ra sự đa dạng gen mới, cho phép sinh vật có sự thích ứng và đa dạng hơn trong môi trường sống của mình. 

+ Quá trình sinh sản hữu tính thường mất nhiều thời gian và năng lượng hơn so với sinh sản vô tính.

 

Câu 5. Phân tích vai trò của sinh sản đối với sinh vật?

Trả lời:

* Vai trò của sinh sản đối với sinh vật là rất quan trọng, bởi vì nó đảm bảo sự tồn tại và tiếp tục của loài.

- Với sinh vật đa số là sinh sản hữu tính, vai trò của sinh sản là tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể, giúp cho loài đó chống lại các yếu tố môi trường và sự cạnh tranh với các loài khác. 

- Nó cũng đảm bảo rằng các đặc tính có lợi được truyền lại cho thế hệ tiếp theo.

- Đối với sinh vật sinh sản vô tính, vai trò của sinh sản là tạo ra sự phân bố số lượng lớn các cá thể trong một thời gian ngắn. 

 

Câu 6. Phân tích các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật?

Trả lời:

- Sự tạo ra con cái mới: Sinh sản là quá trình tạo ra con cái mới để duy trì loài và phát triển quần thể sinh vật.

- Sự đa dạng di truyền: Sinh sản giúp tạo ra sự đa dạng di truyền mới thông qua sự kết hợp của các gen từ các cá thể khác nhau.

- Sự tương thích giới tính: Trong sinh sản hữu tính, sự tương thích giới tính giữa tinh trùng và trứng là cần thiết để tạo ra con cái mới.

- Sự phân bào: Trong sinh sản vô tính, sự phân bào là phương thức tạo ra con cái mới thông qua việc tách ra các bộ phận của một sinh vật và tạo ra các cá thể mới từ chúng.

- Sự kết hợp gen: Trong sinh sản hữu tính, sự kết hợp gen giữa tinh trùng và trứng tạo ra sự đa dạng di truyền mới, cho phép sinh vật có sự thích ứng và đa dạng hơn trong môi trường sống của mình.

- Sự phát triển phôi: Sau khi tạo ra con cái mới, phôi phải phát triển và trưởng thành để có thể tồn tại và sinh sản trong môi trường sống của nó.

- Sự chuyển đổi giữa các thế hệ: Sinh sản cho phép sự chuyển đổi giữa các thế hệ, giúp duy trì loài và phát triển quần thể sinh vật.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Làm thế nào mà sinh sản hữu tính đóng vai trò trong việc duy trì đa dạng gene ở sinh vật?

Trả lời:

Sinh sản hữu tính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng gene bằng cách tập hợp các gene từ hai cá thể khác biệt. Sự kết hợp giữa các gene từ cha và mẹ tạo ra con cái với đặc điểm di truyền mới lạ, tăng khả năng thích ứng và sống sót trong môi trường thay đổi.

 

Câu 2. Hãy cho ví dụ về một loài sinh vật với cơ chế sinh sản vô tính phổ biến? Giải thích cơ chế đó.

Trả lời:

Trong Euglena (một sinh vật nước ngọt màu xanh lục, đơn bào, có trùng roi) sinh sản vô tính diễn ra thông qua quá trình chia bình thường (nhân đôi). Cơ thể của muối ngọt chia đôi, mỗi nửa tiếp tục phát triển thành một cá thể con đầy đủ.

 

Câu 3. Tại sao việc sinh sản vô tính không thích hợp cho các loài sống trong điều kiện môi trường thay đổi nhanh? 

Trả lời:

Sinh sản vô tính tạo ra cá thể con giống hệt nhau về di truyền, điều này giảm thiểu đa dạng di truyền và cũng giảm khả năng thích ứng đối với môi trường thay đổi nhanh chóng.

 

Câu 4. Hãy cho ví dụ về tổng hợp các cơ chế sinh sản hữu tính và vô tính trong một loài sinh vật?

Trả lời:

Dâu tây là một ví dụ về tổng hợp các cơ chế sinh sản hữu tính và vô tính. Quả dâu tây có thể tạo ra hạt giống thông qua chuyển gen (sinh sản hữu tính), cũng như phát triển rễ phụ để tạo ra lòng rải rộng hơn (sinh sản vô tính).

 

Câu 5. Hãy phân biệt giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính ở thực vật?

Trả lời:

Sinh sản hữ ở thực vật liên quan đến sự kết hợp giữa phấn hoa và noãn để tạo ra hạt giống, trong khi sinh sản vô tính thường không đòi hỏi sự kết hợp nucleic acid và sản sinh ra cá thể con thông qua các bộ phận như chồi, thân hay rễ.

 

Câu 6. Ở loài chim, trứng có vỏ bao ngoài chứa chất gì? Vì sao vật liệu này lại quan trọng?

Trả lời:

Trứng chim có vỏ bao ngoài chứa canxi cacbonat. Vật liệu này quan trọng vì nó tạo ra một lớp bảo vệ cứng cho phôi bên trong, đồng thời cho phép trao đổi khí thông qua các lỗ nhỏ.

 

Câu 7. Hãy đề cập đến một loài sinh vật đổi tính đực cái trong suốt đời của chúng và giải thích tại sao điều này có lợi?

Trả lời:

Loài sinh vật đổi tính đực cái là cá thường sơn (Clownfish). Cá thường sơn là loài cá đổi tính giới tính. Trong đàn, cá đực lớn nhất sẽ đổi thành cái khi cái trưởng thành chết đi. Điều này có lợi vì nó giúp ngăn chặn tranh chấp giữa các cá đực trong việc giao phối, đảm bảo quá trình sinh sản không bị gián đoạn và duy trì sự ổn định trong đàn.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Hãy nêu quá trình sinh sản phân chia tạo động vật như loài giun Đất (Eisenia fetida) và hình thức sinh sản của chúng?

Trả lời:

Loài giun Đất (Eisenia fetida) sinh sản theo phương pháp sinh sản phân chia, nghĩa là cả cá thể đực và cái đều có khả năng tạo ra giao tử đực và giao tử cái, và họ kết hợp gamet của nhau thông qua quá trình giao phối. 

Hình thức sinh sản của chúng giúp tối ưu hóa hiệu quả giao phối, tăng khả năng sinh sản của cả loài và giảm bớ rủi ro do chỉ giao phối với một giới tính.

 

Câu 2. Giải thích tại sao loài châu chấu có sự sinh sản hợp tử nhưng lại không có sự phát triển trung gian?

Trả lời:

Loài châu chấu có sự sinh sản hợp tử nhưng không có sự phát triển trung gian như ấu trùng do phát triển trực tiếp từ trứng sang giai đoạn con trưởng thành mà không cần hình thành ấu trùng. Việc này giúp giảm bớt tranh chấp về nguồn lực sống giữa các giai đoạn phát triển khác nhau trong cùng một môi trường.

 

Câu 3. Hãy phân biệt giữa phát sinh tiền thuỷ và phát sinh sau thuỷ trong sinh sản ở sinh vật?

Trả lời:

Phát sinh tiền thuỷ là quá trình phát triển của trứng và phôi trong môi trường nước, chẳng hạn như cá mắt to (Xenopus). Phát sinh sau thuỷ là quá trình phát triển của trứng và phôi trong môi trường không khí hoặc trong cơ thể mẹ, như ở động vật có vú.

=> Giáo án Sinh học 11 chân trời bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay