Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều Bài 10: Tổng kết về tiếng Việt
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 10: Tổng kết về tiếng Việt. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 cánh diều.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 cánh diều
BÀI 10: TỔNG KẾT
BÀI 2: TỔNG KẾT VỀ TIẾNG VIỆT
(15 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Có mấy cách để giải thích nghĩa của từ ngữ?
Trả lời:
Có thể giải thích nghĩa của từ bằng hai cách chính như sau:
- Trình bày khái niệm mà từ biểu thị.
- Đưa ra những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ cần giải thích.
Câu 2: Nêu các loại lỗi dùng từ thường gặp trong tiếng Việt?
Trả lời:
Lỗi chính tả: Viết sai chính tả của từ.
Lỗi dùng từ sai nghĩa: Sử dụng từ không đúng nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
Lỗi lặp từ: Lặp lại từ không cần thiết trong câu.
Lỗi dùng từ địa phương: Sử dụng từ ngữ địa phương không phù hợp trong văn viết chuẩn.
Lỗi dùng từ thừa: Sử dụng từ không cần thiết, làm câu trở nên dài dòng.
Câu 3: Định nghĩa biện pháp tu từ và nêu tên một số biện pháp tu từ cơ bản?
Trả lời:
Câu 4: So sánh biện phát tu từ nói quá và nói mỉa?
Trả lời:
Câu 5: Tại sao việc sửa lỗi dùng từ lại quan trọng trong việc viết văn?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (5 câu)
Câu 1: Phân tích hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường trong một tác phẩm văn học hoặc bài viết cụ thể?
Trả lời:
Trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường thể hiện rõ nét qua cách xây dựng nhân vật và ngôn ngữ đối thoại. Chí Phèo, một người nông dân lương thiện bị xã hội đẩy vào con đường lưu manh, sử dụng ngôn ngữ thô tục, phản ánh sự bức bách và đau khổ của mình.
Phân tích:
-Ngôn ngữ thô tục: Chí Phèo thường xuyên sử dụng những từ ngữ không có tính văn hóa, điều này không chỉ thể hiện tình trạng sống khốn khổ mà còn là sự phản kháng của nhân vật đối với xã hội.
-Cách nói ngắn gọn, trực tiếp: Ngôn ngữ của Chí Phèo không có sự trau chuốt, mà rất thực tế, thể hiện sự đơn giản và chân thật của cuộc sống.
-Tác động đến cảm xúc người đọc: Sự phá vỡ quy tắc này làm nổi bật sự bi thảm của số phận Chí Phèo, khiến người đọc cảm thấy đồng cảm và suy nghĩ về những bất công xã hội.
Câu 2: So sánh sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
Trả lời:
Tiêu chí | Ngôn ngữ nói | Ngôn ngữ viết |
---|---|---|
Hình thức | Thường không chính thức, tự do hơn | Chính thức, cần sự chuẩn mực |
Cấu trúc | Câu ngắn, có thể lặp từ, ngắt quãng | Câu dài, cấu trúc rõ ràng, logic |
Ngữ điệu | Có ngữ điệu, cảm xúc rõ rệt | Không có ngữ điệu, phụ thuộc vào từ ngữ |
Thời gian | Tương tác ngay lập tức | Có thời gian suy nghĩ, chỉnh sửa |
Đối tượng | Thường có người nghe trực tiếp | Đối tượng đọc không có mặt |
Câu 3: Hãy sửa lỗi dùng từ trong đoạn văn sau: "Cô ấy rất thích ăn uống và thường xuyên đi du lịch ở những nơi đẹp."?
Trả lời:
Câu 4: Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường là gì ? Cho ví dụ cụ thể?
Trả lời:
Câu 5: Có các phương tiên giao tiếp phi ngôn ngữ nào? Liệt kê và cho ví dụ cụ thể?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (3 câu)
Câu 1: Khi nào thì nên dùng ngôn ngữ trang trọng? Khi nào dùng ngôn ngữ thân mật?
Trả lời:
Ngôn ngữ trang trọng | Ngôn ngữ thân mật |
Trong các văn bản chính thức như báo cáo, luận văn, thư từ công việc. Khi giao tiếp với người có địa vị cao hơn (giáo viên, lãnh đạo). Trong các buổi lễ, hội thảo, hoặc sự kiện trang trọng. | Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân, hoặc những người cùng trang lứa. Trong các tình huống không chính thức, như trò chuyện, nhắn tin. |
Câu 2: Liệt ê các lỗi về đoạn văn và văn bản?
Trả lời:
Câu 3: Quyền sử hữu trí tuệ là gì? Có nên tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong học tập và nghiên cứu hay không? Vì sao?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Viết dàn ý cho bài văn nghị luận về việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt trong thời đại số?
Trả lời:
I. Mở bài
Giới thiệu vấn đề: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông trong thời đại số.
Khẳng định tầm quan trọng của tiếng Việt: Ngôn ngữ là biểu hiện văn hóa, bản sắc dân tộc.
Nêu vấn đề nghị luận: Cần giữ gìn và phát triển tiếng Việt trong bối cảnh hiện đại.
II. Thân bài
- Thực trạng sử dụng tiếng Việt trong thời đại số:
Sự xâm nhập của ngôn ngữ nước ngoài: Sử dụng từ ngữ tiếng Anh, các thuật ngữ công nghệ.
Tình trạng viết tắt, viết sai chính tả: Sự thay đổi trong cách viết do thói quen sử dụng mạng xã hội.
Sự đa dạng của phương tiện truyền thông: Các nền tảng số ảnh hưởng đến cách sử dụng và phát triển ngôn ngữ.
- Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:
Tác động của toàn cầu hóa: Sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ.
Thói quen tiêu dùng thông tin: Xu hướng nhanh chóng, tiện lợi trong việc giao tiếp.
Thiếu nhận thức về giá trị của tiếng Việt: Một bộ phận giới trẻ chưa đánh giá đúng vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ.
- Ý nghĩa của việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt:
Bảo tồn văn hóa và bản sắc dân tộc: Tiếng Việt là phương tiện truyền tải văn hóa, lịch sử.
Tạo ra sự kết nối trong cộng đồng: Ngôn ngữ giúp gắn kết các thế hệ và các vùng miền.
Nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu: Tiếng Việt là công cụ quan trọng trong học tập và nghiên cứu.
- Giải pháp giữ gìn và phát triển tiếng Việt:
Tăng cường giáo dục tiếng Việt: Đưa tiếng Việt vào chương trình học, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.
Khuyến khích sáng tạo nội dung bằng tiếng Việt: Phát triển các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật, truyền thông bằng tiếng Việt.
Sử dụng công nghệ để phát triển tiếng Việt: Ứng dụng công nghệ thông tin trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ.
III. Kết bài
Khẳng định lại tầm quan trọng của tiếng Việt: Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp mà còn là tài sản văn hóa quý giá.
Kêu gọi hành động: Mỗi cá nhân, tổ chức cần có trách nhiệm trong việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt.
Tầm nhìn tương lai: Một tiếng Việt phát triển mạnh mẽ sẽ góp phần xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại nhưng vẫn giữ được bản sắc dân tộc
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------