Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều Bài 3: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 3: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 cánh diều.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 cánh diều
BÀI 3: NHẬT KÍ, PHÓNG SỰ, HỒI KÍ
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: NGÔN NGỮ TRANG TRỌNG VÀ NGÔN NGỮ THÂN MẬT (TIẾP THEO)
(12 câu)
1. NHẬN BIẾT (4 câu)
Câu 1: Hãy nêu một số tình huống trong giao tiếp mà ngôn ngữ trang trọng là cần thiết?
Trả lời:
Buổi lễ tốt nghiệp: Khi phát biểu hoặc mời các vị khách quan trọng.
Hội nghị, hội thảo: Khi trình bày ý tưởng hoặc báo cáo trước các chuyên gia và nhà lãnh đạo.
Giao tiếp với cấp trên: Trong các cuộc họp hoặc khi gửi email chính thức.
Thư mời sự kiện chính thức: Khi mời khách tham dự các sự kiện như tiệc cưới, lễ kỷ niệm.
Tố cáo hoặc khiếu nại: Khi viết đơn khiếu nại hoặc báo cáo chính thức.
Câu 2: Cho biết các yếu tố nào quyết định việc lựa chọn ngôn ngữ trang trọng hay thân mật trong giao tiếp?
Trả lời:
Đối tượng giao tiếp: Người nghe là ai? Bạn bè, đồng nghiệp hay cấp trên?
Ngữ cảnh: Tình huống giao tiếp có chính thức hay không? Ví dụ: buổi họp hay bữa tiệc.
Mục đích giao tiếp: Bạn muốn truyền đạt thông điệp gì? Lời mời, yêu cầu hay thông báo?
Mối quan hệ giữa các bên: Mối quan hệ gần gũi hay xa lạ cũng ảnh hưởng đến cách sử dụng ngôn ngữ.
Văn hóa: Các quy tắc văn hóa và phong tục tập quán của từng vùng miền cũng quyết định cách sử dụng ngôn ngữ.
Câu 3: Nêu một số ví dụ về cách xưng hô trong ngôn ngữ trang trọng và thân mật?
Trả lời:
Câu 4: Ngôn ngữ thân mật có ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa các cá nhân?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Giải thích tại sao ngôn ngữ trang trọng thường được sử dụng trong các văn bản hành chính?
Trả lời:
Tính chính xác: Ngôn ngữ trang trọng giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác, tránh hiểu lầm.
Tôn trọng đối tượng: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận, đặc biệt trong các tình huống chính thức.
Tính chuyên nghiệp: Văn bản hành chính thường yêu cầu tính chuyên nghiệp cao, giúp xây dựng uy tín và hình ảnh của tổ chức.
Quy chuẩn: Ngôn ngữ trang trọng thường tuân theo các quy tắc và chuẩn mực nhất định, đảm bảo tính thống nhất trong giao tiếp.
Câu 2: Hãy mô tả cảm xúc của em khi nghe một bài phát biểu trang trọng và một cuộc trò chuyện thân mật?
Trả lời:
-Bài phát biểu trang trọng: Khi nghe một bài phát biểu trang trọng, em thường cảm thấy nghiêm túc và chú ý hơn. Những từ ngữ được chọn lọc kỹ càng khiến em cảm nhận được sự quan trọng của thông điệp. Em có thể cảm thấy tự hào hoặc xúc động, đặc biệt khi bài phát biểu liên quan đến các vấn đề lớn lao hoặc có ý nghĩa sâu sắc.
-Cuộc trò chuyện thân mật: Ngược lại, trong một cuộc trò chuyện thân mật, em cảm thấy thoải mái và gần gũi hơn. Những câu chuyện vui vẻ, tiếng cười và cách xưng hô thân mật giúp em cảm thấy gắn bó và dễ dàng chia sẻ cảm xúc, tạo ra một không gian thân thiện và ấm áp.
Câu 3: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp?
Trả lời:
Câu 4: Nêu ví dụ về cách mà văn hóa ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thân mật?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (2 câu)
Câu 1: Viết một bức thư ngắn (150-200 từ) sử dụng ngôn ngữ trang trọng để cảm ơn một người đã giúp đỡ em?
Trả lời:
Kính gửi Ông/Bà [Tên người nhận],
Tôi xin chân thành cảm ơn Ông/Bà vì sự giúp đỡ quý báu mà Ông/Bà đã dành cho tôi trong thời gian qua. Sự hỗ trợ và hướng dẫn của Ông/Bà đã giúp tôi vượt qua những khó khăn trong học tập và công việc.
Tôi rất trân trọng thời gian và công sức mà Ông/Bà đã dành ra để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Những lời khuyên của Ông/Bà không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng mà còn tạo động lực cho tôi phấn đấu hơn nữa trong tương lai.
Một lần nữa, tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến Ông/Bà. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội được gặp lại và học hỏi thêm từ Ông/Bà trong thời gian tới.
Trân trọng, [Tên của bạn]
Câu 2: Thảo luận về sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng và thân mật qua các thế hệ. Hãy đưa ra ví dụ cụ thể?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Viết một bài văn ngắn (300-400 từ) về tầm quan trọng của việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp trong các tình huống giao tiếp khác nhau?
Trả lời:
Việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp trong các tình huống giao tiếp là một yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả của thông điệp được truyền tải. Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh văn hóa, giá trị và mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong các tình huống chính thức, như hội nghị, buổi lễ tốt nghiệp hay giao tiếp với cấp trên, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng giúp thể hiện sự tôn trọng và nghiêm túc. Điều này không chỉ tạo ấn tượng tốt mà còn giúp xây dựng uy tín cá nhân và tổ chức. Ngược lại, trong các tình huống thân mật, như gặp gỡ bạn bè hay gia đình, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật giúp tạo ra bầu không khí thoải mái và gần gũi. Đây là lúc mà mọi người có thể chia sẻ cảm xúc, ý kiến mà không cần phải lo lắng về quy tắc ngôn ngữ cứng nhắc. Tuy nhiên, việc lạm dụng ngôn ngữ thân mật trong các tình huống không phù hợp có thể dẫn đến sự hiểu lầm, thiếu tôn trọng và gây khó chịu cho người khác. Do đó, việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp không chỉ giúp truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả mà còn góp phần xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội tốt đẹp. Hơn nữa, nó cũng thể hiện sự tinh tế và khả năng giao tiếp của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật (Tiếp theo)