Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều Bài 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 cánh diều.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 cánh diều
BÀI 9: VĂN BẢN THÔNG TIN TỔNG HỢP
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: PHƯƠNG TIỆN GIAO TIẾP PHI NGÔN NGỮ
(15 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì? Hãy định nghĩa khái niệm này?
Trả lời:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là các hình thức giao tiếp không sử dụng từ ngữ, mà thay vào đó dựa vào các tín hiệu, biểu cảm và hành động để truyền đạt thông điệp. Điều này bao gồm cử chỉ, nét mặt, tư thế cơ thể, khoảng cách giao tiếp và các yếu tố khác như âm thanh, màu sắc và hình ảnh. Giao tiếp phi ngôn ngữ thường mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn và có thể bổ sung hoặc thay thế cho lời nói.
Câu 2: Liệt kê các loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ mà em biết?
Trả lời:
Cử chỉ: Các động tác tay, chân hoặc cơ thể để diễn đạt ý nghĩa.
Biểu cảm khuôn mặt: Các biểu hiện cảm xúc trên khuôn mặt như cười, khóc, nhăn mặt.
Tư thế cơ thể: Cách đứng, ngồi hoặc di chuyển của cơ thể.
Khoảng cách giao tiếp: Khoảng cách giữa người nói và người nghe, thể hiện sự thân mật hay xa lạ.
Âm thanh: Âm điệu, âm lượng và cách phát âm có thể truyền tải cảm xúc.
Màu sắc: Sử dụng màu sắc trong trang phục hay môi trường để thể hiện tâm trạng hoặc thông điệp.
Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh, biểu tượng để truyền đạt thông điệp mà không cần lời nói.
Câu 3: Nêu một số ví dụ cụ thể về biểu cảm khuôn mặt trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
Trả lời:
Câu 4: Hãy mô tả vai trò của cử chỉ trong giao tiếp hàng ngày?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (5 câu)
Câu 1: Tại sao giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong cuộc sống hàng ngày?
Trả lời:
Truyền tải cảm xúc: Giao tiếp phi ngôn ngữ giúp thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn, như sự vui vẻ, buồn bã, hay lo lắng, mà từ ngữ đôi khi không thể diễn đạt đầy đủ.
Tăng cường sự hiểu biết: Các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt có thể bổ sung ý nghĩa cho lời nói, giúp người nghe hiểu rõ hơn về thông điệp được truyền tải.
Thể hiện sự đồng cảm: Giao tiếp phi ngôn ngữ cho phép người khác cảm nhận được sự đồng cảm và sự quan tâm, tạo ra kết nối giữa các cá nhân.
Giảm thiểu hiểu lầm: Khi lời nói và cử chỉ tương đồng, điều này giúp giảm thiểu khả năng hiểu lầm trong giao tiếp.
Gợi ý hành động: Nhiều khi, hành động và cử chỉ có thể hướng dẫn người khác về cách phản ứng hoặc hành động trong một tình huống cụ thể.
Câu 2: Hãy giải thích mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
Trả lời:
Bổ sung thông tin: Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể làm rõ và bổ sung cho thông điệp ngôn ngữ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý định của người nói.
Thay thế cho ngôn ngữ: Trong một số trường hợp, giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế cho ngôn ngữ, như khi một cái gật đầu có thể thay thế cho lời đồng ý.
Tạo ngữ cảnh: Ngôn ngữ thường cần ngữ cảnh để có ý nghĩa đầy đủ, và giao tiếp phi ngôn ngữ có thể tạo ra ngữ cảnh đó thông qua các biểu cảm, cử chỉ và tư thế.
Giao tiếp đa chiều: Cả hai phương tiện này cùng tồn tại trong giao tiếp hàng ngày, tạo ra một hệ thống giao tiếp phong phú và đa dạng.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt giữa giao tiếp phi ngôn ngữ và giao tiếp ngôn ngữ?
Trả lời:
Câu 4: Em nghĩ gì về ảnh hưởng của văn hóa đến cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: Hãy nêu một tình huống cụ thể mà bạn đã trải qua, trong đó giao tiếp phi ngôn ngữ đã đóng vai trò quan trọng?
Trả lời:
Một tình huống cụ thể mà tôi đã trải qua là khi tham gia một buổi thuyết trình nhóm. Trong khi thuyết trình, một thành viên trong nhóm đã gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng của mình bằng lời nói. Tuy nhiên, cử chỉ của anh ấy, như việc chỉ vào biểu đồ và sử dụng tay để minh họa các điểm chính, đã giúp khán giả hiểu rõ hơn về thông điệp. Biểu cảm khuôn mặt của anh ấy cũng thể hiện sự đam mê và tự tin, điều này đã tạo ra sự kết nối tích cực với khán giả.
Câu 2: Mô tả cách em có thể sử dụng cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt để truyền đạt cảm xúc trong một cuộc trò chuyện?
Trả lời:
Cử chỉ tay: Khi nói về một chủ đề thú vị, tôi có thể giơ tay lên, vung vẩy nhẹ nhàng để thể hiện sự hào hứng. Ngược lại, khi nói về một vấn đề nghiêm trọng, tôi có thể giữ tay lại gần cơ thể để thể hiện sự nghiêm túc.
Biểu cảm khuôn mặt: Tôi có thể mỉm cười khi nghe người khác chia sẻ điều vui vẻ, điều này tạo ra bầu không khí thân thiện. Nếu người nói chia sẻ một điều buồn, tôi có thể nhăn mặt và thể hiện sự đồng cảm bằng cách nhìn vào mắt họ, cho thấy tôi đang lắng nghe và cảm nhận được cảm xúc của họ.
Câu 3: Phân tích cách mà giao tiếp phi ngôn ngữ có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân?
Trả lời:
Câu 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn về cách mà bạn sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ để giải quyết một mâu thuẫn?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)
Câu 1: Đề xuất một nghiên cứu về ảnh hưởng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong môi trường làm việc hiện đại?
Trả lời:
Đề xuất nghiên cứu: "Ảnh hưởng của giao tiếp phi ngôn ngữ đến hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên trong môi trường làm việc hiện đại"
*Mục tiêu nghiên cứu:
- Xác định các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, tư thế cơ thể) ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
- Đánh giá mối quan hệ giữa giao tiếp phi ngôn ngữ và sự hài lòng của nhân viên.
*Phương pháp nghiên cứu:
- Khảo sát: Phát triển bảng hỏi để thu thập dữ liệu từ nhân viên về cảm nhận và trải nghiệm của họ liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ trong công việc.
- Phỏng vấn sâu: Tiến hành phỏng vấn với một số nhân viên và quản lý để hiểu rõ hơn về vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
- Phân tích quan sát: Quan sát các buổi họp và tương tác giữa nhân viên để ghi nhận các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ.
* Kết quả mong đợi:
- Cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách giao tiếp phi ngôn ngữ ảnh hưởng đến sự tương tác và hiệu suất làm việc.
- Đưa ra khuyến nghị cho các doanh nghiệp nhằm cải thiện văn hóa giao tiếp và tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ