Đáp án Địa lí 9 cánh diều Bài 15: Vùng Tây Nguyên
File đáp án Địa lí 9 cánh diều Bài 15. Vùng Tây Nguyên Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án địa lí 9 cánh diều
BÀI 15. VÙNG TÂY NGUYÊN
MỞ ĐẦU
Tây Nguyên là vùng có nhiều tiềm năng, tuy nhiên cũng có không ít khó khăn đặt ra trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Vậy điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội của vùng có đặc điểm gì? Những ngành kinh tế nào được xác định là ngành thế mạnh? Trong quá trình phát triển, những vấn đề môi trường nào cần quan tâm và giải quyết?
Hướng dẫn chi tiết:
Điều kiện tự nhiên:
- Địa hình: Tây Nguyên có địa hình đa dạng, bao gồm cao nguyên, đồi núi, thung lũng và sông suối.
- Đất: Vùng này có đất phong phú và thích hợp cho nhiều loại cây trồng và chăn nuôi. Đất ở Tây Nguyên thường có khả năng chống xói mòn tốt.
- Nguồn nước: Tây Nguyên có nhiều con sông lớn như Sông Đăkbla, Sông Sêrêpôk và Sông Đồng Nai. Tuy nhiên, vào mùa khô, vùng này gặp thiếu nước.
- Khí hậu: Tây Nguyên có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 và mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10.
- Sinh vật: Vùng này có đa dạng sinh vật, bao gồm các loài động vật và thực vật quý hiếm.
Đặc điểm dân cư:
- Quy mô dân số: Tây Nguyên có dân số nhỏ và thưa dân nhất cả nước. Các tỉnh thành chính ở Tây Nguyên bao gồm Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum, Đắk Nông và Lâm Đồng.
- Dân tộc: Vùng Tây Nguyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, bao gồm người Ê Đê, người M’Nông, người Jrai, người Bahnar và người Jarai.
Ngành kinh tế thế mạnh:
- Chuyên canh cây công nghiệp lâu năm: Tây Nguyên nổi tiếng với việc trồng và sản xuất cà phê, hồ tiêu, điều và một số loại cây công nghiệp khác.
- Công nghiệp khai khoáng: Vùng này có nhiều tài nguyên khoáng sản như bauxite, đá granit, sét, đất sét, than và quặng sắt.
- Khai thác lâm sản: Tây Nguyên có diện tích rừng tự nhiên lớn và là một trong những vùng chính của ngành công nghiệp gỗ.
- Thủy điện: Với nhiều dòng sông lớn, Tây Nguyên cũng có tiềm năng phát triển thủy điện.
Vấn đề môi trường:
- Diện tích rừng tự nhiên: Tây Nguyên đang gặp vấn đề về mất rừng và giảm chất lượng rừng. Sự phá vỡ cân bằng sinh thái và xói mòn đất là những vấn đề môi trường nghiêm trọng.
- Thiếu nước: Vùng này đối mặt với thiếu nước vào mùa khô, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và đời sống hàng ngày của cộng đồng dân cư.
I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ VÀ PHẠM VI LÃNH THỔ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.1, hãy:
- Trình bày đặc điểm vị trí địa lí của vùng Tây Nguyên.
- Trình bày đặc điểm phạm vi lãnh thổ của vùng Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
- Vị trí địa lí: Tây Nguyên có diện tích tự nhiên khoảng 54,5 nghìn km², chiếm 16,5% diện tích cả nước (năm 2021). Vùng tiếp giáp với vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung, Đông Nam Bộ; giáp với hai nước láng giếng Lào và Cam-pu-chia.
- Phạm vi lãnh thổ: bao gồm 5 tỉnh là: Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng.
II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.1, hãy trình bày các thể mạnh và hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của vùng Tây Nguyên.
Giải chi tiết:
- Địa hình và đất: Tây Nguyên có địa hình chủ yếu là các cao nguyên xếp tầng, cung cấp một mặt bằng rộng lớn. Đất ba-dan màu mỡ của vùng này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả quy mô lớn.
- Khí hậu: Với tính chất gần xích đạo, Tây Nguyên có nhiệt độ trung bình hàng năm trên 25 °C và phân hoá rõ rệt thành mùa mưa và mùa khô. Khí hậu này rất thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả. Các cao nguyên cao trên 1000 m còn có khí hậu mát mẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch.
- Nguồn nước: Tây Nguyên là nguồn đầu của nhiều hệ thống sông, bao gồm các sông Sê San, Srê Pôk, và nhiều sông khác. Điều này tạo điều kiện cho việc phát triển các dự án thuỷ điện. Ngoài ra, vùng này cũng có nhiều thác, hồ, tạo ra cảnh quan hấp dẫn cho việc phát triển du lịch và cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt của người dân.
- Sinh vật: Tây Nguyên có diện tích rừng rộng lớn và đa dạng sinh học cao. Rừng này chiếm 17,4% diện tích rừng của cả nước và là môi trường sống của nhiều loài động và thực vật quý hiếm. Các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia như Yok Đôn, Kon Ka Kinh, Chư Yang Sin đóng vai trò quan trọng về mặt khoa học và cũng là điểm mạnh để phát triển du lịch sinh thái.
- Khoáng sản: Tây Nguyên có trữ lượng bô-xit lớn nhất cả nước và còn có nhiều khoáng sản khác. Điều này tạo tiềm năng cho phát triển các ngành công nghiệp tương ứng.
- Hạn chế tự nhiên: Tây Nguyên mắc phải một số hạn chế tự nhiên, bao gồm mùa khô kéo dài dẫn đến thiếu nước, nguy cơ cháy rừng cao, và thiên tai. Những vấn đề này ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
II. ĐẶC ĐIỂM DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy nhận xét về đặc điểm dân cư của vùng Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
Dân số: Tây Nguyên có quy mô dân số nhỏ. Năm 2021, vùng này có khoảng 6 triệu người, chiếm 6,1% dân số của cả nước. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên là 1,25%, tức là dân số tăng nhanh. Tỉ trọng dân số trong nhóm tuổi từ 15 đến 64 tuổi chiếm 66,1% dân số của vùng. Tỉ số giới tính là 101,7 nam/100 nữ. Tây Nguyên là địa bàn cư trú của nhiều dân tộc, bao gồm Kinh, Gia Rai, Ê Đê, Ba Na, Cơ Ho, Tày, Nùng, H'Mông, và nhiều dân tộc khác.
Mật độ dân số: Tây Nguyên là vùng thưa dân nhất trong cả nước, với mật độ dân số khoảng 111 người/km² vào năm 2021. Dân cư không phân bố đều, mà tập trung chủ yếu ở các đô thị như Pleiku, Buôn Ma Thuột, Đà Lạt. Tỉ lệ dân thành thị chiếm 28,9% dân số của vùng vào năm 2021.
Lao động: Tây Nguyên có nguồn lao động dồi dào. Tỉ lệ lao động đã qua đào tạo đạt khoảng 17% vào năm 2021. Lao động trong vùng có nhiều kinh nghiệm trong trồng và chế biến các sản phẩm từ cây công nghiệp lâu năm.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy nhận xét đặc điểm văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
- Tây Nguyên có nền văn hoá đa dạng, đặc sắc, đậm đà bản sắc dân tộc. Vùng là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hoá có giá trị như: nhà Rông, nhà Dài, các lễ hội, âm nhạc dân gian,... Không gian văn hoá Cồng chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hoá phi vật thể đại diện của nhân loại.
- Các dân tộc có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và có nhiều nghề truyền thống như: dệt thổ cẩm, rèn, đan lát, chế tác nhạc cụ âm nhạc....
- Trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội, cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên luôn đoàn kết, cùng nhau xây dựng và phát triển kinh tế, giữ vững an ninh quốc phòng.
III. SỰ PHÁT TRIỂN VÀ PHÂN BỐ CÁC NGÀNH KINH TẾ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bổ cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả của vùng Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
Tây Nguyên là một trong những vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm lớn tại Việt Nam. Vùng này chiếm hơn 40% diện tích cây công nghiệp lâu năm của cả nước vào năm 2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về các cây trồng chính và phân bố của chúng trong Tây Nguyên:
- Cà phê: Cà phê là sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Tây Nguyên. Đắk Lắk là tỉnh đứng đầu cả nước về diện tích trồng cà phê, chiếm 30% tổng diện tích cà phê của cả nước. Đắk Lắk cũng đứng đầu về sản lượng cà phê, chiếm 28,5% tổng sản lượng cà phê của cả nước. Tiếp theo là Lâm Đồng và Đắk Nông. Cà phê của Tây Nguyên có giá trị xuất khẩu lớn.
- Hồ tiêu: Hồ tiêu đứng đầu cả nước về diện tích trồng và sản lượng. Nó được trồng nhiều ở Đắk Nông, Đắk Lắk và Gia Lai.
- Cao su và điều: Cao su và điều đứng thứ hai sau vùng Đông Nam Bộ về diện tích và sản lượng. Cao su và điều được trồng nhiều ở Gia Lai, Kon Tum và Đắk Lắk.
- Chè: Chè là cây chủ yếu được trồng ở Lâm Đồng và Gia Lai.
- Cây ăn quả: Tây Nguyên cũng trồng một số cây ăn quả có giá trị như sầu riêng, bơ, chôm chôm. Vùng này chiếm gần 10% diện tích trồng cây ăn quả của cả nước. Đắk Lắk và Lâm Đồng là hai tỉnh có diện tích trồng cây ăn quả lớn trong Tây Nguyên.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.2, hãy nhận xét về sự phát triển và phân bố lâm nghiệp của vùng Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
- Tây Nguyên là vùng có diện tích rừng lớn, chiếm 17,4% diện tích rừng cả nước, tỉ lệ che phủ rừng đạt 46,3% (năm 2021), cao hơn mức trung bình cả nước.
- Sản lượng gỗ khai thác từ rừng trồng của vùng năm 2021 đạt 753,7 nghìn m³, khai thác gỗ gắn với phát triển công nghiệp, chế biến. Các tỉnh có sản lượng gỗ khai thác lớn là Đắc Lắk và Kon Tum.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.3, hãy
- Trình bày sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp của Tây Nguyên.
- Xác định trên bản đồ các nhà máy thuỷ điện của vùng.
Hướng dẫn chi tiết:
+ Công nghiệp khai khoáng: Với trữ lượng bô-xít lớn, Tây Nguyên đã phát triển công nghiệp khai thác và chế biển quặng bô-xít thành a-lu-min bắt đầu từ năm 2008. Hiện nay, vùng có hai nhà máy với công suất mỗi nhà máy khoảng 650 nghìn tấn a-lu-min/năm, phân bố ở Lâm Đồng và Đắk Nông. Khai thác bô-xít được đầu tư thiết bị công nghệ cao, đảm bảo năng suất, chất lượng và gắn với bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác.
+ Thủy điện: Với thế mạnh về tự nhiên, sản xuất thuỷ điện ở Tây Nguyên phát triển mạnh. Công suất điện của vùng đóng góp khoảng 20% tổng công suất cho hệ thống điện quốc gia. Các nhà máy thuỷ điện lớn là: 1-a-ly (720 MW), Sê San 4 (360 MW), Đồng Nai 4 (340 MW).....
Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 15.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bổ du lịch của vùng Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
- Năm 2021, dịch vụ chiếm 39,9% GRDP của vùng, trong đó du lịch được xác định là thế mạnh của ngành dịch vụ.
- Sản phẩm du lịch của vùng rất đa dạng như: du lịch văn hoá, du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch nghỉ dưỡng, du lịch biên giới gắn với cửa khẩu quốc tế.
- Các địa điểm du lịch nổi tiếng của vùng là: thành phố Đà Lạt (Lâm Đồng); Vườn quốc gia Yok Đôn, Bản Đôn (Đắk Lắk), cửa khẩu quốc tế Bờ Y, Măng Đen (Kon Tum); I-a-ly (Gia Lai).....
IV. CÁC VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG TRONG PHÁT TRIỂN Ở TÂY NGUYÊN
Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy trình bày một số vấn đề về môi trường trong phát triển kinh tế - xã hội của vùng Tây Nguyên
Hướng dẫn chi tiết:
Suy giảm tài nguyên rừng: Diện tích rừng tự nhiên và chất lượng rừng ở Tây Nguyên đã bị suy giảm trong những năm qua. Việc mở rộng diện tích cây công nghiệp, phát triển các dự án thuỷ điện và khai thác khoáng sản đã gây ảnh hưởng đến rừng tự nhiên. Suy giảm rừng gây xói mòn đất, hạ mực nước ngầm và ảnh hưởng đến sinh kế của người dân. Do đó, việc bảo vệ, phục hồi và tăng diện tích rừng trở thành nhiệm vụ quan trọng của khu vực.
Thiếu nước sản xuất và sinh hoạt: Tây Nguyên đối mặt với tình trạng thiếu nước trong mùa khô. Tình trạng này gây giảm năng suất và sản lượng cây trồng, suy thoái đất đai và thiếu nước sinh hoạt cho người dân. Nguyên nhân của thiếu nước bao gồm mùa khô kéo dài, suy giảm diện tích rừng, tác động của biến đổi khí hậu và các hoạt động con người. Để giải quyết vấn đề này, cần thiết phải tăng cường quản lý nguồn nước, bảo vệ các nguồn tài nguyên nước và thúc đẩy sử dụng hiệu quả nước.
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu 1: Dựa vào bảng 15.2, hãy nhận xét diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng của vùng Tây Nguyên giai đoạn 2010-2021.
Hướng dẫn chi tiết:
Nhận xét:
- Tổng diện tích rừng ở Tây Nguyên từ năm 2010 đến năm 2015 có xu hướng giảm mạnh. Tuy nhiên từ năm 2015 đến năm 2021 có xu hướng tăng trở lại như không đáng kể.
- Diện tích rừng tự nhiên từ năm 2015 đến năm 2021 có xu hướng giảm mạnh (từ 2653,9 nghìn ha còn 2104,1 nghìn ha)
- Diện tích rừng trồng có xu hướng gia tăng (Từ 220,5 nghìn ha của 2015 tăng lên 568,8 nghìn ha của 2021)
Câu 2: Sưu tầm hình ảnh, video và các tư liệu về nét văn hoá truyền thống đặc sắc của một dân tộc ở Tây Nguyên.
Hướng dẫn chi tiết:
Lễ hội đâm trâu:
Lễ hội đâm trâu là một trong những lễ hội truyền thống nổi tiếng của vùng Tây Nguyên ở Việt Nam. Lễ hội này thường được tổ chức vào mùa xuân, diễn ra trong không khí vui tươi, sôi động và thu hút đông đảo người dân đến tham gia và chứng kiến.
Lễ hội đâm trâu là một cuộc thi trâu đặc biệt, trong đó các người chủ trâu lựa chọn những con trâu mạnh nhất để tham gia cuộc thi. Trâu được trang trí đẹp mắt với những loại hoa và màu sắc tươi tắn. Cuộc thi thường diễn ra trên một sân đấu rộng lớn, người chủ trâu cầm gậy sắt và đâm vào nhau. Trâu nào đạt được sức mạnh và khéo léo trong việc đâm sẽ trở thành người chiến thắng.
=> Giáo án Địa lí 9 Cánh diều bài 15: Vùng Tây Nguyên