Đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
File đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án địa lí 9 kết nối tri thức
BÀI 22. PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP KINH TẾ VÀ BẢO VỆ TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG BIỂN ĐẢO
MỞ ĐẦU
Việt Nam có một vùng biển rộng với nhiều đảo và quần đảo. Nguồn tài nguyên biển đảo phong phú, đa dạng là tiền đề để phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển. Vì sao phải phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển? Khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển đảo có ý nghĩa như thế nào?
Hướng dẫn chi tiết:
Phát triển các ngành kinh tế biển có ý nghĩa quan trọng vì nhiều lợi ích kinh tế và môi trường đi kèm. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc phát triển các ngành kinh tế biển:
- Tăng cường hiệu quả kinh tế: Vùng biển nước ta có tiềm năng phong phú, bao gồm tài nguyên thuỷ sản, du lịch biển, năng lượng biển và vận tải biển. Phát triển các ngành kinh tế biển sẽ tạo ra thu nhập và việc làm cho người dân, đồng thời đóng góp vào GDP quốc gia. Điều này có thể thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.
- Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế: Phát triển các ngành kinh tế biển giúp tạo ra sự đa dạng trong cơ cấu kinh tế, giảm rủi ro và phụ thuộc vào một ngành kinh tế chính. Điều này giúp tăng khả năng chống chịu của nền kinh tế trước biến đổi và khủng hoảng kinh tế.
- Tạo việc làm: Các ngành kinh tế biển mang lại nhiều cơ hội việc làm cho người dân, đặc biệt là trong các khu vực ven biển và vùng nông thôn gần biển. Việc tạo ra việc làm giúp cải thiện mức sống và giảm độ nghèo đói trong cộng đồng.
- Bảo vệ môi trường biển: Phát triển bền vững các ngành kinh tế biển đòi hỏi việc bảo vệ và duy trì môi trường biển. Bảo vệ môi trường biển có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học, cung cấp tài nguyên và đảm bảo sự phát triển bền vững của các ngành kinh tế biển trong tương lai.
- Tài nguyên và dịch vụ môi trường biển: Môi trường biển cung cấp nhiều tài nguyên như cá, tôm, hải sản, dầu mỏ, khí đốt, cát, scát, đá và năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời. Khai thác và sử dụng bền vững các tài nguyên này có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Đồng thời, môi trường biển cũng cung cấp các dịch vụ môi trường quan trọng như điều hòa khí hậu, việc điều chỉnh mực nước biển và giữ gìn bờ biển để ngăn chặn sự xâm nhập của biển.
- BIỂN VÀ ĐẢO VIỆT NAM
Câu hỏi 1: Dựa vào hình 22.1 và kiến thức đã học, hãy trình bày các vùng biển của Việt Nam
Hướng dẫn chi tiết:
- Việt Nam có đường bờ biển dài 3260 km và vùng biển rộng khoảng 1 triệu km - Vùng biển Việt Nam bao gồm nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
- Cả nước có 28 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương giáp biển
- Vùng biển Việt Nam có hàng nghìn đảo lớn nhỏ, tập hợp các đảo gần nhau tạo thành quần đảo. Một số đảo và quần đảo của nước ta đã được tổ chức thành đơn vị hành chính cấp huyện và cấp thành phố
Câu hỏi 2: Dựa vào hình 22.2, hãy xác định các huyện đảo, thành phố đảo và các tỉnh, thành phố có các huyện đảo, thành phố đảo đó
Hướng dẫn chi tiết:
Các huyện đảo ở Việt Nam bao gồm:
- Huyện đảo Vân Đồn và huyện đảo Cô Tô (tỉnh Quảng Ninh): Đây là hai huyện đảo nằm trong tỉnh Quảng Ninh, nằm ở vịnh Bái Tử Long và vịnh Hạ Long.
- Huyện đảo Cát Hải và huyện đảo Bạch Long Vĩ (thành phố Hải Phòng): Đây là hai huyện đảo thuộc thành phố Hải Phòng, nằm ở vịnh Hạ Long và vịnh Bái Tử Long.
- Huyện đảo Cồn Cỏ (tỉnh Quảng Trị): Đây là huyện đảo duy nhất của tỉnh Quảng Trị, nằm ở vịnh Bắc Bộ.
- Huyện đảo Hoàng Sa (thành phố Đà Nẵng): Huyện đảo Hoàng Sa là một đơn vị hành chính thuộc thành phố Đà Nẵng, nằm ở Biển Đông.
- Huyện đảo Lý Sơn (tỉnh Quảng Ngãi): Đây là huyện đảo duy nhất của tỉnh Quảng Ngãi, nằm ở Biển Đông.
- Huyện đảo Trường Sa (tỉnh Khánh Hòa): Huyện đảo Trường Sa là một đơn vị hành chính thuộc tỉnh Khánh Hòa, nằm ở Biển Đông.
- Huyện đảo Phú Quý (tỉnh Bình Thuận): Đây là huyện đảo duy nhất của tỉnh Bình Thuận, nằm ở Biển Đông.
- Huyện đảo Côn Đảo (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu): Đây là huyện đảo duy nhất của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, nằm ở Biển Đông.
- Huyện đảo Kiên Hải và huyện đảo Phú Quốc (tỉnh Kiên Giang): Đây là hai huyện đảo thuộc tỉnh Kiên Giang, nằm ở Biển Đông.
- PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP KINH TẾ BIỂN, ĐẢO
Câu hỏi: Dựa vào hình 22.3 và thông tin mục a, hãy trình bày nội dung phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển ở nước ta.
Hướng dẫn chi tiết:
Việt Nam có nguồn tài nguyên du lịch biển phong phú. Bờ biển của Việt Nam có hàng trăm bãi biển đẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu du lịch và nghỉ dưỡng. Bên cạnh đó, các đảo ven bờ cũng có phong cảnh kỳ thú và hấp dẫn khách du lịch. Ngành du lịch biển, đảo là một trong những ngành kinh tế biển được ưu tiên phát triển hàng đầu ở Việt Nam và đã thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước trong những năm gần đây.
Giao thông vận tải biển cũng là một lĩnh vực quan trọng. Việt Nam có nhiều tuyến đường biển quốc tế quan trọng, và ven biển có nhiều vùng vịnh có thể xây dựng cảng nước sâu. Điều kiện này cho phép phát triển giao thông đường biển giữa các địa phương ven biển và giữa Việt Nam với các nước khác. Các cảng biển ngày càng hiện đại, đội tàu biển quốc gia được tăng cường để đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa ngày càng gia tăng. Việc phát triển giao thông vận tải biển cũng thúc đẩy phát triển ngành ngoại thương, công nghiệp đóng tàu và các dịch vụ hàng hải như logistics, kho bãi, hải quan, và nhiều lĩnh vực khác.
Khai thác khoáng sản cũng là một lĩnh vực quan trọng trên vùng biển của Việt Nam. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quan trọng như dầu mỏ, khí tự nhiên, ti-tan, cát thuỷ tinh và muối. Ngành công nghiệp lọc - hoá đã đáp ứng một phần nhu cầu xăng dầu trong nước và giảm dần việc nhập khẩu. Công nghiệp chế biến khí tự nhiên phục vụ cho sản xuất điện, phân đạm, khí hoá lỏng cũng được chú trọng phát triển. Việc khai thác ti-tan, cát trắng và muối cũng được quan tâm và đầu tư.
Nuôi trồng và khai thác hải sản là một ngành kinh tế biển quan trọng khác. Vùng biển Việt Nam có trữ lượng hải sản lớn và nhiều ngư trường. Hoạt động nuôi trồng hải sản và khai thác hải sản ngày càng được khuyến khích và mở rộng diện tích. Công tác quản lí nghề cá trên biển cũng được chặt chẽ và hiện đại hóa, và ngành nuôi trồng hải sản ngày càng đa dạng đối tượng và mở rộng diện tích.
Ngoài ra, Việt Nam còn phát triển các ngành kinh tế biển khác như công nghiệp ven biển, năng lượng tái tạo, dược liệu biển và nhiều lĩnh vực khác.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b, hãy trình bày ý nghĩa của việc phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo đối với việc bảo vệ tài nguyên, môi trường và giữ vững chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Hướng dẫn chi tiết:
- Bảo vệ tài nguyên, môi trường: Thông qua phát triển tổng hợp kinh tế biển, đảo sẽ khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên, góp phần bảo vệ tài nguyên và môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
- Giữ vững chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông, góp phần khẳng định chủ quyền biển, đảo của Việt Nam; thể hiện các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên vùng biển quốc gia
- KHAI THÁC TÀI NGUYÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN, ĐẢO
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 3, hãy phân tích vấn đề khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, đảo nước ta.
Hướng dẫn chi tiết:
- Tài nguyên biển, đảo của Việt Nam rất phong phú, đa dạng và đang được khai thác ngày càng hiệu quả
- Công tác quản lí, khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên môi trường biển, đảo, ứng phó với biến đổi khí hậu, nước biển dâng được chú trọng
- Tuy nhiên, một số tài nguyên biển bị khai thác quá mức; ô nhiễm môi trường còn xảy ra ở một số nơi, ô nhiễm rác thải nhựa đã trở thành vấn đề cấp bách; các hệ sinh thái biển, đa dạng sinh học biển bị suy giảm; công tác ứng phó với biến đổi khí hậu còn nhiều hạn chế
- GIỮ VỮNG CHỦ QUYỀN, CÁC QUYỀN VÀ LỢI ÍCH HỢP PHÁP CỦA VIỆT NAM Ở BIỂN ĐÔNG
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 4 và kiến thức đã học, hãy phân tích vấn đề giữ vững chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.
Hướng dẫn chi tiết:
- Biển, đảo là bộ phận lãnh thổ cấu thành nên sự toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, là không gian sinh tồn, cửa ngõ giao lưu quốc tế, gắn bó mật thiết với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
- Không chỉ có nguồn tài nguyên phong phú với giá trị khai thác kinh tế lớn, vùng biển nước ta còn giữ vị trí địa chiến lược, an ninh quốc phòng quan trọng
- Từ bao đời nay, ông cha ta đã đổ bao công sức và cả máu xương để giữ gìn, bảo vệ các vùng biển của nước nhà
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu hỏi: Hãy tóm tắt tình hình phát triển tổng hợp các ngành kinh tế biển, đảo nước ta.
Hướng dẫn chi tiết:
Việt Nam có nguồn tài nguyên du lịch biển phong phú. Bờ biển của Việt Nam có hàng trăm bãi biển đẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu du lịch và nghỉ dưỡng. Bên cạnh đó, các đảo ven bờ cũng có phong cảnh kỳ thú và hấp dẫn khách du lịch. Ngành du lịch biển, đảo là một trong những ngành kinh tế biển được ưu tiên phát triển hàng đầu ở Việt Nam và đã thu hút nhiều khách du lịch trong và ngoài nước trong những năm gần đây.
Giao thông vận tải biển cũng là một lĩnh vực quan trọng. Việt Nam có nhiều tuyến đường biển quốc tế quan trọng, và ven biển có nhiều vùng vịnh có thể xây dựng cảng nước sâu. Điều kiện này cho phép phát triển giao thông đường biển giữa các địa phương ven biển và giữa Việt Nam với các nước khác. Các cảng biển ngày càng hiện đại, đội tàu biển quốc gia được tăng cường để đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa ngày càng gia tăng. Việc phát triển giao thông vận tải biển cũng thúc đẩy phát triển ngành ngoại thương, công nghiệp đóng tàu và các dịch vụ hàng hải như logistics, kho bãi, hải quan, và nhiều lĩnh vực khác.
Khai thác khoáng sản cũng là một lĩnh vực quan trọng trên vùng biển của Việt Nam. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quan trọng như dầu mỏ, khí tự nhiên, ti-tan, cát thuỷ tinh và muối. Ngành công nghiệp lọc - hoá đã đáp ứng một phần nhu cầu xăng dầu trong nước và giảm dần việc nhập khẩu. Công nghiệp chế biến khí tự nhiên phục vụ cho sản xuất điện, phân đạm, khí hoá lỏng cũng được chú trọng phát triển. Việc khai thác ti-tan, cát trắng và muối cũng được quan tâm và đầu tư.
Nuôi trồng và khai thác hải sản là một ngành kinh tế biển quan trọng khác. Vùng biển Việt Nam có trữ lượng hải sản lớn và nhiều ngư trường. Hoạt động nuôi trồng hải sản và khai thác hải sản ngày càng được khuyến khích và mở rộng diện tích. Công tác quản lí nghề cá trên biển cũng được chặt chẽ và hiện đại hóa, và ngành nuôi trồng hải sản ngày càng đa dạng đối tượng và mở rộng diện tích.
Ngoài ra, Việt Nam còn phát triển các ngành kinh tế biển khác như công nghiệp ven biển, năng lượng tái tạo, dược liệu biển và nhiều lĩnh vực khác.
Câu hỏi: Tìm hiểu về Luật Biển Việt Nam năm 2012
Hướng dẫn chi tiết:
- Luật Biển Việt Nam năm 2012 là văn kiện pháp lý cần thiết và quan trọng trong tiến trình xây dựng luật pháp và pháp điển hóa của Việt Nam liên quan đến các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
- Việc thông qua Luật Biển Việt Nam đã:
+ Tạo cơ sở pháp lý quan trọng để Nhà nước thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam trên các vùng biển đảo
+ Tạo hành lang pháp lý quan trọng để xác lập quy chế pháp lý các vùng nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, cũng như điều chỉnh các hoạt động trong vùng biển của Việt Nam
+ Là cơ sở để Việt Nam tiếp tục khẳng định chủ trương, chính sách của Việt Nam đối với việc giải quyết các tranh chấp quốc gia trên biển bằng các biện pháp hòa bình, góp phần duy trì hòa bình, ổn định, thịnh vượng khu vực và quốc tế, tạo môi trường thuận lợi cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước