Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 10 kết nối Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 10 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án ngữ văn 10 kết nối tri thức (bản word)
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 10 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 4
Câu 1: Văn bản Sự sống và cái chết không viết về đề tài gì?
A. Viết về sự sống và cái chết của các loài sinh vật trên Trái Đất.
B. Lịch sử hình thành Trái Đất.
C. Sự đa dạng của các loài sinh vật.
D. Cách sinh trưởng của các loài động vật trên Trái Đất.
Câu 2: Nội dung chính của đoạn 3 văn bản Sự sống và cái chết là gì?
A. Sự xuất hiện của các dạng động vật mới có khả năng thích nghi hơn không nhất thiết đồng nghĩa với sự đào thải các dạng kém tiến hoá hơn.
B. Một loài vật nào đó, khi sinh ra, sẽ không thể tồn tại mãi mãi.
C. Sự thích nghi, sinh tồn, tuyệt chủng của các loài trong quá trình tiến hoá.
D. Sự tuyệt chủng của một loài sinh vật giải phóng các ổ sinh thái để các loài khác chiếm giữ.
Câu 3: Văn bản Sự sống và cái chết thuộc thể loại nào?
A. Văn bản thông tin.
B. Văn bản thuyết minh.
C. Văn bản tự sự.
D. Văn bản nghị luận.
Câu 4: Góc độ tiếp cận vấn đề của tác giả là:
A. Tiếp cận từ góc độ nhân chủng học.
B. Tiếp cận từ việc khám phá vẻ đẹp đa dạng của sự sống.
C. Tiếp cận từ góc độ xã hội học.
D. Tiếp cận từ nguồn gốc và khám phá vẻ đẹp đa dạng của sự sống.
Câu 5: Việc tác giả tưởng tượng ra một chuyến “du hành” vượt thời gian có ý nghĩa gì?
A. So sánh về sự đa dạng về các loài sinh vật từ xưa với ngày nay.
B. Mở rộng sự hiểu biết về thế giới của tác giả.
C. Giúp người đọc vận dụng trí tưởng tượng một cách tốt hơn.
D. So sánh về sự đa dạng về các loài sinh vật từ xưa với ngày nay, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành sự sống, sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất của hàng trăm triệu năm về trước.
Câu 6: Thuật ngữ nào sau đây không phải là thuật ngữ ngành sinh học?
A. Bọ ba chùy.
B. Cuối kỉ Péc-mi.
C. Phân cảnh.
D. Các loài tiến hóa.
Câu 7: Từ những suy ngẫm trong văn bản Một đời như kẻ tìm đường, người đọc có thể rút ra thông điệp gì về cuộc sống?
A. Cuộc sống là một hành trình cần khám phá và tự nhận thức.
B. Cuộc sống chỉ đơn giản là tìm kiếm mục tiêu và kết quả.
C. Người ta không nên thay đổi bất kỳ điều gì trong cuộc sống.
D. Mọi người phải chấp nhận số phận và không thể thay đổi.
Câu 8: Làm thế nào để văn bản Một đời như kẻ tìm đường có thể giúp người đọc áp dụng vào cuộc sống thực tế?
A. Tạo động lực cho người đọc tìm kiếm và phát triển bản thân.
B. Giúp người đọc học cách tránh xa mọi thử thách trong cuộc sống.
C. Hướng dẫn người đọc cách sống đơn giản, không suy nghĩ nhiều.
D. Khuyên người đọc sống thụ động và chấp nhận mọi tình huống.
Câu 9: Tác phẩm Một đời như kẻ tìm đường có thể được áp dụng vào bối cảnh nào trong xã hội hiện nay?
A. Người trẻ tìm kiếm công việc ổn định.
B. Những người đang tìm kiếm ý nghĩa sống và phát triển bản thân.
C. Những người giàu có đang tìm kiếm sự hạnh phúc vật chất.
D. Những người đang sống trong thế giới ảo và thiếu sự kết nối thực tế.
Câu 10: Rovelli nhấn mạnh về sự khiêm nhường của con người trong vũ trụ. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Con người là trung tâm của vũ trụ và vũ trụ xoay quanh chúng ta.
B. Con người chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ rộng lớn và phức tạp.
C. Con người là những người có khả năng thay đổi tất cả các quy luật trong vũ trụ.
D. Con người có thể kiểm soát toàn bộ vũ trụ nếu hiểu hết về vật lý.
Câu 11: Vật lý có vai trò gì đối với sự hiểu biết của con người về thế giới?
A. Vật lý giúp con người có thể hiểu tất cả các hiện tượng trong vũ trụ.
B. Vật lý chỉ giải thích những hiện tượng thiên nhiên cơ bản.
C. Vật lý là công cụ giúp con người hiểu được bản chất của vũ trụ và sự liên kết giữa các yếu tố trong đó.
D. Vật lý giúp con người giải thích các hiện tượng xảy ra trong đời sống hàng ngày.
Câu 12: Theo văn bản Về chính chúng ta, điều gì làm cho con người trở thành người trong mối quan hệ với tự nhiên?
A. Chúng ta tách biệt hoàn toàn với tự nhiên để trở thành con người.
B. Chúng ta giữ một khoảng cách rõ ràng với tự nhiên.
C. Chúng ta là một phần của tự nhiên và tương tác với nó thông qua các kết hợp và tác động qua lại.
D. Chúng ta được tạo ra độc lập với tự nhiên và có thể thay đổi nó theo ý muốn.
Câu 13: Theo văn bản Về chính chúng ta, sự sống trên Trái Đất là gì trong vũ trụ?
A. Sự sống trên Trái Đất là duy nhất và không thể thay thế.
B. Sự sống trên Trái Đất chỉ là một phần nhỏ trong những khả năng vô tận của vũ trụ.
C. Sự sống trên Trái Đất là đặc biệt và không có gì có thể so sánh.
D. Sự sống trên Trái Đất chỉ có ý nghĩa khi nhìn từ quan điểm con người.
Câu 14: Theo anh/chị, văn bản Về chính chúng ta phản ánh quan điểm triết học nào về sự sống và con người trong vũ trụ?
A. Con người là trung tâm của vũ trụ và tất cả mọi thứ xoay quanh chúng ta.
B. Con người là một thực thể độc lập và không liên quan đến các hiện tượng vũ trụ.
C. Con người chỉ là một phần nhỏ trong vũ trụ rộng lớn và không có gì đặc biệt, sự sống chỉ là một ví dụ nhỏ trong vô vàn khả năng vũ trụ.
D. Con người có thể kiểm soát và thay đổi mọi thứ trong vũ trụ.
Câu 15: Theo văn bản Về chính chúng ta, tại sao việc cho rằng sự sống trên Trái Đất là đặc biệt và duy nhất lại là “ngây ngô”?
A. Vì có rất ít sinh vật khác trên Trái Đất.
B. Vì vũ trụ rộng lớn và đầy những khả năng mà chúng ta không thể hình dung, sự sống trên Trái Đất chỉ là một ví dụ nhỏ trong đó.
C. Vì chúng ta chưa phát hiện ra sự sống ở các hành tinh khác.
D. Vì sự sống trên Trái Đất chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.
Câu 16: Văn bản Một đời như kẻ tìm đường, sức mạnh được tìm thấy trong hoàn cảnh nào?
A. Trong sự nổi tiếng và quyền lực.
B. Trong những thử thách vô cùng gian nan.
C. Trong những thử thách vô cùng gian nan, vượt qua khó khăn.
D. Trong việc đạt được sự giàu có.
Câu 17: ............................................
............................................
............................................