Bài tập file word sinh học 6 cánh diều Bài 22: Đa dạng động vật không xương sống

Bộ câu hỏi tự luận Khoa học tự nhiên 6 (Sinh học) cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 22: Đa dạng động vật không xương sống . Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 6 Cánh diều

CHỦ ĐỀ 8 - ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG

BÀI 22 - ĐA DẠNG ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG

1. NHẬN BIẾT (6 câu)

Câu 1: Giới Động vật được chia thành mấy nhóm, dựa vào đặc điểm nào?

Trả lời:

Giới Động vật được chia thành 2 nhóm dựa vào đặc điểm không có xương sống hoặc có xương sống.

Câu 2: Nêu đặc điểm của động vật không xương sống.

Trả lời:

  • Động vật không xương sống có ở khắp nơi trên Trái Đất và chiếm khoảng 95 % các loài động vật. Động vật không xương sống rất đa dạng về hình dạng, kích thước, lối sống và có đặc điểm chung là cơ thể không có xương sống.
  • Động vật không xương sống bao gồm nhiều ngành: Ruột khoang, các ngành Giun, Thân mềm, Chân khớp,...

Câu 3: Nêu đặc điểm của ngành Ruột khoang.

Trả lời:

  • Động vật ngành Ruột khoang có cơ thể đối xứng toả tròn. Ví dụ: thuỷ tức có hình dạng giống như một cái bình; sứa có hình dạng như một cái bát lộn ngược.
  • Ngành Ruột khoang gồm có các đại diện như: thuỷ tức, sửa, hải quỳ, san hô. Đa số động vật ruột khoang sống ở biển, số ít sống ở nước ngọt như thuỷ tức.

Câu 4: Nêu đặc điểm chung của các ngành Giun.

Trả lời:

  • Giun là động vật không xương sống; cơ thể dài, đối xứng hai bên; phân biệt đầu, thân.
  • Một số ngành giun như: Giun dẹp (ví dụ: sán dây) có cơ thể dẹp và mềm; Giun tròn (ví dụ: giun đũa) có cơ thể hình ống, thuôn hai đầu, không phân đốt; Giun đốt (ví dụ: giun đất) cơ thế dài, phân đốt, có các đôi chi bên.
  • Giun có thể sống kí sinh ở cơ thể động vật, thực vật, con người hoặc sống tự do.

Câu 5: Nêu đặc điểm của ngành Thân mềm.

Trả lời:

  • Các động vật thuộc ngành Thân mềm có cơ thể mềm và không phân đốt. Đa số các loài có lớp vỏ cứng bên ngoài bảo vệ cơ thể.
  • Ngành Thân mềm có số loài lớn, đa dạng về hình dạng, kích thước và môi trường sống.

 

Câu 6: Nêu đặc điểm của ngành Chân khớp.

Trả lời:

  • Động vật ngành Chân khớp có bộ xương ngoài bằng chất kitin; các chân phân đốt, có khớp động.
  • Chân khớp là ngành đa dạng nhất về số lượng loài.

 

2. THÔNG HIỂU (5 câu)

Câu 1: Em hãy nêu một số đại diện ngành Ruột khoang có lợi và gây hại đến con người.

Trả lời:

Sứa: Con người có thể sử dụng làm thức ăn nhưng một số loài gây ngứa cho con người khi tiếp xúc

Câu 2: Em hãy nêu một số đại diện các ngành Giun có lợi và gây hại đến con người.

Trả lời:

Một số loài giun có vai trò trong nông nghiệp, lâm nghiệp như làm tơi xốp đất, làm thức ăn cho gia súc, gia cầm (ví dụ: giun đất, giun quế); làm thức ăn cho con người (ví dụ rươi). Một số loài giun khác có hại cho người và động vật (ví dụ: giun đũa, giun kim, sản dây, đỉa).

Câu 3: Em hãy nêu một số đại diện ngành Thân mềm có lợi và gây hại đến con người.

Trả lời:

Nhiều loài động vật thân mềm có lợi cho con người như làm thức ăn, lọc sạch nước bẩn,... (như mực, sò, trai, hàu,...) nhưng cũng có một số loài gây hại cho cây trồng như ốc sên.

Câu 4: Em hãy nêu một số đại diện ngành Chân khớp có lợi và gây hại đến con người.

Trả lời:

Nhiều loài chân khớp làm thức ăn cho con người (ví dụ: tôm, cua), thụ phấn cho cây trồng (ví dụ ong),... nhưng cũng có loài gây hại cho cây trồng (ví dụ châu chấu), lây truyền các bệnh nguy hiểm cho con người (ví dụ: ruồi, muỗi).

 

Câu 5: Ngành thân mềm có cơ thể mềm và rất dễ bị tổn thương. Chúng đã tiến hóa như thế nào để có thể bảo vệ bản thân?

Trả lời:

Chúng bảo vệ bản thân bằng cách phát triển một  lớp vỏ cứng bên ngoài cơ thể.

3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Kể tên một số động vật mà em thường thấy và xếp động vật đó vào các ngành của động vật không xương sống sao cho phù hợp.

Trả lời:

  • Một số động vật em thường thấy: tôm, cua, mực, sứa, ong, ruồi, muỗi, trai, ốc, giun đất
  • Phân loại:
  • Ngành Chân khớp: tôm, cua, ong, ruồi, muỗi
  • Ngành Thân mềm: trai, ốc, mực
  • Ngành Giun: giun đất
  • Ngành Ruột khoang: sứa

Câu 2: Động vật không xương sống có mối quan hệ như thế nào với các loài khác trong hệ sinh thái? Lấy ví dụ.

Trả lời:

  • Mối quan hệ giữa động vật không xương sống và các loài khác trong hệ sinh thái có thể rất đa dạng và phức tạp. Động vật không xương sống thường tạo ra mối quan hệ tương tác với các loài khác thông qua các cách khác nhau như cạnh tranh, ký sinh, hợp tác.
  • Ví dụ, một số loài côn trùng có thể tương tác với thực vật thông qua việc thụ phấn cho hoa, đồng thời cung cấp nguồn thức ăn cho chúng. Một số loài giun đất có thể tạo ra mối quan hệ cộng sinh với nấm và vi khuẩn để phân giải chất hữu cơ trong đất.

Câu 3: Động vật không xương sống có ảnh hưởng như thế nào đến môi trường xung quanh chúng?

Trả lời:

  • Động vật không xương sống có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường xung quanh chúng. Chúng thường đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái bằng cách tham gia vào chu trình sinh học, phân hủy vật chất hữu cơ, và thậm chí làm thay đổi cả môi trường.
  • Một số loài động vật không xương sống như bọ cánh cứng, giun đất, và nấm mốc có vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ, giúp đất đai màu mỡ, giàu dinh dưỡng. Ngoài ra, chúng cũng nhạy bén với các thay đổi về nhiệt độ, pH và hàm lượng oxy trong môi trường sống của chúng.
  • Động vật không xương sống cũng thường là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật khác.

Câu 4: Môi trường sống nào có sự đa dạng của động vật không xương sống?

Trả lời:

Sự đa dạng động vật không xương sống thường được tìm thấy trong các môi trường sống như rừng nhiệt đới, rừng khí hậu ôn đới và các vùng biển.

4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)

Câu 1: Quá trình hiện đại hóa của con người đã đe dọa đến môi trường sống của động vật không xương sống như thế nào?

Trả lời:

  • Môi trường sống của động vật không xương sống đang bị thu hẹp và biến đổi do các hoạt động của con người, bao gồm mất môi trường sống tự nhiên, ô nhiễm môi trường, và biến đổi khí hậu.
  • Mất môi trường sống tự nhiên là một trong những nguy cơ lớn nhất đối với động vật không xương sống. Sự đô thị hóa, mở rộng đô thị, và sự can thiệp vào môi trường tự nhiên để phát triển kinh tế khiến môi trường sống tự nhiên của chúng bị thu hẹp.
  • Ngoài ra, ô nhiễm môi trường cũng là mối nguy hại lớn. Sự ô nhiễm không khí, nước và đất đai có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và sinh sản của chúng.
  • Biến đổi khí hậu cũng gây ra tác động không lường trước đối với các loài động vật không xương sống, khiến cho môi trường sống của chúng thay đổi đột ngột và không thể dự đoán được.

Câu 2: Nêu ứng dụng của động vật không xương sống.

Trả lời:

  • Phân hủy và tái chế: Một số loài động vật không xương sống như giun đất và bọ cánh cứng có khả năng phân hủy các chất hữu cơ và tái chế các chất dinh dưỡng trong đất. Chúng giúp duy trì sự cân bằng hóa học trong môi trường và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • Kiểm soát côn trùng: Côn trùng là một vấn đề phổ biến trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Một số loài động vật không xương sống như nhện và ong có vai trò quan trọng trong kiểm soát côn trùng gây hại. Chúng săn mồi hoặc làm tổ để kiểm soát sự phát triển quá mức của côn trùng.
  • Nghiên cứu khoa học: Động vật không xương sống được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học. Chúng được sử dụng để nghiên cứu về sinh học, di truyền học, sinh thái học và nhiều lĩnh vực khác. Các loài như giun đất và ruồi giấm thường được sử dụng trong các thí nghiệm để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học cơ bản.
  • Thực phẩm và y tế: Một số loài động vật không xương sống như tôm, cua và ốc được sử dụng làm thực phẩm. Chúng cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein cho con người. Ngoài ra, một số loài như ruồi giấm và ong cũng được sử dụng trong y học truyền thống và hiện đại để điều trị một số bệnh.
  • Mỹ phẩm và công nghiệp: Một số loài động vật không xương sống như tôm, sên và ốc có chất lượng cao và được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm và công nghiệp chế biến. Chúng được sử dụng để sản xuất mỹ phẩm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 6 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay