Bài tập file word sinh học 6 cánh diều Bài 19: Đa dạng thực vật

Bộ câu hỏi tự luận Khoa học tự nhiên 6 (Sinh học) cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 19: Đa dạng thực vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 6 Cánh diều

CHỦ ĐỀ 8 - ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG

BÀI 19 - ĐA DẠNG THỰC VẬT

1. NHẬN BIẾT (6 câu)

Câu 1: Dựa vào đâu để chia thực vật thành các nhóm khác nhau?

Trả lời:

Thực vật được phân chia thành nhiều nhóm dựa trên các đặc điểm: có mạch dẫn hoặc không có mạch dẫn, có hạt hoặc không có hạt, có hoa hoặc không có hoa.

Câu 2: Nêu khái niệm mạch dẫn.

Trả lời:

Mạch dẫn được cấu tạo từ các tế bào mô dẫn, là hệ thống ống dẫn truyền nước và các chất đến tất cả các bộ phận của cây.

Câu 3: Nêu đặc điểm của rêu.

Trả lời:

  • Rêu là những thực vật nhỏ bé, thường mọc thành từng đám. Khác với tất cả các nhóm thực vật khác, rêu không có mạch dẫn.
  • Rêu là thực vật sống ở những nơi ẩm ướt, thường ở dưới tán rừng, bám trên thân các cây gỗ, trên đá,...
  • Rêu rất đa dạng, với nhiều loại khác nhau. Trong đó, cây rêu tưởng là đại diện thường gặp.

Câu 4: Nêu đặc điểm của dương xỉ.

Trả lời:

  • Khác với rêu, cấu tạo cơ thể dương xỉ có mạch dẫn, có rễ.
  • Dương xỉ thường phân bố ở nơi đất ẩm, dưới tán rừng hoặc ven đường đi, bờ ruộng.... Đa số dương xỉ sống trên cạn nhưng cũng có dương xỉ sống dưới nước như cây rau bợ, cây bèo vảy ốc,... Môi trường sống chủ yếu của dương xỉ là nơi có khí hậu nóng, ẩm.
  • Dương xỉ rất đa dạng, có nhiều loại khác nhau.

Câu 5: Nêu khái niệm và đặc điểm của thực vật hạt trần.

Trả lời:

  • Hạt trần là nhóm thực vật có mạch dẫn, có hạt không được bao kín trong quả (nên gọi là hạt trần) và không có hoa. Các hạt nằm trên những lá noãn xếp liền nhau thành nón. Có hai loại nón, nón đực có kích thước nhỏ và nón cái lớn hơn.
  • Cơ quan sinh dưỡng có cả rễ, thân và lá phát triển. Phần lớn các cây hạt trần có lá hình kim.

 

Câu 6: Nêu khái niệm và đặc điểm của thực vật hạt kín.

Trả lời:

  • Hạt kín là nhóm thực vật có mạch dẫn, có hạt nằm trong quả (nên gọi là hạt kín) và có hoa. Cơ quan sinh dưỡng có đủ cả rễ, thân và lá phát triển với nhiều hình dạng, kích thước khác nhau.
  • Thực vật hạt kín rất đa dạng về số lượng loài và số cá thể của loài; kích thước cây; môi trường sống. Nhiều cây hạt kín có kích thước rất lớn như cây bao báp ở châu Phi  hoặc có kích thước rất nhỏ như cây bèo tấm, nổi trên mặt nước ao, hồ. Thực vật hạt kín mọc ở khắp nơi, cả ở trên cạn và dưới nước, ở vùng núi cao hoặc nơi có tuyết bao phủ.

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Em hãy so sánh rêu và dương xỉ.

Trả lời:

  • Giống nhau:
  • Thân và lá thật.
  • Lá có chất diệp lục.
  • Thực hiện các quá trình: quang hợp, hô hấp, hút nước...
  • Sinh sản bằng bào tử.
  • Cơ quan sinh sản túi bào tử.
  • Khác nhau:

 

Rêu

Dương xỉ

Rễ

Rễ giả

Rễ thật

Thân

Thân ngắn, không phân nhánh

Thân hình trụ

Lá nhẹ, mỏng

Lá non đầu cuộn tròn, lá già có cuống dài

Mạch dẫn

Không có

Vị trí cơ quan sinh sản

Ngọn cây

Mặt dưới lá già

Câu 2: Em hãy so sánh thực vật hạt trần và thực vật hạt kín.

Trả lời:

Đặc điểm

Thực vật hạt trần

Thực vật hạt kín

Cơ quan sinh dưỡng

Rễ

Rễ thật

Rễ thật

Thân 

Thân có hệ mạch dẫn

Thân có hệ mạch dẫn

Chủ yếu lá lá kim

Hình dạng lá đa dạng

Cơ quan sinh sản

Nón

Có nón 

Không có nón

Hoa 

Không có hoa

Có hoa

Quả 

Không có quả

Có quả

Hạt

Hạt trần

Hạt kín

Câu 3: Lấy ví dụ về cây hạt trần ở nước ta.

Trả lời:

Ví dụ: Cây thông. Ở nước ta, thông phân bố nhiều ở những nơi có khí hậu mát mẻ như Đà Lạt, vùng núi phía Bắc. Ngoài cây thông, nước ta còn có nhiều cây hạt trần cho gỗ quý như pomu, hoàng đàn, kim giao,... và nhiều cây làm cảnh như bách tán, trắc bách diệp,...

Câu 4: Trong các loài thực vật sau, đâu là thực vật không có mạch; đâu là thực vật có mạch, không có hạt; đâu là thực vật hạt trần; đâu là thực vật hạt kín?

  1. Quyết 2. Cây cam 3. Dương xỉ
  2. Rêu 5. Hoàng đàn 6. Bách tán
  3. Rau bợ 8. Rêu tường 9. Kim giao
  4. Bao báp 11. Bèo vảy ốc 12. Bèo tấm

Trả lời:

  • Thực vật không có mạch: 1, 4, 8
  • Thực vật có mạch, không có hạt: 3, 7, 11
  • Thực vật hạt trần: 5, 6, 9
  • Thực vật hạt kín: 2, 10, 12

3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Cây hạt trần nào to nhất trên Trái Đất?

Trả lời:

  • Se-coi-a (Sequoia) là cây hạt trần được cho là cây có thân cao và to nhất trên Trái Đất. Chiều cao cây có thể đạt tới 115 m và đường kính thân đạt tới gần 9 m. Do vậy, người ta có thể đục xuyên qua thân cây để cho một chiếc xe ô tô đi xuyên qua.
  • Sequoia cũng là một trong những sinh vật sống lâu nhất trên Trái Đất. Ở châu Mĩ, trung bình Sequoia sống tới 800 – 1500 năm, có khi tới 2000 năm.

Câu 2: Dương xỉ cổ đại có liên quan gì đến sự hình thành than đá?

Trả lời:

Những loài dương xỉ cổ đại có thân gỗ cao lớn, sống cách đây khoảng gần 300 triệu năm, làm thành những khu rừng rộng lớn trên Trái Đất. Khi các cây trong rừng dương xỉ cổ đại chết đi sẽ tích tụ một lượng lớn chất carbon trong đất. Qua quá trình lịch sử lâu dài của Trái Đất, carbon tích tụ trong đất sẽ biến đổi thành than đá mà ngày nay chúng ta vẫn dùng.

Câu 3: Thực vật nào được biết đến với vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học toàn cầu?

Trả lời:

  • Một trong những loài thực vật được biết đến với vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học toàn cầu là "kelp" (tảo bẹ). Tảo bẹ được coi là một loài thực vật quan trọng trong hệ sinh thái biển, đặc biệt là trong các kelp forest (rừng tảo bẹ). Chúng là một loài "keystone species" (loài chủ chốt) trong môi trường sống của chúng.
  • Tảo bẹ là một loại rong biển mọc ở các khu rừng dưới nước được gọi là rừng tảo bẹ. Những khu rừng này được tìm thấy ở các vùng ôn đới và địa cực trên khắp thế giới. Sinh vật này là một phần quan trọng của hệ sinh thái đại dương, cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn các sinh vật biển, giúp loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển.
  • Rừng tảo bẹ là một trong những hệ sinh thái quan trọng nhất và ít được biết đến nhất. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các đại dương và Trái Đất. Chúng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển và hỗ trợ chuỗi thức ăn cả trên cạn và dưới nước.

Câu 4: Ứng dụng của sự đa dạng thực vật trong y học và ngành công nghiệp?

Trả lời:

  • Y học: Các loại thực vật được sử dụng làm nguồn dược liệu để sản xuất các loại thuốc. Các thành phần hoá học tự nhiên từ thực vật, như alkaloid, flavonoid, và terpenoid, thường được sử dụng để tạo ra các loại thuốc chữa bệnh. Ngoài ra, nhiều loài thực vật cũng được sử dụng để nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị bệnh tật.
  • Công nghiệp: Sự đa dạng thực vật cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp, bao gồm nguyên liệu sản xuất thức ăn, dược phẩm, mỹ phẩm, và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, một số loại thực vật cung cấp gỗ cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
  • Sinh học và công nghệ sinh học: Sự đa dạng thực vật cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực sinh học và công nghệ sinh học, bao gồm việc nghiên cứu gen, tạo ra các loại thực phẩm biến đổi gen, và sản xuất nhiên liệu sinh học.

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1: Biến đổi khí hậu sẽ tác động như thế nào đến sự phong phú, năng suất, vùng sinh sống của thực vật và toàn hệ sinh thái?

Trả lời:

  • Sự thay đổi vùng sinh sống: Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi vùng sinh sống của các loài thực vật, khiến chúng phải thích nghi với điều kiện thời tiết mới và ảnh hưởng đến sự phân bố của chúng.
  • Mất môi trường sống: Nhiệt độ tăng cao và thay đổi thời tiết có thể thu hẹp môi trường sống của nhiều loài thực vật, đặc biệt là các loài phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết cụ thể.
  • Thay đổi về năng suất: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất của thực vật thông qua thay đổi môi trường sinh sống, chu kỳ mưa, sự tác động của các loài côn trùng và dịch tễ học.
  • Sự thay đổi về loài xen kẽ: Biến đổi khí hậu có thể thúc đẩy sự xuất hiện của các loài thực vật mới, trong khi nhiều loài cũ trở nên ít phổ biến hơn.
  • Nhu cầu nước: Nhiệt độ tăng cao làm tăng nhu cầu nước của thực vật, từ đó ảnh hưởng đến sự phân bố và sự phát triển của chúng.

Câu 2: Điều gì tạo nên sự đa dạng sinh học trong ngành thực vật?

Trả lời:

  • Đa dạng gen: Các loài thực vật có sự biến đổi gen cao, tạo ra sự đa dạng gen di truyền giữa các loài và trong cả các quần thể thực vật cụ thể.
  • Môi trường sống đa dạng: Sự đa dạng của môi trường sống từ các khu vực khí hậu khác nhau đến các loại đất và địa hình khác nhau cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng sinh học trong ngành thực vật.
  • Mối quan hệ tương tác: Các mối quan hệ tương tác phức tạp giữa các loài thực vật và các loài khác, cũng như môi trường sống của chúng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học.
  • Các yếu tố tự nhiên và nhân tạo: Sự tác động của các yếu tố tự nhiên như thảm họa tự nhiên cũng như các tác động nhân tạo như sự can thiệp của con người vào môi trường sống tự nhiên đều ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học trong ngành thực vật.

Câu 3: Các loại thực vật tương tác với nhau như thế nào để duy trì sự đa dạng sinh học?

Trả lời:

  • Cạnh tranh và hỗ trợ: Các loài thực vật có thể cạnh tranh với nhau để tìm kiếm nguồn tài nguyên như ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, tại cùng một thời điểm, các loài thực vật cũng có thể tạo ra các mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau thông qua việc chia sẻ tài nguyên và tương tác sinh học.
  • Tương tác sinh học: Các loài thực vật có thể tương tác với nhau thông qua quá trình thụ phấn, tạo ra sự kết hợp gen đa dạng và mạnh mẽ. Từ đó có thể tạo ra các loài mới với các đặc điểm sinh học mới và tăng đa dạng sinh học.
  • Phát triển hệ sinh thái: Các loài thực vật có thể cùng nhau tạo ra một môi trường sống phong phú và ổn định cho các loài động vật khác, từ đó duy trì sự đa dạng sinh học ở cấp độ quần thể và hệ sinh thái.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 6 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay