Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 8: Mở rộng vốn từ Công dân
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm bài 8: Mở rộng vốn từ Công dân. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng việt 5 chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ: CHỦ NHÂN TƯƠNG LAI
BÀI 8: LỄ RA MẮT HỘI NHI ĐỒNG CỨU QUỐC
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: MỞ RỘNG VỐN TỪ CÔNG DÂN
(15 CÂU)
A. TRẮC NGHIỆM
I. NHẬN BIẾT (6 câu)
Câu 1: Từ "dân cư" có nghĩa là:
A. Người dân sống ở nông thôn.
B. Người dân sống trong một khu vực.
C. Người dân làm việc trong chính phủ.
D. Người dân có quyền bầu cử.
Câu 2: Từ "dân tộc" có nghĩa là:
A. Một nhóm người có chung nguồn gốc, văn hóa.
B. Người dân sống ở thành phố.
C. Người dân tham gia chính trị.
D. Người dân làm nghề nông.
Câu 3: Từ "dân chủ" có nghĩa là:
A. Quyền lực thuộc về nhân dân.
B. Quyền lực thuộc về chính phủ.
C. Quyền lực thuộc về quân đội.
D. Quyền lực thuộc về tòa án.
Câu 4: Từ "dân quyền" có nghĩa là:
A. Quyền của người giàu.
B. Quyền của người nghèo.
C. Quyền cơ bản của công dân
D. Quyền của chính phủ.
Câu 5: Từ "dân số" là thuật ngữ chỉ:
A. Số lượng người dân đi bầu cử.
B. Số lượng người dân trong một khu vực.
C. Số lượng người dân làm việc cho chính phủ.
D. Số lượng người dân sống ở nông thôn.
Câu 6: Từ "dân trí" có nghĩa là:
A. Trí thông minh của cá nhân.
B. Trình độ học vấn và hiểu biết chung của người dân.
C. Khả năng lãnh đạo của chính phủ.
D. Kỹ năng làm việc của công nhân.
II. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Từ "dân quân" có nghĩa là:
A. Quân đội chính quy
B. Lực lượng cảnh sát
C. Lực lượng vũ trang từ nhân dân
D. Nhóm người biểu tình
Câu 2: Từ "dân biểu" là người:
A. Đại diện cho nhân dân trong cơ quan lập pháp.
B. Lãnh đạo chính phủ.
C. Quản lý công ty tư nhân.
D. Điều hành trường học
Câu 3: Từ "dân sự" nghĩa là:
A. Các vấn đề quân sự
B. Các vấn đề không thuộc quân sự hoặc tôn giáo
C. Các vấn đề tôn giáo
D. Các vấn đề kinh tế
Câu 4: Từ "dân gian" thường đề cập đến:
A. Văn hóa truyền thống của người dân.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Luật pháp quốc tế.
D. Công nghệ hiện đại.
III. VẬN DỤNG (3 câu)
Câu 1: Từ "nhân dân" có nghĩa là:
A. Chỉ người giàu trong xã hội.
B. Toàn thể người dân trong một quốc gia.
C. Chỉ người nghèo trong xã hội.
D. Chỉ người có quyền bầu cử.
Câu 2: Từ "công dân" có nghĩa là:
A. Người làm việc trong công sở.
B. Người có quốc tịch của một nước.
C. Người sống ở thành phố.
D. Người làm việc công ích.
Câu 3: Từ "thường dân" là thuật ngữ chỉ:
A. Người dân bình thường, không có chức vụ.
B. Người giàu có trong xã hội.
C. Quan chức chính phủ
D. Người nổi tiếng.
IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Từ "nông dân" là người:
A. Làm việc trong nhà máy.
B. Làm nghề nông.
C. Làm việc trong văn phòng
D. Làm việc trên biển.
Câu 2: Từ "ngư dân" là thuật ngữ chỉ người:
A. Trồng lúa.
B. Đánh bắt cá.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Làm việc trong rừng
=> Giáo án Tiếng Việt 5 chân trời bài 8: Mở rộng vốn từ Công dân