Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Chủ đề 1 (P5)
Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 1. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.
Xem: => Giáo án sinh học 11 cánh diều
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT (PHẦN 5 – 20 CÂU)
Câu 1: Bài tiết là gì? Cân bằng nội môi là gì? Những cơ quan bài tiết là?
Trả lời:
Bài tiết là quá trình loại bỏ ra khỏi cơ thể các chất sinh ra từ chuyển hóa mà cơ thể không sử dụng, các chất độc hại và các chất thừa.
Cân bằng nội môi là trạng thái trong đó các điều kiện lý, hóa của môi trường trong cơ thể duy trì ổn định, đảm bảo cho các tế bào, cơ quan hoạt động bình thường.
Những cơ quan bài tiết là:
- Phổi, bài tiết Carbonic
- Thận, bài tiết nước tiểu, urea, uric acid,…
- Da, bài tiết mồ hôi
- Hệ tiêu hóa, bài tiết bilirubin
Câu 2: Trình bày quá trình trao đổi chất ở sinh vật?
Trả lời:
Quá trình này bao gồm các giai đoạn sau:
- Hấp thụ: Sinh vật tiếp nhận các chất dinh dưỡng thông qua quá trình hấp thụ.
- Vận chuyển: Sau khi hấp thụ, các chất dinh dưỡng được vận chuyển đến các tế bào trong cơ thể thông qua các mạch máu hoặc các kênh khác.
- Tiêu hóa: Các chất dinh dưỡng cần được xử lý để có thể sử dụng được trong cơ thể.
- Hô hấp: Quá trình hô hấp là quá trình chuyển hóa oxy và khí carbonic dioxide.
- Chuyển hoá: Các chất dinh dưỡng được chuyển hóa thành năng lượng và các sản phẩm chuyển hoá khác.
- Tiết ra chất thải: Cuối cùng, các sản phẩm chuyển hoá không còn cần thiết được đưa ra khỏi cơ thể dưới dạng chất thải.
Câu 3: Trình bày quá trình hấp thụ khoáng ở cây?
Trả lời:
Quá trình hấp thụ khoáng ở cây diễn ra ở rễ và bao gồm các bước sau:
1. Kháng thụ (Hấp thụ không chọn lọc): Khoáng chất tan trong nước ở tầng đất tiếp xúc với rễ, di chuyển vào tế bào biểu mô ngoài cùng của rễ. Quá trình này không đòi hỏi năng lượng.
2. Thụ động (Hấp thụ chọn lọc): Khoáng chất đi qua màng tế bào của mô và rễ, dựa trên hiện tượng kênh ion và vận chuyển viên. Thụ động đòi hỏi sự chọn lọc nhưng không cần năng lượng.
3. Thụ chủ động (Hấp thụ chọn lọc có điều hòa): Khoáng chất được vận chuyển vào tế bào sâu hơn của rễ thông qua các protein vận chuyển chuyên biệt. Quá trình này đòi hỏi năng lượng (thường là ATP).
4. Tái phân bố và dự trữ: Khoáng chất được chuyển đến các bộ phận khác của cây bằng cách đi theo dòng chảy của nước trong hệ thống mạch vận chuyển (mạch gỗ và mạch líp).
5. Sử dụng và đào thải: Khoáng chất được sử dụng trong các quá trình sinh học của cây, chẳng hạn như quá trình tổng hợp protein, DNA, tế bào, cũng như đào thải khi hàm lượng khoáng quá nhiều.
Quá trình hấp thụ khoáng tổng hợp giúp cây tiếp nhận các nguyên tố cần thiết từ môi trường xung quanh để phát triển, duy trì và sinh sản.
Câu 4: Phân tích sự tác động của nước trong đất đến sự trao đổi nước và khoáng ở thực vật?
Trả lời:
- Nước trong đất được hấp thụ vào tế bào rễ thông qua các cơ chế như cực kỳ quan trọng như liên kết hidro, tương tác với các chất hữu cơ và vô cơ trên bề mặt rễ và các kênh ion trên tế bào rễ.
- Sự có mặt của nước trong đất còn có tác động đến việc chuyển động của ion trong đất.
- Mức độ ảnh hưởng của nước trong đất đến sự trao đổi nước và chất khoáng của cây phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ ẩm của đất, độ pH và khả năng hấp phụ của đất.
- Trong những điều kiện đất khô hanh, cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước và chất khoáng, gây ra sự suy yếu và ngừng phát triển.
Câu 5: Phân tích pha đồng hóa CO2 ở thực vật C3?
Trả lời:
Sau đây là phân tích chi tiết về quá trình pha đồng hóa CO2 ở thực vật C3:
- Giai đoạn cố định: CO2 được cố định vào ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) bởi enzyme RuBisCO (ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase). Kết quả của quá trình này là tạo ra 2 phân tử 3-phosphoglycerate (3-PGA).
- Giai đoạn khử: Trong giai đoạn này, ATP và NADPH được tạo ra từ quá trình ánh sáng phản ứng, sẽ được sử dụng để biến đổi các phân tử 3-PGA thành glyceraldehyde-3-phosphate (G3P). Trong quá trình này, 6 phân tử ATP và 6 phân tử NADPH được sử dụng để tạo ra 6 phân tử G3P. Tuy nhiên, chỉ một phần G3P được sản xuất để sản xuất glucose và fructose. Phần còn lại của G3P được sử dụng để tái tạo RuBP trong bước tiếp theo.
- Giai đoạn tái tạo: Các phân tử G3P được sử dụng để tái tạo RuBP. Quá trình này diễn ra thông qua nhiều bước, trong đó một phần G3P được sử dụng để tạo ra fructose và glucose.
Câu 6: Phân tích mối quan hệ của hô hấp và quang hợp ở thực vật?
Trả lời:
Mối quan hệ giữa hô hấp và quang hợp:
1. Bổ sung cho nhau:
- Quang hợp sản xuất glucose và O2: O2 giúp cho quá trình hô hấp diễn ra, và glucose là nguồn năng lượng cho hoạt động của các tế bào thực vật.
- Hô hấp tiêu thụ glucose và O2 và sản xuất CO2 và H2O: Các sản phẩm này lại được sử dụng trong quá trình quang hợp.
2. Cân bằng sự tồn tại:
- Cả hai quá trình đều cần kết hợp để duy trì sự sống của thực vật.
- Quang hợp giúp cây tổng hợp glucose vào ban ngày, còn hô hấp xảy ra liên tục: ban ngày hỗ trợ cho quang hợp cung cấp năng lượng, ban đêm phục hồi được nỗ lực chiều trong các hoạt động sinh trưởng và phát triển.
Câu 7: Phân tích tính ứng dụng của nghiên cứu khoa học về chế độ dinh dưỡng?
Trả lời:
Một số ví dụ về tính ứng dụng của nghiên cứu về chế độ dinh dưỡng bao gồm:
- Phát triển các chương trình dinh dưỡng dựa trên những phát hiện mới nhất: Các chương trình nghiên cứu có thể giúp người dân cải thiện chế độ ăn uống của mình, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến chế độ ăn uống như bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh tim mạch và ung thư.
- Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về các sản phẩm dinh dưỡng: Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về các sản phẩm dinh dưỡng, từ đó giúp họ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho chế độ ăn uống của mình.
- Giúp định hướng chính sách và quy định về dinh dưỡng: Giúp tăng cường giám sát và kiểm soát về chất lượng và an toàn thực phẩm, đảm bảo người dân có được các sản phẩm dinh dưỡng an toàn và chất lượng cao hơn.
Câu 8: Tại sao việc hút thuốc lá ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp của con người và gây ra các vấn đề sức khỏe liên quan đến hô hấp?
Trả lời:
Việc hút thuốc lá ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp bởi vì thuốc lá chứa các hợp chất độc hại, bao gồm nicotine, carbon monoxide và các hợp chất gây ung thư.
Khi hút thuốc lá, các hợp chất này sẽ tiếp xúc với các bộ phận của hệ thống hô hấp, gây ra các vấn đề như viêm phế quản, viêm phổi, ho, khó thở, và các bệnh phổi khác.
Câu 9: Làm thế nào để phòng ngừa các bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn?
Trả lời:
Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo và muối; tập thể dục thường xuyên; kiểm soát cân nặng; hạn chế rượu, thuốc lá; điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường và huyết áp cao.
Câu 10: Khoảng cách xã hội giữa người và giữa động vật có ảnh hưởng gì đến hệ miễn dịch?
Trả lời:
Khoảng cách xã hội giảm sự tiếp xúc và lây lan của các mầm bệnh, tiết kiệm tài nguyên miễn dịch. Tuy nhiên, nếu quá ít tiếp xúc, hệ miễn dịch có thể yếu đi do không được "luyện tập" đề kháng.
Câu 11: Mặc dù diện tích lỗ khí của toàn bộ khí khổng chỉ gần bằng 1% diện tích của lá nhưng lượng nước thoát ra qua khí khổng lại lớn hơn lượng nước thoát ra qua bề mặt lá nhiều lần. Tại sao?
Trả lời:
- Cơ sở vật lý của quá trình bốc hơi nước đã chứng minh rằng: Các phân tử nước bốc hơi và thoát vào không khí ở mép chậu nước dễ dàng hơn nhiều so với các phân tử nước bốc hơi từ giữa chậu nước.
- Như vậy vận tốc thoát hơi nước không chỉ phụ thuộc vào diện tích thoát hơi mà phụ thuộc chặt chẽ vào chu vi của các diện tích đó.
- Rõ ràng là hàng trăm khí khổng trên một milimet vuông lá sẽ có tổng chu vi lớn hơn rất nhiều so với chu vi lá và đó là lý do tại sao lượng nước thoát qua khí khổng là chính và với vận tốc lớn.
Câu 12: Động vật máu lạnh có gì khác biệt so với động vật máu nóng trong quá trình giữ cân bằng nội môi?
Trả lời:
Động vật máu lạnh phụ thuộc vào môi trường để duy trì cân bằng nhiệt độ, không sản xuất nhiệt dư thừa, và bài tiết chủ yếu qua đường bàng quang. Động vật máu nóng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, sản xuất nhiệt dư thừa, và bài tiết qua thận.
Câu 13: Hãy đề cập đến vai trò của tiểu phân trong quá trình nhận biết và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
Trả lời:
Tiểu phân gồm hai phần chính là nhận biết và chuyển hóa năng lượng. VAT (tiểu phân mập đựng trọng lượng) có chức năng lưu trữ và phân phối năng lượng dưới dạng chất béo, trong khi SAT (tiểu phân mập vân đục) có vai trò trong quá trình đốt cháy chất béo để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Câu 14: Làm thế nào mà kiến thức về trao đổi nước và khoáng ở thực vật giúp người nông dân trong việc quản lý cây trồng một cách linh hoạt hơn? Hãy lấy ví dụ?
Trả lời:
Khi nắm vững kiến thức về trao đổi nước và khoáng ở thực vật, người nông dân có thể ứng dụng để quản lý cây trồng tốt hơn, như điều chỉnh tưới nước, bón phân kịp thời và hợp lý. Ví dụ, khi cây cà chua bị thiếu nước, người trồng sẽ tăng cường tưới nước và cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết để phục hồi sức sống cây cà chua, từ đó giảm thiểu tổn thất về năng suất và chất lượng sản phẩm.
Câu 15: Hãy phân tích tác động của nhân tố môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) đến quá trình trao đổi nước và khoáng chất ở thực vật?
Trả lời:
Các yếu tố môi trường gây ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ chế hấp thu, vận chuyển và tổng hợp khoáng chất; Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học, độ ẩm ảnh hưởng đến sự bay hơi nước và ánh sáng ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hữu cơ của thực vật
Câu 16: Tính lượng Oxy thải ra của cây trong 1 năm?
Lấy hiệu suất quang hợp: 100 000 µmol/s
Trả lời:
1. Chuyển đổi sang mol/s: 100 000 µmol/s ÷ 1 000 000 = 0,1 mol O2/s
2. Tính lượng Oxy sản sinh trong 1 ngày: 0,1 mol/s × 60s/min × 60 min/h × 24h = 8640 mol O2/ngày
3. Tính lượng Oxy sản sinh trong 1 năm: 8640 mol/ngày × 365 ngày = 3 153 600 mol O2/năm
Kết luận: Lượng Oxy thải ra của cây trong 1 năm là 3 153 600 mol.
Câu 17: Làm thế nào các quá trình hô hấp ở các bộ phận khác nhau của một cây có thể được đồng bộ hóa để đảm bảo rằng toàn bộ cây có đủ năng lượng để sinh trưởng và phát triển?
Trả lời:
Các quá trình hô hấp ở các bộ phận khác nhau của một cây được đồng bộ hóa thông qua cơ chế điều chỉnh của hormon. Cụ thể, hormon etylen được sản xuất ở vùng gốc và được truyền đến các bộ phận khác của cây để điều chỉnh quá trình hô hấp. Etylen giúp tăng tốc độ hô hấp ở các bộ phận của cây cần nhiều năng lượng hơn, như lá và hoa, trong khi giảm tốc độ hô hấp ở các bộ phận không cần nhiều năng lượng hơn, như rễ. Điều này đảm bảo rằng toàn bộ cây có đủ năng lượng để sinh trưởng và phát triển. Ngoài ra, quá trình đồng bộ hóa còn được điều chỉnh bởi các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm, cùng với sự tương tác giữa các gen và protein điều chỉnh quá trình trao đổi chất của cây…
Câu 18: Tại sao các loài động vật ăn cỏ lại có thể tiêu hóa và hấp thụ nhiều chất xơ hơn so với động vật ăn thịt?
Trả lời:
Các loài động vật ăn cỏ có thể tiêu hóa và hấp thụ nhiều chất xơ hơn so với động vật ăn thịt do chúng có khả năng sử dụng vi khuẩn và vi sinh vật trong ruột để tiêu hóa chất xơ. Vi khuẩn và vi sinh vật này có khả năng sản xuất các enzyme cellulase để tiêu hóa cellulose thành glucose và các đường phức tạp khác.
Câu 19: Người ta làm một thí nghiệm như sau: Đặt một cây thực vật C3 và một cây thực vật C4 (kí hiệu là A,B) vào một nhà kính được chiếu sáng với cường độ thích hợp, được cung cấp đầy đủ CO2 và có thể điều chỉnh nồng độ O2 từ 0 đến 21%. Tiến hành theo dõi cường độ quang hợp và kết quả thí nghiệm được ghi ở bảng sau:
Hàm lượng O2 | Cường độ quang hợp (mg CO2/dm2/giờ) | |
Cây A | Cây B | |
21% | 25 | 40 |
0% | 40 | 40 |
Em hãy cho biết cây A, B thuộc thực vật C3 hay thực vật C4? Giải thích.
Trả lời:
- Cây A thuộc thực vật C3, cây B thuộc thực vật C4.
- Giải thích:
+ Thí nghiệm liên quan đến nồng độ O2 và cường độ quang hợp nên có liên quan đến hiện tượng hô hấp sáng.
+ Cây C3 có hô hấp sáng nên khi nồng độ O2 tăng lên thì xảy ra hô hấp sáng làm giảm cường độ quang hợp. Cây C4 không có hô hấp sáng nên khi thay đổi nồng độ O2 thì không ảnh hưởng đến quang hợp.
+ Cây A ở 2 lần thí nghiệm có cường độ quang hợp khác nhau là do khi giảm nồng độ O2 xuống 0% đã làm giảm hô hấp sáng xuống thấp nhất do đó cường độ quang hợp tăng lên (từ 25 đến 40 mg CO2/dm2/giờ).
Câu 20: Tại sao nói:”Thoát hơi nước là tai họa tất yếu của cây”.
Trả lời:
- Là tai họa vì 99% lượng nước cây hút vào được thải ra qua lá, điều này không dễ dàng đối với cây sống trong môi trường khô hạn, thiếu nước.
- Là tất yếu vì:
+ Thoát hơi nước là động lực đầu trên của quá trình hút nước
+ Thoát hơi nước làm giảm nhiệt độ bề mặt lá
+ Thoát hơi nước tạo điều kiện cho khí CO2 khuếch tán từ không khí và lá
+ Thoát hơi nước còn làm cô đặc dung dịch khoáng ở rễ lên, giúp hợp chất hữu cơ dễ được tổng hợp tại lá.