Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Bài 11: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 11: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

BÀI 11: KHÁI QUÁT VỀ CẢM ỨNG Ở SINH VẬT

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Cảm ứng ở sinh vật là gì? 

Trả lời:

Là sự thu nhận và trả lời của cơ thể sinh vật đối với kích thích từ môi trường, đảm bảo cho sinh vật tồn tại và phát triển.

 

Câu 2. Cảm ứng ở sinh vật có những giai đoạn nào?

Trả lời:

Có các giai đoạn sau: Thu nhận kích thích; Dẫn truyền kích thích; Xử lý thông tin; Trả lời kích thích.

 

Câu 3. Vai trò của cảm ứng với sinh vật?

Trả lời:

Cảm ứng đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật bởi vì nó giúp chúng cảm nhận môi trường xung quanh, tìm kiếm thức ăn, tránh các nguy hiểm và tương tác với các cá thể khác trong cùng một môi trường.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Phân tích tác động của môi trường đến khả năng cảm ứng của sinh vật?

Trả lời:

Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến các giác quan của sinh vật, bao gồm:

  1. Ánh sáng: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến thị giác của sinh vật. Điều này có thể bao gồm ánh sáng mặt trời, ánh sáng trong môi trường nước hoặc ánh sáng nhân tạo.
  2. Âm thanh: Âm thanh có thể ảnh hưởng đến thính giác của sinh vật. Nhiễu động từ các nguồn âm thanh như giao thông, âm nhạc hoặc tiếng động từ các loài khác có thể làm ảnh hưởng đến việc nghe của sinh vật.
  3. Nhiệt độ: Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cảm giác nhiệt của sinh vật, bao gồm cả sự phân bố nhiệt độ trong môi trường.
  4. Độ ẩm: Độ ẩm có thể ảnh hưởng đến cảm giác ẩm ướt hoặc khô ráo của sinh vật.
  5. Độ rung: Độ rung có thể ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận rung của sinh vật, ví dụ như khi một con côn trùng cảm nhận rung động đất.
  6. Mùi vị và hương thơm: Mùi vị và hương thơm có thể ảnh hưởng đến khả năng cảm giác của một số loài sinh vật, ví dụ như hươu vằn có khả năng phát hiện được mùi của con báo.

 

Câu 2. Trình bày cơ chế thụ nhận kích thích của sinh vật?

Trả lời:

Sinh vật có các cơ chế thụ nhận kích thích khác nhau tùy thuộc vào loài và tính chất của kích thích. Những cơ chế thường gặp bao gồm:

  1. Kích thích cơ giác: Sự thụ nhận kích thích từ các tế bào cơ, giúp sinh vật cảm nhận sự chuyển động, độ rung, áp lực và độ dẻo dai.
  2. Kích thích quang hợp: Receptors quang hợp trong mắt của sinh vật thụ nhận ánh sáng vào màng nhĩ để tạo ra hình ảnh.
  3. Kích thích âm học: Tai của sinh vật cảm nhận và phân tích các âm thanh, giúp nhận biết âm hưởng và giọng nói.
  4. Kích thích hóa học: Hệ thần kinh chịu trách nhiệm thụ nhận các kích thích hóa học, bao gồm mùi hương và vị giác.
  5. Kích thích nhiệt: Kích thích từ nhiệt độ cơ thể hoặc từ môi trường xung quanh được thụ nhận bởi các tế bào thụ cảm của da.

 

Câu 3. Trình bày cơ chế dẫn truyền kích thích của sinh vật?

Trả lời:

* Dẫn truyền thần kinh:

 

- Khi một kích thích được cảm nhận bởi các thụ cảm thần kinh, nó sẽ gửi tín hiệu đi qua các sợi thần kinh đến các tế bào thần kinh thứ cấp và cuối cùng là đến các cơ hoặc tế bào khác. Quá trình này được gọi là dẫn truyền thần kinh.

- Tín hiệu điện trên các sợi thần kinh được tạo ra bởi cường độ điện tích khác nhau giữa các bề mặt tế bào. Khi một tín hiệu điện được tạo ra tại một điểm trên sợi thần kinh, nó sẽ được lan truyền dọc theo sợi thần kinh và kích hoạt các tế bào thần kinh khác ở những điểm tiếp theo trong chuỗi này.

- Tín hiệu thần kinh có tốc độ cao và có thể kích hoạt các phản ứng trong cơ thể chỉ trong vài mili giây.

* Dẫn truyền nội tiết:

- Khi một kích thích được cảm nhận bởi các tế bào nội tiết (như tuyến giáp, tuyến tùng, tuyến thượng thận...), chúng sẽ tiết ra các hormone đến các tế bào khác trong cơ thể để kích hoạt các phản ứng.

- Các hormone được vận chuyển trong máu đến các phần khác của cơ thể và kích hoạt các phản ứng của tế bào mục tiêu bằng cách gắn kết với các receptor trên bề mặt của chúng.

- Tín hiệu nội tiết có tốc độ chậm hơn so với tín hiệu thần kinh, và các phản ứng có thể diễn ra trong từ vài giờ đến vài ngày sau khi kích thích nhận vào.

 

Câu 4. Trình bày cơ chế phân tích và tổng hợp thông tin trong cảm ứng của sinh vật?

Trả lời:

- Quá trình phân tích thông tin bắt đầu khi các cơ quan giác quan của sinh vật (như mắt, tai, mũi, da) thu thập các tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Các tín hiệu này được chuyển đổi thành các tín hiệu điện hóa và truyền đến não qua hệ thần kinh.

- Ở đây, các tín hiệu được phân tích bởi các vùng não khác nhau để tạo ra các thông tin hữu ích. Các thông tin này sau đó được kết hợp và tổng hợp để tạo ra một hình ảnh tổng thể về môi trường bên ngoài.

- Việc phân tích và tổng hợp thông tin này phụ thuộc vào sự hoạt động của các tế bào thần kinh trong não. Các tế bào thần kinh này có khả năng kết nối với nhau thông qua các kết nối synapse và trao đổi các tín hiệu hóa học như neurotransmitter.

 

Câu 5. Trình bày cơ chế trả lời kích thích trong cảm ứng của sinh vật?

Trả lời:

Cơ chế dẫn truyền kích thích của sinh vật bao gồm các giai đoạn sau:

  1. Nguồn kích thích: Sinh vật nhận được kích thích từ môi trường xung quanh nó hoặc từ nội bộ cơ thể.
  2. Chuyển đổi kích thích: Kích thích được chuyển đổi thành tín hiệu điện hoặc hóa học thông qua các tế bào cảm nhận như tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào giác quan, tế bào vị giác, vân vân.
  3. Truyền tín hiệu: Tín hiệu được truyền từ tế bào cảm nhận đến các tế bào liên quan đến xử lý kích thích. Tín hiệu có thể được truyền bằng cách truyền thần kinh hoặc truyền hóa học.
  4. Xử lý kích thích: Tín hiệu được xử lý bởi các tế bào thần kinh ở não, tủy sống và các cơ quan cảm giác khác. Tín hiệu được phân tích và giải mã để kích thích các phản ứng phù hợp của cơ thể.
  5. Phản ứng: Cơ thể phản ứng với kích thích thông qua các hoạt động như di chuyển, tắt bớt hoặc tăng cường chức năng các cơ quan, thay đổi hành vi, thúc đẩy sản xuất và tiết ra hormone.

 

Câu 6. Mối quan hệ của cảm ứng bên trong và bên ngoài sinh vật là?

Trả lời:

- Cảm ứng bên trong và bên ngoài là hai khía cạnh quan trọng của khả năng cảm nhận của sinh vật. Cảm ứng bên ngoài bao gồm các cảm giác từ môi trường bên ngoài như ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ, độ ẩm, độ rung, mùi vị và hương thơm, trong khi cảm ứng bên trong bao gồm các tín hiệu điện hóa, hóa học và thần kinh bên trong cơ thể của sinh vật.

- Mối quan hệ giữa cảm ứng bên trong và bên ngoài là phức tạp và liên quan chặt chẽ đến nhau. Cảm ứng bên ngoài thường là nguồn cảm hứng cho cảm ứng bên trong của sinh vật, vì chúng tương tác với nhau để đưa ra một phản ứng thích hợp từ cơ thể.

Ví dụ, khi một con cá sát thủ tìm kiếm con mồi, cảm ứng bên ngoài bao gồm mùi vị và hương thơm của con mồi, cũng như các chuyển động của nó trong nước. Cảm ứng bên ngoài này kích hoạt các cảm biến hóa học và thần kinh bên trong cơ thể của cá, giúp nó tìm ra và bắt được con mồi.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Làm thế nào cảm ứng hóa học giúp sinh vật nhận biết mùi thức ăn trong môi trường?

Trả lời:

Cảm ứng hóa học giúp sinh vật nhận biết mùi thức ăn thông qua sự kích thích các tế bào biểu cảm trong màng nhĩ, chuyển hóa tín hiệu hóa học thành tín hiệu thần kinh gửi đến não.

 

Câu 2. Cảm ứng cơ học ở động vật có vai trò gì trong việc phát hiện động đất hoặc động thổ của kẻ thù?

Trả lời:

Cảm ứng cơ học giúp động vật phát hiện động đất hoặc động thổ do kẻ thù thông qua sự rung động truyền đến các tế bào lông cảm ứng, tổ chức thành các tín hiệu thần kinh gửi đến não, nhằm kích hoạt phản ứng tránh né hoặc chiến đấu.

 

Câu 3. Làm cách nào cảm ứng quang học giúp động vật thích nghi sống trong môi trường tối?

Trả lời:

Cảm ứng quang học giúp động vật thích nghi sống trong môi trường tối thông qua các cấu trúc mắt phát triển đặc biệt, như tăng số lượng tế bào cảm quang kiểu tối, giúp tận dụng tối đa ánh sáng kém để nhận diện đối tượng xung quanh.

 

Câu 4. Làm thế nào cảm ứng nhiệt giúp một số loài rắn nhận diện con mồi hoặc nguồn nhiệt trong đêm?

Trả lời:

Cảm ứng nhiệt giúp loài rắn dùng các tế bào nhiệt đặc biệt trên vùng hàm mỏ, chuyển nhiệt độ đối tượng thành tín hiệu thần kinh để hình dung vị trí và khoảng cách đến con mồi hoặc nguồn nhiệt trong đêm.

 

Câu 5. Tại sao sinh vật có vú thường phản ứng nhạy bén hơn với cảm ứng chạm?

Trả lời:

Sinh vật có vú thường phản ứng nhạy bén hơn với cảm ứng chạm vì họ có nhiều tế bào cảm ứng chạm dọc da, tốt hơn trong việc chuyển đổi các tín hiệu cơ học thành tín hiệu thần kinh, giúp họ phát hiện và phản ứng nhanh chóng với môi trường xung quanh.

 

Câu 6. Cảm ứng thăng bằng giúp sinh vật duy trì thăng bằng như thế nào trong không gian ba chiều?

Trả lời:

Cảm ứng thăng bằng hoạt động thông qua các tế bào cảm ứng trong cơ quan tiền liệt, giúp sinh vật phát hiện và chịu đựng các gia tốc liên quan đến vận động, chuyển đổi chúng thành tín hiệu thần kinh gửi đến não để điều chỉnh vận động và duy trì thăng bằng.

 

Câu 7. Liên hệ giữa cảm ứng ánh sáng ở mắt con người và động vật có xương sống trong giao tiếp và hành vi sinh tồn? Hãy lấy ít nhất một ví dụ minh họa?

Trả lời:

Cảm ứng ánh sáng giúp con người và động vật có xương sống nhận biết môi trường xung quanh, phát hiện nguồn thức ăn, tránh kẻ thù và tìm bạn đời.

Ví dụ, cá voi sử dụng cảm ứng ánh sáng để nhận biết môi trường, tìm kiếm thức ăn, giao tiếp và cảnh báo nguy hiểm.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Làm thế nào mà cơ chế cảm ứng ngưỡng có thể giúp sinh vật phát hiện và phản ứng với sự thay đổi về môi trường bên ngoài dù rất nhỏ?

Trả lời:

Cơ chế cảm ứng ngưỡng giúp sinh vật quan sát thay đổi nhỏ trong môi trường vì nó cho phép chúng phát hiện sự thay đổi áp suất, nhiệt độ, hoặc hóa chất bên ngoài chỉ khi vượt mức ngưỡng cảm ứng tối thiểu. Điều này giúp loại trừ những thay đổi vô nghĩa và tập trung vào thay đổi đáng chú ý giúp sinh vật nhanh chóng thích nghi và phản ứng để sinh tồn.

 

Câu 2. Tại sao việc phân biệt và phối hợp giữa các dạng cảm ứng khác nhau lại quan trọng trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin của sinh vật?

Trả lời:

Sự phân biệt và phối hợp giữa các dạng cảm ứng giúp sinh vật có khả năng nhận và xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tăng cường khả năng quan sát và phản ứng chính xác đối với điều kiện môi trường. Điều này giúp chúng đa dạng hóa hành vi phản ứng, tối ưu hóa việc thích ứng và sinh tồn trong môi trường tự nhiên đầy thách thức.

 

Câu 3. Hãy đưa ra ví dụ về sinh vật có hệ cảm ứng đặc biệt phát triển và giải thích nguyên nhân hệ cảm ứng ấy phát triển ở sinh vật này?

Trả lời:

Cá mập là ví dụ về sinh vật có hệ cảm ứng đặc biệt phát triển. Họ sở hữu hệ cảm ứng điện giúp phát hiện các tín hiệu điện từ con mồi và định vị mục tiêu dựa trên điện thế sản sinh từ chuyển động của cơ thể con mồi. Sự phát triển của hệ cảm ứng điện này giúp cá mập trở thành đỉnh của chuỗi thức ăn, có khả năng săn bắt con mồi hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường nước đục.

=> Giáo án Sinh học 11 cánh diều Bài 11: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay