Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Bài 8: Hệ tuần hoàn ở động vật

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 8: Hệ tuần hoàn ở động vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

BÀI 8: HỆ TUẦN HOÀN Ở ĐỘNG VẬT

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Tuần hoàn ở động vật là gì? 

Trả lời:

Tuần hoàn ở động vật là quá trình liên tục của sự lưu thông các chất dinh dưỡng, khí và chất thải trong cơ thể động vật để duy trì các chức năng sống cần thiết. Quá trình tuần hoàn được điều khiển bởi hệ thống tuần hoàn, bao gồm cả tim và mạch máu.

 

Câu 2. Hệ tuần hoàn là gì?

Trả lời:

- Là hệ cơ quan có chức năng tuần hoàn máu trong cơ thể của hầu hết các động vật, vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy, cacbon đioxide, hormone, tế bào máu ra và vào các tế bào trong cơ thể để nuôi dưỡng nó và giúp chống lại bệnh tật, ổn định nhiệt độ cơ thể và độ pH, và để duy trì cân bằng nội môi. 

- Hệ tuần hoàn tiếp nhận sản phẩm phân huỷ (chất thái, CO2,..) do tế bào thải ra qua nước mô rồi theo máu đến các cơ quan bài tiết để thải ra ngoài.

 

Câu 3. Hệ tuần hoàn có mấy dạng? Là những dạng nào?

Trả lời:

Hệ tuần hoàn có 4 dạng bao gồm:

- Hệ tuần hoàn hở.

- Hệ tuần hoàn kín, gồm: Hệ tuần hoàn đơn và hệ tuần hoàn kép.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Hãy nêu khái quát về hệ tuần hoàn ở động vật?

Trả lời:

* Hệ tuần hoàn ở động vật là hệ thống mạch máu, tim và các thành phần khác giúp vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, khí oxi và chất thải trong cơ thể. Có hai loại hệ tuần hoàn chính: tuần hoàn kín và hở.

* Hệ tuần hoàn kín có hai dạng là: 

  1. Tuần hoàn đơn: Đặc trưng ở động vật không xương sống và một số lớp cá mồi, tim đưa máu đến các mạch thịt rồi đi các cơ quan, cuối cùng trao đổi trực tiếp với các mô bằng cách hấp thụ và bài tiết.
  2. Tuần hoàn kép: Đặc trưng ở động vật có xương sống, bao gồm:
  3. Tuần hoàn nhỏ (hô hấp): Máu chứa CO2 từ cơ thể vận chuyển đến phổi, đổi CO2 lấy O2, máu giàu O2 vận chuyển về tim.
  4. Tuần hoàn lớn (toàn thân): Máu giàu O2 từ tim đưa đến các mạch máu và cung cấp O2, chất dinh dưỡng cho các mô, đồng thời nhận lại CO2 và chất thải từ các mô để vận chuyển về tim.

Ở động vật nhai lại, động vật có vú và chim có hệ tuần hoàn kép hoàn hảo. Tim được chia thành 4 khoang, tách biệt hoàn toàn giữa máu giàu O2 và máu chứa CO2, giúp hiệu quả trao đổi chất và năng lượng cao hơn.

 

Câu 2. Trình bày sơ bộ về cấu tạo và hoạt động của tim?

Trả lời:

- Tim Cá có hai ngăn (1 tâm nhĩ, 1 tâm thất); Tim bò sát, lưỡng cư có 3 ngăn (2 nhĩ, 1 thất); Tim của chim và thú có 4 ngăn (2 thất, 2 nhĩ).

- Hoạt động của tim bắt đầu bằng việc co bóp các thất tim, đẩy máu ra khỏi tim vào mạch máu chính (aorta) và đưa máu đến các bộ phận khác trong cơ thể. Sau đó, tim thở ra và tâm trương, cho phép máu trở về các buồng tim thông qua các van tim. Trong lúc đó, các buồng tim được lấp đầy bởi máu đã trở về, chuẩn bị cho một chu trình mới.

- Để duy trì hoạt động của tim, cần có một hệ thống điều khiển thần kinh, gồm các tế bào nhận thấy sự thay đổi áp suất máu và nồng độ oxy trong máu. Hệ thống này sẽ điều chỉnh tốc độ và nhịp đập của tim phù hợp với nhu cầu của cơ thể.

- Tim cũng cần năng lượng để hoạt động, và năng lượng này được cung cấp bởi các mạch máu cung cấp oxy và dinh dưỡng đến cho tim. Nếu các mạch này bị tắc, tim sẽ bị thiếu oxy và các tế bào trong tim có thể bị tổn thương, gây ra các vấn đề tim mạch.

 

Câu 3. Trình bày sơ bộ về cấu tạo và hoạt động của hệ mạch ở cơ thể động vật?

Trả lời:

* Hệ mạch (hay còn gọi là hệ tuần hoàn) là một hệ thống phức tạp của cơ thể động vật, gồm nhiều cơ quan và mạch máu, có chức năng cung cấp oxy và dưỡng chất đến các tế bào và loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

* Hệ mạch gồm ba bộ phận chính: hệ mạch tĩnh (hay còn gọi là hệ mạch tĩnh mạch máu) và hệ mạch dong (hay còn gọi là hệ mạch động mạch máu), hệ mao mạch.

- Hệ mạch tĩnh (hay còn gọi là hệ mạch tĩnh mạch máu) bao gồm các tĩnh mạch và các bộ phận khác của hệ thống bạch huyết, chức năng của nó là đưa máu từ các mô và cơ quan trở lại tim. Các tĩnh mạch là các mạch máu có áp suất thấp và chịu trách nhiệm thu hồi máu và các chất thải từ các tế bào và cơ quan và đưa chúng trở về tim.

- Hệ mạch động (hay còn gọi là hệ mạch động mạch máu) bao gồm các động mạch, mạch máu và các bộ phận khác của hệ thống tim mạch. Các động mạch là các mạch máu có áp suất cao, chịu trách nhiệm đưa máu và oxy từ tim đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

- Mao mạch: Là nơi trao đổi chất với các tế bào.

- Hoạt động của hệ mạch bắt đầu khi tim bơm máu ra từ các thất tim vào mạch động, đưa máu giàu oxy và dưỡng chất đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Sau khi chất oxy và dưỡng chất đã được sử dụng bởi các tế bào và cơ quan, máu giàu chất thải trở về tim qua hệ mạch tĩnh, để bị lọc và tiếp tục chu trình mới.

 

Câu 4. Trình bày về huyết áp và vận tốc máu trong hệ tuần hoàn?

Trả lời:

* Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch. Nó được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) và bao gồm hai giá trị: huyết áp tâm trương (systolic blood pressure) và huyết áp tâm thu (diastolic blood pressure). 

 Huyết áp tâm trương là áp lực đẩy của máu khi tim co bóp, đẩy máu ra khỏi tim và vào động mạch. 

 Huyết áp tâm thu là áp lực của máu trong động mạch khi tim nghỉ ngơi giữa các nhịp.

* Vận tốc máu là tốc độ di chuyển của máu trong mạch máu. 

 Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính của mạch máu, lưu lượng máu, độ nhớt của máu và áp suất trong hệ thống tuần hoàn. 

 Tốc độ của máu trong động mạch thường nhanh hơn so với tốc độ trong các tĩnh mạch và các mạch máu nhỏ hơn.

* Huyết áp và vận tốc máu là hai yếu tố quan trọng trong hệ thống tuần hoàn của cơ thể. Huyết áp đảm bảo máu được đẩy và lưu thông đến các cơ quan và mô, còn vận tốc máu đảm bảo máu được cung cấp đến các cơ quan và mô một cách hiệu quả. Nếu huyết áp quá cao hoặc quá thấp, hoặc vận tốc máu quá chậm hoặc quá nhanh, sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe. 

 

Câu 5. Nêu ý nghĩa của việc điều hòa hoạt động tim mạch?

Trả lời:

- Đảm bảo cơ thể hoạt động tốt và khỏe mạnh. Điều hòa này đảm bảo rằng tim đang hoạt động ở mức độ phù hợp với nhu cầu của cơ thể, bao gồm cung cấp đủ lượng máu và oxy cho các tế bào và mô trong cơ thể.

- Việc điều hòa hoạt động tim mạch được thực hiện bởi hệ thống thần kinh và hệ thống nội tiết, bao gồm những cơ chế như tăng hoặc giảm nhịp tim, tăng hoặc giảm lưu lượng máu bơm ra, và điều chỉnh độ co bóp của các mạch máu và độ lỏng của máu.

- Khi hoạt động tim mạch được điều hòa tốt, cơ thể sẽ có đủ lượng máu và oxy cần thiết để hoạt động tốt hơn, giúp giảm nguy cơ các bệnh lý tim mạch như đột quỵ, đau tim, và nhồi máu cơ tim, tăng khả năng chống chịu của cơ thể trước các tác nhân bên ngoài, như động lực học và tác động của môi trường.

 

Câu 6. Trình bày hiểu biết về các tác hại của rượu, bia liên qua đến bệnh về tim mạch?

Trả lời:

* Rượu và bia có thể gây ra nhiều tác hại liên quan đến bệnh tim mạch, bao gồm:

  1. Tăng huyết áp: Tiêu thụ rượu và bia có thể làm tăng huyết áp, gây căng thẳng lên tim và các mạch máu, dẫn đến nguy cơ cao hơn về đột quỵ và bệnh tim mạch.
  2. Nhồi máu cơ tim: Uống rượu và bia quá mức có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, do tăng mỡ trong máu và làm hại mô tim.
  3. Rối loạn nhịp tim: Tiêu thụ rượu và bia nhiều có thể gây rối loạn nhịp tim, dẫn đến nhịp tim không đều (như rối loạn nhịp chậm hoặc nhanh).
  4. Kém hấp thu dinh dưỡng: Uống rượu và bia nhiều có thể làm giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng, thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tim mạch.
  5. Béo phì: Rượu và bia chứa nhiều calo giúp tăng cân, gây béo phì và tăng nguy cơ về các bệnh tim mạch.
  6. Hầu hết các bệnh tim mạch đều có mối liên chặt chẽ với tiêu thụ rượu, bia quá mức, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hạn chế tiêu thụ rượu, bia và có lối sống lành mạnh là cách đơn giản để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Liệt kê 3 bệnh lý thường gặp liên quan đến hệ tuần hoàn?

Trả lời:

Bệnh lý tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ), suy tim và tăng huyết áp.

 

Câu 2. Làm thế nào để phòng ngừa các bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn?

Trả lời:

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế chất béo và muối; tập thể dục thường xuyên; kiểm soát cân nặng; hạn chế rượu, thuốc lá; điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường và huyết áp cao.

 

Câu 3. Tại sao động vật máu nóng phải duy trì hệ tuần hoàn hoạt động mạnh mẽ hơn so với động vật máu lạnh?

Trả lời:

Động vật máu nóng cần nhiều năng lượng hơn và duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, nên hệ tuần hoàn phải hoạt động mạnh mẽ hơn để cung cấp đủ năng lượng, oxy và dưỡng chất đồng thời giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể.

 

Câu 4. Giải thích nguyên lý hoạt động của các thực phẩm chức năng hỗ trợ hệ tuần hoàn?

Trả lời:

Các thực phẩm chức năng hỗ trợ hệ tuần hoàn có chứa thành phần như vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp cải thiện khả năng đàn hồi của mạch máu, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng độ dẻo dai của mạch máu, từ đó hỗ trợ hệ tuần hoàn làm việc hiệu quả hơn.

 

Câu 5. Tại sao chúng ta cần phải tập thể dục để duy trì sức khỏe của hệ thống tuần hoàn?

Trả lời:

Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe của hệ thống tim mạch bằng cách làm cho tim rung đập mạnh hơn. Nó giúp cơ tim cải thiện khả năng của nó để bơm máu và tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể. Việc tập thể dục cũng giúp giảm căng thẳng và lo lắng, giảm nguy cơ các vấn đề tuần hoàn.

 

Câu 6. Tại sao các vận động viên cần có hệ tuần hoàn khỏe mạnh hơn so với những người bình thường?

Trả lời:

Các vận động viên cần phải sử dụng nhiều năng lượng và oxy để duy trì sự hoạt động của cơ thể trong thời gian dài. Hệ tuần hoàn khỏe mạnh giúp cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ bắp, đồng thời loại bỏ các chất độc hại và chất thải trong cơ thể nhanh chóng. Hơn nữa, hệ tuần hoàn cũng đảm bảo rằng các cơ quan và mô trong cơ thể được cung cấp đủ máu và oxy để duy trì sự hoạt động chức năng.

 

Câu 7. Tại sao các động vật có kích thước lớn như voi và cá voi cần có hệ tuần hoàn đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận chuyển oxy và dưỡng chất trong cơ thể của mình?

Trả lời:

Voi và cá voi là các động vật có kích thước lớn, cần phải vận chuyển lượng máu lớn hơn so với các loài động vật khác để cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho cơ thể. Hệ tuần hoàn của chúng được thiết kế đặc biệt với các tuyến máu lớn hơn và tỷ lệ bình quân tốc độ máu cao hơn so với các loài động vật khác. Hơn nữa, hệ tuần hoàn của chúng còn có các cơ chế điều tiết huyết áp để đảm bảo sự ổn định trong mạch máu khi chuyển động trong nước.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Tính chu kỳ hoạt động của tim?

Thông tin: Một người có tần số tim thụ động (nhịp tim) là 69 lần/phút, tần số tim đẩy (nhịp tim tối đa) là 178 lần/phút.

Trả lời:

Công thức tính chu kỳ hoạt động của tim: Chu kỳ = 60 / Tần số

Chu kỳ thụ động: Chu kỳ thụ động = 60 / Tần số thụ động

Chu kỳ thụ động = 60 / 69 ≈ 0,87 giây/lần

Chu kỳ đẩy: Chu kỳ đẩy = 60 / Tần số đẩy

Chu kỳ đẩy = 60 / 178 ≈ 0,34 giây/lần

 Chu kỳ hoạt động của tim khi thụ động là 0,87 giây/lần và khi đẩy là 0,34 giây/lần.

 

Câu 2. Tính lượng máu được tuần hoàn trong cơ thể?

Thông tin: Một người có tỉ số phản hồi tim (CO) là 5 lít/phút và nhịp tim (HR) là 60 lần/phút.

Trả lời:

Công thức tính thể tích máu trong mỗi nhịp tim (SV): SV = CO / HR

 

Thể tích máu trong mỗi nhịp tim: SV = 5 lít/phút / 60 lần/phút

SV ≈ 0,083 lít/lần

Để tính lượng máu được tuần hoàn trong cơ thể (CBV) trong khoảng thời gian t, ta dùng công thức: CBV = CO x t

Giả sử tính lượng máu tuần hoàn trong 30 phút:

CBV = CO x t

CBV = 5 lít/phút x 30 phút = 150 lít

  Thể tích máu trong mỗi nhịp tim là 0,083 lít/lần. Lượng máu được tuần hoàn trong cơ thể trong 30 phút là 150 lít.

 

Câu 3. Giả sử trong một phút, lượng máu được bơm ra từ tim là 5 lít. Nếu ta biết rằng hệ tuần hoàn có 6 lít máu, thì ta có thể tính được lưu lượng máu chảy trong hệ tuần hoàn bằng cách nào?

Trả lời:

- Lưu lượng máu chảy trong hệ tuần hoàn được tính bằng lượng máu được bơm ra từ tim trong một phút. Theo thông tin đã cho, lượng máu được bơm ra từ tim là 5 lít mỗi phút. Vì vậy, lưu lượng máu chảy trong hệ tuần hoàn cũng là 5 lít mỗi phút.

- Điều này có nghĩa là mỗi phút, cơ thể ta cần bơm ra ít nhất 5 lít máu để đảm bảo cho hệ thống cơ thể hoạt động tốt. Nếu lưu lượng máu này bị giảm xuống hoặc tăng lên, có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.



=> Giáo án Sinh học 11 cánh diều Bài 8: Hệ tuần hoàn ở động vật

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay