Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

BÀI 10: BÀI TIẾT VÀ CÂN BẰNG NỘI MÔI

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Bài tiết là gì? 

Trả lời:

Bài tiết là quá trình loại bỏ ra khỏi cơ thể các chất sinh ra từ chuyển hóa mà cơ thể  không sử dụng, các chất độc hại và các chất thừa.

 

Câu 2. Cân bằng nội môi là gì?

Trả lời:

Là trạng thái trong đó các điều kiện lý, hóa của môi trường trong cơ thể duy trì ổn định, đảm bảo cho các tế bào, cơ quan hoạt động bình thường.

 

Câu 3. Những cơ quan bài tiết là?

Trả lời:

- Phổi, bài tiết Carbonic

- Thận, bài tiết nước tiểu, urea, uric acid,…

- Da, bài tiết mồ hôi

- Hệ tiêu hóa, bài tiết bilirubin

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày vai trò của thận trong bài tiết?

Trả lời:

Vai trò của thận trong bài tiết được mô tả chi tiết như sau:

  1. Lọc máu: Thận có khả năng lọc máu và lấy ra các chất thải như amoni, ure, axit uric và creatinin. Các chất này sau đó được đẩy vào niệu quản để được loại bỏ khỏi cơ thể.
  2. Cân bằng nước và điện giải: Thận giúp điều chỉnh nồng độ các chất điện giải như natri, kali và clorua trong máu.
  3. Bài tiết nước tiểu: Thận sản xuất nước tiểu, một chất lỏng được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua niệu đạo. Nước tiểu chứa tất cả các chất thải và chất dư thừa mà thận đã lọc ra từ máu.
  4. Điều chỉnh áp lực máu: Khi cơ thể cần giữ nước để giữ độ ẩm, thận sẽ giảm lượng nước được bài tiết. Khi cơ thể cần loại bỏ nước (ví dụ như trong trường hợp mất nước), thận sẽ sản xuất nước tiểu nhiều hơn để giúp cơ thể giảm lượng nước.
  5. Sản xuất hormone: Thận sản xuất nhiều hormone quan trọng, bao gồm hormone renin, erythropoietin và calcitriol. Hormone renin giúp điều chỉnh áp lực máu, erythropoietin thúc đẩy sản xuất tế bào đỏ và calcitriol giúp cơ thể hấp thu vitamin D.

 

Câu 2. Trình bày quá trình hình thành nước tiểu và thải chúng?

Trả lời:

Quá trình hình thành nước tiểu diễn ra trong các bước sau:

  1. Tiểu thùy: Nước tiểu được sản xuất trong các thùy thận. Mỗi thùy thận bao gồm các cấu trúc tên gọi là lọc thể, có chức năng lọc máu. Máu được đưa vào lọc thể thông qua các mạch máu nhỏ, gọi là mạch tuần hoàn thận.
  2. Lọc máu: Trong lọc thể, các tế bào và các chất như đường, muối, nước, urea, axit uric, creatinine và các chất độc hại khác được lọc khỏi máu và chuyển vào trong các ống thận nhỏ, gọi là ống tiểu.
  3. Tái hấp thụ chất dinh dưỡng: Trong ống tiểu, các chất dinh dưỡng như glucose, amino acid và các vitamin được hấp thụ lại vào máu. Các chất này được giữ lại bởi các tế bào thận và được chuyển vào trong mạch máu tuần hoàn thận.
  4. Tạo thành nước tiểu: Khi chất lọc và chất tái hấp thụ được tách khỏi nhau, nước tiểu được tạo thành. Nước tiểu chứa nhiều chất như nước, muối và các chất độc hại như urea và creatinine.
  5. Tiết ra ngoài: Nước tiểu được đưa từ các ống tiểu đến bàng quang thông qua các ống tiết niệu. Khi bàng quang đầy, nước tiểu sẽ được đẩy ra ngoài cơ thể thông qua ống niệu đạo.

 

Câu 3. Trình bày vai trò của thận trong cân bằng nội môi?

Trả lời:

Thận có vai trò rất quan trọng trong cân bằng nội môi bằng cách thực hiện ba chức năng chính là tái hấp thụ nước, cân bằng điện giải và khử độc.

  1. Khi thận tách các chất thải như ure, creatinine, axit uric, lactic acid và các chất bẩn khác, chúng ta có thể giữ lại những chất cần thiết cho cơ thể, như nước, muối và các chất dinh dưỡng.
  2. Các chất khoáng như natri, kali, canxi, magiê, phosphor là các ion điện tích trong cơ thể và được giải phóng hoặc thu hồi bởi thận. Các chất khoáng này cần được giữ ở mức độ cân bằng đúng vì chúng quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể.
  3. Thận loại bỏ các chất độc, như amoni, creatinine, ure và các độc tố nhưng giữ lại các chất dinh dưỡng và muối.

 

Câu 4. Trình bày cơ chung chế điều hòa cân bằng nội môi?

Trả lời:

Điều hòa cân bằng nội môi là quá trình tạo ra điều kiện sống hợp lý cho các sinh vật sống trong một môi trường nội bộ nhất định. Cơ chế chế độ này bao gồm nhiều yếu tố:

  1. Kiểm soát nhiệt độ: Điều hòa cân bằng nội môi đảm bảo nhiệt độ môi trường luôn được duy trì ở mức độ ổn định và phù hợp với nhu cầu sinh thái của sinh vật sống.
  2. Kiểm soát độ ẩm: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo độ ẩm môi trường được duy trì ở mức độ thích hợp cho các hoạt động của sinh vật.
  3. Kiểm soát khí: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo luồng khí tươi được cung cấp và khí ô nhiễm được lọc ra khỏi môi trường nội bộ.
  4. Kiểm soát ánh sáng: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo mức độ ánh sáng phù hợp cho các loài sinh vật sống trong môi trường nội bộ.
  5. Kiểm soát âm thanh: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo mức độ âm thanh phù hợp cho sự phát triển của sinh vật và tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng.

 

Câu 5. Trình bày cơ chế điều hòa lượng đường trong cơ thể người?

Trả lời:

* Cơ chế điều hòa lượng đường trong cơ thể người được điều khiển bởi một hệ thống phức tạp gồm các hormone và các tế bào chuyên biệt trong cơ thể.

- Khi một người ăn, đường và các chất dinh dưỡng khác sẽ được hấp thụ vào máu và gây tăng đường huyết. Để giảm đường huyết, tuyến tụy sẽ tiết ra hormone insulin. Insulin giúp tế bào trong cơ thể hấp thụ đường từ máu để sử dụng hoặc lưu trữ. Nó cũng giúp biến đổi đường thành glycogen và lưu trữ ở gan và cơ để dùng sau này.

- Ngược lại, khi đường huyết thấp, tuyến tụy sẽ tiết ra hormone glukagon. Glukagon kích thích gan giải phóng glycogen thành đường để tăng đường huyết. Nếu glycogen không đủ, cơ thể sẽ sử dụng chất béo như một nguồn năng lượng thay thế.

 

Câu 6. Nêu hiểu biết về 2 bệnh liên quan đến thận và hệ bài tiết?

Trả lời:

Có rất nhiều bệnh liên quan đến thận và hệ bài tiết, nhưng 3 bệnh phổ biến và nghiêm trọng nhất là bệnh thận đái tháo đường, suy thận và bệnh lý tăng huyết áp.

  1. Bệnh thận đái tháo đường: 

- Bệnh này xảy ra khi đường huyết không được kiểm soát tốt và kéo dài trong thời gian dài. 

- Sự đường huyết cao sẽ gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, gây ra tình trạng viêm và làm giảm chức năng thận.

- Dấu hiệu của bệnh thận đái tháo đường bao gồm thường xuyên đi tiểu, khát nước, mệt mỏi, buồn nôn và nôn mửa. 

- Để phòng ngừa bệnh thận đái tháo đường, người bệnh cần kiểm soát đường huyết và thường xuyên theo dõi sức khỏe của mình.

  1. Suy thận: Suy thận là tình trạng mà chức năng thận bị suy giảm, không thể loại bỏ đủ chất thải và chất độc từ cơ thể. 

- Suy thận có nhiều nguyên nhân, bao gồm các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp và nhiễm trùng. 

- Dấu hiệu của suy thận bao gồm mệt mỏi, khó thở, chán ăn, buồn nôn, ngứa da và chuột rút. 

- Để điều trị suy thận, người bệnh cần thường xuyên kiểm tra chức năng thận và thực hiện các biện pháp điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra suy thận.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình bài tiết và cân bằng nội môi ở động vật? Giải thích tác dụng của từng yếu tố.

Trả lời:

Yếu tố ảnh hưởng gồm nhiệt độ môi trường, độ ẩm, chế độ ăn uống, hoạt động cơ thể. Nhiệt độ cao giúp gia tăng bài tiết mồ hôi; độ ẩm cao làm giảm khả năng bài tiết qua da; chế độ ăn uống phong phú giúp cung cấp dưỡng chất cần thiết; hoạt động cơ thể giúp duy trì sự cân bằng nội môi.

 

Câu 2. Giải thích tại sao động vật khi bị mất nước cần hạn chế hoạt động thể chất?

Trả lời:

Hạn chế hoạt động giúp giảm tiêu hao năng lượng và ngăn ngừa việc tăng nhiệt độ cơ thể, giảm mất nước qua mồ hôi và giúp duy trì cân bằng nội môi.

 

Câu 3. Vì sao mồ hôi là yếu tố quan trọng trong việc giữ cân bằng nội môi ở loài người?

Trả lời:

Mồ hôi giúp giảm nhiệt độ cơ thể, loại bỏ chất độc và thừa thông qua bài tiết, duy trì độ ẩm và cân bằng điện giải trên da.

 

Câu 4. Động vật máu lạnh có gì khác biệt so với động vật máu nóng trong quá trình giữ cân bằng nội môi?

Trả lời:

Động vật máu lạnh phụ thuộc vào môi trường để duy trì cân bằng nhiệt độ, không sản xuất nhiệt dư thừa, và bài tiết chủ yếu qua đường bàng quang. Động vật máu nóng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, sản xuất nhiệt dư thừa, và bài tiết qua thận.

 

Câu 5. Tại sao việc kiểm soát lượng muối trong chế độ ăn uống là cần thiết để duy trì bài tiết và cân bằng nội môi trong cơ thể?

Trả lời:

Việc kiểm soát lượng muối trong chế độ ăn uống là cần thiết để duy trì bài tiết và cân bằng nội môi trong cơ thể bởi vì muối có thể giữ lại nước trong cơ thể, làm cho cơ thể bị phù nề và gây áp lực lên thận.

 

Câu 6. Tại sao việc tập luyện thường xuyên có thể giúp tăng cường bài tiết và cân bằng nội môi trong cơ thể?

Trả lời:

Việc tập luyện thường xuyên có thể giúp tăng cường bài tiết và cân bằng nội môi trong cơ thể bởi vì khi tập luyện, cơ thể sẽ tiết ra nhiều mồ hôi và đào thải các chất độc hại, giúp cân bằng nội mô. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải uống đủ nước và có chế độ ăn uống lành mạnh để tăng cường hiệu quả của tập luyện và duy trì cân bằng nội môi.

 

Câu 7. Làm thế nào mà sự cân bằng nội môi bảo đảm quá trình trao đổi chất và duy trì nhiệt độ cơ thể đều đặn ở động vật?

Trả lời:

Sự cân bằng nội môi đảm bảo quá trình trao đổi chất bằng cách điều hòa các yếu tố như áp suất, độ pH và nồng độ các chất điện giải trong dịch nội môi. Để duy trì nhiệt độ cơ thể, động vật sử dụng các cơ chế như tỏa nhiệt ra môi trường, siết chặt cơ và run lắc, và kiểm soát lưu lượng máu ít hay nhiều thông qua sự giãn và co của các mạch máu.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Bằng cách nào mà các biện pháp điều trị như thuốc hoặc phương pháp đột phá nào đó có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến cân bằng nội môi và bài tiết?

Trả lời:

Các biện pháp điều trị như sử dụng thuốc kháng acid, hoặc thuốc tăng kiềm, có thể được sử dụng để điều chỉnh cân bằng nội môi và bài tiết. Các phương pháp khác, chẳng hạn như cân bằng nước và điện giải trong cơ thể bằng cách sử dụng các dung dịch nước biển, hoặc sử dụng máy trợ thở để tăng khả năng tiếp cận oxy, cũng có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến cân bằng nội môi và bài tiết.

 

Câu 2. Hãy trình bày cách thức hoạt động của hệ thống tiết niệu trong việc duy trì sự cân bằng nội môi ở động vật?

Trả lời:

Hệ thống tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi bằng cách loại bỏ những chất thải và điều hòa các chất được giữ lại trong cơ thể. Động vật có thận để lọc máu, bảo đảm nồng độ chất điện giải, pH và tỉ lệ nước được điều chỉnh hợp lý. Các nhóm chuyên biệt nơron thận tiết niệu kiểm soát lượng nước và các chất điện giải để cân bằng nội môi.

 

Câu 3. Tại sao sự cân bằng nội môi lại quan trọng đối với hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể động vật?

Trả lời:

Sự cân bằng nội môi quan trọng vì nó giúp duy trì môi trường ổn định cho các tế bào và cơ quan hoạt động. Ở môi trường ổn định, các tế bào có thể thực hiện các chức năng của mình hiệu quả hơn, như trao đổi chất, sản xuất năng lượng và phục hồi chức năng bị tổn thương. Khi sự cân bằng này bị rối loạn, các chức năng của tế bào và cơ quan trong cơ thể bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến các biểu hiện bệnh lý và tổn thương cấu trúc cơ thể.

=> Giáo án Sinh học 11 cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay