Bài tập file word Toán 5 chân trời Bài 88: Ôn tập phân số

Bộ câu hỏi tự luận Toán 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 88: Ôn tập phân số. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Toán 5 CTST.

Xem: => Giáo án toán 5 chân trời sáng tạo

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ 

(13 câu)

1. NHẬN BIẾT (5 câu)

Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

Phân số: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Đọc: Mười phần hai mươi tư.

Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

Hỗn số: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Đọc: Ba và một phần bốn.

Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

Câu 4: Rút gọn các phân số: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu).

Trả lời:

Câu 5: Phân số thập phân BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) viết thành hỗn số là BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu). Đúng hay sai?

Trả lời:

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.

a) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

b) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

c)  BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

a) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

b) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

c)  BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 2: Điền dấu: >, <, =.

a) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) .?. BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

b) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) .?. BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

c)  BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) .?. BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

a) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) nên BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) > BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

b) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) nên BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) = BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

c) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) < BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) nên BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) < BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.

a)  BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

b) BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu); BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) 

Trả lời:

Câu 4: Phân số?

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Trả lời:

3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Câu nào đúng, câu nào sai?

Lớp 5C có BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) số bạn học sinh là nữ có nghĩa là:

A. Lớp 5C có 3 học sinh

B. Lớp 5C có 2 học sinh nữ

C. Số học sinh trong lớp 5C được chia đều thành 3 phần, số học sinh nữ chiếm 2 phần

D. Số học sinh trong lớp 5C được chia đều thành 5 phần, số học sinh nữ chiếm 3 phần

Trả lời:

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) là một phân số rút gọn nên không có nghĩa là lớp 5C có 3 học sinh và trong đó có 2 học sinh nữ. Vậy câu A, B là sai.

Phân số BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) có nghĩa là số học sinh trong lớp 5C được chia đều thành 3 phần, số học sinh nữ chiếm 2 phần nên câu C là đúng, câu D là sai.

Câu 2: Bạn Minh có một số các viên bi khác màu như xanh, đỏ, vàng, trắng. Biết số lượng của mỗi màu lần lượt là 5 viên, 8 viên, 2 viên và 10 viên; viết phân số chỉ số phần viên bi mỗi màu trên tổng số viên bi.

Trả lời:

Bạn Minh có tổng số viên bi là:

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) (viên bi)

Số phần viên bi màu xanh trên tổng số viên bi là: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Số phần viên bi màu đỏ trên tổng số viên bi là: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Số phần viên bi màu vàng trên tổng số viên bi là: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Số phần viên bi màu trắng trên tổng số viên bi là: BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 3: Câu nào đúng, câu nào sai? 

BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu)

a) Số viên bi đỏ lớn hơn BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) số viên bi trong hộp

b) Số viên bi vàng nhỏ hơn BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) số viên bi trong hộp

c) Số viên bi xanh lam bằng BÀI 88: ÔN TẬP PHÂN SỐ (13 câu)1. NHẬN BIẾT (5 câu)Câu 1: Viết và đọc phân số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Phân số: Đọc: Mười phần hai mươi tư.Câu 2: Viết và đọc hỗn số chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây:Trả lời:Hỗn số: Đọc: Ba và một phần bốn.Câu 3: Chỉ ra phần cần tô màu ở hình tương ứng với phân số : Trả lời:Câu 4: Rút gọn các phân số: .Trả lời:Câu 5: Phân số thập phân  viết thành hỗn số là . Đúng hay sai?Trả lời:2. THÔNG HIỂU (4 câu)Câu 1: Quy đồng mẫu số các phân số.a)  và b)  và c)   và Trả lời:a) b)  và c)  Câu 2: Điền dấu: >, <, =.a)  .?. b)  .?. c)   .?. Trả lời:a)  nên  > b) ;  nên  = c)  <  nên  < Câu 3: Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.a)  ; ; ; b) ; ; ;  Trả lời:Câu 4: Phân số?Trả lời:3. VẬN DỤNG (4 câu) số viên bi màu xanh lục

Trả lời:

Câu 4: Một đội công nhân phải mắc xong 1km đường dây điện trong một ngày. Buổi sáng đội đã mắc được 456m và buổi chiều đội đã hoàn thành công việc. Vậy phân số chỉ phần công việc làm được buổi chiều là?

Trả lời: 

 

--------------- Còn tiếp ---------------

 

=> Giáo án Toán 5 Chân trời bài 88: Ôn tập phân số

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word Toán 5 chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay