Đáp án Hoạt động trải nghiệm 12 cánh diều chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

File đáp án Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12 cánh diều chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

CHỦ ĐỀ 7. THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VÀ NGHỀ NGHIỆP TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI

HOẠT ĐỘNG 1. TÌM HIỂU XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN NGHỀ NGHIỆP TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI

1. Thảo luận về các yếu tố tác động đến xu hướng phát triển nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và dữ liệu lớn, đang thay đổi cách thức làm việc và yêu cầu kỹ năng mới. Những công việc liên quan đến công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu và kỹ thuật số đang trở nên phổ biến hơn.

  • Toàn cầu hóa: Sự kết nối toàn cầu và thương mại quốc tế mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới, nhưng cũng đòi hỏi người lao động phải có khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa và hiểu biết về thị trường quốc tế.

  • Giáo dục và đào tạo: Hệ thống giáo dục và các chương trình đào tạo nghề nghiệp ngày càng chú trọng đến việc trang bị cho người học những kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn cần thiết để thích ứng với thị trường lao động biến đổi.

  • Thay đổi xã hội: Các xu hướng xã hội như sự gia tăng của làm việc từ xa, sự chú trọng đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và sự thay đổi trong quan niệm về công việc và sự nghiệp cũng ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của nhiều người.

  • Chính sách và quy định: Các chính sách của chính phủ và quy định pháp luật về lao động, thuế và phúc lợi xã hội cũng có tác động lớn đến thị trường lao động và xu hướng phát triển nghề nghiệp.

  • Kinh tế: Tình hình kinh tế toàn cầu và trong nước, bao gồm các yếu tố như lạm phát, suy thoái kinh tế và tăng trưởng kinh tế, đều ảnh hưởng đến nhu cầu lao động và cơ hội nghề nghiệp.

2. Trao đổi về những ngành nghề có xu hướng phát triển trong xã hội hiện đại.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Công nghệ thông tin (IT): Với sự bùng nổ của công nghệ, các ngành nghề liên quan đến IT như phát triển phần mềm, an ninh mạng, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đang có nhu cầu rất cao.

  • Y tế và chăm sóc sức khỏe: Ngành y tế luôn cần thiết và đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các lĩnh vực như y học dự phòng, chăm sóc người cao tuổi, và công nghệ y tế.

  • Kỹ thuật và công nghệ: Các ngành nghề liên quan đến kỹ thuật, như kỹ sư điện, kỹ sư cơ khí, và kỹ sư hóa học, đang có nhu cầu lớn do sự phát triển của công nghiệp và công nghệ.

  • Giáo dục và đào tạo: Với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, nhu cầu về giáo dục và đào tạo liên tục tăng, đặc biệt là các chương trình đào tạo kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.

  • Kinh doanh và quản lý: Các ngành nghề liên quan đến kinh doanh, quản lý, marketing và tài chính luôn có nhu cầu cao, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp.

  • Năng lượng tái tạo: Với xu hướng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, các ngành nghề liên quan đến năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng sinh học đang phát triển mạnh.

  • Logistics và chuỗi cung ứng: Sự phát triển của thương mại điện tử và toàn cầu hóa đã tạo ra nhu cầu lớn về các chuyên gia trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng.

HOẠT ĐỘNG 2. TÌM HIỂU NHỮNG PHẨM CHẤT VÀ NĂNG LỰC CẦN CÓ CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG XÃ HỘI HIỆN ĐẠI

1. Thảo luận về những thách thức đặt ra đối với người lao động trong xã hội hiện đại.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Cạnh tranh cao: Với sự phát triển của công nghệ và toàn cầu hóa, thị trường lao động trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết. Người lao động cần phải không ngừng nâng cao kỹ năng và kiến thức để duy trì và phát triển sự nghiệp.

  • Thay đổi công nghệ: Công nghệ thay đổi nhanh chóng đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật và học hỏi những kỹ năng mới. Điều này có thể gây áp lực lớn đối với những người không quen với việc học tập suốt đời.

  • Làm việc từ xa: Mặc dù làm việc từ xa mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức như quản lý thời gian, duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và thiếu sự tương tác trực tiếp với đồng nghiệp.

  • Sự không chắc chắn về kinh tế: Tình hình kinh tế toàn cầu không ổn định có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và thu nhập của người lao động. Suy thoái kinh tế, lạm phát và biến động thị trường đều là những yếu tố gây ra sự không chắc chắn.

  • Áp lực công việc: Khối lượng công việc lớn và áp lực đạt được kết quả cao có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người lao động.

  • Sự phân biệt và bất bình đẳng: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, nhưng sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng về giới tính, chủng tộc và tuổi tác vẫn tồn tại trong môi trường làm việc. Điều này có thể gây ra những rào cản trong việc phát triển sự nghiệp.

  • Thay đối cấu trúc trong công việc: Sự gia tăng của công việc tạm thời, hợp đồng ngắn hạn và làm việc tự do (freelance) có thể mang lại sự linh hoạt, nhưng cũng đồng nghĩa với việc thiếu ổn định và bảo đảm về mặt tài chính.

2. Xác định những phẩm chất và năng lực cần có của người lao động trong xã hội hiện đại.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Kỹ năng chuyên môn: Đây là những kỹ năng liên quan trực tiếp đến công việc mà người lao động đang làm. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng chuyên môn giúp người lao động thực hiện công việc hiệu quả và đạt được kết quả cao.

  • Kỹ năng mềm: Bao gồm các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo. Những kỹ năng này giúp người lao động tương tác tốt với đồng nghiệp và khách hàng, cũng như xử lý các tình huống phức tạp trong công việc.

  • Khả năng học hỏi và thích ứng: Trong môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng, khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với những thay đổi là rất quan trọng. Người lao động cần có tinh thần cầu tiến và sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới.

  • Tư duy phản biện: Khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên thông tin và dữ liệu là một yếu tố quan trọng giúp người lao động giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

  • Tinh thần trách nhiệm: Người lao động cần có tinh thần trách nhiệm cao đối với công việc của mình, bao gồm việc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, đảm bảo chất lượng công việc và chịu trách nhiệm về kết quả công việc.

  • Khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm: Người lao động cần có khả năng tự quản lý công việc của mình, đồng thời cũng phải biết cách làm việc hiệu quả trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.

  • Kỹ năng số: Với sự phát triển của công nghệ, kỹ năng số như sử dụng máy tính, phần mềm và các công cụ kỹ thuật số trở nên ngày càng quan trọng. Người lao động cần nắm vững các kỹ năng này để làm việc hiệu quả trong môi trường số hóa.

  • Tư duy sáng tạo và đổi mới: Khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới và áp dụng chúng vào công việc giúp người lao động tạo ra giá trị gia tăng và đóng góp vào sự phát triển của tổ chức.

3. Xác định các phẩm chất và năng lực cần có đối với nghề em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết: 

Phẩm chất – năng lực đối với nghề: Giáo viên

  • Kiến thức chuyên môn: Giáo viên cần có kiến thức sâu rộng về môn học mà họ giảng dạy. Điều này giúp họ truyền đạt kiến thức một cách chính xác và hiệu quả.

  • Kĩ năng sư phạm: Bao gồm các kỹ năng như lập kế hoạch bài giảng, quản lý lớp học, đánh giá học sinh và sử dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Kỹ năng sư phạm giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập tích cực và thúc đẩy sự phát triển của học sinh.

  • Kĩ năng giao tiếp: Giáo viên cần có khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả với học sinh, phụ huynh và đồng nghiệp. Kỹ năng giao tiếp tốt giúp giáo viên truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu và xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người.

  • Tính kiên nhẫn và lòng kiên trì: Giáo viên cần có tính kiên nhẫn và lòng kiên trì để đối mặt với những thách thức trong quá trình giảng dạy và hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn.

  • Tính sáng tạo: Giáo viên cần có khả năng sáng tạo để thiết kế các hoạt động học tập thú vị và hấp dẫn, giúp học sinh hứng thú với việc học.

  • Khả năng quản lí thời gian: Giáo viên cần biết cách quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành các nhiệm vụ giảng dạy, chấm bài và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  • Tính trách nhiệm: Giáo viên cần có tinh thần trách nhiệm cao đối với công việc của mình, bao gồm việc chuẩn bị bài giảng kỹ lưỡng, đánh giá công bằng và hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện.

  • Khả năng làm việc nhóm: Giáo viên cần có khả năng làm việc nhóm tốt để hợp tác với các đồng nghiệp trong việc phát triển chương trình giảng dạy và tổ chức các hoạt động giáo dục.

  • Tư duy phản biện: Giáo viên cần có khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên thông tin và dữ liệu. Tư duy phản biện giúp giáo viên giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra các giải pháp hiệu quả.

  • Tình yêu nghề và lòng nhiệt huyết: Giáo viên cần có tình yêu nghề và lòng nhiệt huyết để truyền cảm hứng cho học sinh và tạo ra môi trường học tập tích cực.

 

HOẠT ĐỘNG 3. XÁC ĐỊNH TÍNH CHUYÊN NGHIỆP TRONG CÔNG VIỆC

1. Thảo luận về những biểu hiện tính chuyên nghiệp trong công việc.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Đến đúng giờ và hoàn thành công việc đúng hạn là biểu hiện của sự tôn trọng thời gian của bản thân và người khác

  • Mặc trang phục phù hợp với môi trường làm việc thể hiện sự toont rọng và nghiêm túc trong công việc

  • Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng và lắng nghe người khác khi giao tiếp. Tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc không phù hợp.

  • Chịu trách nhiệm về công việc của mình, hoàn thành nhiệm vụ được giao và sẵn sàng nhận lỗi khi có sai sót.

  • Trung thực trong mọi tình huống, không gian dối hay lừa đảo. Điều này giúp xây dựng lòng tin và uy tín trong công việc.

  • Tôn trọng ý kiến và đóng góp của đồng nghiệp, không nói xấu hay gây mâu thuẫn trong môi trường làm việc.

  • Hợp tác và hỗ trợ đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung. Biết cách làm việc hiệu quả trong nhóm và đóng góp tích cực vào công việc chung.

  • Biết cách sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng và không để công việc bị trì hoãn.

  • Luôn học hỏi và phát triển bản thân, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để nâng cao hiệu quả công việc.

  • Bảo mật thông tin công việc và không tiết lộ những thông tin nhạy cảm ra bên ngoài.

  • Duy trì thái độ tích cực, lạc quan và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Điều này giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực và động lực cho bản thân và đồng nghiệp.

2. Chỉ ra những biểu hiện của tỉnh chuyên nghiệp trong một công việc cụ thể. 

Hướng dẫn chi tiết: 

Để minh họa tính chuyên nghiệp trong một công việc cụ thể, chúng ta có thể xem xét nghề giáo viên. Dưới đây là những biểu hiện của tính chuyên nghiệp trong công việc của một giáo viên:

  • Chuẩn bị bài giảng kỹ lưỡng: Giáo viên chuyên nghiệp luôn chuẩn bị bài giảng một cách cẩn thận, bao gồm việc nghiên cứu tài liệu, soạn giáo án và chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ giảng dạy.

  • Đúng giờ: Giáo viên đến lớp đúng giờ và bắt đầu bài giảng theo lịch trình đã định. Điều này thể hiện sự tôn trọng thời gian của học sinh và đồng nghiệp.

  • Giao tiếp rõ ràng và lịch sự: Giáo viên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và lịch sự khi giảng dạy và giao tiếp với học sinh, phụ huynh và đồng nghiệp.

  • Tôn trọng học sinh: Giáo viên tôn trọng ý kiến và cảm xúc của học sinh, lắng nghe và phản hồi một cách tích cực. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tốt với học sinh và tạo ra môi trường học tập tích cực.

  • Đánh giá công bằng: Giáo viên đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách công bằng và minh bạch, dựa trên các tiêu chí rõ ràng và khách quan.

  • Tinh thần trách nhiệm: Giáo viên chịu trách nhiệm về chất lượng giảng dạy và sự tiến bộ của học sinh. Họ luôn nỗ lực để cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh đạt được kết quả tốt nhất.

  • Khả năng quản lý lớp học: Giáo viên biết cách quản lý lớp học hiệu quả, duy trì trật tự và tạo ra môi trường học tập tích cực.

  • Tính sáng tạo: Giáo viên sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo và linh hoạt để thu hút sự chú ý của học sinh và giúp họ hiểu bài tốt hơn.

  • Phát triển bản thân: Giáo viên chuyên nghiệp luôn học hỏi và phát triển bản thân, tham gia các khóa đào tạo và cập nhật kiến thức mới để nâng cao chất lượng giảng dạy.

  • Giữ gìn bí mật thông tin: Giáo viên bảo mật thông tin cá nhân của học sinh và không tiết lộ những thông tin nhạy cảm ra bên ngoài.

3. Xác định những biểu hiện tính chuyên nghiệp của nghề mà em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết: 

Nghề lập trình viên: 

  • Viết mã sạch và dễ hiểu: Sử dụng các nguyên tắc lập trình tốt để viết mã dễ bảo trì và mở rộng.

  • Kiểm thử kĩ lưỡng: Thực hiện kiểm thử đơn vị và kiểm thử tích hợp để đảm bảo mã hoạt động đúng.

  • Cập nhật kiến thức: Luôn học hỏi và cập nhật các công nghệ và ngôn ngữ lập trình mới.

  • Giao tiếp hiệu quả: Làm việc tốt với các thành viên trong nhóm và giao tiếp rõ ràng về tiến độ và vấn đề gặp phải.

HOẠT ĐỘNG 4. PHÂN TÍCH, XỬ LÍ THÔNG TIN NGHỀ NGHIỆP VÀ THÔNG TIN VỀ CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC, GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP

1. Thu thập những thông tin cơ bản về một số nghề mà em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết:

  1. Ngành y tế: 

  • Mô tả: Ngành y tế bao gồm các công việc liên quan đến chăm sóc sức khỏe, chẩn đoán và điều trị bệnh tật. Các chuyên ngành phổ biến bao gồm bác sĩ, y tá, dược sĩ, và kỹ thuật viên y tế.

  • Yêu cầu: Kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng giao tiếp, tinh thần trách nhiệm và lòng nhân ái.

  • Triển vọng: Nhu cầu về nhân lực y tế luôn cao do sự gia tăng dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng.

  1. Ngành công nghệ thông tin (IT)

  • Mô tả: Ngành IT bao gồm các công việc liên quan đến phát triển phần mềm, quản trị hệ thống, an ninh mạng và khoa học dữ liệu.

  • Yêu cầu: Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình, kỹ năng giải quyết vấn đề, khả năng học hỏi liên tục và tư duy logic.

  • Triển vọng: Ngành IT đang phát triển mạnh mẽ với nhu cầu cao về nhân lực có kỹ năng chuyên môn.

  1. Ngành giáo dục

  • Mô tả: Ngành giáo dục bao gồm các công việc giảng dạy và đào tạo ở các cấp học khác nhau, từ mầm non đến đại học.

  • Yêu cầu: Kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm, khả năng giao tiếp và lòng yêu nghề.

  • Triển vọng: Kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm, khả năng giao tiếp và lòng yêu nghề.

2. Thu thập những thông tin cơ bản về các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp về nghề mà em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết:

Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Địa chỉ: 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Năm thành lập: 1951

Loại hình: Đại học công lập

Số lượng sinh viên: Gần 30.000 sinh viên

Khoa/Viện: 23 khoa, 02 viện, 01 trung tâm

Ngành đào tạo:

  • Đào tạo đại học: 62 ngành

  • Đào tạo sau đại học: 51 ngành

  • Đào tạo trình độ thạc sĩ: 48 ngành

  • Đào tạo trình độ tiến sĩ: 33 ngành

Chất lượng đào tạo:

  • Đại học Sư phạm Hà Nội là một trong những trường đại học sư phạm uy tín nhất Việt Nam.

  • Trường đã đào tạo hàng trăm nghìn giáo viên cho các cấp học mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.

  • Nhiều sinh viên của trường đạt thành tích cao trong các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia và quốc tế.

Cơ sở vật chất:

  • Trường có cơ sở vật chất hiện đại, khang trang với hệ thống phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện, ký túc xá...

  • Trường cũng có hệ thống sân chơi, thể thao phục vụ cho nhu cầu học tập và rèn luyện của sinh viên.

Đội ngũ giảng viên:

  • Trường có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và tâm huyết với nghề.

  • Nhiều giảng viên của trường là những nhà giáo ưu tú, nhà khoa học uy tín trong lĩnh vực giáo dục.

Hoạt động sinh viên:

  • Trường có nhiều hoạt động sinh viên phong phú, đa dạng, giúp sinh viên phát triển toàn diện về mọi mặt.

  • Các hoạt động của trường bao gồm: Hội thi học sinh giỏi, hội thi văn nghệ, hội thao, các câu lạc bộ...

3. Phân tích, xử lí thông tin nghề nghiệp và thông tin về các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp theo các bước sau:

Bước 1: Thu thập và tiếp nhận thông tin từ các nguồn như sách báo, Internet, trải nghiệm trực tiếp....

Bước 2: Tham khảo ý kiến chuyên gia, thầy cô, cha mẹ, bạn bè,.... về những thông tin nghề nghiệp và cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp đã thu thập được

Bước 3: Sử dụng các phương pháp phân tích, đối chiếu, so sánh, tổng hợp để kiểm tra tính đúng đắn của thông tin thu thập được và đưa ra những thông tin chính xác nhất

Hướng dẫn chi tiết: 

- Công cụ tìm kiếm: Google, Bing, Yahoo

- Công cụ tổng hợp thông tin: Google Scholar, Mendeley

- Công cụ phân tích dữ liệu: Microsoft Excel, SPSS, R

- Xác định những yêu cầu của nghề nghiệp:

+ Kỹ năng chuyên môn

+ Kỹ năng mềm

+ Kiến thức cần thiết

+ Kinh nghiệm làm việc

+ Mức lương

+ Cơ hội phát triển

- So sánh bản thân với những yêu cầu của nghề nghiệp:

+ Xác định những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân

+ Lập kế hoạch phát triển bản thân để đáp ứng những yêu cầu của nghề nghiệp

4. Chia sẻ kết quả phân tích, xử lí thông tin về nghề nghiệp và thông tin về các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp.

Hướng dẫn chi tiết: 

- Cơ sở giáo dục đại học: Đại học Bách khoa Hà Nội

- Chất lượng đào tạo: Tốt, là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu Việt Nam

- Cơ sở vật chất: Hiện đại, khang trang

- Đội ngũ giảng viên: Giàu kinh nghiệm, uy tín

- Học phí: Cao

- Học bổng: Có nhiều học bổng cho sinh viên học giỏi

- Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp: Rất tốt, sinh viên dễ dàng tìm được việc làm

Kết quả xử lý thông tin:

- Nghề nghiệp phù hợp: Kỹ sư phần mềm

- Cơ sở giáo dục đại học phù hợp: Đại học Bách khoa Hà Nội

- Kế hoạch hành động:

+ Nâng cao kiến thức về thuật toán

+ Tham gia các hoạt động nhóm

+ Nỗ lực học tập để đạt kết quả cao

+ Đăng ký học bổng

HOẠT ĐỘNG 5. PHÂN TÍCH THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG, NHU CẦU SỬ DỤNG CỦA THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG

1. Chỉ ra những thông tin cơ bản của thị trường lao động.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Khái niệm thị trường lao động: Thị trường lao động là nơi diễn ra sự trao đổi hàng hóa sức lao động hoặc dịch vụ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động. Đây là thị trường “nhộn nhịp” nhất, nơi các quan hệ về “mua, bán” sức lao động diễn ra thường xuyên và đồng bộ

  • Cung lao động: Cung lao động là tổng số lượng lao động đang tham gia và sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động tại một thời điểm nhất định. Cung lao động phụ thuộc vào tốc độ tăng nguồn lao động, sự biến động của cầu lao động, trình độ đào tạo hướng nghiệp, dạy nghề và tiền lương trên thị trường lao động

  • Cầu lao động: Cầu lao động là nhu cầu về lao động của các doanh nghiệp và tổ chức. Cầu lao động phụ thuộc vào tình hình kinh tế, sự phát triển của các ngành nghề và mức độ đầu tư của các doanh nghiệp

  • Tình trạng làm việc: Tình trạng việc làm bao gồm số lượng người có việc làm, tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ thiếu việc làm. Tình trạng việc làm phản ánh mức độ phát triển của thị trường lao động và tình hình kinh tế của một quốc gia

  • Xu hướng làm việc: Xu hướng việc làm là sự thay đổi trong cơ cấu việc làm theo thời gian, bao gồm sự gia tăng hoặc giảm sút của các ngành nghề và lĩnh vực cụ thể. Xu hướng việc làm thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như công nghệ, toàn cầu hóa và chính sách kinh tế

  • Biến động cung cầu lao động: Biến động cung cầu lao động là sự thay đổi trong cung và cầu lao động theo thời gian. Biến động này có thể do các yếu tố như thay đổi trong chính sách lao động, biến động kinh tế và sự phát triển của các ngành nghề mới

2. Lựa chọn một bản tin về thị trường lao động và phân tích những thông tin cơ bản của thị trường lao động và nhu cầu sử dụng của thị trường lao động trong bản tin đó.

Hướng dẫn chi tiết: 

Bản tin: Bản tin thị trường lao động Việt Nam quý I năm 2023.

  1. Thông tin cơ bản của thị trường lao động:

  • Lực lượng lao động: 

  • Tổng số người tham gia lực lượng lao động: 52,2 triệu người.

  • Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động: 68,9% (75,3% nam và 62,9% nữ).

  • Tỷ lệ lao động qua đào tạo: 26,4%.

  • Việc làm: 

  • Tổng số người có việc làm: 51,1 triệu người.

  • Phân bố việc làm theo ngành: 

  • Công nghiệp - Xây dựng: 33,9%.

  • Dịch vụ: 39,0%.

  • Nông, lâm nghiệp và thủy sản: 27,1%.

  • Thất nghiệp:

  • Số người thất nghiệp: 1,05 triệu người.

  • Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động: 2,25%.

  • Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên: 7,61% (khu vực thành thị: 9,46%).

  • Thiếu việc làm: 

  • Tỷ lệ thiếu việc làm của lao động trong độ tuổi: 1,94%.

  • Số người thiếu việc làm: 885,5 nghìn người.

  • Thu nhập: Thu nhập bình quân của lao động làm công hưởng lương: 7,9 triệu đồng/tháng (nam: 8,3 triệu đồng/tháng, nữ: 7,3 triệu đồng/tháng).

  • Lao động phi chính thức: Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phi nông nghiệp: 54,0%.

  1. Nhu cầu sử dụng của thị trường lao động

  • Biến động việc làm theo ngành (Q1/2023 so với Q4/2022):

  • Tăng: 

  • Giáo dục và đào tạo: +503 nghìn người.

  • Vận tải, kho bãi: +479 nghìn người.

  • Bán buôn và bán lẻ; Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác: +470 nghìn người.

  • Giảm: 

  • Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản: -480 nghìn người.

  • Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT – XH, QLNN, ANQP, BĐXH bắt buộc: -45 nghìn người.

  • Xây dựng: -35 nghìn người.

  • Biến động việc làm theo ngành (Q1/2023 so với Q1/2022):

  • Tăng: 

  • Công nghiệp chế biến, chế tạo: +482 nghìn người.

  • Dịch vụ lưu trú và ăn uống: +210 nghìn người.

  • Xây dựng: +132 nghìn người.

  • Giảm: 

  • Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT – XH, QLNN, ANQP, BĐXH bắt buộc: -105 nghìn người.

  • Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản: -53 nghìn người.

  • Nghệ thuật, vui chơi và giải trí: -27 nghìn người.

3. Báo cáo kết quả phân tích thông tin đã thực hiện.

Hướng dẫn chi tiết: 

Thị trường lao động Việt Nam quý I năm 2023

Thông tin cơ bản:

  • Lực lượng lao động: 52,2 triệu người, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động 68,9%.

  • Việc làm: 51,1 triệu người có việc làm, phân bố theo ngành: Công nghiệp - Xây dựng (33,9%), Dịch vụ (39,0%), Nông, lâm nghiệp và thủy sản (27,1%).

  • Thất nghiệp: 1,05 triệu người, tỷ lệ thất nghiệp 2,25%.

  • Thiếu việc làm: 885,5 nghìn người, tỷ lệ thiếu việc làm 1,94%.

  • Thu nhập: Thu nhập bình quân của lao động làm công hưởng lương 7,9 triệu đồng/tháng.

  • Lao động phi chính thức: Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phi nông nghiệp 54,0%.

Nhu cầu sử dụng lao động:

  • Tăng: Giáo dục và đào tạo, Vận tải, kho bãi, Bán buôn và bán lẻ.

  • Giảm: Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, Hoạt động của ĐCS, tổ chức CT – XH, QLNN, ANQP, BĐXH bắt buộc, Xây dựng.

HOẠT ĐỘNG 6. THỰC HÀNH CÁC BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO YÊU CẦU VỀ AN TOÀN VÀ SỨC KHỎE NGHỀ NGHIỆP

1. Thảo luận về những điều kiện cơ bản để đảm bảo an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp.

Hướng dẫn chi tiết: 

  1. Môi trường làm việc an toàn

  • Thiết kế và bố trí nơi làm việc: Đảm bảo nơi làm việc được thiết kế và bố trí hợp lý, không có các nguy cơ gây tai nạn lao động.

  • Ánh sáng và thông gió: Cung cấp đủ ánh sáng và thông gió để đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

  • Vệ sinh và an toàn thực phẩm: Đảm bảo vệ sinh nơi làm việc và cung cấp thực phẩm an toàn cho người lao động.

  1. Trang thiết bị bảo hộ lao động

  • Cung cấp trang thiết bị bảo hộ: Người sử dụng lao động cần cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ, áo phản quang, giày bảo hộ, v.v.

  • Kiểm tra và bảo dưỡng trang thiết bị: Đảm bảo trang thiết bị bảo hộ luôn trong tình trạng tốt và được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ.

  1. Đào tạo và nâng cao nhận thức

  • Đào tạo an toàn lao động: Tổ chức các khóa đào tạo về an toàn lao động cho người lao động, giúp họ nắm vững các quy tắc và biện pháp an toàn.

  • Nâng cao nhận thức: Tăng cường nhận thức về an toàn lao động thông qua các chương trình tuyên truyền, hội thảo và các hoạt động giáo dục.

  1. Chính sách và quy định

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp.

  • Xây dựng chính sách an toàn lao động: Xây dựng và thực hiện các chính sách an toàn lao động trong doanh nghiệp, bao gồm các quy định về phòng cháy chữa cháy, sơ cứu, và ứng phó khẩn cấp.

  1. Kiểm tra và giám sát

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ về an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp để phát hiện và khắc phục kịp thời các nguy cơ.

  • Giám sát liên tục: Giám sát liên tục các hoạt động lao động để đảm bảo tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn.

  1. Chăm sóc sức khỏe

  • Khám sức khỏe định kỳ: Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có biện pháp điều trị kịp thời.

  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần: Đảm bảo môi trường làm việc không gây căng thẳng, áp lực quá mức và hỗ trợ người lao động trong việc duy trì sức khỏe tinh thần.

  1. Phòng chống tai nạn lao động

  • Phòng chống tai nạn: Thực hiện các biện pháp phòng chống tai nạn lao động như lắp đặt biển báo, hướng dẫn an toàn, và cung cấp các thiết bị cứu hộ.

  • Ứng phó khẩn cấp: Xây dựng kế hoạch ứng phó khẩn cấp và tổ chức diễn tập định kỳ để đảm bảo người lao động biết cách xử lý khi xảy ra tai nạn.

2. Trao đổi về các biện pháp đảm bảo yêu cầu về an toàn và sức khoẻ nghề nghiệp đối với nghề mà em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết: 

- Tổ chức đào tạo, tập huấn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho người lao động.

- Cung cấp tài liệu hướng dẫn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cho người lao động.

- Người lao động cần được khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

- Cần sử dụng các trang thiết bị bảo hộ cá nhân như mũ bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, giày bảo hộ.

3. Thực hành các biện pháp đảm bảo yêu cầu về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp đối với nghề mà em quan tâm và chia sẻ kết quả. 

Hướng dẫn chi tiết: 

Nghề giáo viên: 

- Cần sử dụng giọng nói hợp lý để tránh các bệnh về thanh quản.

- Cần có chế độ dinh dưỡng hợp lý để đảm bảo sức khỏe và năng suất làm việc.

- Cần có thời gian nghỉ ngơi hợp lý để tránh căng thẳng, stress.

HOẠT ĐỘNG 7. LẬP SỔ TAY THÔNG TIN NGHỀ NGHIỆP VÀ THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG

1. Thiết kế sổ tay thông tin nghề nghiệp và thị trường lao động liên quan đến ngành, nghề em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết:

I. Giới thiệu về ngành/nghề:

  • Mô tả công việc:

    • Liệt kê các nhiệm vụ chính của công việc

    • Mô tả môi trường làm việc

  • Yêu cầu về kỹ năng và kiến thức:

    • Liệt kê các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc

    • Mô tả mức độ quan trọng của từng kỹ năng và kiến thức

  • Mức lương:

    • Mức lương trung bình

    • Mức lương dao động

    • Yếu tố ảnh hưởng đến mức lương

  • Cơ hội phát triển:

    • Cơ hội thăng tiến

    • Cơ hội chuyển đổi nghề nghiệp

II. Phân tích thị trường lao động:

  • Nhu cầu tuyển dụng:

    • Nhu cầu tuyển dụng theo ngành nghề

    • Nhu cầu tuyển dụng theo khu vực

  • Cung lao động:

    • Số lượng lao động đang làm việc trong ngành

    • Số lượng lao động tốt nghiệp mỗi năm

  • Cung - cầu lao động:

    • Tình trạng cung - cầu lao động

    • Dự báo về cung - cầu lao động trong tương lai

III. Kế hoạch phát triển bản thân:

  • Kỹ năng và kiến thức cần thiết:

    • Liệt kê các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong ngành/nghề

    • Lập kế hoạch học tập và rèn luyện để phát triển các kỹ năng và kiến thức

  • Kinh nghiệm làm việc:

    • Tìm kiếm cơ hội thực tập, làm việc bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm

    • Tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan đến ngành/nghề

  • Mạng lưới quan hệ:

    • Tham gia các hội nhóm chuyên ngành

    • Kết nối với các chuyên gia trong ngành

2. Giới thiệu sổ tay thông tin nghề nghiệp và thị trường lao động liên quan đến ngành, nghề em quan tâm.

Hướng dẫn chi tiết:

I. Giới thiệu về ngành/nghề:

  • Mô tả công việc:

    • Kỹ sư xây dựng là người thiết kế, thi công và giám sát các công trình xây dựng.

    • Công việc của kỹ sư xây dựng có thể bao gồm:

      • Thiết kế bản vẽ kỹ thuật

      • Lập dự toán công trình

      • Giám sát thi công

      • Nghiệm thu công trình

    • Kỹ sư xây dựng có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

      • Xây dựng nhà ở

      • Xây dựng công nghiệp

      • Giao thông vận tải

      • Thủy lợi

  • Yêu cầu về kỹ năng và kiến thức:

    • Kiến thức về toán học, vật lý, cơ học

    • Kỹ năng vẽ kỹ thuật

    • Kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế

    • Khả năng giải quyết vấn đề

    • Kỹ năng làm việc nhóm

    • Kỹ năng giao tiếp

  • Mức lương:

    • Mức lương trung bình: 15 triệu đồng/tháng

    • Mức lương dao động: 10 - 30 triệu đồng/tháng

    • Yếu tố ảnh hưởng đến mức lương:

      • Kỹ năng và kinh nghiệm

      • Loại hình doanh nghiệp

      • Vị trí công việc

  • Cơ hội phát triển:

    • Kỹ sư xây dựng có nhiều cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.

    • Kỹ sư xây dựng có thể chuyển đổi sang các lĩnh vực khác như quản lý dự án, tư vấn xây dựng, hoặc giảng dạy.

II. Phân tích thị trường lao động:

  • Nhu cầu tuyển dụng: Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư xây dựng cao

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Hoạt động trải nghiệm 12 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay