Nội dung chính Lịch sử 12 cánh diều Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
Hệ thống kiến thức trọng tâm Bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay sách Lịch sử 12 cánh diều. Với các ý rõ ràng, nội dung mạch lạc, đi thẳng vào vấn đề, hi vọng người đọc sẽ nắm trọn kiến thức trong thời gian rất ngắn. Nội dung chính được tóm tắt ngắn gọn sẽ giúp thầy cô ôn tập, củng cố kiến thức cho học sinh. Bộ tài liệu có file tải về. Mời thầy cô kéo xuống tham khảo.
Xem: => Giáo án lịch sử 12 cánh diều
CHỦ ĐỀ 3: CÁCH MẠNG THÁNG 8 NĂM 1945, CHIẾN TRANH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC VÀ CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM (TỪ THÁNG 8/1945 ĐẾN NAY)
BÀI 9: ĐẤU TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC TỪ 4/1975 ĐẾN NAY. MỘT SỐ BÀI HỌC LỊCH SỬ CỦA CÁC CUỘC KHÁNG CHIẾN BẢO VỆ TỔ QUỐC TỪ NĂM 1945 ĐẾN NAY
1. Bối cảnh lịch sử của cuộc đấu tranh bảo vệ tổ quốc từ 4/1975 đến nay
Sau chiến thắng chống Mỹ, Việt Nam phải bảo vệ biên giới và chủ quyền Biển Đông. Dù xu thế hoà hoãn Đông - Tây tiếp tục, quan hệ các nước lớn phức tạp. Trong nước, kinh tế - xã hội gặp khó khăn và quan hệ với Trung Quốc, Campuchia bất ổn.
2.Diễn biến chính của các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4-1975
a) Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam (1975 - 1979)
Sau khi lên nắm quyền, Pôn Pốt và Khmer Đỏ liên tục khiêu khích và lấn chiếm lãnh thổ Việt Nam. Từ năm 1975 đến 1978, chúng tấn công đảo Phú Quốc, Thổ Chu và biên giới từ Hà Tiên đến Tây Ninh. Ngày 22-12-1978, Pôn Pốt huy động 19 sư đoàn tấn công Tây Ninh. Quân đội Việt Nam phản công, đánh bật quân Khmer Đỏ và hỗ trợ Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng. Ngày 7-1-1979, Phnôm Pênh được giải phóng.
b) Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới phía Bắc (1979 - 1989)
Pôn Pốt được một số lãnh đạo Trung Quốc ủng hộ, gây tổn hại quan hệ Việt-Trung. Ngày 17-2-1979, Trung Quốc điều 32 sư đoàn tấn công biên giới phía Bắc Việt Nam. Quân dân Việt Nam quyết liệt chống trả. Trước sự phản đối trong nước và quốc tế, Trung Quốc rút quân từ 5-3 đến 18-3-1979. Sau đó, Trung Quốc tiếp tục xung đột, lấn chiếm tại biên giới Vị Xuyên (Hà Giang) giai đoạn 1984-1989.
c) Cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam ở Biển Đông
Sau Đại thắng Xuân 1975, Việt Nam quản lý toàn bộ lãnh thổ, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa. Việt Nam kiên định bảo vệ chủ quyền Biển Đông theo luật pháp quốc tế. Năm 1977, Việt Nam tuyên bố về lãnh hải và năm 1994 phê chuẩn UNCLOS. Về hành chính, Việt Nam thành lập huyện Hoàng Sa và Trường Sa, triển khai nhiều hoạt động thực thi chủ quyền. Năm 1988, Trung Quốc chiếm một số đảo ở Trường Sa, Việt Nam kiên quyết đấu tranh. Năm 2012, Trung Quốc thành lập thành phố Tam Sa, Việt Nam phản đối. Tháng 5-2014, Trung Quốc đưa giàn khoan Hải Dương-981 vào vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, nhưng sau đó phải rút đi vào ngày 16-7-2014.
3. Ý nghĩa lịch sử của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4-1975 đến nay
Thắng lợi của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4-1975 giúp Việt Nam đẩy lùi các thế lực thù địch, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo điều kiện cho xây dựng chủ nghĩa xã hội. Việt Nam cũng hoàn thành nghĩa vụ quốc tế với Campuchia, góp phần bảo vệ hòa bình và ổn định ở Đông Dương và Đông Nam Á.
4. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
a) Phát huy tinh thần yêu nước
Tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam là cội nguồn sức mạnh, đưa đến thắng lợi lịch sử trong các cuộc kháng chiến từ 1945 đến nay, thể hiện qua sự sẵn sàng chiến đấu, hy sinh vì độc lập, thống nhất, và chủ quyền quốc gia. Khơi dậy và phát huy tinh thần yêu nước của mỗi người dân và các tầng lớp trong xã hội sẽ tạo động lực to lớn cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
b) Củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc
Khối đại đoàn kết dân tộc là nền tảng tạo nên sức mạnh tổng hợp, quyết định thắng lợi trong các cuộc kháng chiến từ 1945 đến nay. Đảng Cộng sản Việt Nam đã xây dựng và củng cố khối đoàn kết qua các mặt trận như Việt Minh, Liên Việt, Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam, và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
c) Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại
Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là nhân tố quan trọng trong các cuộc kháng chiến từ 1945 đến nay, thể hiện qua việc phát huy nội lực quốc gia và tận dụng sự hỗ trợ quốc tế. Bài học này còn nguyên giá trị trong xây dựng và bảo vệ đất nước, kết hợp nội lực và ngoại lực để tạo nên sức mạnh tổng hợp.
d) Phát triển, sáng tạo nghệ thuật lãnh đạo và nghệ thuật quân sự
Thắng lợi của các cuộc kháng chiến từ 1945 đến nay gắn liền với nghệ thuật lãnh đạo và quân sự của Đảng Cộng sản Việt Nam. Nghệ thuật lãnh đạo thể hiện qua đường lối cách mạng đúng đắn; nghệ thuật quân sự nổi bật với chiến tranh nhân dân, kết hợp du kích và chính quy, và phối hợp ba thứ quân. Việc nắm vững bài học này sẽ hỗ trợ công cuộc xây dựng đất nước và quốc phòng toàn dân.