Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời Bài 2: Chiền chiện bay lên
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 2: Chiền chiện bay lên. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng việt 5 chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ: CHÂN TRỜI RỘNG MỞ
BÀI 2: CHIỀN CHIỆN BAY LÊN
ĐỌC: CHIỀN CHIỆN BAY LÊN
( 30 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (10 CÂU)
Câu 1: Bài đọc Chiền chiện bay lên được viết bởi tác giả nào?
A. Ngô Văn Phú.
B. Tố Hữu.
C. Nguyễn Du.
D. Xuân Quỳnh.
Câu 2: Chim chiền chiện bay lên như thế nào trong bài đọc?
A. Bay lên một cách nhẹ nhàng và từ từ.
B. Bay lên rồi lại hạ cánh xuống nhanh chóng.
C. Bay chậm và lượn vòng quanh.
D. Bay vút lên trời như một viên đá ném.
Câu 3: Âm thanh mà chim chiền chiện phát ra trong bài đọc được miêu tả như thế nào?
A. Tiếng hót lạ lùng và khó hiểu.
B. Tiếng hót trong sáng, diệu kỳ và hài hòa.
C. Tiếng hót buồn và xao xuyến.
D. Tiếng hót ồn ào và xáo trộn.
Câu 4: Người lao động trong bài đọc khi nghe tiếng chim hót có cảm giác gì?
A. Cảm thấy mệt mỏi và chán nản.
B. Không chú ý đến tiếng chim hót.
C. Cảm thấy vui vẻ, yêu đời và thanh thản.
D. Cảm thấy lo lắng và bất an.
Câu 5: Theo tác giả, tiếng chim chiền chiện có ý nghĩa gì?
A. Là tiếng kêu của chim báo hiệu mùa thu đến.
B. Là tiếng nói của sứ giả mặt đất gửi tặng trời và là lời chào của thiên sứ.
C. Là tiếng hót để thu hút sự chú ý của con người.
D. Là âm thanh vui nhộn để xua đuổi côn trùng.
Câu 6: Trong bài đọc, chim chiền chiện bay lên từ đâu?
A. Từ một bờ sông.
B. Từ cánh đồng.
C. Từ một ngọn núi.
D. Từ trong rừng.
Câu 7: Hình ảnh “Chiền chiện bay lên” trong bài đọc mang ý nghĩa gì?
A. Chim bay lên để tìm kiếm thức ăn.
B. Chim bay lên để đưa tin.
C. Chim bay lên báo hiệu mùa thu đã đến.
D. Chim bay lên tượng trưng cho sự khát khao tự do và niềm vui sống.
Câu 8: Câu “Chiền chiện bay lên đấy!” được nhắc đến trong bài văn thể hiện điều gì?
A. Sự ngạc nhiên và tò mò của tác giả.
B. Tiếng hót của chim vang xa trong không gian.
C. Niềm vui và sự tự do của loài chim.
D. Đánh dấu sự kết thúc của bài văn.
Câu 9: Bài đọc Chiền chiện bay lên mô tả không gian như thế nào?
A. Mơ mộng, u ám.
B. Trong sáng, thanh thản và tươi đẹp.
C. Tối tăm, ảm đạm.
D. Rộn ràng, nhộn nhịp.
Câu 10: Tác giả của bài đọc cho rằng tiếng chim chiền chiện mang đến điều gì cho người lao động?
A. Tiếng chim làm họ trở nên mệt mỏi hơn.
B. Tiếng chim giúp họ quên đi công việc.
C. Tiếng chim mang lại niềm yêu đời và sự bình yên cho họ.
D. Tiếng chim không có ảnh hưởng gì đến tâm trạng của người lao động.
II. THÔNG HIỂU (10 CÂU)
Câu 1: Câu “Tiếng chim gieo niềm yêu đời vô tư cho những người lam lũ trên mặt đất” thể hiện ý nghĩa gì về tiếng chim?
A. Tiếng chim làm cho người lao động mệt mỏi hơn.
B. Tiếng chim mang đến niềm vui và sự thư thái cho người lao động.
C. Tiếng chim không có ảnh hưởng gì đến người lao động.
D. Tiếng chim chỉ là âm thanh tự nhiên không mang ý nghĩa gì.
Câu 2: Bài đọc mô tả âm thanh của tiếng chim chiền chiện như thế nào?
A. Rít lên khắc khoải, bi thương.
B. Rền rĩ, não nề.
C. Mạnh mẽ, hùng tráng.
D. Trong sáng, diệu kì, ríu ran và hài hoà.
Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh "Chiền chiện bay lên" để thể hiện điều gì trong bài đọc?
A. Sự khao khát tự do và khát vọng sống.
B. Sự sợ hãi, lo lắng trong cuộc sống.
C. Những khó khăn mà con người phải đối mặt.
D. Một ngày làm việc bận rộn của người lao động.
Câu 4: Tại sao tác giả lại so sánh tiếng chim với "tiếng nói của sứ giả mặt đất gửi tặng trời"?
A. Để thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của con người.
B. Để thể hiện tiếng chim là âm thanh ngọt ngào của thiên nhiên.
C. Để thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người.
D. Để cho thấy tiếng chim không có tác dụng gì đối với con người.
Câu 5: Câu văn “Chiền chiện đã bay lên và đang hót” mang thông điệp gì?
A. Chim bay lên để làm việc.
B. Chim bay lên mang lại sự an lành và niềm vui cho con người.
C. Chim bay lên báo hiệu một cơn bão đến.
D. Chim bay lên trong một cảnh tượng buồn tẻ, u ám.
Câu 6: Tại sao tác giả sử dụng hình ảnh “viên đá ném vút lên trời” để miêu tả con chim chiền chiện?
A. Để thể hiện sức mạnh phi thường của con chim.
B. Để thể hiện sự hối hả, vội vã của con chim.
C. Để chỉ sự bất thường của con chim.
D. Để chỉ ra sự mạnh mẽ và tự do của con chim khi bay lên cao.
Câu 7: Theo tác giả, tiếng chim chiền chiện có tác dụng gì đối với con người?
A. Tiếng chim mang đến sự yên bình, vui vẻ và làm dịu tâm hồn con người.
B. Tiếng chim làm cho con người cảm thấy mệt mỏi hơn.
C. Tiếng chim khiến con người không thể làm việc được.
D. Tiếng chim chỉ làm đẹp cảnh vật.
Câu 8: Câu “Người làm cỏ vẫn làm cỏ, người xới xáo vẫn xới xáo, người cày cuốc vẫn cày cuốc...” cho thấy điều gì về cuộc sống con người trong bài?
A. Con người rất bận rộn và không có thời gian để nghe chim hót.
B. Dù công việc không ngừng, nhưng tiếng chim vẫn mang đến sự thư giãn và niềm vui cho tâm hồn.
C. Con người không quan tâm đến tiếng chim hót.
D. Con người chỉ nghĩ đến công việc và không chú ý đến thiên nhiên.
Câu 9: Câu “Tiếng chim là tiếng nói của sứ giả mặt đất gửi tặng trời” có ý nghĩa gì?
A. Tiếng chim mang thông điệp yêu đời và hạnh phúc từ con người lên trời.
B. Chim chỉ hót để gửi thông điệp đến thiên nhiên.
C. Tiếng chim là một lời cầu xin giúp đỡ từ con người.
D. Chim đang hát để gửi thông điệp từ trời xuống mặt đất.
Câu 10: Tác giả miêu tả bầu trời, mặt đất, và tâm hồn con người như thế nào trong bài?
A. Bầu trời u ám, mặt đất khô cằn, tâm hồn con người u buồn.
B. Bầu trời trong sáng, mặt đất yên bình, tâm hồn con người thanh thản.
C. Bầu trời giông bão, mặt đất đầy khổ cực, tâm hồn con người nặng nề.
D. Bầu trời mờ mịt, mặt đất ảm đạm, tâm hồn con người lo lắng.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Tiếng Việt 5 chân trời bài 2: Chiền chiện bay lên