Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời Bài 3: Luyện tập viết tên người, tên địa lí nước ngoài
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 3: Luyện tập viết tên người, tên địa lí nước ngoài. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng việt 5 chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ: CHÂN TRỜI RỘNG MỞ
BÀI 3: THƠ VIẾT CHO NGÀY MAI
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: LUYỆN TẬP VIẾT TÊN NGƯỜI, TÊN ĐỊA LÍ NƯỚC NGOÀI
( 20 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (09 CÂU)
Câu 1: Khi viết tên người nước ngoài, cần chú ý điều gì?
A. Viết hoa toàn bộ tên.
B. Chỉ viết hoa chữ cái đầu của họ và tên.
C. Viết theo nguyên tắc của ngôn ngữ gốc nhưng đảm bảo đúng chính tả tiếng Việt.
D. Luôn viết tên trước, họ sau.
Câu 2: Tên địa lý nước ngoài khi phiên âm sang tiếng Việt cần đảm bảo yêu cầu nào?
A. Phiên âm gần giống với cách phát âm gốc.
B. Chỉ cần dễ đọc, không quan trọng phát âm gốc.
C. Phiên âm theo tiếng Anh, không dựa trên tiếng bản địa.
D. Luôn kèm theo ký hiệu quốc tế.
Câu 3: Đối với những tên riêng nước ngoài không phổ biến, cách ghi chú thích nào là phù hợp?
A. Ghi chú bằng tiếng Anh ngay bên cạnh.
B. Chỉ ghi nguyên gốc, không cần phiên âm.
C. Không cần chú thích, chỉ viết nguyên gốc.
D. Kèm theo phiên âm hoặc dịch nghĩa nếu cần thiết.
Câu 4: Trong trường hợp phiên âm tên địa lý nước ngoài, ta cần dựa trên cơ sở nào?
A. Từ điển địa lý quốc tế.
B. Ngữ âm và ngữ điệu của ngôn ngữ gốc.
C. Quy tắc phiên âm chung của tiếng Việt.
D. Cả ba ý trên.
Câu 5: Khi viết tên riêng hoặc địa lý nước ngoài trong văn bản tiếng Việt, cần chú ý gì về dấu câu?
A. Không dùng dấu gạch nối (-) giữa các âm tiết.
B. Sử dụng dấu gạch nối để phân tách các âm tiết trong tên hoặc địa danh.
C. Viết liền, không cần sử dụng dấu gạch nối.
D. Sử dụng dấu cách thay vì gạch nối.
Câu 6: Tên riêng nước ngoài nào dưới đây được viết đúng cách?
A. Lý-ông Đrơ-men (Leon Drummond).
B. Lê-ông Đờ-ru-môn (Leon Drummond).
C. Leon Đờ-ru-mông (Leon Drummond).
D. Lê-ông Đờ-rơ-mông (Leon Drummond).
Câu 7: Khi phiên âm tên địa lý nước ngoài, vì sao cần thêm dấu trong tiếng Việt?
A. Để giữ nguyên cách viết tiếng gốc.
B. Để thuận tiện cho người Việt trong việc đọc và phát âm.
C. Để làm đẹp văn bản viết.
D. Để thể hiện sự sáng tạo trong cách viết tiếng Việt.
Câu 8: Tên người "Albert Einstein" được viết trong tiếng Việt là "An-bớt Ai-xtanh". Đây là ví dụ minh họa cho quy tắc nào?
A. Giữ nguyên chính tả tên gốc.
B. Dịch nghĩa tên người sang tiếng Việt.
C. Phiên âm gần đúng theo cách phát âm gốc.
D. Loại bỏ những âm tiết khó phát âm trong tiếng Việt.
Câu 9: Tên địa lý "Tokyo" được viết thành "Tô-ki-ô" trong tiếng Việt. Việc thêm dấu gạch ngang giữa các âm tiết có ý nghĩa gì?
A. Để dễ dàng phân biệt các âm tiết trong tên phiên âm.
B. Để giữ lại cách viết gốc của tiếng Nhật.
C. Để làm nổi bật tên địa lý nước ngoài trong văn bản.
D. Để thêm yếu tố sáng tạo vào cách viết.
II. THÔNG HIỂU (06 CÂU)
Câu 1: Tại sao việc phiên âm tên riêng nước ngoài sang tiếng Việt lại quan trọng?
A. Để dễ đọc và viết theo cách của người Việt.
B. Để giữ nguyên ý nghĩa và cách viết của tên gốc.
C. Để tạo sự thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ trên văn bản.
D. Cả A và C đều đúng.
Câu 2: Trong quá trình viết tên địa lý nước ngoài, trường hợp nào dưới đây là đúng?
A. Sử dụng phiên âm tiếng Việt nếu tên gốc khó đọc với người Việt.
B. Giữ nguyên cách viết theo ngôn ngữ gốc mà không cần phiên âm.
C. Dịch nghĩa hoàn toàn sang tiếng Việt để phù hợp ngữ cảnh.
D. Chỉ giữ lại phần tên chính, bỏ qua phần phụ.
Câu 3: Khi gặp một tên người nước ngoài chưa phổ biến, cách xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giữ nguyên cách viết và phát âm gốc, không cần chú thích.
B. Phiên âm theo tiếng Anh vì đây là ngôn ngữ phổ biến nhất.
C. Kèm phiên âm tiếng Việt hoặc giải thích cách phát âm nếu cần.
D. Dịch nghĩa hoàn toàn sang tiếng Việt để dễ hiểu.
Câu 4: Việc sử dụng dấu gạch nối giữa các âm tiết trong tên nước ngoài có mục đích gì?
A. Để tuân theo quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
B. Để phân tách các âm tiết rõ ràng hơn với người đọc tiếng Việt.
C. Để giữ nguyên cách viết của ngôn ngữ gốc.
D. Để đảm bảo phát âm giống hệt ngôn ngữ gốc.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------