Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời Bài 4: Luyện tập sử dụng từ ngữ
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 4: Luyện tập sử dụng từ ngữ. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng việt 5 chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ: CHÂN TRỜI RỘNG MỞ
BÀI 4: BÀI CA VỀ MẶT TRỜI
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: LUYỆN TẬP SỬ DỤNG TỪ NGỮ
( 24 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (14 CÂU)
Câu 1: Khi chọn từ ngữ để diễn đạt ý nghĩa, ta cần chú ý điều gì?
A. Chọn từ ngữ theo sở thích cá nhân.
B. Chọn từ ngữ đúng với nghĩa, phù hợp với ngữ cảnh.
C. Chọn từ ngữ khó hiểu để làm cho câu văn phức tạp hơn.
D. Chọn từ ngữ ngắn gọn, không cần phải đúng ngữ nghĩa.
Câu 2: Từ ngữ "bình yên" trong câu "Cảnh vật nơi đây thật bình yên." có nghĩa là gì?
A. Mô tả sự náo nhiệt, ồn ào.
B. Mô tả sự buồn tẻ, thiếu sinh khí.
C. Mô tả sự vui vẻ, hạnh phúc.
D. Mô tả sự tĩnh lặng, không có sự xáo trộn.
Câu 3: Trong câu văn “Cô ấy rất hiền hậu và thông minh”, từ “hiền hậu” có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Hòa nhã.
B. Khó tính.
C. Vui vẻ.
D. Nóng nảy.
Câu 4: Từ "học" trong câu "Anh ấy rất thích học các môn khoa học" có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không thay đổi ý nghĩa của câu?
A. Đọc.
B. Chơi.
C. Nghiên cứu.
D. Tập.
Câu 5: Từ ngữ nào dưới đây có nghĩa trái ngược với "đoàn kết"?
A. Thống nhất.
B. Gắn bó.
C. Chia rẽ.
D. Hợp tác.
Câu 6: Từ "nỗ lực" trong câu "Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để đạt được thành công" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Hỗ trợ.
B. Lười biếng.
C. Cố gắng.
D. Đau đớn.
Câu 7: Từ "vui vẻ" trong câu "Cả gia đình đều rất vui vẻ trong ngày lễ" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Buồn bã.
B. Hạnh phúc.
C. Chán nản.
D. Mệt mỏi.
Câu 8: Từ "vượt qua" trong câu "Cô ấy đã vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Tránh.
B. Đối mặt.
C. Chạy qua.
D. Chinh phục.
Câu 9: Từ "tinh tế" trong câu "Anh ấy có một sự hiểu biết rất tinh tế về vấn đề này" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi ý nghĩa câu?
A. Sơ sài.
B. Thô lỗ.
C. Khéo léo.
D. Lúng túng.
Câu 10: Từ nào sau đây có nghĩa tương tự với "nỗi nhớ"?
A. Sự quên lãng.
B. Nỗi buồn.
C. Sự khao khát.
D. Nỗi thương nhớ.
Câu 11: Trong câu "Anh ấy là một người rất kiên trì", từ "kiên trì" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Lười biếng.
B. Bền bỉ.
C. Lắng nghe.
D. Vội vàng.
Câu 12: Từ "thái độ" trong câu "Cô ấy có một thái độ rất tích cực trong công việc" có thể thay thế bằng từ nào sau đây?
A. Quan điểm.
B. Sự lười biếng.
C. Sự khinh thường.
D. Cảm giác.
Câu 13: Từ "dễ dàng" trong câu "Công việc này có thể hoàn thành một cách dễ dàng" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Khó khăn.
B. Hấp dẫn.
C. Nhọc nhằn.
D. Thoải mái.
Câu 14: Từ "hướng dẫn" trong câu "Thầy giáo đã hướng dẫn chúng tôi cách làm bài" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Học hỏi.
B. Chỉ đạo.
C. Hỏi han.
D. Phê bình.
II. THÔNG HIỂU (04 CÂU)
Câu 1: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ phù hợp nhất trong ngữ cảnh diễn đạt sự buồn bã?
A. Cô ấy cảm thấy rất tẻ nhạt và cô đơn khi ở một mình.
B. Cô ấy cảm thấy rất vui vẻ và hào hứng khi được gặp lại bạn cũ.
C. Cô ấy cảm thấy rất lo lắng và bối rối khi đối diện với thử thách.
D. Cô ấy cảm thấy rất buồn bã và chán nản sau sự cố vừa rồi.
Câu 2: Chọn câu đúng về việc sử dụng từ ngữ trong văn viết.
A. Chúng ta phải nhanh chóng giải quyết công việc để không bị trễ.
B. Chúng ta phải vội vàng giải quyết công việc để không bị trễ.
C. Chúng ta phải cẩn thận giải quyết công việc để không bị trễ.
D. Chúng ta phải nhẫn nại giải quyết công việc để không bị trễ.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Tiếng Việt 5 chân trời bài 4: Luyện tập sử dụng từ ngữ