Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời Bài 5: Mở rộng vốn từ Khám phá
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 5: Mở rộng vốn từ Khám phá. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng việt 5 chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ: CHÂN TRỜI RỘNG MỞ
BÀI 5: BÊN NGOÀI TRÁI ĐẤT
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: MỞ RỘNG VỐN TỪ KHÁM PHÁ
( 21 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (10 CÂU)
Câu 1: Khám phá là gì?
A. Tạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần.
B. Tìm thấy, phát hiện ra cái còn ẩn giấu, bí mật.
C. Xem xét, tìm hiểu kĩ để rút ra những hiểu biết mới.
D. Bỏ nhiều công phu để thấy ra, nghĩ ra.
Câu 2: Sáng tạo là gì?
A. Tạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần.
B. Tìm thấy, phát hiện ra cái còn ẩn giấu, bí mật.
C. Xem xét, tìm hiểu kĩ để rút ra những hiểu biết mới.
D. Bỏ nhiều công phu để thấy ra, nghĩ ra.
Câu 3: Từ nào dưới đây có nghĩa gần giống với từ "khám phá"?
A. Tìm kiếm.
B. Phớt lờ.
C. Ẩn giấu.
D. Phát hiện.
Câu 4: Trong câu "Cuộc hành trình đã mang đến cho tôi những khám phá thú vị về văn hóa và lịch sử," từ "khám phá" có thể thay bằng từ nào sau đây?
A. Sự mạo hiểm.
B. Sự phát hiện.
C. Sự hoang mang.
D. Sự trốn tránh.
Câu 5: Trong ngữ cảnh “Khám phá những bí mật trong các nền văn hóa cổ đại” từ “khám phá” có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa?
A. Điều tra.
B. Kể lại.
C. Tiết lộ.
D. Tạo dựng.
Câu 6: Khái niệm "khám phá khoa học" chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Việc giải thích lại các sự kiện đã diễn ra.
B. Việc phát hiện những nguyên lý, quy luật tự nhiên chưa được biết đến.
C. Việc khám phá các bí mật về vũ trụ và sự sống.
D. Việc thử nghiệm những phát minh mới.
Câu 7: Câu nào dưới đây diễn tả đúng khái niệm "khám phá địa lý"?
A. Việc phân loại các loại đất và tài nguyên thiên nhiên.
B. Việc ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
C. Việc tìm ra các vùng đất, vùng biển chưa được biết đến trước đây.
D. Việc lập bản đồ của những vùng đất đã được khai phá từ trước.
Câu 8: Câu nào dưới đây sử dụng từ "khám phá" đúng nghĩa nhất?
A. Họ khám phá những bí mật cổ xưa trong những ngôi mộ.
B. Anh ta khám phá rất nhiều sách nhưng lại không chịu đọc.
C. Cô ấy khám phá ra cách để tránh những khó khăn trong cuộc sống.
D. Cuộc hành trình của chúng tôi chỉ là một cuộc khám phá dễ dàng.
Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng từ "khám phá" sai nghĩa?
A. Nhà khoa học đã khám phá ra một phương pháp điều trị mới.
B. Anh ấy khám phá sự thật sau một thời gian dài tìm hiểu.
C. Tôi sẽ khám phá cách chơi trò chơi này trong buổi tối nay.
D. Chúng ta cần khám phá cách giải quyết các vấn đề trong công việc.
Câu 10: Chọn từ không liên quan đến "khám phá".
A. Khám nghiệm.
B. Tiết lộ.
C. Giải mã.
D. Tạo dựng.
II. THÔNG HIỂU (06 CÂU)
Câu 1: Trong câu "Cuộc hành trình của họ đã mang đến những khám phá tuyệt vời về nền văn hóa phương Đông," từ "khám phá" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Phát hiện.
B. Bảo vệ.
C. Sắp xếp.
D. Điều tra.
Câu 2: Trong ngữ cảnh "Những khám phá trong khoa học đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thế giới," từ "khám phá" có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Thông tin.
B. Phát minh.
C. Tư duy.
D. Tình huống.
Câu 3: Trong câu "Khám phá vũ trụ luôn là một ước mơ lớn của các nhà khoa học," từ "khám phá" có nghĩa là gì?
A. Việc tìm hiểu các hiện tượng thiên nhiên.
B. Việc phát minh ra các phương pháp nghiên cứu mới.
C. Việc nghiên cứu và tìm hiểu những điều chưa được biết đến trong vũ trụ.
D. Việc tạo ra các công cụ để nghiên cứu vũ trụ.
Câu 4: Từ "khám phá" trong ngữ cảnh "Tôi muốn khám phá những món ăn đặc trưng của các quốc gia châu Á" có thể thay bằng từ nào sau đây mà không thay đổi nghĩa câu?
A. Tiết lộ.
B. Trải nghiệm.
C. Tìm kiếm.
D. Điều tra.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Tiếng Việt 5 chân trời bài 5: Mở rộng vốn từ Khám phá