Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Bài Ôn tập chủ đề 1

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài Ôn tập chủ đề 1. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

(20 câu)

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1. Quá trình hô hấp và quang hợp ở thực vật là gì? 

Trả lời:

* Quá trình hô hấp: Là quá trình thực vật sử dụng để tạo ra năng lượng từ glucose và oxy trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Quá trình này diễn ra trong các tế bào của thực vật, chủ yếu là trong tế bào tán lá và các tế bào gốc, bằng cách sử dụng oxy và chất hữu cơ để tạo ra năng lượng và các sản phẩm phụ, bao gồm CO2 và nước.

* Quá trình quang hợp: Là quá trình thực vật sử dụng để tạo ra chất hữu cơ (glucose) từ CO2, nước và năng lượng mặt trời. Quá trình này diễn ra trong các tế bào lá của thực vật, trong các cấu trúc gọi là tế bào khí quyển, bằng cách sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi CO2 và nước thành glucose và O2.

 

Câu 2. Hô hấp và tuần hoàn ở động vật là gì?

Trả lời:

* Quá trình hô hấp: Là quá trình sinh học mà động vật sử dụng để tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy chất hữu cơ trong các tế bào của cơ thể. Quá trình này diễn ra ở tất cả các động vật, bao gồm cả người, và có hai giai đoạn chính là hô hấp ngoài và hô hấp trong.

* Quá trình tuần hoàn: Là quá trình đưa các chất dinh dưỡng, oxy và các sản phẩm chất thải trong cơ thể động vật qua mạch máu và các bộ phận liên quan, để cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cho các tế bào và loại bỏ các chất thải. Quá trình này bao gồm các bước như lưu thông máu, trao đổi khí, tách oxy và CO2, cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào và loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

 

Câu 3. Miễn dịch và bài tiết là gì?

Trả lời:

* Miễn dịch là hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể động vật hoặc thực vật để đối phó với các tác nhân gây bệnh bên ngoài, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, tế bào ung thư và các tác nhân độc hại khác.

* Bài tiết là quá trình cơ thể tiết ra các chất lỏng hoặc chất rắn qua các cơ quan bài tiết như gan, thận, tuyến giáp, tuyến tiền liệt, tuyến vú, tuyến mồ hôi, tuyến tả và các tuyến khác. Các chất này có thể là sản phẩm chất béo, chất độc hoặc chất dinh dưỡng.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày sự giống nhau của quang hợp và hô hấp ở thực vật?

Trả lời:

Quang hợp và hô hấp ở thực vật đều là quá trình sinh học diễn ra ở tế bào, cụ thể là ở các tiểu bào quan như chlorophyll (cho quang hợp) và mitochondria (cho hô hấp). Cả hai quá trình đều liên quan đến:

  1. Năng lượng: Quang hợp chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học (ATP và NADPH), trong khi hô hấp để phóng thích năng lượng từ nguồn năng lượng hóa học (glucose).
  2. Khí gas: Quang hợp tiêu thụ CO2 và sinh ra O2, hô hấp ngược lại sử dụng O2 để thải ra CO2
  3. Chất điện giải: Chất diện giải (như H2O) cần thiết để cung cấp electron cho cả hai quá trình. Quang hợp thực hiện phân lập nước để cung cấp electron cho chu trình xúc tác ánh sáng, trong khi hô hấp oxy hóa các nguyên tử hydro từ glucose để tạo nước.
  4. Hoạt động bù trừ: Cả hai quá trình cùng cung cấp sản phẩm và chất tiêu hao (nguồn năng lượng hóa học, CO2, và O2) để duy trì đời sống thực vật.

 

Câu 2. Trình bày sự giống nhau của chuyển hóa năng lượng ở thực vật và tiêu hóa ở động vật? 

Trả lời:

Sự giống nhau của chuyển hóa năng lượng ở thực vật và tiêu hóa ở động vật là cả hai quá trình này đều là cơ chế sinh học để lấy năng lượng từ nguồn thức ăn (ở trường hợp của thực vật là ánh sáng mặt trời) để duy trì các chức năng sống cần thiết và tạo ra các sản phẩm phụ trợ.

- Ở thực vật, quá trình chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp diễn ra thông qua các phản ứng hóa học trong các tế bào lá. Các tế bào lá sử dụng năng lượng hóa học để tạo ra các phân tử đường và chất béo để cung cấp năng lượng cho toàn bộ cây.

- Ở động vật, quá trình tiêu hóa diễn ra bằng cách thức ăn được tiêu hóa và chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các tế bào của cơ thể. Thức ăn được tiêu hóa trong dạ dày và ruột, và các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào cơ thể thông qua quá trình hô hấp và chuyển hóa năng lượng trong tế bào.

Cả hai quá trình đều cần năng lượng để duy trì và hoạt động, và đều sản xuất ra các sản phẩm phụ trợ, như oxy và CO2 ở động vật và oxy và glucose ở thực vật.

 

Câu 3. Trình bày về cơ chế miễn dịch ở người?

Trả lời:

* Cơ chế miễn dịch ở người:

Cơ chế miễn dịch ở người gồm hai loại: miễn dịch không đặc hiệu (tự nhiên) và miễn dịch đặc hiệu.

  1. Miễn dịch không đặc hiệu: phản ứng nhanh chóng với các tác nhân gây bệnh mà không cần nhận biết chúng ở cấp chuyên biệt. Bao gồm:

- Hàng rào bảo vệ bên ngoài như da, niêm mạc.

- Các hệ thống miễn dịch bẩm sinh như các cell phagocytose (macrophages, neutrophils), cell NK (tế bào giết tự nhiên).

- Các chất kháng khuẩn tự nhiên (enzymes, interferons).

  1. Miễn dịch đặc hiệu: phân biệt các tác nhân gây bệnh và cung cấp sự phòng ngừa dài hạn thông qua việc lưu thông ức chế tác nhân gây bệnh. Bao gồm:

- Miễn dịch tế bào T: Tác động thông qua tế bào, T cell giúp diệt các cell nhiễm bệnh và kích hoạt hệ thống miễn dịch khác.

- Miễn dịch tế bào B: Sản xuất kháng thể để nhận diện và vô hiệu hóa vi sinh vật xâm nhập.

 

Câu 4. Trình bày sự khác nhau cơ bản của hô hấp ở động vật và hô hấp ở thực vật?

Trả lời:

* Hô hấp ở động vật là quá trình sử dụng oxy để oxi hóa các chất hữu cơ và giải phóng năng lượng. Các động vật thường sử dụng oxy trong không khí để tạo ra năng lượng cho các hoạt động của mình. Quá trình hô hấp ở động vật bao gồm hô hấp ngoài cơ thể và hô hấp trong cơ thể. Hô hấp ngoài cơ thể xảy ra khi động vật hít vào không khí chứa oxy và thở ra khí carbonic. Hô hấp trong cơ thể xảy ra tại các cơ quan hô hấp, bao gồm phổi và mô màng.

* Thực vật không có cơ quan hô hấp giống như động vật. Thay vào đó, chúng thực hiện quá trình quang hợp để tạo ra năng lượng. Trong quá trình này, thực vật sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng thành năng lượng hóa học trong các tế bào thực vật. Chúng sử dụng quá trình quang hợp để tạo ra các chất hữu cơ và oxy và giải phóng khí oxy vào không khí.

 

Câu 5. Trình bày ngắn gọn quá trình tuần hoàn máu ở người?

Trả lời:

* Quá trình tuần hoàn máu là quá trình máu lưu thông trong cơ thể để mang các chất dinh dưỡng, khí oxy và chất thải điều hòa trao đổi chất của cơ thể.

- Quá trình này bắt đầu khi tim bơm máu ra khỏi thất trái vào động mạch chủ (aorta) và đưa máu đến các mạch động mạch nhỏ hơn trong cơ thể. Khi máu lưu thông qua các mạch này, nó mang các chất dinh dưỡng và khí oxy đến các tế bào và mô trong cơ thể.

 

- Sau đó, máu chạy qua các mạch tĩnh mạch để thu gom các chất thải và khí carbon dioxide từ các tế bào và mô. Các mạch tĩnh mạch này kết hợp lại để tạo thành các tĩnh mạch lớn hơn và cuối cùng đổ vào hai tĩnh mạch chủ, tĩnh mạch còn lại và tĩnh mạch trái.

- Máu từ tĩnh mạch chủ được đưa về tim qua cửa tĩnh mạch trái và đổ vào thất trái của tim. Sau đó, tim bơm máu vào động mạch chủ một lần nữa và quá trình tuần hoàn lại bắt đầu.

 

Câu 6. Trình bày mối quan hệ của bài tiết và cân bằng nội môi ở người?

Trả lời:

- Bài tiết được điều tiết bởi hệ thống thần kinh và các hormone, và có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất độc hại và chất thừa, điều chỉnh nồng độ các chất cần thiết trong cơ thể và giúp duy trì cân bằng nội môi.

- Các yếu tố như pH, nồng độ ion, nồng độ chất dinh dưỡng và nhiệt độ được điều chỉnh để đảm bảo cân bằng nội môi. Nếu cân bằng nội môi bị mất đi, cơ thể có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như acidosis, alkalosis hoặc rối loạn điện giải.

 Do đó, bài tiết và cân bằng nội môi có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Việc sản xuất và bài tiết các chất lỏng có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội môi, và ngược lại, sự thay đổi của điều kiện môi trường trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình bài tiết. Điều chỉnh cân bằng nội môi và quản lý bài tiết là hai quá trình quan trọng giúp duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường của cơ thể.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Làm thế nào mà quang hợp ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp? Giải thích quá trình diễn ra quang hợp trong thực vật?

Trả lời:

Quang hợp chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành các hợp chất hữu cơ và giải phóng O2. Nó giúp thực vật tăng trưởng, nâng cao chất lượng và năng suất nông sản.

 

Câu 2. Làm thế nào mà hô hấp ở thực vật đóng vai trò trong việc tái sinh năng lượng cho cây trồng?

Trả lời:

Hô hấp ở thực vật diễn ra trong mô, nơi chúng tiêu thụ O2 và đường để sản xuất ATP, giúp tái tạo năng lượng cho quá trình tăng trưởng và duy trì chức năng sống.

 

Câu 3. Tại sao kiểm soát khí CO2 và quản lý sức chứa hút nước rất quan trọng trong quản lý môi trường trồng?

Trả lời:

Khí CO2 là nguồn cung cấp Carbon cho quang hợp. Điều chỉnh độ CO2 và sức hút nước giúp cải thiện hiệu suất quang hợp, giảm căng thẳng nước và tăng sức đề kháng của cây trồng.

 

Câu 4. Làm thế nào mà hệ hô hấp và hệ tuần hoàn của loài chó biến đổi để giúp chúng chịu đựng nhiệt độ cao khi hoạt động ngoài trời?

Trả lời:

Khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, chó sẽ thở nhanh hơn để tăng hiệu quả giải nhiệt, giảm nhiệt độ cơ thể bằng cách đưa nhiệt ra ngoài qua việc làm nóng dòng máu ở miệng và mũi. Hệ tuần hoàn của chó cũng tăng sự luân chuyển máu, làm giảm áp lực tuần hoàn và dẫn nhiệt từ cơ thể.

 

Câu 5. Tại sao môi trường nước mặn gây khó khăn cho hệ hô hấp và hệ tuần hoàn của động vật sống trong nước ngọt?

Trả lời:

Đối với động vật sống trong nước ngọt, nước mặn gây ra sự mất nước qua màng biểu bì do chênh lệch nồng độ. Điều này khiến cho động vật phải tăng cường quá trình hấp thụ nước và giảm bài tiết muối để gia tăng độ muối trong cơ thể. Hệ tuần hoàn cũng gặp khó khăn khi duy trì hoạt động của các cơ quan nội tạng.

 

Câu 6. Miễn dịch tự nhiên giúp bảo vệ cơ thể chúng ta như thế nào trước các tác nhân gây bệnh?

Trả lời:

Miễn dịch tự nhiên là phản ứng phi đặc hiệu của cơ thể để chống lại các tác nhân gây bệnh. Cơ chế bao gồm: 

(1) các rào chắn vật lý và hóa học như da, niêm mạc, chất nhầy, enzyme tiêu diệt vi khuẩn; 

(2) các tế bào miễn dịch hàng đầu như tế bào NK, tế bào ăn mòn, tuyến bạch huyết hấp thụ và tiêu diệt vi khuẩn; 

(3) các chất truyền thông miễn dịch như interferon và cytokines.

 

Câu 7. Thường xuyên rửa tay có tác dụng như thế nào đối với việc duy trì cân bằng nội môi và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?

Trả lời:

Thường xuyên rửa tay giúp loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các chất bẩn giữa các ngón tay và lòng bàn tay, giảm rủi ro các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể thông qua miệng, mũi, mắt hoặc các vết thương nhỏ. Điều này giúp duy trì cân bằng nội môi và giảm nguy cơ mắc bệnh, bảo vệ cơ thể từ việc phải kích hoạt hệ miễn dịch đặc hiệu để chống lại các tác nhân gây bệnh.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Một loại thực vật được đo đạc hiệu suất hô hấp bằng cách đo khí O2 tiêu thụ và CO2 sản sinh trong quá trình hô hấp. Trong một thí nghiệm, một mẫu thực vật được đặt trong một phòng thí nghiệm có điều kiện đo lường nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và độ tương phản ánh sáng. Sau đó, mẫu thực vật được đo lường hiệu suất hô hấp bằng cách đo khí O2 tiêu thụ và CO2 sản sinh trong quá trình hô hấp.

Dữ liệu:

Khối lượng mẫu thực vật: 100g

Số lượng O2 tiêu thụ: 20ml

Số lượng CO2 sản sinh: 15ml

Thời gian đo lường: 1 giờ

Tính hiệu suất hô hấp của mẫu thực vật trong thí nghiệm này?

Trả lời:

- Tính tỷ lệ khí O2 tiêu thụ và CO2 sản sinh: 20/15 = 1,33

- Tính lượng O2 tiêu thụ và CO2 sản sinh trong 1 giờ: 

20ml x 60 phút = 1200ml O2 và 15ml x 60 phút = 900ml CO2

- Hiệu suất hô hấp = (1200 - 900) / (1200 + 900) x 100% = 16,67%

Vậy hiệu suất hô hấp của mẫu thực vật trong thí nghiệm này là 16,67%.

 

Câu 2. Một loại thực vật được đo đạc hiệu suất quang hợp bằng cách đo lượng O2 sản sinh trong quá trình quang hợp. Trong một thí nghiệm, một mẫu thực vật được đặt trong một phòng thí nghiệm có điều kiện đo lường nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và độ tương phản ánh sáng. Sau đó, mẫu thực vật được đo lường hiệu suất quang hợp bằng cách đo lượng O2 sản sinh trong quá trình quang hợp.

Dữ liệu:

Khối lượng mẫu thực vật: 100g

Số lượng O2 sản sinh: 5ml

Ánh sáng chiếu sáng: 1000 lux

Thời gian đo lường: 1 giờ

Tính hiệu suất quang hợp?

Trả lời:

* Hiệu suất quang hợp là tỷ lệ giữa lượng O2 sản sinh và lượng ánh sáng hấp thụ bởi mẫu thực vật. Để tính toán hiệu suất quang hợp của mẫu thực vật trong thí nghiệm này, ta sử dụng công thức sau:

* Hiệu suất quang hợp = (lượng O2 sản sinh / khối lượng mẫu thực vật) / (lượng ánh sáng hấp thụ / thời gian đo lường)

- Đầu tiên, ta cần tính lượng O2 sản sinh và lượng ánh sáng hấp thụ:

- Lượng O2 sản sinh: 5ml x 60 phút = 300ml O2

- Lượng ánh sáng hấp thụ: 1000 lux x thời gian đo lường

- Vì không biết thời gian đo lường cụ thể, ta sẽ giả sử thời gian đo lường là 1 giờ như trong dữ liệu cho sẵn. Do đó, lượng ánh sáng hấp thụ sẽ là:

+ Lượng ánh sáng hấp thụ: 1000 lux x 1 giờ = 1000 lux/giờ

- Hiệu suất quang hợp = (300ml / 100g) / (1000 lux/giờ) = 3 ml/g/lux/giờ

Vậy hiệu suất quang hợp của mẫu thực vật trong thí nghiệm này là 3 ml/g/lux/giờ.

 

Câu 3. Tại sao một số người có thể tồn tại dưới tác động của các bệnh lý miễn dịch như HIV hoặc ung thư, trong khi những người khác lại mắc các bệnh lý này một cách nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong?

Trả lời:

Có nhiều yếu tố có thể giải thích sự khác biệt này, bao gồm di truyền, môi trường sống, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và cảnh giác miễn dịch. Một số người có thể có khả năng miễn dịch tự nhiên cao hơn hoặc có khả năng đáp ứng tốt hơn đối với các liệu pháp điều trị. Ngoài ra, các yếu tố tâm lý và xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống lại các bệnh lý miễn dịch.

=> Giáo án Sinh học 11 cánh diều: Ôn tập chủ đề 1

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay