Câu hỏi tự luận hóa học 7 cánh diều Bài 2: Nguyên tố hóa học

Bộ câu hỏi tự luận hóa học 7 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 2: Nguyên tố hóa học. Cấu trúc tuần tự trong thuật toán. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học hóa học 7 cánh diều.

CHƯƠNG I: NGUYÊN TỬ. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

BÀI 2 - NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

I. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1: Nguyên tố hóa học là gì?

Trả lời:

  • Nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân.
  • Có 118 nguyên tố hóa học, trong đó trên 90 nguyên tố có trong tự nhiên, còn lại do con người tổng hợp nên.

Câu 2: Trình bày tên và kí hiệu của nguyên tố hóa học.

Trả lời:

  • Mỗi nguyên tố hóa học đều có tên gọi riêng và được biểu diễn bằng một kí hiệu riêng gọi là kí hiệu hóa học của nguyên tố.
  • Bảng tên gọi, kí hiệu của một số nguyên tố hóa học và phiên âm quốc tế

STT

Tên nguyên tố hóa học

Kí hiệu

Phiên âm quốc tế

STT

Tên nguyên tố hóa học

Kí hiệu

Phiên âm quốc tế

1

Hydrogen

H

/ˈhaɪdrədʒən/

11

Sodium (Natri)

Na

/ˈsəʊdiəm/

2

Helium

He

/ˈhiːliəm/

12

Magnesium

Mg

/mæɡˈniːziəm/

3

Lithium

Li

/ˈlɪθiəm/

13

Aluminium (Nhôm)

Al

/ˌæləˈmɪniəm/

4

Beryllium

Be

/bəˈrɪliəm/

14

Silicon

Si

/ˈsɪlɪkən/

5

Boron

B

/ˈbɔːrɑːn/

15

Phosphorus

P

/ˈfɑːsfərəs/

6

Carbon

C

/ˈkɑːrbən/

16

Sulfur

(Lưu huỳnh)

S

/ˈsʌlfər/

7

Nitrogen (Nitơ)

N

/ˈnaɪtrədʒən/

17

Chlorine

Cl

/ˈklɔːriːn/

8

Oxygen

O

/ˈɑːksɪdʒən/

18

Argon

Ar

/ˈɑːrɡɑːn/

9

Fluorine

F

/ˈflɔːriːn/

19

Potassium (kali)

K

/pəˈtæsiəm/

10

Neon

Ne

/ˈniːɑːn/

20

Calcium

Ca

/ˈkælsiəm/

 

Câu 3: Kể tên các nguyên tố hóa học quen dùng trong đời sống người Việt Nam.

Trả lời:

Có 13 nguyên tố hóa học đã quen dùng trong đời sống của người Việt Nam là: Vàng (gold), bạc (silver), đồng (copper), chì (lead), sắt (iron), nhôm (aliminium), kẽm (zinc), lưu huỳnh (sulfur), thiếc (tin), nitơ (nitrogen), natri (sodium), kali (potassium) và thủy ngân (mercury). Vì vậy trong thực tế, các nguyên tố này được dùng cả hai tên tiếng Việt và tên tiếng Anh.

II. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Lấy ví dụ về nguyên tố hóa học.

Trả lời:

Ví dụ: Những nguyên tử khác nhau nhưng có cùng 6 proton trong hạt nhân nguyên tử nên chúng thuộc cùng nguyên tố carbon.

Câu 2: Nêu điểm giống của các nguyên tử thuộc cùng một nguyên tố.

Trả lời:

Các nguyên tử của cùng nguyên tố hóa học có những đặc điểm giống nhau là:

  • Có cùng số proton trong hạt nhân => Cùng số electron ở lớp vỏ
  • Đều có tính chất hóa học giống nhau

Câu 3: Số hiệu nguyên tử Au là 79. Số proton trong hạt nhân nguyên tử của nguyên tố vàng là bao nhiêu?

Trả lời:

Số hiệu nguyên tử = số proton trong hạt nhân.

⇒ Số proton trong hạt nhân nguyên tử của nguyên tố vàng là 79.

 

Câu 4: Kể tên một số nguyên tố hóa học trong cơ thể người.

Trả lời:

Một số nguyên tố hóa học trong cơ thể người:

  1. Oxy (65%)
  2. Carbon (18%)
  3. Hydro (10%)
  4. Nitơ (3%)
  5. Canxi (1.5%)
  6. Phốt pho (1.0%)
  7. Kali (0.35%)
  8. Lưu huỳnh (0.25%)
  9. Natri (0.15%)
  10. Magiê (0.05%)
  11. Đồng, Kẽm, Selen, Molybđen, Flo, Clo, Iot, Mangan, Coban, Sắt (0.70%)
  12. Liti, Stronti, Nhôm, Silic, Chì, Vanadi, Arsen, Brom (rất ít).

III. VẬN DỤNG (5 câu)

Câu 1: Nguyên tố hóa học đầu tiên được phát hiện là gì và bởi ai?

Trả lời:

Nguyên tố hóa học đầu tiên được phát hiện là Hydro và nó được phát hiện bởi Henry Cavendish vào năm 1766.

Câu 2: Nguyên tố kim loại nào được sử dụng phổ biến trong việc sản xuất pin? Vì sao?

Trả lời:

Nguyên tố kim loại phổ biến được sử dụng trong sản xuất pin là kẽm (Zinc). Kẽm thường được sử dụng trong các loại pin kẽm (Zinc-carbon) và pin kẽm-ion (Zinc-ion). Sự phổ biến của kẽm trong ngành công nghiệp pin là do tính ổn định và hiệu suất cao của nó trong việc tạo ra điện áp.

Câu 3: Nguyên tố hóa học nào có đặc tính từ trường nhất định và được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất nam châm?

Trả lời:

Nguyên tố hóa học có đặc tính từ trường và được sử dụng trong việc sản xuất nam châm là nguyên tố Coban (Cobalt) với ký hiệu hóa học là Co và số nguyên tử là 27. Coban được sử dụng kết hợp với các kim loại khác như sắt và niken để tạo ra nam châm có đặc tính từ trường mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng từ công nghiệp đến thiết bị điện tử.

Câu 4: Sự hiện diện của chất nào làm cho rượu etylic trở nên độc hại và không thể uống được?

Trả lời:

Sự hiện diện của metanol trong rượu etylic là nguyên nhân khiến nó trở nên độc hại và không thể uống được. Metanol (hay còn gọi là cồn methyl) là một chất độc, và khi được tiêu thụ, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm có thể dẫn đến tử vong. Do đó, việc nhầm lẫn giữa rượu etylic và metanol có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Câu 5: Tại sao nguyên tố kim loại như sắt và kẽm được sử dụng trong việc sản xuất thép?

Trả lời:

Nguyên tố kim loại như sắt và kẽm được sử dụng trong việc sản xuất thép vì tính chất của chúng:

  • Sắt: Là thành phần chính của thép. Khi hợp nhất với cacbon và các nguyên tố khác, sắt tạo ra lực đàn hồi và chịu lực cần thiết. Nó cũng có thể tạo ra các hợp kim thép với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Kẽm: Thường được sử dụng làm tăng trường cho thép, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và oxy hóa. Lớp phủ kẽm cũng giúp tạo ra bề mặt bắt mắt, bóng và chống ăn mòn tốt cho các vật liệu được sản xuất từ thép.

Những tính chất này khiến việc kết hợp sắt và kẽm sẽ tạo ra các loại thép có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, cũng như khả năng chống ăn mòn, làm tăng tuổi thọ và giúp giảm thiểu sự đổ vỡ, tạo ra các sản phẩm thép có chất lượng cao.

IV. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1: Tại sao nguyên tố carbon được xem là một trong những nguyên tố quan trọng nhất trong hóa học hữu cơ?

Trả lời:

  • Nguyên tố carbon được coi là quan trọng trong hóa học hữu cơ vì khả năng tạo các liên kết hóa học mạnh mẽ với chính nó và với các nguyên tố khác. Sự linh hoạt của nó trong việc tạo ra các phân tử phức tạp và đa dạng làm cho carbon trở thành cơ sở của tất cả các hợp chất hóa học tự nhiên và tổng hợp. Nó cũng có khả năng tạo ra nhiều dạng cấu trúc phân tử khác nhau, từ các chuỗi đơn giản đến các phân tử phức tạp, giúp tạo ra sự đa dạng của các hợp chất hữu cơ. Điều này làm cho carbon trở thành một yếu tố chính trong hóa học hữu cơ và trong sự sống.

Câu 2: Nêu ứng dụng của helium trong thực tế đời sống.

Trả lời:

  • Trong hàn luyện kim: thường kết hợp với Argon và Nito tạo thành lá chắn. Chúng có tác dụng tản nhiệt nhanh chóng, không bắt lửa, không khiến nam châm bị nóng quá mức trong quá trình hàn hồ quang, giúp bảo vệ các mối hàn tốt, tránh tình trạng oxy hóa, han gỉ.
  • Trong việc phát hiện rò rỉ: được ứng dụng rất nhiều để kiểm tra rò rỉ trên hệ thống điều hòa xe hơi, tàu thuyền, hoặc hệ thống thử nghiệm chân không, ống truyền hình, thùng nhiên liệu…
  • Trong bơm bong bóng: do He nhẹ hơn không khí và không bị nổ khi bay lên cao.
  • Trong y tế: sử dụng khí Heli kết hợp cùng khí oxy để hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp như hen suyễn, khí phế thũng. Nếu không có khí Heli thì thiết bị MRI sẽ không thể quét hình ảnh.
  • Làm chất bán dẫn: thường ứng dụng để tạo màn hình LCD
  • Đối với các thợ lặn: sử dụng bình khí oxy kết hợp heli thay thế cho bình khí nito kết hợp oxy nhằm tránh nhiễm độc khí nito. Đồng thời nó cũng không làm ăn mòn thiết bị.
  • Trong ngành thiên văn học: làm giảm tác động nhiệt giữa các ống kính thiên văn học.
  • Trong các lò phản ứng hạt nhân: sử dụng làm môi trường truyền nhiệt.
  • Làm sơn phủ kim loại: dùng để phun lạnh và phun nhiệt cho kim loại do có tính trơ. Kim loại sau khi được sơn phủ sẽ có độ bền cao, chống han gỉ, ăn mòn bởi hóa chất tốt.

 

Câu 3: Nguyên tố boron có vai trò như thế nào đối với xương khớp và não bộ?

Trả lời:

  • Boronlà một nguyên tố không quá quen thuộc đối với nhiều người, tuy nhiên nó là một trong những chất có tác dụng vô cùng kỳ diệu trong điều trị tình trạng chậm chạp của não bộ và chứng xốp xương.
  • Vai trò của boron đối với não bộ:
  • Nghiên cứu chỉ ra rằng sự thiếu hụt boron có thể dẫn đến hiệu suất công việc kém liên quan đến tốc độ hoạt động và sự khéo léo, khả năng tập chung và trí nhớ ngắn hạn.
  • Một nghiên cứu khác cho thấy những người tham gia khi được bổ sung vào chế độ ăn 3.25 mg boron có khả năng ghi nhớ lâu hơn và khả năng điều phối hoạt động giữa tay và mắt tốt hơn so với những người có chế độ ăn ít boron.
  • Có một số bằng chứng cho thấy rằng boron có thể giúp tăng cường thành tích thể thao của các vận động viên bằng cách tăng khả năng phối hợp vận động giữa tay và mắt.
  • Vai trò của boron đối với xương và khớp:
  • Tham gia vào việc giữ cho bộ xương luôn chắc khỏe.
  • Là một thành phần có khả năng phòng bệnh xốp xương.
  • Đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh viêm xương khớp, là một bệnh thoái hóa khớp.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận hóa học 7 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu môn khác

Tài liệu mới cập nhật

Chat hỗ trợ
Chat ngay