Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 chân trời Bài 10: Thực hành tiếng Việt
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 10: Thực hành tiếng Việt. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 9 CTST.
Xem: => Giáo án ngữ văn 9 chân trời sáng tạo
BÀI 10: TIẾNG VỌNG NHỮNG NGÀY QUA
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT:
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TỪ VỰNG: TỪ NGỮ MỚI VÀ NGHĨA MỚI
(15 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Từ là gì?
Trả lời:
- Từ là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất dùng để đặt câu.
- Từ có nghĩa gốc và nghĩa chuyển
Câu 2: Nêu định nghĩa về nghĩa gốc và cho ví dụ ?
Trả lời:
Nghĩa gốc: là nghĩa xuất hiện từ đầu làm cơ sở để hình thành các nghĩa khác.
Ví dụ: ăn cơm → từ dùng theo nghĩa gốc.
Câu 3: Nêu định nghĩa về nghĩa chuyển và cho ví dụ?
Trả lời:
Câu 4: Liệt kê một số từ vựng phổ biến có sự chuyển nghĩa trong tiếng Việt.
Trả lời:
Câu 5: Tại sao sự chuyển nghĩa của từ vựng lại quan trọng trong việc hiểu văn bản?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (5 câu)
Câu 1: Giải thích sự khác biệt giữa nghĩa gốc và nghĩa chuyển của một từ cụ thể?
Trả lời:
Ví dụ 2: Từ "mắt" có những lớp nghĩa sau:
Mắt cá chân: Một bộ phận trên cơ thể con người, nằm gần cổ chân
Mắt hí: Chỉ những người có đôi mắt nhỏ
Mắt lé: chỉ những người có kích thước mắt không bằng nhau
Mắt bồ câu: Chỉ những người có đôi mắt to tròn, đẹp như mắt chim bồ câu.
Câu 2: Phân tích quá trình chuyển nghĩa của từ "đi" trong tiếng Việt?
Trả lời:
Từ "đi" là một trong những từ nhiều nghĩa, nó vừa có nghĩa là chỉ sự di chuyển bằng hai chân như: "Tôi đi học cùng anh trai". Tuy nhiên, từ "đi" còn mang nghĩa chỉ cái chết, nếu nó nằm trong câu "Cậu ấy ra đi thanh thản lắm".
Câu 3: Thảo luận về vai trò của ngữ cảnh trong việc xác định nghĩa của từ?
Trả lời:
Câu 4: Nêu một số nguyên nhân dẫn đến sự phát triển nghĩa mới của từ vựng.
Trả lời:
Câu 5: Sử dụng từ "đi" trong cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển trong một đoạn văn ngắn?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (3 câu)
Câu 1: Viết một bài văn ngắn phân tích sự chuyển nghĩa của từ "nhà" trong các ngữ cảnh khác nhau?
Trả lời:
Từ "nhà" trong tiếng Việt có nghĩa gốc là chỉ một công trình, một ngôi nhà, nơi ở của con người. Tuy nhiên, từ này có thể chuyển nghĩa sang nhiều ngữ cảnh khác nhau.
+ Ngữ cảnh 1: Nghĩa gốc: "Tôi trở về nhà sau một ngày làm việc mệt nhọc." Ở đây, "nhà" chỉ đơn thuần là không gian vật lý nơi con người sinh sống.
+Ngữ cảnh 2: Nghĩa chuyển - chỉ một tổ chức, cơ quan: "Nhà nước cần có những chính sách hợp lý để phát triển kinh tế." Ở đây, "nhà" không còn chỉ là nơi ở mà đã chuyển nghĩa để chỉ tổ chức hành chính, pháp lý cấp cao quản lý xã hội.
+ Ngữ cảnh 3: Nghĩa chuyển - chỉ một lĩnh vực: "Nhà văn nổi tiếng đã viết nhiều tác phẩm để lại dấu ấn trong nền văn học." Từ "nhà" ở đây được dùng để chỉ những người chuyên nghiệp trong một ngành nghề nhất định (như nhà văn, nhà thơ, nhà khoa học).
+ Ngữ cảnh 4: Nghĩa chuyển - chỉ một quan điểm hoặc tri thức: "Nhà phê bình đó có những quan điểm rất mới mẻ." Ở đây, từ "nhà" chuyển thành cách chỉ những người có hiểu biết, chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
Câu 2: Tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng ít nhất ba từ có nghĩa chuyển khác nhau.
Trả lời:
Câu 3: So sánh và đối chiếu sự chuyển nghĩa của từ "mắt" và "tai" trong tiếng Việt?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa và xã hội đến sự phát triển nghĩa mới của từ vựng trong tiếng Việt?
Trả lời:
- Sự thay đổi trong lối sống và thói quen sinh hoạt: Khi lối sống của con người thay đổi, từ vựng cũng cần thích ứng để diễn đạt những khái niệm, hoạt động mới.
Ví dụ: Từ "café" ban đầu chỉ là một loại đồ uống, nhưng hiện nay đã trở thành một không gian giao tiếp, nơi gặp gỡ bạn bè, làm việc. Câu nói "Đi café" giờ không chỉ đơn thuần là uống cafe mà còn mang nghĩa gặp gỡ, trao đổi.
- Ảnh hưởng của công nghệ và truyền thông:Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tạo ra nhiều khái niệm mới, từ đó làm phong phú thêm từ vựng.
Ví dụ: Từ "mạng" không chỉ có nghĩa là mạng lưới vật lý mà còn được sử dụng để chỉ mạng xã hội (như Facebook, Instagram), thể hiện sự kết nối giữa con người trong thời đại số.
- Giao lưu văn hóa quốc tế: Sự giao lưu văn hóa với các nước khác đã dẫn đến việc vay mượn và chuyển nghĩa từ vựng.
Ví dụ: Từ "internet" được vay mượn từ tiếng Anh và đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Việt, chỉ một khái niệm hoàn toàn mới về mạng lưới thông tin toàn cầu.
- Sự phát triển của nghệ thuật và văn học: Các tác phẩm văn học, âm nhạc và nghệ thuật có thể tạo ra những nghĩa mới cho từ vựng thông qua cách sử dụng sáng tạo.
Ví dụ: Từ "nhạc" không chỉ đơn thuần chỉ âm thanh mà còn mang ý nghĩa về cảm xúc, tâm trạng trong các tác phẩm nghệ thuật. Câu "Âm nhạc là ngôn ngữ của tâm hồn" thể hiện sự chuyển nghĩa sâu sắc của từ này.
- Thay đổi trong nhận thức và tư duy xã hội: Khi xã hội thay đổi, nhận thức của con người về các vấn đề như giới tính, môi trường, và quyền con người cũng thay đổi, từ đó ảnh hưởng đến từ vựng.
Ví dụ: Từ "nữ" không chỉ chỉ đến giới tính mà còn được dùng để chỉ những người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập trong xã hội hiện đại. Câu "Cô ấy là một người nữ lãnh đạo xuất sắc" thể hiện sự tôn vinh vai trò của phụ nữ trong xã hội.
- Tác động của các phương tiện truyền thông đại chúng: truyền thông xã hội, truyền hình, và báo chí thường xuyên tạo ra và phổ biến những từ ngữ mới hoặc những nghĩa mới cho từ đã có.
Ví dụ: Từ "hot" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thứ đang được quan tâm, yêu thích. Trong tiếng Việt, từ này đã được chuyển nghĩa thành "hót" để chỉ một sự kiện, một sản phẩm hoặc một người đang thu hút sự chú ý.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 9 Chân trời bài 10: Thực hành tiếng Việt