Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 12 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 04:
Câu 1: Tác giả đã có cơ hội tiếp xúc với người Anh điêng trong hoàn cảnh nào?
A. Trong một chuyến thám hiểm rừng Amazon
B. Khi tham gia một dự án nghiên cứu văn hóa
C. Trong chuyến đi kiểm tra cùng trưởng chi nhánh cơ quan bảo vệ người Anh điêng
D. Khi làm phóng viên cho một tờ báo địa phương
Câu 2: Vào thời kỳ phát hiện xứ sở này, khu vực nam Brazil là nơi sinh sống của những nhóm người nào?
A. Tộc người da đỏ bản địa
B. Những người thuộc tộc Giê (Ge)
C. Người lai giữa da trắng và da đỏ
D. Các nhóm người di cư từ châu Phi
Câu 3: Trong “Đời muối”, Muối được sử dụng như tiền tệ trong quá khứ. Điều này phản ánh điều gì về xã hội lúc bấy giờ?
A. Muối là sản phẩm khó kiếm
B. Giá trị của muối là đồng nhất trong mọi nền văn hóa
C. Muối là tài sản quan trọng có thể trao đổi trong thương mại
D. Muối chỉ có giá trị trong việc bảo quản thực phẩm
Câu 4: Trong “Đời muối”, tại sao việc thuần hóa lợn và bò mất nhiều thời gian hơn so với cừu và dê?
A. Vì lợn và bò cần không gian rộng để chăn thả
B. Vì lợn và bò có thể sinh sản nhanh chóng hơn cừu và dê
C. Vì con người phải phát triển kỹ thuật kiểm soát chăn nuôi phức tạp hơn
D. Vì lợn và bò không thể sống trong môi trường nông nghiệp
Câu 5: Trong “Đời muối”, muối không chỉ là thực phẩm mà còn có vai trò gì trong lịch sử?
A. Là công cụ săn bắt
B. Là biểu tượng của sự giàu có và được sử dụng như tiền tệ
C. Là nguyên liệu xây dựng
D. Là nguyên liệu trong ngành dệt
Câu 6: Vì sao Đông Kinh Nghĩa Thục được coi là một cột mốc quan trọng trong lịch sử giáo dục Việt Nam?
A. Vì trường có quy mô lớn nhất cả nước
B. Vì trường đào tạo ra nhiều nhân tài cho đất nước
C. Vì trường đánh dấu bước chuyển từ giáo dục truyền thống sang giáo dục hiện đại
D. Vì tất cả các lý do trên
Câu 7: Mô hình giáo dục nào của Nhật Bản đã truyền cảm hứng cho việc thành lập Đông Kinh Nghĩa Thục?
A. Mô hình giáo dục thời kỳ Edo
B. Mô hình Khánh Ứng Nghĩa Thục (Keio Gijuku)
C. Mô hình giáo dục thời kỳ Meiji
D. Mô hình giáo dục của các trường đại học Tokyo
Câu 8: Trong “Đời muối”, tại sao muối trở thành mặt hàng thương mại quốc tế quan trọng trong lịch sử?
A. Vì muối chỉ được sử dụng trong y học
B. Vì muối có thể thay thế mọi loại thực phẩm
C. Vì muối là nhu cầu thiết yếu trong chế độ ăn và bảo quản thực phẩm
D. Vì muối chỉ được sử dụng trong việc sản xuất gia vị
Câu 9: Trong “Đời muối”, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua việc so sánh muối với dầu mỏ và các giá trị kinh tế khác?
A. Những thứ con người xem là giá trị có thể thay đổi theo thời gian
B. Muối vẫn sẽ luôn là giá trị lớn trong tương lai
C. Dầu mỏ quan trọng hơn muối trong mọi tình huống
D. Giá trị kinh tế không thay đổi qua thời gian
Câu 10: Trong “Đời muối”, tại sao loài chó được xem là loài động vật đầu tiên có vai trò quan trọng trong việc thuần hóa các loài khác?
A. Vì chó giúp săn bắn và bảo vệ tài sản
B. Vì chó có thể sống độc lập mà không cần sự chăm sóc của con người
C. Vì chó là động vật duy nhất được con người thuần hóa để làm việc
D. Vì chó có thể nuôi dưỡng và chăm sóc các loài động vật khác
. Vì chó giúp săn bắn và bảo vệ tài sản
Câu 11: Vì sao cần tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ?
A. Để bảo vệ quyền lợi của các công ty lớn
B. Để giúp sáng tạo phát triển và bảo vệ công sức sáng tạo của con người
C. Để ngừng việc sử dụng sản phẩm trí tuệ trong học tập
D. Để ngăn cản các tổ chức sáng tạo mới
Câu 12: Xuân Diệu đã nhìn nhận như thế nào về tuổi trẻ trong bài thơ "Vội vàng"?
A. Tuổi trẻ là một quãng thời gian ngắn ngủi, cần sống hết mình
B. Tuổi trẻ chỉ là một quá trình học hỏi, không cần sống vội
C. Tuổi trẻ là thời kỳ cần phải có sự chờ đợi và kiên nhẫn
D. Tuổi trẻ là thời gian để lo lắng và tránh xa những niềm vui
Câu 13: Việc lạm dụng tiếng nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày có ảnh hưởng gì đến tiếng Việt?
A. Làm phong phú thêm tiếng Việt
B. Giúp tiếng Việt dễ hiểu hơn
C. Làm giảm giá trị của tiếng Việt và khiến ngôn ngữ bị pha tạp
D. Tạo ra sự hòa hợp giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ khác
Câu 14: Tác phẩm nổi tiếng nào của Hê-minh-uê đã giúp ông giành giải thưởng Nô-ben về văn học?
A. "Giã từ vũ khí"
B. "Chuông nguyện hồn ai"
C. "Ông già và biển cả"
D. "Những kẻ lang thang"
Câu 15: "Tảng băng trôi" là nguyên lý sáng tác mà Hê-minh-uê áp dụng trong các tác phẩm của mình. Nguyên lý này có ý nghĩa gì?
A. Tác phẩm phải dễ hiểu và rõ ràng
B. Chỉ đề cập đến bề nổi của vấn đề, phần chìm để người đọc tự khám phá
C. Tác phẩm cần dài và chi tiết để giải thích mọi vấn đề
D. Tác phẩm cần phải gây shock cho người đọc
Câu 16: ............................................
............................................
............................................