Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối Ôn tập giữa kì 2 (Đề 5)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập giữa kì 2 (Đề 5). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 12 KẾT NỐI TRI THỨC GIỮA KÌ 2
ĐỀ SỐ 05:
Câu 1: Hồ Chí Minh sinh năm nào?
A. 1889
B. 1890
C. 1891
D. 1892
Câu 2: Vì sao Hồ Chí Minh được coi là nhà cách mạng vĩ đại và nhà hoạt động quốc tế lỗi lạc?
A. Do các chiến thắng quân sự
B. Do đóng góp vào phong trào giải phóng dân tộc và nhân quyền
C. Do tài năng nghệ thuật nổi bật
D. Do cuộc sống giản dị và khiêm tốn
Câu 3: Hồ Chí Minh sử dụng văn học như thế nào trong cuộc đấu tranh cách mạng?
A. Để truyền bá tri thức
B. Như một công cụ tuyên truyền, kêu gọi đấu tranh vì độc lập, tự do
C. Để thể hiện tình cảm cá nhân
D. Để gây ảnh hưởng trong giới văn nghệ
Câu 4: Hồ Chí Minh mong muốn nhận được gì từ cộng đồng quốc tế qua "Tuyên ngôn độc lập"?
A. Sự công nhận và ủng hộ nền độc lập của Việt Nam
B. Sự hỗ trợ kinh tế từ các nước phương Tây
C. Sự giúp đỡ về quân sự
D. Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế
Câu 5: Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập vào năm nào?
A. 1954
B. 1945
C. 1946
D. 1975
Câu 6: Tác phẩm "Tuyên ngôn độc lập" thuộc thể loại văn học nào?
A. Thơ
B. Tiểu thuyết
C. Văn chính luận
D. Kịch
Câu 7: Hai bài thơ "Mộ" và "Rằm tháng Giêng" của Hồ Chí Minh thuộc thể thơ gì?
A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
B. Lục bát
C. Tự do
D. Ngũ ngôn tứ tuyệt
Câu 8: Hình ảnh cô gái xay ngô trong bài "Mộ" có vai trò gì trong việc thể hiện ý nghĩa của bài thơ?
A. Tạo nên một khung cảnh buồn bã, cô đơn
B. Làm nổi bật sự mệt mỏi và gian khổ của con người
C. Tạo điểm nhấn cho cuộc sống ấm áp, lạc quan dù trong hoàn cảnh khó khăn
D. Thể hiện sự thiếu thốn trong cuộc sống
Câu 9: Khung cảnh trong bài thơ "Mộ" diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?
A. Sáng sớm
B. Buổi trưa
C. Buổi chiều tối
D. Nửa đêm
Câu 10: Câu nào sau đây là câu phủ định trong văn nghị luận?
A. "Có thể thấy rằng công nghệ hiện đại đã thay đổi đời sống con người."
B. "Chúng ta không thể coi công nghệ là giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề."
C. "Lợi ích của công nghệ là không thể phủ nhận."
D. "Công nghệ đem lại nhiều tiện ích, nhưng cũng có mặt trái của nó."
D. "Công nghệ là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề trong xã hội ngày nay."
Câu 11: Khi viết văn nghị luận, để làm rõ quan điểm của mình, bạn nên làm gì?
A. Chỉ khẳng định mà không cần phản biện
B. Kết hợp giữa tính phủ định và khẳng định để làm rõ quan điểm
C. Tránh đưa ra bất kỳ lập luận phản biện nào
D. Sử dụng ngôn từ chung chung để dễ tiếp cận
Câu 12: Nhân vật trong đoạn trích "nghệ thuật băm thịt gà" có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung phê phán của tác phẩm?
A. Phê phán sự khéo léo trong các công việc lễ nghi
B. Phê phán thói tham lam, vụ lợi và quan liêu trong xã hội phong kiến
C. Phê phán sự lười biếng trong các công việc của dân làng
D. Phê phán sự lễ lạt trong xã hội
Câu 13: Ngô Tất Tố sử dụng chi tiết miêu tả trong đoạn trích "nghệ thuật băm thịt gà" để thể hiện "nghệ thuật băm thịt gà" như thế nào?
A. Miêu tả một cách ngắn gọn và khô khan
B. Miêu tả tỉ mỉ với giọng điệu trào phúng và hài hước
C. Miêu tả một cách nghiêm túc và trang trọng
D. Miêu tả thông qua các câu hỏi tu từ
Câu 14: Đào Duy Anh là ai và ông có những đóng góp gì?
A. Một nhà văn nổi tiếng, đóng góp về thơ ca
B. Một học giả, nhà cách mạng, nhà nghiên cứu, đóng góp trong nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn học, ngôn ngữ học và từ điển học
C. Một nhà giáo, đóng góp trong ngành giáo dục
D. Một nhà báo, đóng góp về truyền thông
Câu 15: Tính phi hư cấu của hồi ký "Bước vào đời" được thể hiện như thế nào?
A. Nội dung hư cấu, kể những câu chuyện viễn tưởng
B. Miêu tả sự kiện có thật, sử dụng ngôn ngữ khoa học và logic, không hư cấu
C. Phản ánh những câu chuyện giả tưởng về lịch sử
D. Kể lại những sự kiện không có thật để gây ấn tượng
Câu 16: ............................................
............................................
............................................