Phiếu trắc nghiệm Tiếng Việt 5 cánh diều bài 3: Mở rộng vốn từ Học hành
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 cánh diều. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm bài 3: Mở rộng vốn từ Học hành. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tiếng Việt 5 cánh diều
CHỦ ĐỀ: MĂNG NON
BÀI 3: CÓ HỌC MỚI HAY
LUYỆN TỪ VÀ CÂU: MỞ RỘNG VỐN TỪ HỌC HÀNH
(15 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (06 câu)
Câu 1: Từ "học hành" có nghĩa gần nhất với cụm từ nào sau đây?
A. Giảng dạy kiến thức.
B. Tiếp thu và rèn luyện kiến thức.
C. Nghiên cứu khoa học.
D. Tổ chức hoạt động giáo dục.
Câu 2: Từ nào sau đây chỉ khoảng thời gian học tập trong năm?
A. Học trò. B. Học kỳ. C. Học phí. D. Học viện.
Câu 3: Từ "Học lực" có nghĩa là gì?
A. Sức khỏe của học sinh.
B. Khả năng tiếp thu kiến thức.
C. Thời gian học tập.
D. Số lượng sách vở.
Câu 4: Từ "Học hỏi" có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Dạy dỗ. B. Tiếp thu. C. Thi cử. D. Nghỉ ngơi.
Câu 5: Từ "Học vấn" có nghĩa là gì?
A. Điểm số các môn học.
B. Trình độ kiến thức đã đạt được.
C. Thời gian đi học.
D. Số lượng bằng cấp.
Câu 6: Từ "Học đường" là từ ngữ chỉ:
A. Đường đi đến trường.
B. Môi trường học tập, trường học.
C. Lộ trình học tập.
D. Thời gian học trong ngày.
II. THÔNG HIỂU (04 câu)
Câu 1: Từ "Thực hành" có nghĩa là gì?
A. Học lý thuyết.
B. Áp dụng kiến thức vào thực tế.
C. Nghiên cứu.
D. Giảng dạy.
Câu 2: Từ nào có nghĩa là "cùng đi với, hỗ trợ"?
A. Hành quân. B. Đồng hành. C. Xuất hành. D. Hành khúc.
Câu 3: Từ "Tiến hành" thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?
A. Thực hiện một công việc hoặc quá trình.
B. Di chuyển về phía trước.
C. Học tập.
D. Tổ chức sự kiện.
Câu 4: Từ "Hành quân" liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Giáo dục. B. Y tế. C. Quân sự. D. Kinh tế.
III. VẬN DỤNG (03 câu)
Câu 1: Ý nghĩa của "hành động" là gì?
A. Suy nghĩ.
B. Nói chuyện.
C. Thực hiện một việc gì đó.
D. Nghỉ ngơi.
Câu 2: Từ "Hành nghề" có nghĩa là:
A. Học nghề.
B. Thực hành một nghề nghiệp.
C. Thay đổi nghề nghiệp.
D. Nghỉ hưu.
Câu 3: Từ "Xuất hành" thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Kết thúc một chuyến đi.
B. Bắt đầu một chuyến đi.
C. Ở nhà.
D. Đi làm hàng ngày.
IV. VẬN DỤNG CAO (02 câu)
Câu 1: Từ "Học sinh" có nghĩa là gì?
A. Người dạy học.
B. Người đang theo học tại trường.
C. Sách giáo khoa.
D. Phòng học.
Câu 2: Từ "Hành khúc" có nghĩa là gì?
A. Một loại thức ăn.
B. Một bài hát có nhịp điệu mạnh mẽ, thường dùng trong quân đội.
C. Một loại xe cộ.
D. Một loại trang phục.
=> Giáo án Tiếng Việt 5 cánh diều bài 3: Mở rộng vốn từ Học hành