Đáp án Ngữ văn 12 kết nối Ôn tập học kì 2: Luyện tập và vận dụng
File đáp án Ngữ văn 12 kết nối tri thức Bài Ôn tập học kì II Phần 2: Luyện tập và vận dụng. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
ÔN TẬP HỌC KÌ II
II. LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
I. ĐỌC
Câu 1: Xác định ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "lửa bên trong" và vấn đề chính được tác giả đề cập trong văn bản.
Soạn chi tiết:
-
"Hình ảnh ẩn dụ của "Lửa bên trong" thể hiện những yếu tố tinh thần như nhiệt huyết, đam mê, khát vọng cống hiến và ý chí vươn lên của con người.
-
Vấn đề chính tập trung vào vai trò quan trọng của "lửa bên trong" trong cuộc sống của mỗi người và sự cần thiết của việc khơi dậy và nuôi dưỡng "lửa bên trong" trong mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ."
-
Sử dụng đại từ "anh", "chúng ta" để xưng hô, tạo sự gần gũi, gắn kết.
-
Câu 2: Khi viết bài Lửa bên trong, tác giả hướng gì đối tượng độc giả nào trước hết? Căn cứ cho phép khẳng định điều đó là gì?
Soạn chi tiết:
-Khi viết bài Lửa bên trong, tác giả hướng gì đối tượng độc giả trước hết: Thanh niên, thế hệ trẻ.
-Căn cứ cho phép khẳng định điều đó:
-
Lời văn giản dị, sôi nổi, giàu cảm xúc, dễ đi vào lòng người.
-
Nêu ra những vấn đề, tâm tư, nguyện vọng của tuổi trẻ.
Câu 3: Tóm tắt những luận điểm chính của văn bản. Khái niệm "cuộc đời lớn" có mối liên quan như thế nào tới cảm hứng viết và lập luận của tác giả?
Soạn chi tiết:
Những luận điểm chính của văn bản:
-
"Lửa bên trong" là ngọn lửa của khát vọng, ý chí, quyết tâm, là sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách, đạt được thành công.
-
"Cuộc đời lớn" là cuộc đời cống hiến cho Tổ quốc, cho xã hội, cho cộng đồng.
-
Mỗi người cần khơi dậy và bồi dưỡng "lửa bên trong" để sống có ích cho đời, góp phần xây dựng "cuộc đời lớn".
Câu 4: Theo tác giả, đối với đời sống của mỗi con người, "lửa bên trong" có ý nghĩa gì?
Soạn chi tiết:
Theo tác giả, đối với đời sống của mỗi con người, "lửa bên trong" có ý nghĩa:
-
"Lửa bên trong" là nguồn động lực giúp con người sống với mục tiêu và lý tưởng trong cuộc sống.
-
Nó truyền sức mạnh cho con người để vượt qua khó khăn, thử thách và đạt được thành công.
-
"Lửa bên trong" cũng giúp con người sống một cuộc sống ý nghĩa, góp phần vào sự phát triển và xây dựng một "cuộc đời lớn".
Câu 5: Tìm trong văn bản những từ ngữ chỉ trạng thái tâm lí, hoạt động của con người ứng với hai tình trạng: có "lửa bên trong" và không có "lửa bên trong" (lập bảng liệt kê và đối sánh)
Soạn chi tiết:
Trạng thái |
Có "lửa bên trong" |
Không có "lửa bên trong" |
Tâm lí |
Hăng hái, nhiệt huyết, lạc quan, tin tưởng, quyết tâm |
Chán nản, uể oải, bi quan, hèn nhát, lười biếng |
Hoạt động |
Cống hiến, sáng tạo, hăng say, dũng cảm, dám nghĩ dám làm |
Ù lì, thụ động, lẩn tránh, thiếu ý chí, dễ dàng bỏ cuộc |
Câu 6: Chỉ ra một số biện pháp tu từ được tác giả sử dụng trong văn bản. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà bạn thấy tâm đắc.
Soạn chi tiết:
Biện pháp tu từ:
-
Ẩn dụ: "Lửa bên trong" tượng trưng cho nhiệt huyết, đam mê.
-
Điệp ngữ: "Lửa bên trong", "cuộc đời lớn".
-
So sánh: "Lửa bên trong" so sánh với "ngọn lửa", "mặt trời".
-
Tác dụng: Làm nổi bật sức mạnh, tầm quan trọng của "lửa bên trong".
-
Ví dụ phân tích biện pháp tu từ so sánh: "Lửa bên trong" như "ngọn lửa", "mặt trời".
-
Gợi hình ảnh, cảm giác mạnh mẽ, rực rỡ, ấm áp.
Câu 7: Văn bản ra đời năm 1943, khi Việt Nam đang chuyển mình bước vào một thời đại mới. Qua những gì được gợi ý từ văn bản, liên hệ đến cơ hội và thách thức của đất nước hiện nay, hãy viết đoạn văn (khoảng 600 chữ) bàn về việc lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng của tuổi trẻ.
Soạn chi tiết:
Thái độ sống tích cực là thái độ lạc quan, tin tưởng vào bản thân và tương lai, luôn nỗ lực phấn đấu và cống hiến cho cộng đồng. Hướng về cộng đồng là ý thức được trách nhiệm của bản thân đối với xã hội, sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh, cùng nhau xây dựng một cộng đồng tốt đẹp.
Lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và xã hội. Đối với bản thân, nó giúp mỗi người trẻ trưởng thành hơn, hoàn thiện bản thân và được mọi người yêu mến, kính trọng. Đối với xã hội, thái độ này góp phần xây dựng một xã hội văn minh, giàu đẹp, có tinh thần đoàn kết và tương thân tương ái.
Để lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng, tuổi trẻ cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc cống hiến cho cộng đồng và ý thức trách nhiệm của bản thân đối với xã hội. Họ cần rèn luyện phẩm chất đạo đức như lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm, dám nghĩ dám làm, biết chia sẻ và giúp đỡ người khác. Tham gia các hoạt động xã hội, từ các hoạt động tình nguyện đến các phong trào thanh niên, cũng là cách để tuổi trẻ biểu hiện thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng.
Tuổi trẻ Việt Nam hôm nay có nhiều điều kiện thuận lợi để lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng. Chúng ta được sống trong hòa bình, có cơ hội học tập, rèn luyện và tiếp cận với khoa học kỹ thuật hiện đại.
Tuy nhiên, việc lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng cũng đối diện với một số thách thức. Sự cạnh tranh gay gắt trong xã hội hiện đại đòi hỏi mỗi người trẻ phải nỗ lực rất nhiều để khẳng định bản thân. Có nhiều cám dỗ khiến cho tuổi trẻ dễ sa ngã và đánh mất bản thân. Đồng thời, sự thiếu quan tâm của một số gia đình và nhà trường đối với việc giáo dục đạo đức cũng là một thách thức
Tuy vậy, lựa chọn thái độ sống tích cực hướng về cộng đồng là một bài học quan trọng. Hãy cống hiến cho đất nước, cho quê hương và cùng nhau góp phần xây dựng một Việt Nam ngày càng giàu đẹp, văn minh. Mỗi người trẻ hãy góp một phần nhỏ bé của mình để thực hiện ước mơ đó.
II. VIẾT
Câu 1: Chọn một trong các đề sau:
Đề 1. Nêu một bài tập dự án mà bạn hoặc nhóm học tập của bạn muốn thực hiện; phác thảo kế hoạch thực hiện bài tập dự án đó.
Đề 2. Viết bài văn nghị luận bàn về một vấn đề liên quan đến con đường phía trước của tuổi trẻ, từ những gợi ý của các văn bản đọc trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, tập hai.
Đề 3. Bạn đã suy nghĩ như thế nào về việc lựa chọn nghề nghiệp của bản thân? Hãy viết bức thư gửi cho một đối tượng phù hợp để trao đổi về vấn đề này.
Đề 4. Giả định bạn là người được mời phát biểu trong lễ phát động một phong trào hay một hoạt động xã hội nào đó. Hãy chuẩn bị bài phát biểu của mình trên cơ sở xác định rõ nội dung của lễ phát động.
Soạn chi tiết:
Đề 1: Bài tập dự án và kế hoạch thực hiện
Tên dự án: Khảo sát và tuyên truyền về tác hại của rác thải nhựa
Mục tiêu:
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của rác thải nhựa.
- Khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm thay thế cho nhựa.
- Góp phần bảo vệ môi trường sống.
Phác thảo kế hoạch thực hiện
Giai đoạn 1: Khảo sát
- Thiết kế bảng câu hỏi: Xác định các thông tin cần thu thập về thói quen sử dụng và ý thức bảo vệ môi trường của người dân đối với rác thải nhựa.
- Phát mẫu khảo sát: Phân phối bảng câu hỏi trực tiếp hoặc qua mạng xã hội.
- Thu thập và tổng hợp dữ liệu: Phân tích kết quả khảo sát để xác định thực trạng và các vấn đề cần giải quyết.
Giai đoạn 2: Tuyên truyền
- Thiết kế nội dung tuyên truyền: Sử dụng các thông tin thu thập được từ khảo sát để xây dựng nội dung phù hợp, dễ hiểu, thu hút sự chú ý của người dân.
- Hình thức tuyên truyền:
+ Tuyên truyền trực tiếp: Tổ chức các hoạt động như hội thảo, triển lãm, phát tờ rơi,...
+ Tuyên truyền trực tuyến: Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội, website, youtube,...
- Lựa chọn đối tượng tuyên truyền: Tập trung vào các nhóm đối tượng có tỷ lệ sử dụng và thải ra nhiều rác thải nhựa nhất.
Giai đoạn 3: Đánh giá kết quả
- Theo dõi và thu thập phản hồi: Theo dõi hiệu quả của các hoạt động tuyên truyền qua các kênh online và offline.
- Đánh giá mức độ thay đổi nhận thức và hành vi: So sánh kết quả khảo sát trước và sau khi thực hiện dự án.
- Rút kinh nghiệm và đề xuất giải pháp cho các hoạt động tương lai.
Phân công nhiệm vụ:
…
=> Giáo án Ngữ văn 12 Kết nối bài Ôn tập học kì II