Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 10 kết nối Ôn tập cuối kì 2 (Đề 5)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 10 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 5). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án ngữ văn 10 kết nối tri thức (bản word)
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 10 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 5
Câu 1: Theo văn bản Sự sống và cái chết, lý do các loài tiến hóa và tự hoàn thiện là gì?
A. Do chúng sống trong môi trường ổn định.
B. Do chúng phải đấu tranh để sinh tồn và vì cái chết đang chờ ở cuối con đường.
C. Do chúng không bị đe dọa tuyệt chủng.
D. Do chúng có khả năng sống mãi mãi.
Câu 2: Theo văn bản Sự sống và cái chết, cái chết có ý nghĩa gì đối với sự sống?
A. Cái chết là điều không thể tránh khỏi và không liên quan đến sự sống.
B. Cái chết là một phần không thể tách rời của sự sống và giúp sự sống tiến lên.
C. Cái chết chỉ là kết thúc của sự sống, không có vai trò gì đặc biệt.
D. Cái chết là điều không quan trọng đối với tiến hóa của các loài.
Câu 3: Sự sống có sự sáng tạo mới khi đối mặt với cái chết và sự đe dọa tuyệt chủng. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Sự sống có thể tự duy trì mà không cần thay đổi.
B. Sự sống không có khả năng thay đổi khi gặp khó khăn.
C. Sự sống thể hiện sức sáng tạo để tìm giải pháp cho các vấn đề gặp phải, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
D. Sự sống chỉ duy trì như cũ mà không thay đổi gì.
Câu 4: Theo văn bản Sự sống và cái chết, tại sao các hạt cơ bản và nguyên tử không tiến hóa?
A. Vì chúng không chịu tác động của lực hấp dẫn.
B. Vì chúng không phải đấu tranh sinh tồn, không bị đe dọa tuyệt chủng và không phải tuân theo chọn lọc tự nhiên.
C. Vì chúng không có khả năng sáng tạo.
D. Vì chúng không chịu tác động của cái chết.
Câu 5: Theo văn bản Sự sống và cái chết, sự sống và các vật vô sinh khác nhau ở điểm nào?
A. Sự sống có khả năng tiến hóa và sáng tạo, còn vật vô sinh thì không tiến hóa và không thay đổi.
B. Cả sự sống và vật vô sinh đều có khả năng tiến hóa.
C. Vật vô sinh tiến hóa theo cách giống như sự sống.
D. Sự sống có khả năng đối phó với cái chết và sự đe dọa tuyệt chủng, trong khi vật vô sinh không có những yếu tố này.
Câu 6: Văn bản Sự sống và cái chết sử dụng ví dụ về hạt ánh sáng để làm gì?
A. Để chứng minh rằng sự sống không có sự thay đổi.
B. Để so sánh sự tiến hóa của sự sống với các vật vô sinh, trong đó hạt ánh sáng không thay đổi dù trải qua hàng tỷ năm.
C. Để chứng minh rằng ánh sáng không có sự tiến hóa.
D. Để làm nổi bật sự thay đổi không ngừng của các vật vô sinh.
Câu 7: Ý tưởng “cái chết cho phép sự sống tiến lên" có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh của quá trình tiến hóa?
A. Cái chết là điều cần thiết để sự sống có thể bắt đầu một cách mới mẻ và tiếp tục tiến hóa.
B. Cái chết không liên quan gì đến sự tiến hóa, vì sự sống chỉ tồn tại mãi mãi.
C. Cái chết là sự kết thúc của một chu trình tiến hóa.
D. Cái chết là yếu tố quan trọng để tạo ra sự thay đổi trong quá trình tiến hóa và thúc đẩy sự sống tìm cách thích nghi.
Câu 8: Dựa vào văn bản Sự sống và cái chết, chúng ta có thể rút ra bài học gì về cách thức sự sống ứng phó với các thách thức?
A. Sự sống cần phải tránh xa mọi thách thức và nguy hiểm để tồn tại.
B. Sự sống cần có sức sáng tạo và sự thay đổi để vượt qua các thử thách và tìm lời giải cho các vấn đề gặp phải.
C. Sự sống không cần phải thay đổi để đối phó với khó khăn, mà chỉ cần kiên trì tồn tại.
D. Sự sống phải chấp nhận cái chết và không cần tìm cách thay đổi để tiến hóa.
Câu 9: Quan niệm về cái chết trong văn bản Sự sống và cái chết có thể giúp thay đổi cách nhìn nhận của chúng ta về cuộc sống và sự tiến hóa?
A. Quan niệm về cái chết không có tác dụng gì trong việc thay đổi cách nhìn nhận về cuộc sống.
B. Quan niệm này có thể khiến chúng ta trở nên bi quan hơn về sự sống và sự tiến hóa.
C. Quan niệm này có thể giúp chúng ta nhận thức rằng cái chết là một phần tự nhiên của sự sống và thúc đẩy sự sáng tạo và tiến hóa.
D. Quan niệm này không thay đổi được cách chúng ta nhìn nhận về sự sống.
Câu 10: Theo văn bản Nghệ thuật truyền thống của người Việt, người ta làm mái đền, chùa như thế nào để đề phòng gió mạnh và mưa?
A. Làm mái vòm lớn.
B. Làm mái hạ thấp, thành một khối chắc khỏe, đè nặng lên các cột.
C. Làm mái bằng bê tông.
D. Không có mái.
Câu 11: Theo văn bản Nghệ thuật truyền thống của người Việt, tại sao các cột của đền, chùa lại được làm cẩn thận nhất?
A. Vì các cột này giúp tạo ra không gian rộng lớn cho đền, chùa.
B. Vì các cột này phải chịu lực nặng từ mái, nên cần được làm cẩn thận để đảm bảo sự vững chắc.
C. Vì các cột này có chức năng trang trí.
D. Vì các cột này có vai trò quan trọng trong tín ngưỡng.
Câu 12: Theo văn bản Nghệ thuật truyền thống của người Việt, vì sao người kiến trúc sư thường xây nhiều nhà song song trong các đền, chùa?
A. Để tạo không gian rộng rãi hơn.
B. Để đáp ứng nhu cầu thờ cúng các tín ngưỡng khác nhau, mỗi nhà thờ các vị thần khác nhau.
C. Để tạo sự cân đối và hài hòa cho công trình.
D. Để dễ dàng xây dựng các công trình phụ trợ.
Câu 13: Trong văn bản Nghệ thuật truyền thống của người Việt, mô tả của tác giả về kiến trúc mồ mả trong đoạn văn cho thấy điều gì?
A. Mồ mả được xây dựng một cách đơn giản, không có sự chú trọng vào hình thức.
B. Mồ mả, đặc biệt là của các quan to và người đứng đầu gia tộc, được xây dựng cẩn thận, thể hiện sự coi trọng trong việc thờ cúng người chết.
C. Mồ mả được xây dựng để làm nơi thờ cúng các vị thần.
D. Mồ mả không có sự khác biệt lớn giữa các tầng lớp trong xã hội.
Câu 14: Kiến trúc lăng mộ các vua ở Huế được miêu tả là những tổng thể xuất sắc. Điều này có thể hiểu như thế nào trong bối cảnh văn hóa và lịch sử Việt Nam?
A. Lăng mộ các vua ở Huế thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và tín ngưỡng, là biểu tượng cho sự vĩnh cửu và tôn vinh công đức của các vua.
B. Lăng mộ các vua chỉ mang tính chất kỷ niệm lịch sử, không có yếu tố nghệ thuật.
C. Lăng mộ các vua ở Huế chỉ là công trình xây dựng đơn giản, không có gì đặc biệt.
D. Lăng mộ các vua ở Huế không liên quan đến tín ngưỡng và chỉ phục vụ cho mục đích chính trị.
Câu 15: Trong một văn bản thông tin về môi trường, việc sử dụng hình ảnh của các cảnh thiên nhiên bị tàn phá hoặc các loài động vật đang gặp nguy hiểm có tác dụng gì?
A. Hình ảnh không có tác dụng gì vì thông tin đã được trình bày đầy đủ trong văn bản.
B. Hình ảnh có thể gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi dậy cảm xúc của người đọc và làm tăng sự chú ý đến các vấn đề môi trường.
C. Hình ảnh chỉ làm cho văn bản thêm dài dòng và không cần thiết.
D. Hình ảnh chỉ có tác dụng trang trí và không ảnh hưởng đến thông điệp văn bản.
Câu 16: ............................................
............................................
............................................