Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Chủ đề 1 (P3)

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 1. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT (PHẦN 3 – 20 CÂU)

Câu 1: Dinh dưỡng ở động vật là? Tiêu hóa ở động vật là gì? Quá trình dinh dưỡng của động vật có mấy giai đoạn? Là những giai đoạn nào?

Trả lời:

Quá trình lấy chất dinh dưỡng ở dưới dạng thức ăn và tổng hợp thành các chất sống của cơ thể, đảm bảo cho cơ thể tồn tại và phát triển.

Tiêu hoá ở động vật là quá trình biến đổi các chất dinh dưỡng có trong thức ăn thành những chất đơn giản mà cơ thể hấp thụ được.    

Có 4 giai đoạn bao gồm:

- Lấy thức ăn

- Tiêu hóa thức ăn

- Hấp thụ chất dinh dưỡng

- Tổng hợp (đồng hóa) các chất

- Thải chất cặn bã

Câu 2: Hãy nêu hiểu biết về 3 bệnh liên quan đến đường hô hấp?

Trả lời:

Hen suyễn (Asthma):

- Đây là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp. Khi bị hen suyễn, đường hô hấp bị viêm và co thắt, gây ra khó thở, ho và cảm giác khó thở. Nguyên nhân của hen suyễn chủ yếu do tác động của môi trường, chất kích thích, dị ứng hoặc stress.

- Bệnh không có thuốc khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được kiểm soát và điều trị bằng thuốc corticosteroid, thuốc giãn cơ khí quản, hoặc thuốc chống dị ứng.

Bệnh tắc nghẽn phổi mạn tính (COPD):

- Bệnh này là một tình trạng mãn tính liên quan đến đường hô hấp, là kết quả của phổi bị tổn thương do khó thở liên tục và phản ứng viêm. Nguyên nhân của COPD thường là do hút thuốc lá hoặc tác động của môi trường ô nhiễm. Các triệu chứng của COPD bao gồm khó thở, ho, khó tiêu, và mệt mỏi.

- Bệnh không có thuốc khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được kiểm soát bằng thuốc giãn cơ khí quản, steroid, hoặc oxy.

Viêm phế quản cấp (Bronchitis):

- Đây là một bệnh nhiễm trùng của đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn hoặc virus, tập trung ở phế quản và những bộ phận xung quanh. Các triệu chứng của viêm phế quản cấp bao gồm ho, đau thắt ngực, khó thở và sưng phù.

- Bệnh thường tự khỏi sau khoảng thời gian từ một đến ba tuần, nhưng có thể được điều trị bằng kháng sinh hoặc các loại thuốc khác như thuốc giảm đau và kháng viêm.

Câu 3: Trình bày sơ bộ về cấu tạo và hoạt động của tim?

Trả lời:

- Tim Cá có hai ngăn (1 tâm nhĩ, 1 tâm thất); Tim bò sát, lưỡng cư có 3 ngăn (2 nhĩ, 1 thất); Tim của chim và thú có 4 ngăn (2 thất, 2 nhĩ). - Tim Cá có hai ngăn (1 tâm nhĩ, 1 tâm thất); Tim bò sát, lưỡng cư có 3 ngăn (2 nhĩ, 1 thất); Tim của chim và thú có 4 ngăn (2 thất, 2 nhĩ).

- Hoạt động của tim bắt đầu bằng việc co bóp các thất tim, đẩy máu ra khỏi tim vào mạch máu chính (aorta) và đưa máu đến các bộ phận khác trong cơ thể. Sau đó, tim thở ra và tâm trương, cho phép máu trở về các buồng tim thông qua các van tim. Trong lúc đó, các buồng tim được lấp đầy bởi máu đã trở về, chuẩn bị cho một chu trình mới. - Hoạt động của tim bắt đầu bằng việc co bóp các thất tim, đẩy máu ra khỏi tim vào mạch máu chính (aorta) và đưa máu đến các bộ phận khác trong cơ thể. Sau đó, tim thở ra và tâm trương, cho phép máu trở về các buồng tim thông qua các van tim. Trong lúc đó, các buồng tim được lấp đầy bởi máu đã trở về, chuẩn bị cho một chu trình mới.

- Để duy trì hoạt động của tim, cần có một hệ thống điều khiển thần kinh, gồm các tế bào nhận thấy sự thay đổi áp suất máu và nồng độ oxy trong máu. Hệ thống này sẽ điều chỉnh tốc độ và nhịp đập của tim phù hợp với nhu cầu của cơ thể. - Để duy trì hoạt động của tim, cần có một hệ thống điều khiển thần kinh, gồm các tế bào nhận thấy sự thay đổi áp suất máu và nồng độ oxy trong máu. Hệ thống này sẽ điều chỉnh tốc độ và nhịp đập của tim phù hợp với nhu cầu của cơ thể.

- Tim cũng cần năng lượng để hoạt động, và năng lượng này được cung cấp bởi các mạch máu cung cấp oxy và dinh dưỡng đến cho tim. Nếu các mạch này bị tắc, tim sẽ bị thiếu oxy và các tế bào trong tim có thể bị tổn thương, gây ra các vấn đề tim mạch.

Câu 4: Trình bày về miễn dịch đặc hiệu?

Trả lời:

Miễn dịch đặc hiệu là khả năng của hệ thống miễn dịch phản ứng với một chất lượng cụ thể của một chất lạ, được gọi là chất kích thích đặc hiệu, và phát triển khả năng phản ứng đối với chất lạ này.

Khả năng phản ứng đặc hiệu của miễn dịch được đảm bảo bởi các tế bào và phân tử miễn dịch đặc hiệu, bao gồm các tế bào B, tế bào T và kháng thể.

- Các tế bào B và tế bào T được hình thành trong cơ thể và chuyên trách về việc phát triển khả năng phản ứng đặc hiệu với chất lạ. Khi một kháng nguyên được phát hiện, các tế bào B sẽ sản xuất và bài tiết kháng thể, trong khi các tế bào T sẽ phát triển khả năng phản ứng đặc hiệu với kháng nguyên và giúp tế bào B sản xuất kháng thể.

- Kháng thể là các protein đặc hiệu được tạo ra bởi các tế bào B và có khả năng định hướng và tiêu diệt kháng nguyên đặc hiệu. Khả năng phản ứng đặc hiệu của kháng thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và chữa trị các bệnh nhiễm trùng.

- Trong tự nhiên, miễn dịch đặc hiệu được phát triển thông qua tiếp xúc với các chất lạ và cũng có thể được kích hoạt thông qua tiêm phòng hoặc tiêm chủng vắc xin để tạo ra kháng thể đặc hiệu và phòng ngừa bệnh.

Câu 5: Trình bày cơ chung chế điều hòa cân bằng nội môi?

Trả lời:

Điều hòa cân bằng nội môi là quá trình tạo ra điều kiện sống hợp lý cho các sinh vật sống trong một môi trường nội bộ nhất định. Cơ chế chế độ này bao gồm nhiều yếu tố:

1. Kiểm soát nhiệt độ: Điều hòa cân bằng nội môi đảm bảo nhiệt độ môi trường luôn được duy trì ở mức độ ổn định và phù hợp với nhu cầu sinh thái của sinh vật sống.

2. Kiểm soát độ ẩm: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo độ ẩm môi trường được duy trì ở mức độ thích hợp cho các hoạt động của sinh vật.

3. Kiểm soát khí: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo luồng khí tươi được cung cấp và khí ô nhiễm được lọc ra khỏi môi trường nội bộ.

4. Kiểm soát ánh sáng: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo mức độ ánh sáng phù hợp cho các loài sinh vật sống trong môi trường nội bộ.

5. Kiểm soát âm thanh: Điều hòa cân bằng nội môi cũng đảm bảo mức độ âm thanh phù hợp cho sự phát triển của sinh vật và tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng.

Câu 6: Sự giống nhau giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cơ thể sinh vật?

Trả lời:

Sự giống nhau giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cơ thể sinh vật là cả hai quá trình đều liên quan đến việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.

- Trong quá trình trao đổi chất, thực phẩm và các chất dinh dưỡng được tiêu hóa và hấp thụ, sau đó được chuyển hóa thành các hợp chất có thể sử dụng được như ATP (Adenosine triphosphate) - một phân tử cung cấp năng lượng cho các quá trình tế bào. Nhờ trao đổi chất, cơ thể có thể duy trì các chức năng sống cần thiết như hô hấp, tiêu hóa, chuyển hóa chất béo, protein và đường.

- Chuyển hóa năng lượng là quá trình chuyển đổi năng lượng từ một dạng sang dạng khác, ví dụ như chuyển đổi năng lượng từ dạng hóa học trong thực phẩm thành năng lượng điện hóa trong tế bào, và cuối cùng là thành năng lượng nhiệt. Quá trình chuyển hóa năng lượng cũng liên quan đến việc sử dụng các phân tử ATP để cung cấp năng lượng cho các quá trình tế bào.

Vì vậy, sự giống nhau giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cơ thể sinh vật là cả hai quá trình đều liên quan đến việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể, và cùng nhau hỗ trợ cho các chức năng sống cần thiết.

Câu 7: Trình bày quá trình vận chuyển nước và khoáng trong cây?

Trả lời:

Quá trình vận chuyển trong cây bao gồm hai phương pháp chính: vận chuyển nước và vận chuyển khoáng chất.

Vận chuyển nước:

- Nước được vận chuyển từ đất qua rễ và lên đến các bộ phận của cây bởi một quá trình gọi là vận chuyển nước. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính:

- Hấp thụ nước: Nước được hấp thụ vào rễ thông qua tế bào tóc rễ, được phủ bởi các lớp màng tế bào mỏng và có diện tích lớn, giúp tăng cường sự hấp thụ nước.

- Vận chuyển nước qua thân cây: Nước được vận chuyển lên thân cây thông qua các mạch dẫn nước, bao gồm xylem và phloem. Xylem là một hệ thống mạch dẫn nước dọc theo trục thân cây và phân nhánh đến tất cả các bộ phận của cây, trong khi phloem là hệ thống mạch dẫn thức ăn từ lá đến các bộ phận khác của cây.

- Thải nước: Nước được thải ra ngoài môi trường thông qua các lỗ chân lông trên lá cây, được gọi là quá trình thoát hơi nước. Thoát hơi nước giúp tạo áp lực hút nước, giúp nước được vận chuyển từ đất qua rễ, xylem và phloem.

Vận chuyển khoáng chất:

- Khoáng chất được hấp thụ bởi cây thông qua rễ và được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây thông qua phloem. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính:

- Hấp thụ khoáng chất: Khoáng chất được hấp thụ bởi rễ thông qua tế bào tóc rễ, được phủ bởi các lớp màng tế bào mỏng và có diện tích lớn, giúp tăng cường sự hấp thụ khoáng chất.

- Vận chuyển khoáng chất: Khoáng chất được vận chuyển từ rễ đến các bộ phận khác của cây thông qua phloem.

Câu 8: Những nhân tố nào ảnh hưởng đến khả năng thực vật hấp thụ nước và khoáng?

Trả lời:

Nhân tố ảnh hưởng bao gồm độ ẩm đất, nhiệt độ, ánh sáng, độ pH đất, hàm lượng khoáng chất, lượng nước trong đất và cấu trúc rễ thực vật.

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát tia tử ngoại trong nhà kính là quan trọng đối với quá trình phát triển của thực vật?

Trả lời:

Tia tử ngoại có tác dụng gây hại đến thực vật khi vượt quá ngưỡng an toàn. Nó phá vỡ và oxy hoá các protein và DNA, làm giảm hiệu suất quang hợp và làm chậm quá trình làm việc của thực vật. Việc kiểm soát tia tử ngoại giúp bảo vệ thực vật, duy trì hiệu suất quang hợp, và ổn định sự phát triển của chúng.

Câu 10: Giải thích vai trò của màng thylakoid trong quá trình hô hấp của thực vật?

Trả lời:

Màng thylakoid (thylakoid membrane) chính là nơi diễn ra quá trình quang hợp. Nó đóng vai trò cốt lõi trong việc hấp thụ ánh sáng, tạo ATP và NADPH cung cấp năng lượng cho quá trình hô hấp và tạo ra các hợp chất hữu cơ.

Câu 11: Tại sao nói mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết? Đặc điểm này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình vận chuyển nước và muối khoáng của thực vật?

Trả lời:

- Mạch gỗ được cấu tạo gồm các quản bào và mạch ống. Ở giai đoạn trưởng thành, thực hiện chức năng vận chuyển nước và chất khoáng, tế bào mạch gỗ chỉ giữ lại cấu trúc thành tế bào đã hóa gỗ (thấm lignin), tế bào không còn các thành phần đặc trưng khác của tế bào sống như tế bào chất và các bào quan. Do đó, chúng được xem là các tế bào chết.

- Đặc điểm này đảm bảo cho quá trình vận chuyển nước và chất khoáng diễn ra thuận lợi vì: giảm lực cản của các thành phần trong tế bào từ đó làm tăng tốc độ của dòng vận chuyển, đồng thời hạn chế việc tiêu hao nước và chất khoáng; thành tế bào hóa gỗ đảm bảo cho hệ thống mạch được vững chắc, tăng khả năng chịu đựng áp lực của dòng nước.

Câu 12: Tại sao động vật có thể tiêu hóa được cellulose trong thức ăn của chúng?

Trả lời:

Một số động vật có khả năng tiêu hóa cellulose nhờ có các vi sinh vật trong ruột. Các vi sinh vật này có khả năng sản xuất enzyme cellulase để tiêu hóa cellulose thành glucose và các đường phức tạp khác.

Tuy nhiên, động vật không thể sản xuất enzyme này nên phải dựa vào các vi sinh vật để tiêu hóa cellulose.

Câu 13: Tại sao hô hấp qua da lại không hiệu quả ở người như các động vật khác? Hãy giải thích?

Trả lời:

Người có độ bao phủ mạch máu và tế bào ngoài da ít hơn so với các loài hô hấp qua da, do đó việc trao đổi khí qua da không đủ để đáp ứng nhu cầu oxy cần thiết cho các hoạt động sinh học của cơ thể.

Câu 14: Tại sao các vận động viên cần có hệ tuần hoàn khỏe mạnh hơn so với những người bình thường?

Trả lời:

Các vận động viên cần phải sử dụng nhiều năng lượng và oxy để duy trì sự hoạt động của cơ thể trong thời gian dài. Hệ tuần hoàn khỏe mạnh giúp cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ bắp, đồng thời loại bỏ các chất độc hại và chất thải trong cơ thể nhanh chóng. Hơn nữa, hệ tuần hoàn cũng đảm bảo rằng các cơ quan và mô trong cơ thể được cung cấp đủ máu và oxy để duy trì sự hoạt động chức năng.

Câu 15: Tại sao miễn dịch của trẻ sơ sinh lại yếu hơn so với người lớn và cách nâng cao miễn dịch của trẻ sơ sinh như thế nào?

Trả lời:

Miễn dịch của trẻ sơ sinh yếu hơn so với người lớn do hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh chưa được hoàn thiện và phát triển đầy đủ. Để nâng cao miễn dịch cho trẻ sơ sinh, các biện pháp như cung cấp sữa mẹ, tiêm vắc xin và giữ vệ sinh tốt có thể được áp dụng. Đồng thời, trẻ sơ sinh cần được giữ ấm và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh để tránh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của mình.

Câu 16: Bằng cách nào mà các biện pháp điều trị như thuốc hoặc phương pháp đột phá nào đó có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến cân bằng nội môi và bài tiết?

Trả lời:

Các biện pháp điều trị như sử dụng thuốc kháng acid, hoặc thuốc tăng kiềm, có thể được sử dụng để điều chỉnh cân bằng nội môi và bài tiết. Các phương pháp khác, chẳng hạn như cân bằng nước và điện giải trong cơ thể bằng cách sử dụng các dung dịch nước biển, hoặc sử dụng máy trợ thở để tăng khả năng tiếp cận oxy, cũng có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến cân bằng nội môi và bài tiết.

Câu 17: Đề cập đến vai trò của ý thức và giấc ngủ trong việc dưỡng nhiên liệu và chuyển hóa năng lượng ở não bộ?

Trả lời:

Trong trạng thái tỉnh táo, não bộ tiêu thụ năng lượng từ đường máu để duy trì hoạt động của nó. Trong giấc ngủ, các khu vực của não được ngừng hoạt động, giảm tiêu thụ năng lượng và cho phép tái tạo, bảo trì cấu trúc và chức năng. Giấc ngủ cũng thúc đẩy sự ổn định của những kí ức và kỹ năng mới học được, góp phần vào việc chuyển hóa thuộc giác ngủ bổ sung năng lượng cho não trong quá trình hồi phục và tái tạo.

Câu 18: Tại sao một số loại thực vật có khả năng sinh trưởng tốt trên đất cằn khô và nghèo dinh dưỡng?

Trả lời:

Một số loại thực vật có khả năng sinh trưởng tốt trên đất cằn khô và nghèo dinh dưỡng do chúng có khả năng tăng cường hoạt động của các kênh ion để hấp thụ nước và chất khoáng, đồng thời cũng có khả năng thích nghi với môi trường khô khan bằng cách tạo ra các cấu trúc bảo vệ, giảm bớt mất nước và tăng cường khả năng chịu đựng trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu 19: giải thích tại sao trong điều kiện ngập úng kéo dài, cây trồng thường có triệu chứng héo và có thể chết.

Trả lời:

Cây héo hoặc chết trong điều kiện ngập úng kéo dài vì:

- Đất bị ngập nước làm hạn chế khả năng hòa tan của oxygen trong không khí vào đất nên rễ bị thiếu oxygen để hô hấp.

- Khi sự ngập úng kéo dài, cây sẽ chuyển từ hô hấp hiếu khí sang lên men nên thiếu hụt năng lượng, gia tăng tích lũy các chất độc hại cho tế bào. Khi đó lông hút chết, lông hút mới không hình thành, cây không hấp thụ được nước trong khi quá trình thoát hơi nước vẫn diễn ra. Vậy cây héo và chết.

Câu 20: Tại sao các loài xương rồng có thể đáp ứng đủ nhu cầu CO2 cho hoạt động quang hợp của chúng khi chúng luôn đóng khí khổng vào ban ngày để kiểm soát quá trình thoát hơi nước?

Trả lời:

Xương rồng (loài thực vật mọng nước quang hợp theo con đường CAM) đóng khí khổng vào ban ngày để hạn chế sự mất nước qua quá trình thoát hơi nước do chúng sống trong điều kiện khô và nóng. Do đó, để thích nghi được với điều kiện sống và hấp thụ được CO2 trong quá trình quang hợp, xương rồng đã biến đổi quá trình quang hợp của mình bằng cách cố định CO2 ở dạng malic acid vào ban đêm khi khí khổng mở. Malic acid là hợp chất 4C lưu trữ CO2 và giải phóng nó vào ban ngày. CO2 sau khi được giải phóng sẽ được tái cố định theo chu trình C3.

 

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay