Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Chủ đề 1 (P6)

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 1 (P6). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

Xem: => Giáo án sinh học 11 cánh diều

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT (PHẦN 6 – 20 CÂU)

Câu 1: Hô hấp ở động vật là? Ở động vật, có bao nhiêu hình thức trao đổi khí? Là những hình thức nào?

Trả lời:

Hô hấp ở động vật là tập hợp những quá trình, trong đó cơ thể lấy O2 từ bên ngoài vào để oxy hóa các chất trong tế bào và giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống, đồng thời giải phóng CO2 ra ngoài.

Ở động vật, có 4 kiểu trao đổi khí, gồm:

- Trao đổi khí qua bề mặt cơ thể

- Trao đổi khí qua hệ thống ống khí

- Trao đổi khí qua mang

- Trao đổi khí qua phổi

Vai trò của trao đổi khí đối với động vật

- Oxy được hấp thụ vào huyết quản và được mang đi đến các tế bào của cơ thể để sử dụng trong quá trình chuyển hóa năng lượng.

- Quá trình trao đổi khí giúp duy trì cân bằng giữa việc hít vào oxy và loại bỏ CO2.

- Nếu quá trình này không được hoạt động đúng cách, các tế bào trong cơ thể sẽ không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến suy nhược cơ thể và thậm chí có thể gây tử vong.

Câu 2: Hãy nêu khái quát về hệ tuần hoàn ở động vật?

Trả lời:

- Hệ tuần hoàn ở động vật là hệ thống mạch máu, tim và các thành phần khác giúp vận chuyển máu, chất dinh dưỡng, khí oxi và chất thải trong cơ thể. Có hai loại hệ tuần hoàn chính: tuần hoàn kín và hở.

- Hệ tuần hoàn kín có hai dạng là:

1. Tuần hoàn đơn: Đặc trưng ở động vật không xương sống và một số lớp cá mồi, tim đưa máu đến các mạch thịt rồi đi các cơ quan, cuối cùng trao đổi trực tiếp với các mô bằng cách hấp thụ và bài tiết.

2. Tuần hoàn kép: Đặc trưng ở động vật có xương sống, bao gồm:

   a. Tuần hoàn nhỏ (hô hấp): Máu chứa CO2 từ cơ thể vận chuyển đến phổi, đổi CO2 lấy O2, máu giàu O2 vận chuyển về tim.

   b. Tuần hoàn lớn (toàn thân): Máu giàu O2 từ tim đưa đến các mạch máu và cung cấp O2, chất dinh dưỡng cho các mô, đồng thời nhận lại CO2 và chất thải từ các mô để vận chuyển về tim.

Ở động vật nhai lại, động vật có vú và chim có hệ tuần hoàn kép hoàn hảo. Tim được chia thành 4 khoang, tách biệt hoàn toàn giữa máu giàu O2 và máu chứa CO2, giúp hiệu quả trao đổi chất và năng lượng cao hơn.

Câu 3: Trình bày về miễn dịch không đặc hiệu?

Trả lời:

Miễn dịch không đặc hiệu, còn được gọi là miễn dịch bẩm sinh, là một phần của hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể con người. Miễn dịch không đặc hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

- Miễn dịch không đặc hiệu có thể được kích hoạt bởi nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân viêm khác. Nó bao gồm nhiều cơ chế bảo vệ như cơ chế gắn kết, cơ chế phá hủy, cơ chế tiêu diệt và cơ chế phá vỡ màng tế bào của vi sinh vật. - Miễn dịch không đặc hiệu có thể được kích hoạt bởi nhiều tác nhân khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân viêm khác. Nó bao gồm nhiều cơ chế bảo vệ như cơ chế gắn kết, cơ chế phá hủy, cơ chế tiêu diệt và cơ chế phá vỡ màng tế bào của vi sinh vật.

- Các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu được phát triển từ lúc sinh ra và được chuyển giao từ bố mẹ sang con cái thông qua chất lượng của sữa mẹ, giúp trẻ em có khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, miễn dịch không đặc hiệu còn được củng cố thông qua tiếp xúc với các tác nhân viêm khác: vi khuẩn, virus. - Các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu được phát triển từ lúc sinh ra và được chuyển giao từ bố mẹ sang con cái thông qua chất lượng của sữa mẹ, giúp trẻ em có khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, miễn dịch không đặc hiệu còn được củng cố thông qua tiếp xúc với các tác nhân viêm khác: vi khuẩn, virus.

- Tuy nhiên, miễn dịch không đặc hiệu không phản ứng hiệu quả đối với tất cả các tác nhân gây bệnh và có thể không đủ để đối phó với những tác nhân mới. Trong trường hợp này, miễn dịch đặc hiệu sẽ được kích hoạt để bảo vệ cơ thể.

Câu 4: Trình bày cơ chế điều hòa lượng đường trong cơ thể người?

Trả lời:

Cơ chế điều hòa lượng đường trong cơ thể người được điều khiển bởi một hệ thống phức tạp gồm các hormone và các tế bào chuyên biệt trong cơ thể.

- Khi một người ăn, đường và các chất dinh dưỡng khác sẽ được hấp thụ vào máu và gây tăng đường huyết. Để giảm đường huyết, tuyến tụy sẽ tiết ra hormone insulin. Insulin giúp tế bào trong cơ thể hấp thụ đường từ máu để sử dụng hoặc lưu trữ. Nó cũng giúp biến đổi đường thành glycogen và lưu trữ ở gan và cơ để dùng sau này. - Khi một người ăn, đường và các chất dinh dưỡng khác sẽ được hấp thụ vào máu và gây tăng đường huyết. Để giảm đường huyết, tuyến tụy sẽ tiết ra hormone insulin. Insulin giúp tế bào trong cơ thể hấp thụ đường từ máu để sử dụng hoặc lưu trữ. Nó cũng giúp biến đổi đường thành glycogen và lưu trữ ở gan và cơ để dùng sau này.

- Ngược lại, khi đường huyết thấp, tuyến tụy sẽ tiết ra hormone glukagon. Glukagon kích thích gan giải phóng glycogen thành đường để tăng đường huyết. Nếu glycogen không đủ, cơ thể sẽ sử dụng chất béo như một nguồn năng lượng thay thế.

Câu 5: Môi trường có vai trò thế nào đối với quá trình trao đổi chất ở sinh vật?

Trả lời:

- Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất ở sinh vật. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, các tế bào sinh vật có thể bị tổn thương hoặc chết.

- Độ ẩm cũng là yếu tố quan trọng. Nếu môi trường quá khô hoặc quá ẩm, các tế bào sinh vật sẽ không thể hoạt động hiệu quả trong quá trình trao đổi chất.

- Ánh sáng: Ánh sáng là nguồn năng lượng cần thiết để thực hiện quá trình quang hợp, quá trình sản xuất đường và chất béo từ nước và khí cacbonic.

- Độ pH: Nếu độ pH quá cao hoặc quá thấp, các phản ứng hóa học của quá trình trao đổi chất sẽ bị ảnh hưởng, do đó ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào sinh vật.

- Sự hiện diện của các chất dinh dưỡng và độc hại: Chất dinh dưỡng cần thiết để tế bào sinh vật có thể hoạt động, trong khi các chất độc hại có thể gây ra tổn thương và làm giảm hoạt động của các tế bào sinh vật.

Câu 6: Hãy nêu bật các cơ chế cải thiện hiệu quả trao đổi nước và khoáng ở thực vật, những điều chỉnh sinh thái và nguồn gene nào được sử dụng?

Trả lời:

Các cơ chế cải thiện hiệu quả trao đổi nước và khoáng bao gồm: tối ưu hóa hệ thống rễ, giảm thoát hơi nước qua khí khẩu, nâng cao khả năng chịu hạn của thực vật. Điều chỉnh sinh thái như canh tác theo mùa, thay đổi mật độ trồng, và sửa đổi hệ thống quản lý đất. Nguồn gen được sử dụng bao gồm sự đa dạng của giống cây trồng, lai ghép và cải tạo đột biến, biến đổi gen để tạo ra cây trồng có hiệu suất cao và khả năng chịu hạn tốt hơn.

Câu 7: Làm thế nào mật độ hạt khí CO2 trong không khí ảnh hưởng đến sự trao đổi nước ở thực vật?

Trả lời:

Mật độ hạt khí CO2 trong không khí ảnh hưởng đến sự trao đổi nước ở thực vật thông qua quá trình quang hợp và đồng thời ảnh hưởng đến sự mở đóng của khuyển khẩu. Một số cách mà CO2 ảnh hưởng đến sự trao đổi nước bao gồm:

1. Sự cân bằng giữa quang hợp và thoát hơi nước: Tăng CO2 trong không khí làm tăng tốc độ quang hợp, giúp thực vật sản xuất chất dinh dưỡng nhanh hơn nhưng cũng làm giảm tỷ lệ thoát hơi nước qua lá (biến đổi độ xuyên khí).

2. Đóng mở của khuyển khẩu: Nồng độ CO2 càng cao, khuyển khẩu cần mở ít hơn để hấp thu đủ lượng CO2 cần thiết cho quá trình quang hợp. Kết quả là giảm sự mất nước qua quá trình thoát hơi nước.

3. Ảnh hưởng đến loài thực vật C3 và C4: Thực vật C3 và C4 có cơ chế quang hợp khác nhau, trong đó thực vật C4 có thể sử dụng nồng độ CO2 cao hơn hiệu quả hơn thực vật C3. Sự thay đổi mật độ hạt khí CO2 có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh giữa các loài thực vật và động đất trong hệ sinh thái.

Câu 8: Phân tích các hệ sắc tố quang hợp ở thực vật?

Trả lời:

Các hệ sắc tố quang hợp ở thực vật là các hệ thống sắc tố có chức năng tham gia vào quá trình quang hợp của cây. Có ba hệ sắc tố chính trong quang hợp là chlorophyll, carotenoid và phycobilin.

- Chlorophyll:Chlorophyll được chia thành hai loại chính là chlorophyll a và chlorophyll b. Chlorophyll a hấp thụ ánh sáng mạnh hơn chlorophyll b và có thể hấp thụ ánh sáng ở bước sóng dài hơn.

- Carotenoid: Carotenoid là một hệ sắc tố phụ trong quang hợp, chúng có khả năng hấp thụ ánh sáng xanh lam và xanh dương, cũng như bảo vệ các tế bào thực vật khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời và các gốc tự do.

- Phycobilin: Chúng có khả năng hấp thụ ánh sáng ở bước sóng dài hơn chlorophyll và carotenoid.

Câu 9: Trình bày quá trình chuỗi truyền electron trong hô hấp ở thực vật?

Trả lời:

- Quá trình bắt đầu với NADH và FADH2, các phân tử đã được sản xuất trong quá trình oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs. Những phân tử này được vận chuyển vào chuỗi truyền electron trong màng mitochondria.

- Trong chuỗi truyền electron

+ Các phân tử NADH và FADH2 đưa các điện tử vào các phân tử protein của các hệ thống nhận điện tử, được gọi là các phức hợp I, II, III và IV.

+ Khi điện tử di chuyển qua các phức hợp này, chúng mất năng lượng và giải phóng năng lượng này dưới dạng proton (H+ +) từ môi trường trong màng mitochondria ra môi trường bên ngoài.

+ Năng lượng này được sử dụng để tạo ra lượng proton cân bằng proton ngoài và proton trong màng, giúp tạo ra sức đẩy proton. Sức đẩy proton này sau đó được sử dụng để sản xuất ATP.

+ Điện tử được chuyển đến phân tử oxy để tạo thành nước.

Câu 10: Trình bày quá trình tiêu hóa ở người?

Trả lời:

Quá trình tiêu hóa ở người diễn ra theo các bước sau:

1. Ingestion (nhai và nuốt): Thực phẩm được đưa vào miệng, nhai nhỏ và trộn với nước bọt chứa amylase để bắt đầu tiêu hóa tinh bột.

2. Vận chuyển: Thực phẩm, sau khi được nhai nhỏ và đặt tên là bã thức ăn, đi qua cổ họng vào thực quản thông qua cơ chế nuốt.

3. Tiêu hóa cơ học và hóa học trong dạ dày: Bã thức ăn lan tỏa vào dạ dày và trộn với dịch vị, bao gồm acid và enzim pepsin, để tiêu hóa protein.

4. Tiêu hóa và hấp thu trong ruột non: Bã thức ăn tiếp tục tiêu hóa hóa học khi được tiết bí vào từ tuyến tụy, mật và enzim từ ruột. Các chất dinh dưỡng (đường đơn, axit amin, chất béo) thẩm thấu qua màng ruột vào máu hoặc hệ bạch huyết.

5. Hấp thụ nước và điều hòa trong ruột già: Ruột già hấp thụ nước và muối khoáng từ bã thức ăn đồng thời điều chỉnh sự cân bằng nước và điện giải.

6. Thải chất cặn bã (Excretion): Chất thải còn lại, bao gồm cellulose và các chất không hấp thu, được đưa qua ruột già và tích tụ trong đại tràng. Cuối cùng, chúng được đào thải ra ngoài cơ thể qua trực tràng và hậu môn.

Câu 11: Tại sao nói mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết? Đặc điểm này có ý nghĩa thế nào đối với quá trình vận chuyển nước và muối khoáng của thực vật?

Trả lời:

- Mạch gỗ được cấu tạo gồm các quản bào và mạch ống. Ở giai đoạn trưởng thành, thực hiện chức năng vận chuyển nước và chất khoáng, tế bào mạch gỗ chỉ giữ lại cấu trúc thành tế bào đã hóa gỗ (thấm lignin), tế bào không còn các thành phần đặc trưng khác của tế bào sống như tế bào chất và các bào quan. Do đó, chúng được xem là các tế bào chết.

- Đặc điểm này đảm bảo cho quá trình vận chuyển nước và chất khoáng diễn ra thuận lợi vì: giảm lực cản của các thành phần trong tế bào từ đó làm tăng tốc độ của dòng vận chuyển, đồng thời hạn chế việc tiêu hao nước và chất khoáng; thành tế bào hóa gỗ đảm bảo cho hệ thống mạch được vững chắc, tăng khả năng chịu được áp lực của dòng nước.

Câu 12: Trình bày về hình thức trao đổi khí qua bề mặt cơ thể (da)?

Trả lời:

Hình thức trao đổi khí này thường gặp ở những động vật không có cơ quan trao đổi khí chuyên hóa như Giun dẹp, giun đốt, ếch,… Khi đó, khí Oxy, Carbonic vào và ra khỏi cơ thể bằng hình thức khuếch tán qua bề mặt cơ thể (da) của sinh vật.

Câu 13: Trình bày sơ bộ về cấu tạo và hoạt động của hệ mạch ở cơ thể động vật?

Trả lời:

Hệ mạch (hay còn gọi là hệ tuần hoàn) là một hệ thống phức tạp của cơ thể động vật, gồm nhiều cơ quan và mạch máu, có chức năng cung cấp oxy và dưỡng chất đến các tế bào và loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

Hệ mạch gồm ba bộ phận chính: hệ mạch tĩnh (hay còn gọi là hệ mạch tĩnh mạch máu) và hệ mạch dong (hay còn gọi là hệ mạch động mạch máu), hệ mao mạch.

- Hệ mạch tĩnh (hay còn gọi là hệ mạch tĩnh mạch máu) bao gồm các tĩnh mạch và các bộ phận khác của hệ thống bạch huyết, chức năng của nó là đưa máu từ các mô và cơ quan trở lại tim. Các tĩnh mạch là các mạch máu có áp suất thấp và chịu trách nhiệm thu hồi máu và các chất thải từ các tế bào và cơ quan và đưa chúng trở về tim.

- Hệ mạch động (hay còn gọi là hệ mạch động mạch máu) bao gồm các động mạch, mạch máu và các bộ phận khác của hệ thống tim mạch. Các động mạch là các mạch máu có áp suất cao, chịu trách nhiệm đưa máu và oxy từ tim đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

- Mao mạch: Là nơi trao đổi chất với các tế bào.

- Hoạt động của hệ mạch bắt đầu khi tim bơm máu ra từ các thất tim vào mạch động, đưa máu giàu oxy và dưỡng chất đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Sau khi chất oxy và dưỡng chất đã được sử dụng bởi các tế bào và cơ quan, máu giàu chất thải trở về tim qua hệ mạch tĩnh, để bị lọc và tiếp tục chu trình mới.

Câu 14: Phân biệt hô hấp hiếu khí với lên men. Tại sao hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng hơn so với lên men?

Trả lời:

- Phân biệt hô hấp hiếu khí và lên men:

Đặc điểmHô hấp hiếu khíLên men
Điều kiện diễn raDiễn ra ở tế bào chất và ti thể trong điều kiện có O2.Diễn ra ở tế bào chất của tế bào trong điều kiện không có O2.
Sản phẩm tạo thànhCO2 và H2O là các sản phẩm vô cơ cuối cùng, ngoài ra còn có các sản phẩm trung gian khác.Chất hữu cơ: ethanol, lactic acid.
Hiệu suất năng lượngTạo nguồn năng lượng lớn với khoảng 30 -32 phân tử ATP khi phân giải hoàn toàn 1 phân tử đường glucose.Tạo ít năng lượng hơn, chỉ với 2 ATP khi phân giải 1 phân tử glucose.

- Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng hơn so với lên men vì:

+ Quá trình phân giải glucose trong hô hấp hiếu khí là hoàn toàn, tạo sản phẩm cuối cùng là chất vô cơ gồm CO2 và H2O với số phân tử ATP được tạo thành khoảng 30 – 32. Trong lên men, glucose chỉ bị phân giải một phần, sản phẩm tạo thành vẫn là các chất hữu cơ như ethanol, lactic acid cùng 2 phân tử ATP vì năng lượng vẫn dự trữ trong các chất hữu cơ tạo thành.

+ Hô hấp hiếu khí có O2 là chất nhận electron cuối cùng, do vậy lực khử tạo ra từ hoạt động phân giải sẽ tham gia vào chuỗi truyền electron để tạo năng lượng. Lên men không có O2, không có chuỗi truyền electron nên lực khử không thể hình thành ATP.

Câu 15: Nêu hiểu biết về dị ứng?

Trả lời:

- Dị ứng là một phản ứng của hệ miễn dịch trước các chất gây dị ứng, mà các chất này thường là những chất bình thường và không gây hại cho phần lớn người.

- Khi bị dị ứng hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể IgE, gắn vào dưỡng bào.IgE kích thích dưỡng bào giải phóng histamine và các chất gây viêm khác, gây ra các triệu chứng của dị ứng, chẳng hạn như chảy nước mũi, ngứa, ho, nổi mề đay, khó thở, phù đầy mặt và dị ứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.

- Dị ứng có thể được chẩn đoán thông qua các bài kiểm tra dị ứng, chẳng hạn như kiểm tra da hoặc kiểm tra máu.

- Các phương pháp điều trị dị ứng bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc giảm đau và các loại thuốc khác để giảm triệu chứng. Ngoài ra, cách duy nhất để tránh dị ứng là tránh tiếp xúc với allergen, và các phương pháp phòng ngừa bao gồm các biện pháp vệ sinh cá nhân, khử trùng môi trường sống, và tiêm phòng.

Câu 16: Chất X có tác dụng ức chế sự bài tiết H+ + ở các tế bào ống thận. Đẻ nghiên cứu tác dụng này của chất X trong mối liên quan với môi trường nội môi, người ta đã tiến hành tiêm chất X với liều lượng có tác dụng lên chuột thí nghiệm. Hãy cho biết ở chuột được tiêm chất X như trên thì các thành phần: thể tích nước tiểu; nồng độ HCO3- - và K+ + trong máu; nồng độ H2PO4- - trong nước tiểu thay đổi như thế nào? Giải thích.

Trả lời:

 - Thể tích nước tiểu tăng lên. Vì chuột được tiêm chất X làm giảm bài tiết H+ + ở tế bào ống thận  giảm tái hấp thụ Na+ + ở thế bào ống thận  Na+ + ở nước tiểu nhiều  tăng giữ nước  tăng thể tích nước tiểu.

- Nồng độ  - Nồng độ HCO3- - trong máu giảm xuống. Vì tế bào ống thận bài tiết H+ + và tái hấp thụ HCO3- - theo hai chiều ngược nhau. Chất X làm giảm bài tiết H+ +  giảm tái hấp thụ HCO3- - vào máu.

- Nồng độ K - Nồng độ K + trong máu tăng lên. Vì dòng dịch chuyển Na + và K + ở tế bào ống thận ngược chiều nhau. Chất X làm giảm bài tiết H+ +  giảm tái hấp thụ Na+  +  giảm dòng K+ + đi ra nước tiểu  tăng tích tụ K+ + trong máu.

- Nồng độ  - Nồng độ H2PO4- - trong nước tiểu giảm. Vì chất X làm giảm bài tiết H+ +  giảm lượng H+ + trong nước tiểu  giảm phản ứng đệm giữa H+ + và H2PO4- - trong nước tiểu:   nồng độ H2PO4- - trong nước tiểu giảm.

Câu 17: Trình bày về huyết áp và vận tốc máu trong hệ tuần hoàn?

Trả lời:

Huyết áp là áp lực của máu lên thành mạch. Nó được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) và bao gồm hai giá trị: huyết áp tâm trương (systolic blood pressure) và huyết áp tâm thu (diastolic blood pressure).

 Huyết áp tâm trương là áp lực đẩy của máu khi tim co bóp, đẩy máu ra khỏi tim và vào động mạch.

 Huyết áp tâm thu là áp lực của máu trong động mạch khi tim nghỉ ngơi giữa các nhịp.

Vận tốc máu là tốc độ di chuyển của máu trong mạch máu.

 Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính của mạch máu, lưu lượng máu, độ nhớt của máu và áp suất trong hệ thống tuần hoàn.

 Tốc độ của máu trong động mạch thường nhanh hơn so với tốc độ trong các tĩnh mạch và các mạch máu nhỏ hơn.

Huyết áp và vận tốc máu là hai yếu tố quan trọng trong hệ thống tuần hoàn của cơ thể. Huyết áp đảm bảo máu được đẩy và lưu thông đến các cơ quan và mô, còn vận tốc máu đảm bảo máu được cung cấp đến các cơ quan và mô một cách hiệu quả. Nếu huyết áp quá cao hoặc quá thấp, hoặc vận tốc máu quá chậm hoặc quá nhanh, sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe.

 Câu  18: Trình bày về sự suy giảm miễn dịch ở người?

Trả lời:

Sự suy giảm miễn dịch là tình trạng khi hệ thống miễn dịch của cơ thể trở nên yếu và không thể bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và tế bào ung thư. Sự suy giảm miễn dịch ở người có thể xảy ra khi hệ thống miễn dịch không hoạt động đúng cách hoặc bị tấn công bởi một số bệnh lý khác.

Các nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm miễn dịch ở người có thể bao gồm:

Tuổi tác: Hệ thống miễn dịch của con người trở nên yếu dần theo tuổi tác, đặc biệt là ở người già.

Bệnh lý: Một số bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, bệnh lupus và các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp có thể gây ra sự suy giảm miễn dịch.

Thuốc: Các loại thuốc kháng sinh, thuốc ức chế miễn dịch và corticosteroid có thể làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Chế độ ăn uống và lối sống: Chế độ ăn uống không cân đối, thiếu chất dinh dưỡng, thiếu hoạt động thể chất và bị căng thẳng có thể làm giảm khả năng miễn dịch.

Câu 19: Trình bày vai trò của thận trong bài tiết?

Trả lời:

Vai trò của thận trong bài tiết được mô tả chi tiết như sau:

1. Lọc máu: Thận có khả năng lọc máu và lấy ra các chất thải như amoni, ure, axit uric và creatinin. Các chất này sau đó được đẩy vào niệu quản để được loại bỏ khỏi cơ thể.

2. Cân bằng nước và điện giải: Thận giúp điều chỉnh nồng độ các chất điện giải như natri, kali và clorua trong máu.

3. Bài tiết nước tiểu: Thận sản xuất nước tiểu, một chất lỏng được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua niệu đạo. Nước tiểu chứa tất cả các chất thải và chất dư thừa mà thận đã lọc ra từ máu.

4. Điều chỉnh áp lực máu: Khi cơ thể cần giữ nước để giữ độ ẩm, thận sẽ giảm lượng nước được bài tiết. Khi cơ thể cần loại bỏ nước (ví dụ như trong trường hợp mất nước), thận sẽ sản xuất nước tiểu nhiều hơn để giúp cơ thể giảm lượng nước.

5. Sản xuất hormone: Thận sản xuất nhiều hormone quan trọng, bao gồm hormone renin, erythropoietin và calcitriol. Hormone renin giúp điều chỉnh áp lực máu, erythropoietin thúc đẩy sản xuất tế bào đỏ, calcitriol giúp hấp thu vitamin D.

Câu 20: Trình bày cách thức hoạt động của hệ thống phosphorylation oxydative (quá trình chuyển hóa năng lượng để tạo ATP) bao gồm các thành phần liên quan, bước chuyển hóa năng lượng, và cơ chế thích ứng ở mô mỡ nâu của động vật endothermic (có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định) trong điều kiện nhiệt độ môi trường thấp?

Trả lời:

Mô mỡ nâu của động vật endothermic có chức năng thermogenesis để tăng nhiệt độ cơ thể khi môi trường lạnh. Hệ thống phosphorylation oxydative bao gồm chuỗi dây chuyền chuyển electron (ETC) và ATP synthase. Trong mô mỡ nâu, chất nhận điện tử NADH và FADH2 từ chu trình Krebs chuyển electron qua ETC, tạo ra ROS, chuyển hóa năng lượng điện hóa thành proton qua Vmem và F-ATPase thành ATP. Tuy nhiên, năng lượng proton ở mô mỡ nâu không chỉ dùng cho việc tổng hợp ATP mà còn để kéo protein chuyển nhiệt không chọn lọc UCP1 (Uncoupling Protein 1). Khi nhiệt độ môi trường giảm, sản xuất UCP1 tăng lên, khiến việc chuyển hóa năng lượng dành nhiều hơn cho việc tạo nhiệt, giữ nhiệt độ cơ thể ổn định.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay