Câu hỏi tự luận Lịch sử 9 cánh diều Bài 8: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991

Bộ câu hỏi tự luận Lịch sử 9 cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 8: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Lịch sử 9 cánh diều.

Xem: => Giáo án lịch sử 9 cánh diều

CHƯƠNG 3: THẾ GIỚI TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1991

BÀI 8: LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯỚC ĐÔNG ÂU TỪ NĂM 1945 ĐẾN NĂM 1991

(17 câu) 

1. NHẬN BIẾT (7 CÂU)

Câu 1: Trình bày tình hình xã hội và văn hoá của Liên Xô từ năm 1945 đến năm 1991.

Trả lời:

♦ Xã hội:

- Cơ cấu xã hội Liên Xô có những biến đổi tích cực, thành phần công nhân và tri thức gia tăng. Năm 1971, công nhân chiếm hơn 55% lực lượng lao động trong cả nước và có trên 30 triệu người làm việc trí óc.

- Từ cuối những năm 70, do khó khăn kinh tế ngày càng gia tăng làm cho đời sống của nhân dân Liên Xô suy giảm, niềm tin vào chủ nghĩa xã hội lung lay dẫn đến bất bình gia tăng.

- Từ năm 1989, nhiều cuộc biểu tình, bãi công đã nổ ra.

♦ Văn hoá:

+ Sau năm 1945, văn hoá của Liên Xô phát triển, thực hiện chế độ giáo dục miễn phí-thể hiện tính ưu việt của chủ nghĩa xã hội.

+ Liên Xô cũng thúc đẩy giao lưu văn hoá giữa các dân tộc trong nước và với các quốc gia trên thế giới.

- Khi công cuộc cải tổ được thực hiện, đời sống văn hoá ở Liên Xô trở nên “cởi mở" với tinh thần “dân chủ” và “công khai”. Điều này đem lại luồng không khí mới, kích thích sự sáng tạo văn hoá. Tuy nhiên, do sự buông lỏng quản lí văn hoá của Nhà nước đã thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên và tư tưởng chống chủ nghĩa xã hội trong nước gia tăng.

Câu 2: Trình bày nét nổi bật về kinh tế của các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Trả lời:

- Sau khi thành lập nhà nước dân chủ nhân dân, các nước Đông Âu đã thực hiện cải cách ruộng đất, quốc hữu hoá các xí nghiệp lớn của tư bản và tiến hành công nghiệp hoá nhằm xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội. Các nước hợp tác kinh tế trong Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV),...

- Từ những nước nông nghiệp nghèo nàn, lạc hậu, đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX, các nước Đông Âu đã trở thành những nước công nghiệp hoặc công-nông nghiệp.

- Từ giữa những năm 70, nền kinh tế các nước Đông Âu bắt đầu có sự suy giảm. Hầu hết các nước đều tiến hành cải cách nhưng không cải thiện được tình hình.

- Từ năm 1988, tất cả các nước Đông Âu đều lâm vào cuộc khủng hoảng kinh tế, thu nhập quốc dân giảm sút nghiêm trọng, nợ nước ngoài tăng lên.

- Đến năm 1991, Hội đồng tương trợ kinh tế bị giải thể.

Câu 3: Trình bày nét nổi bật về xã hội và văn hoá của các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Trả lời:

♦ Xã hội:

- Sau khi Nhà nước dân chủ nhân dân ra đời, ở các nước Đông Âu, giai cấp bóc lột bị xoá bỏ, công nhân, nông dân và trí thức trở thành những người làm chủ đất nước. Đời sống vật chất và tinh thần của người dân không ngừng được cải thiện và nâng cao.

- Từ cuối những năm 70, khủng hoảng kinh tế làm cho đời sống của các tầng lớp nhân dân ở Đông Âu khó khăn. Niềm tin vào chủ nghĩa xã hội giảm sút và tình trạng bất bình gia tăng. Các cuộc bãi công, biểu tình của công nhân xuất hiện ở nhiều nước Đông Âu.

♦ Văn hoá:

- Văn hoá của các nước Đông Âu có bước phát triển vượt bậc. Nạn mù chữ được xoá bỏ với chính sách giáo dục bắt buộc và miễn phí.

- Từ nửa sau những năm 80 đến năm 1991, ở các nước Đông Âu xuất hiện nhiều ấn phẩm văn hoá có nội dung chống chủ nghĩa xã hội, tuyên truyền chế độ đa nguyên.

Câu 4: Trình bày tình hình kinh tế của Liên Xô từ năm 1945 đến năm 1991.

Trả lời:

Câu 5: Trình bày tình hình chính trị của Liên Xô từ năm 1945 đến năm 1991

Trả lời:

Câu 6: Nêu những biểu hiện về sự khủng hoảng và giải thích vì sao chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô sụp đổ.

Trả lời:

Câu 7: Trình bày nét nổi bật về chính trị của các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Trả lời:

2. THÔNG HIỂU (5 CÂU)

Câu 1: Nêu những biểu hiện và giải thích vì sao chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu sụp đổ.

Trả lời:

- Biểu hiện:

+ Đầu những năm 80 của thế kỉ XX, các nước Đông Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng trên tất cả các lĩnh vực.

+ Cuối những năm 80 của thế kỉ XX, chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu lần lượt sụp đổ.

- Nguyên nhân:

+ Thứ nhất, do đường lối lãnh đạo của Đảng Cộng sản ở các nước Đông Âu mang tính chủ quan, duy ý chí; áp dụng máy móc mô hình kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp trong nhiều năm; chậm đổi mới cơ chế và hệ thống quản lí kinh tế.

+ Thứ hai, những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học-công nghệ hiện đại không được áp dụng kịp thời vào sản xuất; năng suất lao động xã hội suy giảm dẫn tới tình trạng trì trệ kéo dài về kinh tế, sự sa sút, khủng hoảng lòng tin trong xã hội.

+ Thứ ba, quá trình cải cách, cải tổ phạm sai lầm nghiêm trọng về đường lối, cách thức tiến hành. Việc đổi mới chính trị đi trước quá trình cải tổ kinh tế, sự xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản khiến cho khủng hoảng ngày càng nghiêm trọng, trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô.

+ Thứ tư, hoạt động chống phá của các lực lượng thù địch ở trong nước và các thế lực bên ngoài góp phần làm gia tăng tình trạng bất ổn và rối loạn.

+ Thứ năm, chính sách “không can thiệp” của Liên Xô trước cuộc khủng hoảng và sự thỏa hiệp của ban lãnh đạo các nước Đông Âu cũng góp phần dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở các nước này.

Câu 2: Phân tích các yếu tố dẫn đến sự phát triển kinh tế của các nước Đông Âu trong giai đoạn 1945-1975.

Trả lời:

- Sau Thế chiến II, các nước Đông Âu nhận được sự hỗ trợ lớn từ Liên Xô trong việc tái thiết kinh tế.

- Các nước này thiết lập hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, theo mô hình Liên Xô, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.

- Sự ra đời của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1949 giúp tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước Xã hội chủ nghĩa, bao gồm Đông Âu.

- Nông nghiệp được cơ giới hóa và tập thể hóa, song năng suất không cao do quản lý không hiệu quả.

- Liên Xô cung cấp công nghệ và tài nguyên, góp phần phát triển công nghiệp của Đông Âu.

-  Tuy nhiên, đến cuối thập niên 1970, mô hình này bắt đầu bộc lộ sự trì trệ do thiếu sáng tạo và áp lực từ các khoản chi quốc phòng.

- Nền kinh tế các nước Đông Âu phụ thuộc nhiều vào viện trợ từ Liên Xô, làm hạn chế khả năng phát triển độc lập.

Câu 3: Phân tích vai trò của Liên Xô trong việc thành lập và duy trì hệ thống Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau Thế chiến II.

Trả lời:

Câu 4: Phân tích những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế ở Liên Xô vào cuối thập niên 1970 và 1980.

Trả lời:

Câu 5: Trình bày chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II và những ảnh hưởng của nó đến quan hệ quốc tế.

Trả lời:

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Hãy so sánh quá trình tan rã của Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990.

Trả lời:

- Quá trình tan rã của Liên Xô và Đông Âu đều có chung nguyên nhân xuất phát từ những khủng hoảng kinh tế, chính trị và xã hội kéo dài trong các hệ thống Xã hội chủ nghĩa.

- Tại Liên Xô, sự tan rã bắt đầu với các cải cách Glasnost và Perestroika của Gorbachev, tạo ra sự tự do hơn về chính trị, nhưng cũng làm suy yếu sự kiểm soát của Đảng Cộng sản đối với đất nước.

- Các nước Cộng hòa thuộc Liên Xô lần lượt đòi độc lập khi trung ương không còn khả năng kiểm soát. Tháng 12 năm 1991, Liên Xô chính thức giải thể, chấm dứt hơn 70 năm tồn tại.

- Ở Đông Âu, sự tan rã diễn ra khi các phong trào dân chủ hóa lan rộng, với sự sụp đổ của bức tường Berlin năm 1989 trở thành biểu tượng của sự kết thúc chế độ Cộng sản trong khu vực.

- Tuy nhiên, quá trình tan rã tại Đông Âu diễn ra ít bạo lực hơn so với Liên Xô, với hầu hết các chế độ Cộng sản Đông Âu tự nguyện từ bỏ quyền lực trước sức ép của quần chúng.

- Ngoại trừ một số trường hợp như Romania, quá trình chuyển đổi sang dân chủ tại Đông Âu diễn ra tương đối hòa bình, trong khi Liên Xô phải đối mặt với xung đột nội bộ và tình trạng bất ổn xã hội.

- Cả hai khu vực đều trải qua sự khủng hoảng kinh tế sâu sắc sau khi chế độ Cộng sản sụp đổ, nhưng Đông Âu nhanh chóng hội nhập vào hệ thống kinh tế phương Tây, trong khi các quốc gia thuộc Liên Xô cũ đối mặt với nhiều khó khăn hơn trong việc tái thiết.

Câu 2: Nhận xét về mối quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu trong giai đoạn từ 1945 đến 1989.

Trả lời:

- Mối quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu là quan hệ phụ thuộc và kiểm soát, trong đó Liên Xô giữ vai trò lãnh đạo cả về chính trị, kinh tế và quân sự.

- Sau Thế chiến II, Liên Xô giúp các nước Đông Âu thiết lập chế độ Xã hội chủ nghĩa và hỗ trợ tái thiết kinh tế, song cũng kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động chính trị của họ.

- Hệ thống Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và Hiệp ước Vác-sa-va đã củng cố sự phụ thuộc kinh tế và quân sự của các nước Đông Âu vào Liên Xô.

- Mặc dù có sự hợp tác về mặt chính thức, nhưng quan hệ giữa Liên Xô và một số nước Đông Âu, như Hungary và Tiệp Khắc, đôi khi căng thẳng do sự khác biệt về đường lối phát triển và sự can thiệp quân sự của Liên Xô.

- Sự ra đời của chính sách Glasnost và Perestroika dưới thời Gorbachev vào thập niên 1980 đã làm suy yếu quyền lực của các chính quyền Cộng sản tại Đông Âu.

- Đến năm 1989, các chế độ Cộng sản tại Đông Âu lần lượt sụp đổ, kết thúc mối quan hệ phụ thuộc kéo dài giữa Liên Xô và Đông Âu.

Câu 3: Hãy đánh giá vai trò của Liên Xô trong cuộc khủng hoảng Cuba năm 1962.

Trả lời:

4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)

Câu 1: Hãy đánh giá vai trò của Mikhail Gorbachev trong việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh và tác động của ông đến quá trình tan rã của Liên Xô.

Trả lời:

Mikhail Gorbachev là nhà lãnh đạo cuối cùng của Liên Xô và có vai trò quan trọng trong việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh, thông qua các cải cách và chính sách đối ngoại hòa dịu của mình.

Các cải cách Glasnost (Cởi mở) và Perestroika (Cải tổ) đã tạo ra những thay đổi quan trọng trong xã hội Liên Xô, khuyến khích tự do ngôn luận và cải thiện hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, chúng cũng làm suy yếu quyền lực của Đảng Cộng sản và dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội.

Về mặt đối ngoại, Gorbachev chủ trương giảm căng thẳng với phương Tây, ký kết các hiệp ước giảm vũ khí hạt nhân với Mỹ và rút quân khỏi Afghanistan, đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ quốc tế.

Chính sách không can thiệp của Gorbachev đã mở đường cho các cuộc cách mạng dân chủ tại Đông Âu, dẫn đến sự sụp đổ của các chế độ Cộng sản tại khu vực này vào năm 1989.

Mặc dù nỗ lực giữ Liên Xô không tan rã, nhưng Gorbachev không thể kiểm soát được làn sóng đòi độc lập từ các nước Cộng hòa thuộc Liên Xô.

Cuối cùng, vào tháng 12 năm 1991, Liên Xô chính thức giải thể, và Gorbachev từ chức, chấm dứt hơn 70 năm tồn tại của quốc gia này.

Vai trò của Gorbachev trong việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh được cộng đồng quốc tế đánh giá cao, nhưng tại Liên Xô cũ, ông lại bị chỉ trích là người làm tan rã đất nước.

------------------------------

----------------- Còn tiếp ------------------

=> Giáo án Lịch sử 9 cánh diều bài 8: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận Lịch sử 9 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay