Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 chân trời Bài 6: Thực hành tiếng Việt
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 6: Thực hành tiếng Việt. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 CTST.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 chân trời sáng tạo
BÀI 6: TRONG THẾ GIỚI CỦA GIẤC MƠ (THƠ)
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT
(13 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Nêu 5 từ tiếng Anh được mượn vào tiếng Việt và cho biết nghĩa của chúng?
Trả lời:
- Internet: Mạng lưới toàn cầu cho phép kết nối và chia sẻ thông tin giữa các máy tính. Ví dụ: "Tôi thường sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin."
- Email: Hệ thống gửi và nhận thư điện tử qua mạng. Ví dụ: "Tôi đã gửi email cho bạn về cuộc họp sắp tới."
- Café: Quán cà phê, nơi phục vụ đồ uống và thức ăn nhẹ. Ví dụ: "Chúng ta có thể gặp nhau ở cafe gần trường."
- Taxi: Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có người lái. Ví dụ: "Tôi đã gọi taxi để đi đến sân bay."
- Marketing: Quá trình quảng bá và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ: "Công ty của tôi đang triển khai một chiến dịch marketing mới."
Câu 2: Đưa ra 3 ví dụ về từ có nhiều nghĩa trong tiếng Việt và giải thích ý nghĩa của từng nghĩa?
Trả lời:
*Từ "bàn":
- Nghĩa 1: Bàn là một vật dụng để đặt đồ vật, thường có mặt phẳng và chân. Ví dụ: "Tôi để sách trên bàn."
- Nghĩa 2: Bàn là hành động thảo luận, trao đổi ý kiến. Ví dụ: "Chúng ta cần bàn về kế hoạch này."
* Từ "mắt":
- Nghĩa 1: Mắt là cơ quan thị giác của con người. Ví dụ: "Mắt tôi bị đau."
- Nghĩa 2: Mắt cũng có thể chỉ phần trung tâm của một vật, như "mắt của hạt" (phần giữa của hạt giống). Ví dụ: "Mắt của hạt lúa rất quan trọng cho việc nảy mầm."
* Từ "chạy":
- Nghĩa 1: Hành động di chuyển nhanh bằng chân. Ví dụ: "Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng."
- Nghĩa 2: Chạy có thể chỉ việc hoạt động của một máy móc hoặc hệ thống. Ví dụ: "Máy tính của tôi chạy rất nhanh."
Câu 3: Cho ví dụ về 3 cụm từ có chứa từ "tổ chức" và giải thích nghĩa của từng cụm từ?
Trả lời:
Câu 4: Giải thích tại sao việc mượn từ tiếng Anh lại phổ biến trong tiếng Việt hiện nay?
Trả lời:
Câu 5: Phân tích sự khác biệt giữa các nghĩa của từ “bàn” trong câu “Bàn về vấn đề này” và “Bàn ăn”?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Nêu rõ cách cấu tạo cụm từ với từ “ngân hàng” và cho biết ý nghĩa của các thành phần trong cụm từ đó?
Trả lời:
Ngân hàng + [Chức năng/Đối tượng/Địa điểm].
- Ngân hàng thương mại:
Ngân hàng: Tổ chức tài chính nhận tiền gửi và cho vay tiền.
Thương mại: Liên quan đến hoạt động mua bán, giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Ý nghĩa: Ngân hàng thương mại là ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tài chính thương mại, cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp.
- Ngân hàng trung ương:
Ngân hàng: Tổ chức tài chính.
Trung ương: Cấp cao nhất, có quyền lực điều hành.
Ý nghĩa: Ngân hàng trung ương là ngân hàng quốc gia có vai trò điều tiết chính sách tiền tệ, quản lý tiền tệ và ngân hàng của một quốc gia.
- Ngân hàng đề thi:
Ngân hàng: Tổ chức hoặc kho lưu trữ.
Đề thi: Tài liệu dùng để kiểm tra kiến thức.
Ý nghĩa: Ngân hàng đề thi là tập hợp các đề kiểm tra được lưu trữ để giáo viên có thể sử dụng cho việc ra đề thi.
Câu 2: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) sử dụng ít nhất 3 từ mượn tiếng Anh và giải thích ngữ cảnh sử dụng?
Trả lời:
Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Em thường sử dụng email để trao đổi thông tin với bạn bè ở xa, vì nó nhanh chóng và tiện lợi. Gần đây, em có cơ hội được tham gia một workshop về phát triển bản thân, nơi em học được nhiều kỹ năng mới định hướng công việc sau này. Các diễn giả đều là những chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của họ, giúp em mở rộng kiến thức và kết nối với nhiều anh chị và người bạn rất thú vị. Nhờ có internet, em vẫn có thể giữ liên lạc và kết nối với các bạn đến bây giờ.
Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 2 từ đồng nghĩa nhưng mang sắc thái khác nhau và giải thích rõ về sắc thái của từ đó?
Trả lời:
Câu 4: Tạo ra 5 cụm từ mới với từ "màu xanh" và mô tả ý nghĩa của từng cụm từ?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (3 câu)
Câu 1: Phân tích tác động của việc sử dụng từ mượn tiếng Anh đối với sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam?
Trả lời:
Việc sử dụng từ mượn tiếng Anh đã có những tác động sâu sắc đến sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam. Trước hết, từ mượn tiếng Anh đã làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Việt, giúp người dùng có thêm nhiều lựa chọn trong việc diễn đạt ý tưởng. Ví dụ, các thuật ngữ như "internet", "marketing", hay "software" không chỉ mang lại sự chính xác trong giao tiếp mà còn thể hiện tính hiện đại và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, việc lạm dụng từ mượn cũng có thể dẫn đến tình trạng "tiếng Việt hóa tiếng Anh", làm giảm đi sự trong sáng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Một số người có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các từ tiếng Anh, nhất là những người không quen thuộc với ngôn ngữ này. Điều này có thể gây ra sự phân cách trong giao tiếp, đặc biệt là giữa các thế hệ.
Ngoài ra, việc mượn từ tiếng Anh cũng phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và lối sống của người Việt. Các từ mượn thường liên quan đến công nghệ, kinh doanh và giáo dục, cho thấy sự chuyển biến trong nhu cầu và thói quen của xã hội. Tóm lại, việc sử dụng từ mượn tiếng Anh có thể là con dao hai lưỡi, vừa mang lại lợi ích vừa tiềm ẩn những thách thức cho sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
Câu 2: Viết một bài văn ngắn (200-300 từ) về vai trò của từ nhiều nghĩa trong việc diễn đạt ý tưởng trong tiếng Việt?
Trả lời:
Câu 3: So sánh sự khác biệt trong việc sử dụng từ mượn tiếng Anh và từ gốc trong tiếng Việt, nêu rõ ưu và nhược điểm của từng loại?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (1 câu)
Câu 1: Chọn một từ có nhiều nghĩa và phân tích sự thay đổi nghĩa của từ đó qua các thời kỳ trong lịch sử tiếng Việt?
Trả lời:
*Từ “đầu”
Thời kì | Đặc điểm |
Thời kỳ cổ đại | Nghĩa 1: "Đầu" được hiểu đơn giản là phần trên cùng của cơ thể, nơi có não bộ và các giác quan như mắt, tai. Nghĩa 2: Cũng được sử dụng để chỉ vị trí đầu tiên trong một hàng hoặc một chuỗi, ví dụ như "đầu làng". |
Thời kỳ trung đại | Nghĩa 3: "Đầu" bắt đầu được sử dụng để chỉ các khái niệm trừu tượng hơn, như "đầu óc", chỉ khả năng tư duy, suy nghĩ của con người. Nghĩa 4: "Đầu" cũng có nghĩa là khởi đầu, ví dụ như "đầu xuân", chỉ thời điểm đầu năm. |
Thời kỳ hiện đại: | Nghĩa 5: "Đầu" hiện nay còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "đầu tư", chỉ việc bỏ vốn vào một dự án hay lĩnh vực nào đó với hy vọng sinh lời. Nghĩa 6: Từ này cũng được dùng trong các thuật ngữ chuyên ngành, như "đầu tư tài chính", "đầu tư mạo hiểm", thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh kinh tế hiện đại. |
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 12 chân trời Bài 6: Thực hành tiếng Việt