Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối Bài 3: Năng lực sáng tạo
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 3: Năng lực sáng tạo. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 KNTT.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
BÀI 3: LẬP LUẬN TRONG VĂN BẢN NGHỊ LUẬN
VĂN BẢN 2: NĂNG LỰC SÁNG TẠO
(15 câu)
I. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Giới thiệu về tác giả Phan Đình Diệu
Trả lời:
Phan Đình Diệu (1936 - 2018) quê ở tỉnh Hà Tĩnh, là nhà toán học xuất sắc, am hiểu nhiều lĩnh vực khoa học, có công đầu trong việc định hướng phát triển ngành Tin học tại Việt Nam. Bên cạnh các hoạt động chuyên môn, ông còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội với tư tưởng đổi mới, viết nhiều bài báo quan trọng đề cập các vấn đề nóng hổi của đất nước trong thời kì hội nhập, phát triển.
Câu 2: Theo tác giả, sáng tạo là gì?
Trả lời:
Không có định nghĩa nào về sáng tạo. Ta biết hoạt động sáng tạo là một loại hoạt động tinh thần riêng có của con người, mà sản phẩm của nó thường là những phát minh hoặc phát hiện mới mẻ, độc đáo của tư duy và trí tưởng tượng. Có người nói “ ... sáng tạo là nhìn cùng một việc như mọi người nhưng nghĩ về một điều nào đó khác”.
Câu 3:Nêu những phẩm chất của sáng tạo
Trả lời:
Câu 4: Giá trị nội dung của bài viết
Trả lời:
Câu 5: Giá trị nghệ thuật của bài viết
Trả lời:
II. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Vai trò của ý tưởng trong sáng tạo con người là gì?
Trả lời:
- Ý tưởng là khởi nguồn của mọi hoạt động sáng tạo:
+ Bất kỳ sản phẩm sáng tạo nào, từ những công trình khoa học kỹ thuật vĩ đại đến những tác phẩm nghệ thuật tinh tế, đều bắt đầu từ một ý tưởng.
+ Ý tưởng là tia lửa lóe lên trong tâm trí con người, khơi gợi niềm hứng thú, thôi thúc con người khám phá, sáng tạo.
+ Không có ý tưởng, con người sẽ không có mục tiêu, định hướng để bắt đầu hành trình sáng tạo.
- Ý tưởng là yếu tố quyết định chất lượng của sản phẩm sáng tạo:
+ Một ý tưởng độc đáo, mới mẻ sẽ dẫn đến một sản phẩm sáng tạo đột phá, có giá trị cao.
+ Ngược lại, một ý tưởng tầm thường, cũ kỹ sẽ chỉ tạo ra những sản phẩm sáng tạo thiếu tính đột phá, không có sức hút.
Câu 2: Ý tưởng thể hiện điều gì ở con người
Trả lời:
- Ý tưởng thể hiện bản sắc, cá tính của người sáng tạo:
+ Mỗi người có một cách nhìn nhận, cảm nhận thế giới riêng, do đó, những ý tưởng sáng tạo của họ cũng sẽ mang những dấu ấn độc đáo, khác biệt.
+ Qua những ý tưởng sáng tạo, con người thể hiện được trí tuệ, óc sáng tạo, tâm hồn và quan điểm sống của mình.
- Ý tưởng là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội:
+ Những ý tưởng sáng tạo được hiện thực hóa thành những sản phẩm mới, những giải pháp mới sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật, kinh tế, văn hóa và xã hội.
+ Nhờ những ý tưởng sáng tạo, con người có thể giải quyết những vấn đề phức tạp, cải thiện chất lượng cuộc sống và hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 3: Tác giả cho rằng năng lực sáng tạo có vai trò như thế nào trong nền kinh tế tri thức?
Trả lời:
Câu 4: Tác giả đề cập đến những yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực sáng tạo của con người?
Trả lời:
III. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: Tại sao tác giả cho rằng khó có một định nghĩa rõ ràng cho khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo?
Trả lời:
Vì sáng tạo là một quá trình phức tạp, mang tính chất đa dạng và thay đổi tùy thuộc vào từng lĩnh vực, từng hoàn cảnh cụ thể.
Câu 2: Phân biệt giữa sáng tạo và phát minh theo quan điểm của tác giả.
Trả lời:
Sáng tạo là việc hình thành ý tưởng mới, còn phát minh là ứng dụng của những ý tưởng sáng tạo để tạo ra sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể.
Câu 3: Tại sao tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường trong việc phát triển năng lực sáng tạo?
Trả lời:
Câu 4: Theo tác giả, mối quan hệ giữa ý tưởng và quá trình sáng tạo khoa học là gì?
Trả lời:
IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Hãy phân tích tầm quan trọng của việc chấp nhận rủi ro trong quá trình sáng tạo.
Trả lời:
Việc chấp nhận rủi ro đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình sáng tạo, bởi sáng tạo luôn gắn liền với việc khám phá những điều mới mẻ, phá vỡ giới hạn và thử nghiệm các ý tưởng chưa từng có. Rủi ro là một phần không thể thiếu khi con người bước vào những lĩnh vực chưa được biết đến, và nếu sợ thất bại, chúng ta sẽ khó đạt được những đột phá trong tư duy hoặc sản phẩm.
Thứ nhất, chấp nhận rủi ro mở ra cơ hội để thử nghiệm các ý tưởng mới. Những ý tưởng sáng tạo thường đi kèm với sự không chắc chắn về kết quả, nhưng chính từ những thử nghiệm tưởng chừng thất bại, con người có thể tìm ra hướng đi đúng đắn và tạo nên giá trị bất ngờ. Ví dụ, nhiều phát minh vĩ đại trong khoa học, như bóng đèn của Thomas Edison, được hình thành từ hàng ngàn lần thử nghiệm thất bại.
Thứ hai, rủi ro giúp con người rèn luyện tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề. Khi đối mặt với thất bại, chúng ta học cách nhìn nhận sai lầm, phân tích nguyên nhân và điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Điều này không chỉ giúp cải thiện ý tưởng hiện tại mà còn phát triển tư duy sáng tạo bền vững.
Thứ ba, việc chấp nhận rủi ro tạo nên sự tự tin và tinh thần dấn thân. Khi con người vượt qua nỗi sợ thất bại, họ trở nên sẵn sàng thử thách bản thân và khám phá tiềm năng sáng tạo lớn hơn. Đây chính là động lực thúc đẩy những thành tựu vượt bậc trong nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Tuy nhiên, chấp nhận rủi ro cần đi kèm với việc đánh giá hợp lý và có chiến lược. Sự sáng tạo không phải là lao đầu vào mọi thử nghiệm mà không cân nhắc, mà là sự kết hợp giữa tinh thần dám nghĩ, dám làm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Chỉ khi biết quản lý rủi ro một cách hiệu quả, con người mới có thể biến những thách thức thành cơ hội và đạt được thành công bền vững trong sáng tạo.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 12 Kết nối bài 3: Năng lực sáng tạo (Trích – Phan Đình Diệu)