Đáp án Ngữ văn 12 kết nối Bài 3: Năng lực sáng tạo
File đáp án Ngữ văn 12 kết nối tri thức Bài 3 Đọc: Năng lực sáng tạo. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
BÀI 3. LẬP LUẬN TRONG VĂN BẢN NGHỊ LUẬN
VĂN BẢN. NĂNG LỰC SÁNG TẠO
I. TRƯỚC KHI ĐỌC
Câu 1: Gần đây, có những thành tựu sáng tạo nổi bật nào của con người mà bạn biết? Điểm chung nhất của những thành tựu đó là gì?
Soạn chi tiết:
Trong thời gian gần đây, con người đã đạt được nhiều thành tựu sáng tạo đáng chú ý trong nhiều lĩnh vực, đem lại lợi ích to lớn cho cuộc sống:
- Nhờ áp dụng các công nghệ tiên tiến, con người đã giải mã cấu trúc protein, mở ra tiềm năng chữa trị bệnh tật; khám phá năng lượng hạt nhân, hứa hẹn giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng; tạo ra tế bào gốc từ da người, góp phần tiến bộ trong lĩnh vực y học.
- Trí tuệ nhân tạo, công nghệ nano và công nghệ in 3D là những ví dụ điển hình cho sự sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ, giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả hơn.
- Âm nhạc trực tuyến, phim ảnh chất lượng cao và trò chơi điện tử ngày càng thu hút sự quan tâm của đông đảo người dùng, thể hiện sự sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật.
Điểm chung của những thành tựu này là sử dụng công nghệ tiên tiến, mang lại lợi ích cho con người và thể hiện sự sáng tạo không ngừng của con người.
II. ĐỌC VĂN BẢN
Câu hỏi: Tác giả đã giải thích như thế nào về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo?
Soạn chi tiết:
Tác giả đã giải thích về khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo:
a, Khái niệm sáng tạo:
- Sáng tạo là hoạt động tạo ra cái mới, có giá trị, khác biệt và hữu ích cho con người.
- Sáng tạo không chỉ là tạo ra sản phẩm mới mà còn là cải tiến, đổi mới những sản phẩm đã có.
- Sáng tạo có thể xảy ra ở mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ khoa học kỹ thuật, nghệ thuật, văn học đến kinh doanh, quản lý.
b, Năng lực sáng tạo:
- Năng lực sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, có giá trị, khác biệt và hữu ích cho con người.
- Năng lực sáng tạo là một phẩm chất quan trọng của con người, giúp con người giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả, thích ứng với những thay đổi của môi trường và tạo ra những giá trị mới cho xã hội.
- Năng lực sáng tạo bao gồm các yếu tố như: kiến thức, kỹ năng, tư duy sáng tạo, động lực sáng tạo và môi trường thuận lợi cho sáng tạo.
Câu hỏi: Ý tưởng có vai trò như thế nào trong sáng tạo của con người?
Soạn chi tiết:
Trong sáng tạo khoa học, ý tưởng chỉ là những ánh chớp, nhưng ánh chớp đó mang ý nghĩa to lớn. Ý tưởng là những tia sáng lóe lên trong tâm trí con người, là những giả thuyết, những hướng đi mới cho nghiên cứu khoa học. Nó đóng vai trò quan trọng như một điểm khởi đầu cho mọi công trình khoa học vĩ đại.
Tuy nhiên, ý tưởng chỉ tồn tại trong khoảnh khắc ngắn ngủi, như những "ánh chớp", có thể xuất hiện đột ngột và không tuân theo quy luật nào. Vì vậy, việc nắm bắt và ghi chép lại ý tưởng là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là biến ý tưởng thành hiện thực. "Ánh chớp đó là tất cả" bởi vì nó là nền tảng cho mọi nỗ lực nghiên cứu, thực nghiệm và sáng tạo sau này. Để biến ý tưởng thành hiện thực, nhà khoa học cần phải sở hữu kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiên cứu, sự kiên nhẫn và lòng đam mê. Họ phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách và thậm chí thất bại để có thể đạt được sự thành công.
Câu hỏi: Phạm vi của hoạt động sáng tạo
Soạn chi tiết:
Phạm vi của hoạt động sáng tạo: rộng lớn, từ mọi người trong xã hội.
Câu hỏi: Những yếu tố nào quyết định năng lực sáng tạo của con người?
Soạn chi tiết:
Những yếu tố quyết định năng lực sáng tạo của con người:
-
Hãy mở rộng những điều mà mình quan tâm để có thêm nhiều nhận thức mới, kinh nghiệm mới, hãy thu nhập thêm nhiều rung cảm, ấn tượng, nhiều thông tin mới, chuẩn bị cho sự sáng tạo
-
Hãy tìm kiếm các mối quan hệ liên kết
-
Từ bỏ những thói quen thường ngăn cản ta; tạo cho mình một môi trường thoải mái; bố trí thời gian thuận tiện
Câu hỏi: Bản chất chung của mọi hoạt động sáng tạo và ý nghĩa của nó
Soạn chi tiết:
Cái chung nhất của sáng tạo là tìm kiếm những cái mới, một tri thức mới hay một cách vận dụng mới của những tri thức đã có, một phương pháp mới hay một giải
pháp mới cho một vấn đề tưởng rằng đã cũ, nói gọn lại là tìm những đóng góp mới để giải quyết các vấn đề mà con người gặp phải trong cuộc sống.
Câu hỏi: Vai trò của năng lực sáng tạo trong nền kinh tế tri thức
Soạn chi tiết:
Vai trò của năng lực sáng tạo trong nền kinh tế tri thức : Yếu tố “năng lực sáng tạo” trở thành chìa khoá chính cho mọi quốc gia đi vào tiến trình hội nhập, thì việc chăm lo tạo dựng và phát huy năng lực sáng tạo không còn là việc của từng cá nhân, mà trở thành vấn đề chiến lược của mọi quốc gia.
Câu 7: Điều kiện phát triển năng lực sáng tạo của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
Soạn chi tiết:
Điều kiện phát triển năng lực sáng tạo của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại:
-
Nhưng sự tiếp xúc, trao đổi giữa các bộ óc, thường giúp cho các ý tưởng gặp gỡ, đối sánh, chọn lựa, ý tưởng làm nẩy sinh ý tưởng, ... cho nên sáng tạo cũng có thể được coi là kết quả của tập thể.
-
Ngoài ra còn có sự tham gia đắc lực của công nghệ thông tin và truyền thông trong việc cung cấp các kho thông tin và tri thức ngày càng phong phú và các phương tiện xử lí tri thức ngày càng tinh tế.
III. SAU KHI ĐỌC
Câu 1: Theo bạn, luận đề của văn bản có được thể hiện rõ ở nhan đề không? Nhận xét mức độ phù hợp giữa nội dung của văn bản và nhan đề.
Soạn chi tiết:
Luận đề phù hợp giữa nội dung và nhan đề của văn bản "Năng lực sáng tạo":
Luận đề:
- Năng lực sáng tạo là một phẩm chất thiết yếu của con người trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
- Cần có những điều kiện và giải pháp để phát triển năng lực sáng tạo.
Câu 2: Khi bàn về năng lực sáng tạo của con người, tác giả đã triển khai những luận điểm nào? Nêu mối quan hệ giữa các luận điểm đó.
Soạn chi tiết:
Những luận điểm được triển khai
1. Năng lực sáng tạo là gì? “Khó tìm được một định nghĩa rõ ràng nào cho khái niệm sáng tạo và năng lực sáng tạo”
- Khái niệm: Khả năng tạo ra cái mới có giá trị.
- Biểu hiện: Khả năng tư duy độc lập, tìm ra giải pháp mới, sáng tạo trong công việc và cuộc sống.
2. Phạm vi của năng lực sáng tạo: “Xưa nay, khi nói đến sáng tạo, thường ta chỉ xem đó là hoạt động riêng của một lớp người được gọi là trí thức như các nhà khoa học, các nhà thơ, nhà văn, các nghệ sĩ.. Và bây giờ, bỗng nhiên ta nghe nói đến kinh tế tri thức, đến năng lực sáng tạo như là yếu tố quyết định của khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế đó”
- Đối với cá nhân: Giúp con người phát triển bản thân, thành công trong cuộc sống.
- Đối với xã hội: Động lực thúc đẩy sự phát triển khoa học, công nghệ, kinh tế và văn hóa.
3. Bản chất chung của năng lực sáng tạo:
“Sáng tạo là một loại lao động phức tạp và vất vả.
4. Vai trò của năng lực sáng tạo:
“Sáng tạo cho đến nay vẫn là năng lực riêng có của con người”
Mối quan hệ giữa các luận điểm:
- Luận điểm 1 và 2: Làm rõ vai trò và tầm quan trọng của năng lực sáng tạo, tạo nền tảng cho các luận điểm sau.
- Luận điểm 3 và 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và nêu lên vai trò của năng lực sáng tạo để người đọc hiểu được tầm quan trọng của năng lực
Kết luận:
Các luận điểm trong văn bản "Năng lực sáng tạo" được triển khai một cách logic, chặt chẽ, có mối quan hệ liên hệ mật thiết với nhau, làm rõ vai trò, tầm quan trọng và cách thức để phát triển năng lực sáng tạo của con người.
Câu 3: Nhận xét về cách sử dụng lí lẽ và bằng chứng của tác giả. Việc trích dẫn các câu nói của một số nhà khoa học nổi tiếng có phải là một cách nêu bằng chứng không? Vì sao?
Soạn chi tiết:
=> Giáo án Ngữ văn 12 Kết nối bài 3: Năng lực sáng tạo (Trích – Phan Đình Diệu)