Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối Bài 6: Một số biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 6: Một số biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 KNTT.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
BÀI 6: HỒ CHÍ MINH “VĂN HÓA PHẢI SOI ĐƯỜNG CHO QUỐC DÂN ĐI”
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT
I. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Tính phủ định trong văn nghị luận là gì?
Trả lời:
Tính phủ định trong văn nghị luận thể hiện việc bác bỏ một ý kiến, quan điểm, hay lập luận không đúng hoặc chưa hợp lý. Đây là cách để tác giả đưa ra những lập luận phản biện, từ đó dẫn đến việc bảo vệ quan điểm đúng đắn của mình.
Câu 2: Tính khẳng định trong văn nghị luận được thể hiện như thế nào?
Trả lời:
Tính khẳng định trong văn nghị luận được thể hiện thông qua việc đưa ra những luận điểm, dẫn chứng, và lý lẽ để ủng hộ, bảo vệ một ý kiến, quan điểm hay lập luận. Điều này nhằm thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với ý kiến của tác giả.
Câu 3:Sự khác biệt giữa tính khẳng định và tính phủ định trong văn nghị luận là gì?
Trả lời:
Câu 4: Kể tên một số biện pháp thường được sử dụng để tăng tính khẳng định trong văn nghị luận.
Trả lời:
Câu 5: Cho một ví dụ đơn giản về câu khẳng định trong văn nghị luận.
Trả lời:
II. THÔNG HIỂU (4 câu)
Câu 1: Tại sao tính phủ định trong văn nghị luận lại quan trọng?
Trả lời:
Tính phủ định quan trọng vì nó giúp tác giả phản biện lại những ý kiến sai lệch, từ đó làm nổi bật quan điểm đúng đắn của mình. Đây là cách để tạo sự thuyết phục, đồng thời giúp người đọc nhận diện rõ hơn sự khác biệt giữa ý kiến được bảo vệ và ý kiến bị bác bỏ.
Câu 2: Giải thích cách sử dụng dẫn chứng để tăng tính khẳng định trong văn nghị luận.
Trả lời:
Dẫn chứng giúp tăng tính khẳng định bằng cách cung cấp các thông tin thực tế, số liệu, hoặc ví dụ minh họa cụ thể, từ đó làm cho lập luận của tác giả trở nên vững chắc và thuyết phục hơn. Ví dụ, khi bảo vệ quan điểm về bảo vệ môi trường, việc sử dụng số liệu về mức độ ô nhiễm sẽ giúp lập luận trở nên đáng tin cậy hơn.
Câu 3: Khi nào nên sử dụng tính phủ định trong văn nghị luận?
Trả lời:
Câu 4: Đưa ra ví dụ minh họa việc sử dụng tính phủ định và khẳng định trong cùng một đoạn văn nghị luận.
Trả lời:
III. VẬN DỤNG (4 câu)
Câu 1: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng tính khẳng định để bảo vệ ý kiến rằng "Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội."
Trả lời:
Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội vì nó cung cấp tri thức, kỹ năng và giá trị đạo đức cho con người. Một xã hội không thể tiến bộ nếu thiếu những cá nhân có trình độ và ý thức xây dựng cộng đồng. Chẳng hạn, các quốc gia phát triển luôn đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, nhờ đó họ không chỉ có lực lượng lao động chất lượng cao mà còn đạt được những thành tựu vượt bậc trong khoa học, công nghệ và kinh tế. Vì vậy, giáo dục chính là chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến một tương lai bền vững
Câu 2: Đưa ra một đoạn văn ngắn sử dụng tính phủ định để phản biện ý kiến rằng "Thành công chỉ dựa vào may mắn."
Trả lời:
Thành công không bao giờ chỉ dựa vào may mắn, bởi nó là kết quả của sự nỗ lực, kiên trì và tư duy sáng tạo. Nếu may mắn là yếu tố duy nhất, tại sao những người thành công thường làm việc chăm chỉ hơn rất nhiều so với người khác? Thomas Edison từng nói: 'Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi.' Điều này chứng minh rằng may mắn có thể đóng vai trò nhỏ, nhưng chính sự cố gắng và quyết tâm mới là yếu tố quyết định thành công.
Câu 3: Phân tích vai trò của việc kết hợp tính khẳng định và phủ định trong việc thuyết phục người đọc.
Trả lời:
Câu 4: Viết một đoạn văn sử dụng cả tính khẳng định và phủ định để bàn về tác động của mạng xã hội.
Trả lời:
IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: Đánh giá tác dụng của tính phủ định trong việc làm sáng tỏ quan điểm trong văn nghị luận.
Trả lời:
Tính phủ định đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ quan điểm bằng cách loại bỏ những ý kiến không đúng hoặc chưa hợp lý, từ đó làm nổi bật tính đúng đắn của quan điểm được bảo vệ. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về lập luận của tác giả, đồng thời tạo sự tương phản rõ ràng giữa các ý kiến, làm cho bài nghị luận trở nên chặt chẽ và thuyết phục hơn.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------