Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối Bài 6: Tuyên ngôn Độc lập

Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 6: Tuyên ngôn Độc lập. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 12 KNTT.

Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức

BÀI 6: HỒ CHÍ MINH “VĂN HÓA PHẢI SOI ĐƯỜNG CHO QUỐC DÂN ĐI”

VĂN BẢN 2: TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP
 

I. NHẬN BIẾT (5 câu)

Câu 1: Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng nào trong phần mở đầu của Tuyên ngôn độc lập?

Trả lời: 

Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ (1776) và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp (1791).

Câu 2: Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập được Hồ Chí Minh đọc tại đâu và vào thời gian nào?

Trả lời:

Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.

Câu 3: Tuyên ngôn độc lập khẳng định sự ra đời của nhà nước nào?

Trả lời: 

Câu 4: Hồ Chí Minh đã tố cáo những tội ác nào của thực dân Pháp trong phần thứ hai của Tuyên ngôn độc lập?

Trả lời:

Câu 5: Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập thuộc thể loại văn học nào?

Trả lời:

II. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Vì sao Hồ Chí Minh lại trích dẫn Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp trong tác phẩm?

Trả lời:

Trong Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo trích dẫn Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp. Hành động này không chỉ nhằm khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền cơ bản của mọi dân tộc mà còn cung cấp một cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc cho cuộc cách mạng Việt Nam. Bằng cách so sánh với những lý tưởng cao đẹp của các quốc gia khác, Người đã vạch trần bản chất xâm lược, tàn bạo của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua đó, Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam không chỉ là một tuyên ngôn về độc lập dân tộc mà còn là một tuyên ngôn về nhân quyền, dân chủ, có ý nghĩa vượt qua phạm vi một quốc gia.

Câu 2: Tác phẩm Tuyên ngôn độc lập đã sử dụng những phương pháp lập luận nào để thuyết phục người nghe?

Trả lời:

Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một bản tuyên bố độc lập mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Người đã sử dụng nhiều phương pháp lập luận khác nhau để thuyết phục người nghe. Bằng cách kết hợp lý lẽ lịch sử, pháp lý với những hình ảnh so sánh, ví von sinh động, Người đã chứng minh một cách hùng hồn tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Pháp. Đồng thời, Tuyên ngôn cũng khẳng định quyền tự quyết của dân tộc, khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc, tạo nên một khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 3: Tại sao Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do, độc lập"?

Trả lời:

Câu 4: Ý nghĩa của phần cuối tác phẩm Tuyên ngôn độc lập là gì?

Trả lời:

III. VẬN DỤNG (4 câu)

Câu 1: Nếu đặt trong bối cảnh lịch sử năm 1945, tại sao việc Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập lại có ý nghĩa quan trọng với dân tộc Việt Nam?

Trả lời:

Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập vào năm 1945 mang ý nghĩa vô cùng to lớn đối với dân tộc Việt Nam trong bối cảnh lịch sử đặc biệt đó.

Thứ nhất, Tuyên ngôn Độc lập đã chính thức tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt hơn 80 năm nô lệ dưới ách thực dân Pháp và gần 10 năm thống trị của phát xít Nhật. Đây là một sự kiện lịch sử trọng đại, đánh dấu mốc son trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.

Thứ hai, Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh thế giới đang diễn ra những biến động lớn, việc tuyên bố độc lập là một hành động mạnh mẽ, thể hiện ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc xây dựng một đất nước độc lập, tự do, hạnh phúc.

Thứ ba, Tuyên ngôn Độc lập đã tạo nên một sức mạnh đoàn kết vô cùng lớn. Lời tuyên đọc của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã truyền cảm hứng, khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc trong mỗi người dân Việt Nam. Nó đã trở thành ngọn cờ dẫn đường cho toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược trở lại.

Thứ tư, Tuyên ngôn Độc lập đã đặt Việt Nam vào hàng ngũ các quốc gia độc lập trên thế giới. Việc tuyên bố độc lập đã giúp Việt Nam có một vị thế mới trên trường quốc tế, mở ra cơ hội hợp tác và giao lưu với các nước trên thế giới.

Thứ năm, Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một tài sản tinh thần vô giá của dân tộc. Nội dung của Tuyên ngôn không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn có giá trị thời đại. Nó là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2: Từ việc phân tích Tuyên ngôn độc lập, hãy nêu những yếu tố giúp tác phẩm trở thành một áng văn chính luận mẫu mực.

Trả lời:

Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một áng văn chính luận mẫu mực nhờ sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ sắc bén, tình cảm chân thành và nghệ thuật ngôn từ điêu luyện. Người đã xây dựng một hệ thống lập luận chặt chẽ, dựa trên cơ sở lịch sử và pháp lý để chứng minh tính chính nghĩa của cuộc cách mạng. Bên cạnh đó, ngôn ngữ hùng hồn, giàu hình ảnh của Tuyên ngôn đã khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc trong mỗi người dân. Tác phẩm không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang tính thời sự và phổ quát, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ người Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc

Câu 3: Hãy phân tích cách Hồ Chí Minh khẳng định nền độc lập của Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý và thực tiễn.

Trả lời:

Câu 4: Làm thế nào để tinh thần yêu nước và đoàn kết dân tộc trong Tuyên ngôn độc lập tiếp tục được phát huy trong thời đại hiện nay?

Trả lời:

IV. VẬN DỤNG CAO (2 câu)

Câu 1: Nếu so sánh với Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp, tác phẩm của Hồ Chí Minh có những điểm gì độc đáo, sáng tạo?

Trả lời:

Tuy Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh kế thừa những giá trị tiến bộ của Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp, nhưng tác phẩm của Người vẫn mang những nét độc đáo và sáng tạo riêng biệt.

Thứ nhất, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam đã khẳng định rõ ràng tính chất dân tộc của cuộc cách mạng. Trong khi hai tuyên ngôn trước đó chủ yếu tập trung vào quyền con người và dân quyền, thì Tuyên ngôn của Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh quyền tự quyết của dân tộc, quyền được sống trong hòa bình, độc lập. Điều này phản ánh đúng thực tế lịch sử và hoàn cảnh của Việt Nam lúc bấy giờ.

Thứ hai, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam đã kết hợp hài hòa giữa lý tưởng cách mạng và tinh thần nhân văn. Bên cạnh việc khẳng định quyền độc lập dân tộc, Tuyên ngôn còn đề cao tinh thần đoàn kết, tình yêu thương giữa con người, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

Thứ ba, Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam đã sử dụng một ngôn ngữ giàu hình ảnh, dễ hiểu, gần gũi với quần chúng. Điều này giúp cho Tuyên ngôn dễ dàng được truyền bá rộng rãi và có sức lan tỏa mạnh mẽ trong quần chúng nhân dân.

Tóm lại, Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ là một bản tuyên bố độc lập mà còn là một áng văn chính luận xuất sắc, mang đậm dấu ấn cá nhân của Người. Tác phẩm đã kế thừa và phát triển những giá trị tiến bộ của nhân loại, đồng thời thể hiện được bản sắc riêng của dân tộc Việt Nam.

--------------------------------------

--------------------- Còn tiếp ----------------------

=> Giáo án Ngữ văn 12 Kết nối bài 6: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận Ngữ văn 12 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay