Đáp án Ngữ văn 12 kết nối Bài 8: Pa-ra-na (Parana)
File đáp án Ngữ văn 12 kết nối tri thức Bài 8 Đọc: Pa-ra-na (Parana). Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 kết nối tri thức
BÀI 8. DỮ LIỆU TRONG VĂN BẢN THÔNG TIN
VĂN BẢN. PA-RA-NA (PARANA) (TRÍCH NHIỆT ĐỚI BUỒN)
I. TRƯỚC KHI ĐỌC
Câu 1: Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn.
Soạn chi tiết:
a, Lịch sử:
Trước khi người châu Âu đến:
-
Nam Mỹ đã chứng kiến sự đa dạng về nền văn minh, từ các bộ lạc săn bắn hái lượm nhỏ cho đến các đế chế mạnh mẽ như Inca và Maya.
-
Nền văn hóa Inca nổi tiếng với hệ thống đường giao thông, kiến trúc tiên tiến và nông nghiệp phát triển.
-
Nền văn hóa Maya nổi tiếng với hệ thống chữ viết, kiến thức thiên văn học và toán học.
Sự xâm lăng của người châu Âu:
-
Từ thế kỷ 16, người châu Âu đã xâm chiếm Nam Mỹ, gây sụp đổ nhiều nền văn minh bản địa.
-
Người bản địa đã phải đối mặt với bạo lực và di dân bắt buộc.
-
Văn hóa bản địa bị đàn áp và đồng nhất.
b, Sự phục hồi của văn hóa bản địa:
-
Trong những thập kỷ gần đây, ta đã chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của văn hóa bản địa ở Nam Mỹ.
-
Người bản địa đang nỗ lực bảo tồn ngôn ngữ, truyền thống và bản sắc của mình.
c, Ngôn ngữ:
-
Nam Mỹ có hơn 600 ngôn ngữ bản địa sử dụng.
-
Quechua và Aymara là hai ngôn ngữ bản địa phổ biến nhất.
d, Tôn giáo:
-
Người bản địa có nhiều người theo đạo Thiên Chúa, nhưng cũng có những người tiếp tục giữ trọn niềm tin truyền thống của mình.
-
Shamanism và Animism là một số tôn giáo truyền thống phổ biến.
e, Lễ hội:
-
Nam Mỹ tổ chức nhiều lễ hội truyền thống trong suốt cả năm.
-
Inti Raymi (Lễ hội Mặt trời) và Carnaval là một số lễ hội phổ biến.
=>Kết luận:
-
Các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ có một lịch sử và văn hóa lâu đời, phong phú.
-
Văn hóa bản địa đã gặp nhiều ảnh hưởng tiêu cực từ sự xâm lăng của người châu Âu, nhưng hiện đang phục hồi mạnh mẽ.
-
Nền văn hóa bản địa góp phần quan trọng vào sự đa dạng và bản sắc độc đáo của Nam Mỹ.
II. ĐỌC VĂN BẢN
Câu hỏi: Tóm tắt ý chính của đoạn văn.
Soạn chi tiết:
Ý chính của đoạn văn:
1. Bối cảnh:
-
Miêu tả cuộc gặp gỡ đầu tiên của tác giả với người Giê (Ge) - một bộ lạc da đỏ hoang dã ở Nam Bra-xin.
-
Thời điểm: Vào thời kì phát hiện ra xứ sở này (Bra-xin).
-
Địa điểm: Trên những dải đất nhìn xuống hai bờ sông Ri-ô 1-ha-gi (Rio libugy).
2. Hoàn cảnh lịch sử của người Giê:
-
Trước đây, họ sinh sống ở khu vực ven biển nhưng bị người Tu-pi (Tupi) xâm lược, buộc phải di chuyển vào sâu trong đất liền.
-
Nhờ địa hình hiểm trở, họ bảo tồn được bản sắc văn hóa và thoát khỏi sự đồng hóa của người Tu-pi.
-
Tuy nhiên, người Tu-pi nhanh chóng bị thực dân tiêu diệt.
3. Số phận của người Giê trong thế kỷ XX:
-
Sống ẩn dật trong rừng cho đến đầu thế kỷ XX.
-
Bị truy đuổi tàn bạo, buộc phải trốn biệt.
-
Đến năm 1914, phần lớn người Giê được chính phủ Bra-xin đưa vào các trung tâm định cư.
4. Nỗ lực đồng hóa người Giê:
-
Ban đầu, chính phủ cố gắng đưa người Giê vào đời sống hiện đại bằng cách:
-
Mở xưởng thủ công, trường học, hiệu thuốc.
-
Cung cấp dụng cụ, quần áo, chăn màn.
-
-
Tuy nhiên, sau 20 năm, nỗ lực này thất bại.
5. Phương pháp mới:
-
Chính phủ Bra-xin thay đổi phương pháp, để mặc người Giê tự kiếm sống.
-
Việc này dẫn đến sự thờ ơ từ phía chính quyền và khiến người Giê buộc phải tự cai trị.
Câu hỏi: Tìm các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả.
Soạn chi tiết:
Các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả:
1. Thái độ thất vọng ban đầu:
-
"Thất vọng lớn cho tôi"
-
"người Anh điêng ở Ti-ba-gi… “người hoang dã"
2. Nhận thức mới về người Anh điêng:
-
"lột sạch đi khỏi cái… kinh nghiệm sau này của mình"
-
"họ cho tôi một bài học về sự thận trọng và tính khách quan"
-
"họ bí ẩn hơn là cái vẻ bề ngoài của họ có thể làm cho ta tưởng"
3. Quan điểm về văn hóa của người Anh điêng:
-
"minh họa đầy đủ cái tình thế xã hội học có xu hướng trở thành độc quyền cho nhà quan sát nửa sau thế kỉ XX"
-
"từ "những người nguyên thuỷ"... thì người ta không còn quan tâm đến nữa"
-
"nền văn hoá của họ… là một tổng thể độc đáo"
4. Khẳng định giá trị nghiên cứu văn hóa người Anh điêng:
-
"việc nghiên cứu, dù có thể… tôi phải tiếp cận về sau"
Câu hỏi: Bạn hiểu thế nào là cuộc đổi ngôi kì lạ phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy?
Soạn chi tiết:
-
Cuộc đổi ngôi kỳ lạ:
-
Sự xuất hiện của người da trắng (người châu Âu) và sự xâm lăng của họ vào vùng đất của người da đỏ.
-
Việc người da trắng áp đặt văn hóa và lối sống của họ lên người da đỏ.
-
-
Thế cân bằng phù phiếm:
-
Trạng thái cân bằng mong manh giữa văn hóa hiện đại (của người da trắng) và văn hóa nguyên thủy (của người da đỏ).
-
"Phù phiếm" thể hiện sự thiếu bền vững và dễ bị phá vỡ của trạng thái này.
-
-
Phá vỡ thế cân bằng:
-
Việc người da trắng xâm lăng và áp đặt văn hóa đã phá vỡ sự cân bằng vốn có.
-
Văn hóa nguyên thủy của người da đỏ bị ảnh hưởng nặng nề và có nguy cơ mai một.
-
III. SAU KHI ĐỌC
Câu 1: Văn bản cho bạn biết những thông tin gì về số phận của người bản địa trong lịch sử? Nêu nhận xét về những thông tin đó.
Soạn chi tiết:
-
Thông tin về số phận của người bản địa trong lịch sử:
-
Bị xâm lăng, áp bức bởi người da trắng (người châu Âu).
-
Văn hóa bản địa bị ảnh hưởng, mai một.
-
Số lượng người bản địa giảm sút, nhiều nhóm bị diệt vong.
-
-
Nhận xét:
-
Số phận bi thảm, đầy thương cảm.
-
Nạn nhân của sự xâm lược và áp bức.
-
Câu 2: Thông tin về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua những dữ liệu nào? Từ những dữ liệu đó, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và những người da đỏ bản xứ.
Soạn chi tiết: