Nội dung chính Hóa học 9 Cánh diều bài 22: Nguồn nhiên liệu
Hệ thống kiến thức trọng tâm bài 22: Nguồn nhiên liệu sách Hóa học 9 Cánh diều. Với các ý rõ ràng, nội dung mạch lạc, đi thẳng vào vấn đề, hi vọng người đọc sẽ nắm trọn kiến thức trong thời gian rất ngắn. Nội dung chính được tóm tắt ngắn gọn sẽ giúp thầy cô ôn tập, củng cố kiến thức cho học sinh. Bộ tài liệu có file tải về. Mời thầy cô kéo xuống tham khảo.
Xem: => Giáo án hoá học 9 cánh diều
BÀI 22. NGUỒN NHIÊN LIỆU
I. Dầu mỏ
1. Khái niệm, thành phần và trạng thái tự nhiên.
Dầu mỏ là chất lỏng, sánh đặc, màu nâu sẫm, không tan trong nước và nhẹ hơn nước.
- Thành phần: hàng trăm loại hydrocarbon khác nhau, lượng nhỏ các hợp chất hữu cơ chứa O, N, S,...
- Trong tự nhiên, nằm tập trung nằm ở các mỏ dầu dưới sâu trong đất liền hoặc biển.
2. Cấu tạo mỏ dầu và cách khai thác
- Cấu tạo mỏ dầu 3 lớp:
+ Lớp khí
+ Lớp dầu
+ Lớp nước mặn
- Cách khai thác:
+ Xây dựng giếng dầu
+ Giai đoạn đầu: dầu lỏng tự phun lên
+ Giai đoạn sau: bơm nước hoặc khí để đẩy dầu lên.
- Mỏ dầu của Việt Nam tập trung chủ yếu ở thềm lục địa phía nam.
Bạch Hổ là mỏ dầu đầu tiên ở Việt Nam
Mỏ Bạch Hổ được in hình trên tờ tiền
3. Các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ.
- Các sản phẩm được tách ra từ tháp chưng chất ở các khoảng nhiệt độ khác nhau.
II. Khí thiên nhiên và khí mỏ dầu
1. Khí thiên nhiên
- Là khí có trong mỏ khí dưới lòng đất.
- Thành phần:
+ Methane (95% thể tích)
+ Ethane, propane, butane,...
- Khai thác: khoan xuống mỏ khí và đặt ống dẫn lên.
2. Khí mỏ dầu
- Là khí có từ các mỏ dầu.
- Thành phần:
+ Methane (% ít hơn khí thiên nhiên)
+ Ethane, propane, butane,...
- Khai thác: cùng với khai thác dầu mỏ.
III. Nhiên liệu
1. Khái niệm
- Khái niệm: Nhiên liệu là những chất khi cháy toả nhiệt và phát sáng.
- Được chia thành 3 loại:
+ Nhiên liệu rắn: than, gỗ, củi. Dùng cho các ngành công nghiệp và đun nấu, sưởi ấm.
+ Nhiên liệu lỏng: Xăng, dầu hoả,... Dùng cho động cơ đốt trong và đun nấu, thắp sáng.
+ Nhiên liệu khí: Khí thiên nhiên, khí dầu mỏ,...dùng cho các ngành công nghiệp và đời sống.
2. Cách sử dụng một số loại nhiên liệu
Nhiên liệu | Đặc điểm | Ứng dụng |
Than | Cháy chậm, khó cháy hoàn toàn, tạo nhiều xỉ, khói và một số khí độc hại. | - Luyện kim. - Nhiệt điện. - Đun nấu cần hạn chế |
Xăng dầu | Cháy nhanh, dễ cháy hoàn toàn, không tạo xỉ, bắt lửa nhanh. | - Sử dụng cho động cơ đốt trong. Cần tuân thủ quy định phòng chống cháy nổ |
Gas | Dễ cháy hoàn toàn, toả nhiều nhiệt, không tạo xỉ, không tạo muội, ít gây ô nhiễm môi trường. | - Đun nấu. - Sưởi ấm. Cần tuân thủ quy định phòng chống cháy nổ. |
=> Giáo án KHTN 9 Cánh diều bài 22: Nguồn nhiên liệu