Bài tập file word sinh học 11 cánh diều Chủ đề 1 (P2)

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Cánh diều. Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 1 . Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Cánh diều.

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1: TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở SINH VẬT (PHẦN 2 – 20 CÂU)

Câu 1: Tuần hoàn ở động vật là gì? Hệ tuần hoàn là gì? Hệ tuần hoàn có mấy dạng? Là những dạng nào?

Trả lời:

- Tuần hoàn ở động vật là quá trình liên tục của sự lưu thông các chất dinh dưỡng, khí và chất thải trong cơ thể động vật để duy trì các chức năng sống cần thiết. Quá trình tuần hoàn được điều khiển bởi hệ thống tuần hoàn, bao gồm cả tim và mạch máu.

- Hệ tuần hoàn là hệ cơ quan có chức năng tuần hoàn máu trong cơ thể của hầu hết các động vật, vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy, cacbon đioxide, hormone, tế bào máu ra và vào các tế bào trong cơ thể để nuôi dưỡng nó và giúp chống lại bệnh tật, ổn định nhiệt độ cơ thể và độ pH, và để duy trì cân bằng nội môi.

- Hệ tuần hoàn tiếp nhận sản phẩm phân huỷ (chất thái, CO2,..) do tế bào thải ra qua nước mô rồi theo máu đến các cơ quan bài tiết để thải ra ngoài.

- Hệ tuần hoàn có 4 dạng bao gồm:

+ Hệ tuần hoàn hở.

+ Hệ tuần hoàn kín, gồm: Hệ tuần hoàn đơn và hệ tuần hoàn kép.

Câu 2: Hãy nêu các nguyên nhân gây bệnh ở người?

Trả lời:

Có rất nhiều nguyên nhân gây bệnh ở người, trong đó có:

1. Tác động từ ngoại cảnh: Bệnh có thể được gây ra bởi virus, vi khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng từ môi trường xung quanh, trong đó có không khí, thức ăn, nước uống, và động vật.

2. Di truyền: Một số bệnh được truyền từ cha mẹ sang con cái, chẳng hạn như bệnh tim bẩm sinh, HIV...

3. Sự suy yếu của hệ thống miễn dịch cơ thể: Khi hệ thống miễn dịch yếu, người dễ bị nhiễm bệnh.

4. Ảnh hưởng từ môi trường: Môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với chất độc hại, thuốc lá, rượu, ma túy... cũng là nguyên nhân gây bệnh.

5. Tuổi già: Với tuổi tác, sức khỏe giảm dần, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thai nhi và vấn đề sức khỏe ở người cao tuổi.

6. Các tác động của tâm lý: Stress, áp lực, cảm giác bất hạnh... có thể là các tác nhân gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

7. Sinh hoạt và chế độ ăn uống không lành mạnh cũng là một nguyên nhân gây bệnh, bao gồm cả quá trình lão hóa cơ thể.

Câu 3: Trình bày vai trò của thận trong cân bằng nội môi?

Trả lời:

Thận có vai trò rất quan trọng trong cân bằng nội môi bằng cách thực hiện ba chức năng chính là tái hấp thụ nước, cân bằng điện giải và khử độc.

1. Khi thận tách các chất thải như ure, creatinine, axit uric, lactic acid và các chất bẩn khác, chúng ta có thể giữ lại những chất cần thiết cho cơ thể, như nước, muối và các chất dinh dưỡng.

2. Các chất khoáng như natri, kali, canxi, magiê, phosphor là các ion điện tích trong cơ thể và được giải phóng hoặc thu hồi bởi thận. Các chất khoáng này cần được giữ ở mức độ cân bằng đúng vì chúng quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể.

3. Thận loại bỏ các chất độc, như amoni, creatinine, ure và các độc tố nhưng giữ lại các chất dinh dưỡng và muối.

Câu 4: Trình bày các dấu hiệu đặc trưng của trao đổi chất ở sinh vật?

Trả lời:

- Thu nhận các chất từ môi trường: Thu nhận các chất dinh dưỡng từ cơ quan chuyên biệt.

- Vận chuyển các chất: Vận chuyển các chất dinh dưỡng thu nhận được đến từng cơ quan và tế bào.

- Biến đổi các chất: Các chất dinh dưỡng có thể được hấp thụ trực tiếp hoặc biến đổi thành các chất khác.

- Tổng hợp các chất và tích lũy năng lượng.

- Phân giải các chất và chuyển hóa năng lượng.

- Đào thải các chất ra môi trường.

- Điều hòa: Điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng dựa trên hệ thần kinh và hormone.

Câu 5: Trình bày quá trình đồng hóa ammonium ở thực vật?

Trả lời:

- Quá trình đồng hóa ammonium là quá trình chuyển đổi ammonium (NH4+ +) thành nitrat (NO3- -) trong các thực vật, được thực hiện bởi các vi khuẩn đồng hóa và các enzyme nitrat hóa. Quá trình này là một phần quan trọng trong chu trình nitơ của các hệ sinh thái.

- Quá trình đồng hóa ammonium trong cây bao gồm các bước sau đây:

+ Hấp thụ ammonium: Ammonium được hấp thụ từ đất qua rễ cây thông qua các kênh ion ammonium trên tế bào rễ.

+ Vận chuyển ammonium: Ammonium được vận chuyển từ rễ cây đến các phần khác của cây thông qua phloem.

+ Đồng hóa ammonium: Ammonium được đồng hóa thành nitrat trong tế bào cây thông qua sự trung hòa với ion hydroxyl (OH-) và sự oxy hóa bởi enzyme nitrat hóa.

+ Vận chuyển nitrat: Nitrat được vận chuyển từ phần trên của cây đến phần dưới thông qua phloem, và từ lá cây đến các bộ phận khác của cây để được sử dụng trong quá trình tổng hợp protein và các chất hữu cơ khác.

Câu 6: Trình bày về sự cân bằng nước và tưới tiêu hợp lý cho cây?

Trả lời:

- Sự cân bằng nước trong cây rất quan trọng để đảm bảo sự sống còn và phát triển của cây. Nước được hấp thụ thông qua rễ và di chuyển đến các bộ phận khác của cây, bao gồm lá, thân và hoa. Việc cung cấp đủ nước cho cây là điều kiện cần để cây phát triển và sinh trưởng tốt.

- Quá trình tưới tiêu cũng cần được thực hiện một cách hợp lý để tránh gây tổn hại cho cây và môi trường. Tưới quá nhiều có thể làm cho cây bị ngập nước, gây tổn thương cho rễ và gây ra sự suy giảm về sức khỏe của cây. Ngược lại, tưới quá ít có thể gây ra sự khô hạn và giảm hiệu suất sản xuất của cây.

- Một cách để đảm bảo sự cân bằng nước trong cây: Việc tưới vào các giờ sáng sớm hoặc muộn khi nhiệt độ thấp hơn cũng giúp giảm thiểu sự bốc hơi và đảm bảo nước được hấp thụ tối đa bởi cây.

Câu 7: Làm thế nào quá trình quang hợp ảnh hưởng đến sản phẩm nông nghiệp?

Trả lời:

Quang hợp giúp thực vật sản sinh ra chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của chúng. Quá trình này ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng và số lượng sản phẩm nông nghiệp. Nếu quá trình quang hợp diễn ra tốt, sản phẩm nông nghiệp sẽ có chất lượng tốt và số lượng lớn.

Câu 8: Trình bày quá trình hô hấp diễn ra trong môi trường ngập nước ở thực vật?

Trả lời:

Ở môi trường ngập nước, các thực vật có cơ chế hô hấp riêng biệt. Chúng thường phát triển hệ thống giúp cho khí oxi dễ dàng chạy đến các tế bào. Cụ thể, thực vật có mô ngập nước sẽ có thêm mô aerenchym, hỗ trợ vận chuyển khí.

Quá trình hô hấp sầm uất tương tự như thực vật trên cạn: khí tốt điện giải (CO2 và O2) được hấp thu và giải phóng thông qua lỗ khí.

Câu 9: Nêu 1 ví dụ về thích ứng hô hấp của động vật sống ở môi trường khí hậu khắc nghiệt. Giải thích tại sao thích ứng này quan trọng?

Trả lời:

Gấu trắng sống ở vùng Bắc Cực có khả năng thở nhanh, hiệu quả để hấp thụ oxy nhiều hơn trong không khí lạnh. Điều này giúp chúng duy trì nhiệt độ cơ thể và duy trì hoạt động sống ở môi trường khắc nghiệt.

Câu 10: Tại sao chúng ta cần phải tập thể dục để duy trì sức khỏe của hệ thống tuần hoàn?

Trả lời:

Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe của hệ thống tim mạch bằng cách làm cho tim rung đập mạnh hơn. Nó giúp cơ tim cải thiện khả năng của nó để bơm máu và tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể. Việc tập thể dục cũng giúp giảm căng thẳng và lo lắng, giảm nguy cơ các vấn đề tuần hoàn.

Câu 11: Khi nói về hoạt động tiêu hóa, có quan điểm cho rằng “Chất béo được coi là chất dinh dưỡng khó tiêu hóa nhất nhưng cũng là chất dễ hấp thụ nhất so với các chất dinh dưỡng khác như carbonhydrate hay protein”. Quan điểm đó đúng hay sai? Hãy giải thích.

Trả lời:

Quan điểm đó đúng. Vì hoạt động tiêu hóa gồm hai quá trình là tiêu hóa thức ăn và hấp thụ thức ăn

- Quá trình tiêu hóa: chất béo tiêu hóa khó khăn nhất vì nó chỉ được tiêu hóa ở ruột non, bởi enzyme lipase và trở thành nhũ tương nhờ muối mật. Trong khi đó, carbonhydrate cần được tiêu hóa từ miệng nhờ enzyme amylase đến ruột non với nhiều enzyme và protein cần được tiêu hóa ở dạ dày với enzyme pepsin rồi xuống ruột với nhiều loại enzyme khác.

- Quá trình hấp thụ: Chất béo dễ dàng hấp thụ nhất vì nó được khuếch tán thụ động qua màng tế bào lông ruột. Còn protein và carbonhydrate sau khi tiêu hóa được hấp thụ qua màng nhờ protein màng theo cơ chế chủ động.

Câu 12: Tại sao một số người có thể bị dị ứng với những chất mà hầu hết mọi người đều có thể tiếp xúc được mà không gặp vấn đề?

Trả lời:

Dị ứng là phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch của cơ thể đối với một chất lạ, mà thường không gây hại cho người khác. Tuy nhiên, cơ chế gây ra dị ứng vẫn chưa được hiểu rõ và được đánh giá là phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường sống và cách tiếp xúc với chất gây dị ứng.

Câu 13: Làm thế nào mà sự cân bằng nội môi bảo đảm quá trình trao đổi chất và duy trì nhiệt độ cơ thể đều đặn ở động vật?

Trả lời:

Sự cân bằng nội môi đảm bảo quá trình trao đổi chất bằng cách điều hòa các yếu tố như áp suất, độ pH và nồng độ các chất điện giải trong dịch nội môi. Để duy trì nhiệt độ cơ thể, động vật sử dụng các cơ chế như tỏa nhiệt ra môi trường, siết chặt cơ và rung lắc, và kiểm soát lưu lượng máu ít hay nhiều thông qua sự giãn và co của các mạch máu.

Câu 14: Giải thích sự khác biệt giữa chuyển hóa năng lượng trong các tế bào nhân động vật và thực vật?

Trả lời:

Cơ bản, cả nhân động vật và thực vật đều có quá trình glycolysis và hô hấp tế bào để sản sinh ATP. Tuy nhiên, chỉ tế bào thực vật mới có quá trình quang hợp giúp chúng tổng hợp glucose. Tế bào nhân động vật không có quá trình quang hợp và chỉ có thể sản sinh ATP bằng cách khai thác nguồn năng lượng từ thức ăn thông qua quá trình tiêu hóa.

Câu 15: Tại sao các tế bào rễ cây phải tăng cường hoạt động của các kênh ion để hấp thụ được lượng nước lớn hơn khi cây cần nước nhiều hơn trong thời tiết nóng?

Trả lời:

Khi cây cần nước nhiều hơn, nồng độ muối trong đất sẽ giảm và dẫn đến sự phân tán nước trong đất, điều này làm giảm khả năng hấp thụ nước của tế bào rễ cây. Để đối phó với tình trạng này, các tế bào rễ cây phải tăng cường hoạt động của các kênh ion để tăng khả năng hấp thụ nước và chất khoáng.

Câu 16: Nêu vai trò của các vi khuẩn Rhizobium trong quá trình cung cấp đạm cho thực vật đậu và ảnh hưởng đến sự trao đổi khoáng chất trong cây?

Trả lời:

Vi khuẩn Rhizobium tạo quan hệ cộng sinh với rễ cây đậu, giúp hấp thụ và chuyển hóa N2 từ không khí thành amoniac và amino acid, giúp cây đậu tăng khả năng hấp thụ khoáng chất, đặc biệt là Nitro

Câu 17: Tính lượng Oxy và CO2 thải ra của cây trong 1 ngày?

Lấy lượng Oxy thải ra: 8 640 mol O2/ngày

Giả sử tỉ lệ O2 và CO2 thải ra là 1:1 (Mỗi mol O2 sản phẩm, cây tiêu hao một mol CO2 trong quá trình quang hợp)

Trả lời:

Lượng CO2 thải ra trong 1 ngày: 8640 mol CO2/ngày (vì tỉ lệ O2 và CO2 là 1:1)

Kết luận: Lượng Oxy và CO2 thải ra của cây trong một ngày là 8640 mol O2 và 8640 mol CO2.

Câu 18: Một loại thực vật khi điều kiện thích hợp có tỉ lệ chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời sang năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp là 0,4. Giả sử thực vật nhận được 2000 J năng lượng ánh sáng mặt trời. Hãy tính hiệu suất hô hấp của thực vật và năng lượng hóa học thu được trong quá trình quang hợp?

Trả lời:

- Bước 1: Tính năng lượng hóa học thu được trong quá trình quang hợp.

Năng lượng hóa học = Tỉ lệ chuyển hóa năng lượng x Năng lượng ánh sáng

Năng lượng hóa học = 0,4 x 2000 J

- Bước 2: Tính hiệu suất hô hấp

Hiệu suất hô hấp = (Năng lượng hóa học thu được trong quá trình quang hợp / Năng lượng ánh sáng mặt trời) x 100%

Hiệu suất hô hấp = (0,4 x 2000 J / 2000 J) x 100%

Đáp án:

- Năng lượng hóa học thu được trong quá trình quang hợp là 800 J.

- Hiệu suất hô hấp của thực vật là 40%.

Câu 19: Dựa vào cơ chế điều hòa hô hấp, hãy cho biết tại sao một người có sức khỏe bình thường, tham gia lặn dưới nước, nếu chủ động thở nhanh và hít sâu một khoảng thời gian ngắn trước khi lặn thì có thể lặn được lâu hơn. Việc hít thở này có thể gây ra nguy cơ gì?

Trả lời:

- Chủ động thở nhanh và hít sâu làm giảm hàm lượng CO2 và tăng hàm lượng O2 trong máu. Khi hàm lượng CO2 trong máu giảm và hàm lượng O2 tăng sẽ dẫn tới:

+ Có nguồn dự trữ O2 cung cấp cho cơ thể.

+ Hàm lượng CO2 thấp, do vậy chậm kích thích lên trung khu hô hấp, dẫn tới nín thở được lâu.

- Sau khi thở nhanh và hít sâu thì hàm lượng O2 trong máu không tăng lên. Khi lặn thì hàm lượng O2 giảm thấp dần cho đến khi không đáp ứng đủ O2 cho não, trong khi đó hàm lượng CO2 tăng lên chưa đủ mức kích thích lên trung khu hô hấp buộc người ta phải nổi lên để hít thở. Do đó không đáp ứng đủ O2 cho não, gây ngạt thở và có thể bị ngất khi đang lặn.

Câu 20: Tại sao khi ở gần lò đốt than hoặc bấp than tổ ong thì thấy khó thở?

Trả lời:

- Khi đốt than sẽ làm giảm nồng độ O2, tăng nồng độ CO2, ngoài ra, than cháy còn sinh ra CO.

- Huyết sắc tố Hemoglobin (Hb) trong tế bào hồng cầu tác dụng với CO tạo HbCO đây là hợp chất rất bền chặt. Lúc này máu thiếu Hb tự do để vận chuyển O2, cùng với việc nồng độ O2 trong không khí giảm. Do đó cơ thể cảm thấy ngạt thở, khó thở.

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay