Bài tập file word Sinh học 11 kết nối tri thức Chương 2: Cảm ứng ở sinh vật (P3)
Bộ câu hỏi tự luận Sinh học 11 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài tập file word Sinh học 11 kết nối Chương 2: Cảm ứng ở sinh vật (P3). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 11 kết nối tri thức.
Xem: => Giáo án sinh học 11 kết nối tri thức
ÔN TẬP CHƯƠNG 2: CẢM ỨNG Ở SINH VẬT
(PHẦN 3 - 20 CÂU)
Câu 1: Thụ thể cảm giác là gì? Synapse là gì? Phản xạ là gì?
Trả lời:
- Thụ thể cảm giác là neuron hoặc các tế bào biểu mô chuyên hóa, cũng có thể là các đầu mút của neuron đáp ứng với các kích thích đặc hiệu
- Synapse là diện tiếp xúc giữa các tế bào thần kinh với tế bào thần kinh hoặc giữa tế bào thần kinh với tế bào khác.
- Phản xạ là phản ứng của cơ thể trả lời các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể thông qua hệ thần kinh.
Câu 2: Tập tính là gì? Nêu vai trò của tập tính. Pheromone là gì?
Trả lời:
- Tập tính là những hành động của động vật trả lời những kích thích từ môi trường trong và ngoài, đảm bảo cho động vật tồn tại và phát triển.
- Vai trò của tập tính:
+ Tập tính là tăng khả năng sinh tồn của động vật.
+ Tập tính đảm bảo cho sự thành công sinh sản.
+ Tập tính cân bằng nội môi (môi trường trong cơ thể).
- Pheromone là chất hóa học do động vật sinh sản và giải phóng vào môi trường sống, gây ra các đáp ứng khác nhau ở các cá thể cùng loài.
Câu 3: Phân tích cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh lưới?
Trả lời:
- Hệ thần kinh lưới là hệ thần kinh đơn giản nhất, tìm thấy ở các động vật thân mềm, như giun, sâu, ốc, tôm, và sò. Hệ thần kinh lưới không có bộ não và tuỷ sống, và thay vào đó được tổ chức theo hình thức của một mạng lưới các neuron phân tán.
- Khi một kích thích đến, những cảm biến này sẽ kích hoạt các nơ-ron trong hệ thần kinh lưới. Các tín hiệu sẽ được truyền qua một loạt các nơ-ron liên kết với nhau thành một mạng lưới, và các phản ứng phù hợp sẽ được tạo ra.
Vậy tức là khi có một khí thích thì toàn bộ cơ thể sẽ phản ứng lại.
Câu 4: Hoạt động cảm ứng ở động vật và thực vật diễn ra như thế nào?
Trả lời:
- Ở động vật, tất cả các cảm ứng đều được truyền thông tin về hệ thần kinh trung ương để nhận được thông tin phản hồi lại phản ứng đó.
- Cảm ứng ở động vật diễn ra với tốc độ nhanh và đa dạng. Mức độ, tính chính xác, hình thức cảm ứng ở động vật thay đổi tuỳ thuộc vào bộ phận phụ trách cảm ứng. - Cảm ứng ở động vật diễn ra với tốc độ nhanh và đa dạng. Mức độ, tính chính xác, hình thức cảm ứng ở động vật thay đổi tuỳ thuộc vào bộ phận phụ trách cảm ứng.
- Trong thực vật, hoạt động cảm ứng được thực hiện thông qua các cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại cảm ứng.
- Tuy nhiên hoạt động cảm ứng ở thực vật diễn ra rất chậm, khó nhận thấy, biểu hiện bằng các vận động dinh dưỡng dưỡng như hướng nước, hướng hóa, hướng sáng, … hoặc sinh trưởng như mọc chồi cây theo mùa,… - Tuy nhiên hoạt động cảm ứng ở thực vật diễn ra rất chậm, khó nhận thấy, biểu hiện bằng các vận động dinh dưỡng dưỡng như hướng nước, hướng hóa, hướng sáng, … hoặc sinh trưởng như mọc chồi cây theo mùa,…
Câu 5: Phân tích sự ứng dụng của cảm ứng ứng động trong cảm ứng ở thực vật?
Trả lời:
- Cảm ứng động được sử dụng để đo lường các chuyển động của lá cây, hoa, quả và thân cây:
+ Khi thực vật bị tác động bởi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như gió, nước, sương mù,…
+ Khi thực vật phản ứng với tác nhân như ánh sáng, nhiệt độ, cảm ứng động sẽ bắt đầu phát ra một tín hiệu điện từ.
- Thông qua phân tích tín hiệu này, các nhà khoa học có thể tìm hiểu và hiểu rõ hơn về phản ứng của thực vật với môi trường và các yếu tố khác.
Câu 6: Phân tích ngắn gọn sự ứng dụng của cảm ứng hướng động trong cảm ứng ở thực vật và cho ví dụ?
Trả lời:
- Phản ứng tránh va chạm: Các tế bào thực vật có thể phản ứng với sự chuyển động của các vật thể để tránh va chạm với chúng.
Ví dụ, khi một lá cây chạm vào một vật thể, các tế bào trong lá có thể phản ứng bằng cách thay đổi hướng sinh trưởng của mình để lá không còn chạm vào vật thể đó nữa.
- Điều chỉnh hướng tăng trưởng: Các tế bào thực vật cũng có thể phản ứng với sự di chuyển của ánh sáng và trọng lực để thay đổi hướng tăng trưởng của chúng.
Ví dụ, cây đậu bắp có thể thay đổi hướng tăng trưởng của các thân để tìm kiếm ánh sáng.
- Phản ứng với thay đổi nhiệt độ: Các tế bào thực vật có thể phản ứng với thay đổi nhiệt độ để bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài.
Ví dụ, cây lúa mì có thể thay đổi hướng tăng trưởng của các thân để giữ cho lá và bông của nó được ở cùng một nhiệt độ.
Câu 7: Trình bày sự truyền tin qua Synapse?
Trả lời:
Quá trình truyền tin qua synapse diễn ra như sau:
- Tín hiệu điện được tạo ra tại đầu xoắn của tế bào thần kinh gọi là axon.
- Tín hiệu điện truyền dọc theo axon đến đầu synapse.
- Khi tín hiệu điện đến đầu synapse, nó sẽ kích thích tế bào thần kinh phát tín hiệu hóa học và được giải phóng vào khoảng trống giữa synapse gọi là khe synapse.
- Sau đó, nó sẽ di chuyển qua khe synapse và kết nối với các thụ cảm thần kinh ở đầu nhận của tế bào thần kinh tiếp theo.
- Khi các tín hiệu này kết nối với các thụ cảm thần kinh, nó sẽ kích thích tế bào thần kinh tiếp theo tạo ra tín hiệu điện mới, và quá trình này tiếp tục truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác.
- Sau khi tín hiệu điện được truyền qua synapse, neurotransmitter sẽ được thu hồi lại vào tế bào thần kinh gốc hoặc bị phân hủy bởi enzym. - Sau khi tín hiệu điện được truyền qua synapse, neurotransmitter sẽ được thu hồi lại vào tế bào thần kinh gốc hoặc bị phân hủy bởi enzym.
Câu 8: Chứng minh rằng Pheromone gây ra các tập tính liên quan đến sinh sản ở động vật?
Trả lời:
- Đối với động vật cái, pheromone thường được sử dụng để thu hút đối tác để tiến hành phối giống.
+ Một số loài bướm đực có khả năng phát ra pheromone để thu hút bướm cái trong khoảng cách lớn.
+ Một số loài cái cũng có thể phát ra pheromone để báo hiệu việc sẵn sàng đối với quá trình phối giống.
- Pheromone cũng có thể gây ra các tập tính khác liên quan đến sinh sản, chẳng hạn như:
+ Phân biệt giới tính: Một số loài động vật phát ra pheromone để chỉ ra giới tính của mình.
+ Xác định đối tác phù hợp: Một số loài động vật có khả năng phát ra pheromone để xác định đối tác phù hợp để phối giống.
+ Điều chỉnh hoạt động sinh sản: Một số loài động vật phát ra pheromone để điều chỉnh hoạt động sinh sản của các cá thể trong đàn.
Câu 9: Bằng kiến thức sinh học, kiến thức thực tế, bạn hãy lấy ví dụ về phản xạ học thuật là một phản xạ có điều kiện?
Trả lời:
Khi một người học tập một kỹ năng mới, chẳng hạn như chơi một trò chơi thể thao hay đánh đàn guitar, họ cần tập luyện để phát triển các liên kết thần kinh giữa kích thích (ví dụ như một di chuyển cụ thể của tay hoặc chân) và phản ứng (ví dụ như di chuyển đúng, độ chính xác khi chơi trò chơi hoặc phát âm đúng khi hát). Khi tập luyện được lặp đi lặp lại, phản xạ học thuật sẽ hình thành và trở nên tự động, giúp người đó thực hiện các hành động một cách dễ dàng và tự nhiên hơn.
Câu 10: Tại sao các thực vật thích nghi với ánh sáng môi trường của mình và có thể phát triển tốt dưới nhiều loại ánh sáng khác nhau?
Trả lời:
Các thực vật thích nghi với môi trường ánh sáng của chúng bằng cách sản xuất các pigmen khác nhau trong các tế bào của mình, cho phép chúng hấp thụ và sử dụng năng lượng từ các dải ánh sáng khác nhau. Điều này cho phép chúng phát triển tốt dưới ánh sáng tự nhiên và cũng có thể được trồng trong những môi trường khác nhau, chẳng hạn như nhà kính hoặc đèn phát quang.
Câu 11: Làm thế nào để các nhà khoa học sử dụng cảm ứng trong sinh vật để nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới?
Trả lời:
Các nhà khoa học có thể sử dụng các kỹ thuật hình ảnh, âm thanh và cảm ứng hóa học để nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, công nghiệp và khoa học đại cương.
Câu 12: Chúng ta có thể áp dụng tập tính ở động vật để nghiên cứu tình trạng cảm xúc và trí thông minh của các loài động vật khác nhau như thế nào?
Trả lời:
Chúng ta có thể sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính để theo dõi các hành vi và phản ứng của động vật trong các tình huống khác nhau, từ đó đánh giá khả năng của chúng trong việc giải quyết các vấn đề và học tập.
Câu 13: Làm thế nào các tín hiệu điện được chuyển đổi thành các tín hiệu hóa học trong quá trình truyền tin qua synapse, và ngược lại?
Trả lời:
Trong quá trình truyền tin qua synapse, các tín hiệu điện được chuyển đổi thành các tín hiệu hóa học bằng cách sử dụng các hạt phóng thích chứa các hợp chất trung gian gọi là neurotransmitter. Những hạt phóng thích này được kích hoạt bởi các tín hiệu điện khi chúng đạt đến kết thúc của axon neuron trước synapse, và chúng sẽ mở các kênh ion và cho phép các ion truyền qua vào synapse, gây ra một sự thay đổi tạm thời trong điện thế trên màng tế bào và kích hoạt quá trình giải phóng neurotransmitter.
Khi neurotransmitter được giải phóng, chúng sẽ kết nối với các thụ cảm thích hợp lý trên màng tế bào của nơ-ron sau synapse, gây ra các tín hiệu điện trong nơron tiếp theo. Các thụ cảm này có thể là các kênh ion hoặc các receptor màng tế bào khác, tùy thuộc vào loại neurotransmitter được sử dụng. Khi các neurotransmitter kết nối với các thụ cảm thích hợp lý, chúng sẽ mở các kênh ion hoặc kích hoạt các phản ứng trong tế bào, gây ra các tín hiệu điện trên màng tế bào của nơron tiếp theo, và quá trình truyền tin được tiếp tục.
Câu 14: Làm thế nào cơ quan cảm ứng của bọ hung giúp chúng tìm kiếm mồi?
Trả lời:
Cơ quan cảm ứng của bọ hung gồm các sợi tơ cực nhạy cảm được phân bố trên bề mặt chân của chúng. Các sợi tơ này có thể phát hiện các chuyển động nhỏ nhất của mồi tiềm năng bằng cách cảm nhận các tín hiệu rung động trên bề mặt chân của chúng. Khi một mồi tiềm năng di chuyển qua gần, các sợi tơ sẽ gửi tín hiệu đến hệ thần kinh của bọ hung để kích thích chúng tấn công và săn mồi.
Câu 15: Làm thế nào cơ chế cảm ứng của thực vật giúp chúng tương tác với môi trường xung quanh, lấy ví dụ?
Trả lời:
- Tốc độ các cơ chế cảm ứng của thực vật có thể được chia thành hai loại chính: cảm ứng nhanh và cảm ứng chậm.
- Cảm ứng nhanh xảy ra bởi sự thay đổi nhanh chóng trong môi trường xung quanh. Ví dụ, cây có thể phản ứng nhanh với ánh sáng bằng cách mở rộng lá hoặc phản ứng với chất dinh dưỡng bằng cách thay đổi lượng khí nhận ra từ đất.
- Cảm ứng chậm là quá trình phản ứng chậm hơn và dựa vào sự thích ứng của cây với môi trường xung quanh. Ví dụ, cây có thể phản ứng với điều kiện hạn hán bằng cách phát triển rễ sâu hơn để tìm kiếm nước.
- Trong cả hai trường hợp, các cơ chế cảm ứng của thực vật bao gồm một loạt các phản ứng hóa học và sinh học, bao gồm sự tương tác giữa các hormone thực vật, các protein truyền thông và tế bào thực vật. Ví dụ, cây sẽ mọc về phía ánh sáng để có thể hấp thụ năng lượng cần thiết cho quá trình quang hợp.
Câu 16: Để cây đậu mọc bình thường ở giữa một hộp nhựa trong suốt, chỉ bón phân đạm ở một phía thành hộp (có thể dùng các loại phân bón khác). Theo dõi hệ rễ mọc vươn về phía phân bón. Giải thích. Có thể chỉ tưới nước ở một phía và theo dõi hướng nước của rễ.
Trả lời:
Do rễ có tính hướng hóa dương đối với các chất hóa học cần cho sự phát triển của cây nên rễ sẽ mọc hướng về phía phân bón. Đồng thời do nước chỉ được tưới một phía nên một bộ phận của rễ sẽ hướng tới chỗ có nước.
Câu 17: Làm thế nào các tế bào trong cơ thể động vật nhận diện và phản ứng với các tín hiệu phức tạp từ môi trường bên ngoài để điều chỉnh tập tính và hành vi của chúng?
Trả lời:
Các tế bào trong cơ thể động vật nhận diện các tín hiệu bên ngoài thông qua các receptor trên bề mặt tế bào. Các tín hiệu này bao gồm các hóa chất, ánh sáng, âm thanh, và các loại tín hiệu khác. Các receptor này kích hoạt một chuỗi phản ứng sinh hóa trong tế bào, dẫn đến sự thay đổi các thông số sinh học bên trong tế bào như nồng độ ion, màng tế bào và việc kích hoạt các gen. Các tín hiệu này được xử lý thông qua các đường dẫn tín hiệu phức tạp và có thể điều chỉnh tập tính và hành vi của động vật.
Câu 18: So sánh phản ứng hướng sáng của cây với vận động nở hoa của cây.
Trả lời:
Giống nhau:
- Đều là các hình thức cảm ứng của cây, giúp cây thích nghi với môi trường. - Đều là các hình thức cảm ứng của cây, giúp cây thích nghi với môi trường.
+ Cơ sở tế bào của phản ứng hướng sáng và vận động nở hoa là như nhau. + Cơ sở tế bào của phản ứng hướng sáng và vận động nở hoa là như nhau.
Khác nhau:
Dấu hiệu so sánh | Phản ứng hướng sáng | Vận động nở hoa |
Hình thức | Hướng động | Ứng động |
Hướng kích thích | Kích thích từ một hướng | Tác nhân kích thích khuếch tán mọi hướng |
Cấu tạo của cơ quan thực hiện | Có cấu tạo dạng hình tròn | Có cấu tạo hình dẹp hoặc cấu tạo khớp phình nhiều cấp |
Câu 19: Làm thế nào cảm ứng giúp các loài vật dự báo thời tiết?
Trả lời:
- Các loài vật có thể sử dụng cảm ứng để cảm nhận các thay đổi về áp suất không khí, độ ẩm, nhiệt độ và điều kiện môi trường khác.
- Các loài vật sử dụng cảm ứng này để dự báo thời tiết và chuẩn bị cho những biến đổi khí hậu. Chẳng hạn, nếu cá cảm nhận được sự thay đổi nhiệt độ nước, chúng có thể di chuyển đến vùng nước có nhiệt độ phù hợp hơn để tìm kiếm thức ăn. Tương tự, nếu các loài chim cảm nhận được sự thay đổi của áp suất không khí và độ ẩm, chúng có thể điều chỉnh các kế hoạch di chuyển của mình để tránh những điều kiện thời tiết xấu và đến nơi an toàn hơn. Do đó, cảm ứng giúp các loài vật dự báo thời tiết và tự bảo vệ trong môi trường tự nhiên.
Câu 20: Ở một số loài chó sói, các cá thể thường sống thành từng đàn chiếm một vùng lãnh thổ nhất định. Chúng cùng nhau săn mồi và bảo vệ lãnh thổ. Mỗi đàn đều có một con chó sói đầu đàn. Con đầu đàn này có đầy quyền lực như được ăn con mồi trước, sau đó còn thừa mới đến con có thứ bậc kế tiếp. Không những thế, chỉ con đầu đàn mới được quyền sinh sản. Khi con đầu đàn chết đi hoặc quá trình già yếu thì con khỏe mạnh thứ 2 đứng kế tiếp con đầu đàn sẽ lên thay thế. Các hiện tượng trên mô tả những loại tập tính nào và những tập tính này mang lại lợi ích gì cho loài?
Trả lời:
- Các hiện tượng trên mô tả tập tính lãnh thổ và tập tính xã hội (thứ bậc). - Các hiện tượng trên mô tả tập tính lãnh thổ và tập tính xã hội (thứ bậc).
- Nhiều loài sinh vật có tập tính lãnh thổ và tập tính thứ bậc có thể hạn chế sự tăng trưởng của quần thể ở mức bằng hoặc dưới sức đáp ứng của môi trường. Các tập tính này đều làm giảm tỉ lệ sinh bằng cách hạn chế số con đực được phép tham gia sinh sản. - Nhiều loài sinh vật có tập tính lãnh thổ và tập tính thứ bậc có thể hạn chế sự tăng trưởng của quần thể ở mức bằng hoặc dưới sức đáp ứng của môi trường. Các tập tính này đều làm giảm tỉ lệ sinh bằng cách hạn chế số con đực được phép tham gia sinh sản.