Bài tập file word Sinh học 11 kết nối tri thức Chương 4: Sinh sản ở sinh vật (P2)

Bộ câu hỏi tự luận Sinh học 11 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài tập file word Sinh học 11 kết nối Chương 4: Sinh sản ở sinh vật (P2). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Sinh học 11 kết nối tri thức.

ÔN TẬP CHƯƠNG 4: SINH SẢN Ở SINH VẬT

 (PHẦN 2 - 20 CÂU)

Câu 1: Trình bày, phân tích các hình thức sinh sản ở thực vật?

Trả lời:

Các hình thức sinh sản ở thực vật bao gồm:

- Sinh sản hữu tính: Là hình thức sinh sản thông qua sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng, tạo ra hợp tử và phát triển thành cá thể mới. Ví dụ: phấn hoa thụ phấn cho nhụy hoa.

- Sinh sản vô tính: Là hình thức sinh sản không cần sự kết hợp giữa tinh trùng và trứng, mà chỉ thông qua phân chia tế bào của một phần thân, rễ, lá hoặc hoa của cây mẹ. Các phương pháp sinh sản vô tính phổ biến gồm:

+ Chồi: Cây con phát triển từ chồi của cây mẹ. Ví dụ: măng tây, măng tre.

+ Giâm cành: Cành cây được cắm vào đất để phát triển thành cây mới. Ví dụ: cây hoa hồng, cây giống nho.

+ Phân chia thân: Thân cây chia ra làm nhiều phần, mỗi phần phát triển thành cây con. Ví dụ: lan, cỏ chổi.

+ Củ con: Củ con phát triển từ củ mẹ và trưởng thành thành cây con. Ví dụ: khoai tây, hành tây.

+ Bắt chéo: Lá của cây bắt chéo đất và phát triển thành cây con. Ví dụ: lá bèo.

+ Sinh sản bằng bào tử: Các loài dương xỉ và rêu phát triển bào tử thành cây con.

Câu 2: Trình bày ngắn gọn quá trình phát triển phôi thai ở người?

Trả lời:

Quá trình phát triển phôi thai ở người gồm các giai đoạn chính sau: thụ tinh, phân chia nguyên bào, niêm mạc hóa, hình thành các lớp tổ chức và phát triển cơ quan.

- Thụ tinh: tinh trùng và trứng gặp nhau, hợp nhất tạo thành thụ tinh bào.

- Phân chia nguyên bào: thụ tinh bào chia thành các tế bào nhỏ hơn, tạo thành mảng tế bào (morula) và sau đó thành tổng hợp bào (blastocyst).

- Niêm mạc hóa: blastocyst gắn vào thành tử cung và nhúng vào niêm mạc tử cung, bắt đầu quá trình niêm mạc hóa.

- Hình thành các lớp tổ chức: tổng hợp bào phân thành 3 lớp tổ chức cơ bản: ectoderm, mesoderm và endoderm.

- Phát triển các cơ quan: từ 3 lớp tổ chức, các cơ quan bắt đầu hình thành và phát triển.

Câu 3: Phân tích quá trình thụ tinh ở thực vật?

Trả lời:

Thụ tinh là sự kết hợp giữa giao tử đực với giao tử cái hình thành nên hợp tử. Trong quá trình thụ tinh, sau khi ống phấn sinh trưởng kéo dài theo vòi nhuỵ chạm tới túi phôi, xuyên qua lỗ noãn, sẽ giải phóng hai tinh tử (giao tử đực), một tinh tử kết hợp với trứng (giao tử cái) tạo nên hợp tử (2n), một tinh tử còn lại hợp nhất với tế bào lớn chứa hai nhân ở trung tâm túi phôi (nhân cực) hình thành nên nhân tam bội (3n). Cả hai giao tử đều tham gia vào thụ tinh nên quá trình này được gọi là thụ tinh kép, hình thức thụ tinh này chỉ gặp ở thực vật hạt kín.

Câu 4: Trình bày vai trò của sinh sản đối với sinh vật?

Trả lời:

- Sinh sản vô tính cũng như sinh sản hữu tính đều tạo ra các thế hệ con cháu, đảm bảo cho loài tiếp tục tồn tại và phát triển.

- Sinh sản vô tính nhanh chóng tạo ra các cá thể mới có bộ nhiễm sắc thể đặc trưng cho loài trong điều kiện môi trường sống ổn định, thuận lợi.

- Sinh sản hữu tính tạo ra các cá thể mới có bộ nhiễm sắc thể đặc trưng cho loài, đồng thời tạo ra các tổ hợp gene đa dạng, giúp sinh vật thích nghi với sự thay đổi của môi trường sống.

Câu 5: Nêu ưu điểm và nhược điểm của sinh sản vô tính.

Trả lời:

- Sinh sản vô tính có ưu điểm:

+ Cá thể sống độc lập, đơn lẻ vẫn có thể tạo ra con cháu. Vì vậy, có lợi trong trường hợp mật độ quần thể thấp.

+ Tạo ra các cá thể thích nghi tốt với môi trường sống ổn định, ít biến động, nhờ vậy quần thể phát triển nhanh.

+ Tạo ra các cá thể mới giống nhau và giống cá thể mẹ về các đặc điểm di truyền.

+ Tạo ra số lượng lớn con cháu giống nhau trong một thời gian ngắn.

- Sinh sản vô tính có nhược điểm:

Tạo ra thế hệ con cháu giống nhau về mặt di truyền, vì vậy khi điều kiện sống thay đổi, có thể dẫn đến hàng loạt cá thể bị chết.

Câu 6: Phân tích cơ chế điều hòa sinh trứng?

Trả lời:

- Các hormone do vùng dưới đồi và tuyến yên tiết ra đi theo đường máu đến buồng trứng, kích thích nang trứng phát triển và làm cho nang trứng chín và trứng rụng.

- Cơ chế điều hoà sinh trứng được kiểm soát nhờ liên hệ ngược. Nồng độ progesterone và estrogen trong máu tăng lên gây ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên, làm giảm tiết GnRH, FSH và LH.

Câu 7: Trình bày ngắn gọn quá trình hình thành hạt và quả?

Trả lời:

- Hình thành hạt:

+ Sau thụ tinh, noãn chứa hợp tử (2n) và nhân tam bội (3n) sẽ phát triển thành hạt. Trong đó, hợp tử phân chia liên tiếp nhiều lần tạo các tế bào con, sau đó phân hoá hình thành nên cấu trúc của phôi gồm lá mầm, thân mầm và rễ mầm. Nhân tam bội cũng phân chia tạo nên khối tế bào giàu dinh dưỡng gọi là nội nhũ.

+ Chất dinh dưỡng trong nội nhũ hay lá mầm giúp nuôi phôi và cây mầm đến khi cây con có thể tự dưỡng. Giai đoạn cuối của quá trình hình thành hạt, vỏ noãn cứng lại và mất nước tạo nên vỏ hạt.

- Hình thành quả:

+ Hạt xuất hiện làm tăng lượng hormone (auxin, cytokinin, gibberellin) khuếch tán vào bầu nhuỵ, thúc đẩy các tế bào tại đây phân chia và gia tăng kích thước dẫn đến hình thành quả.

Câu 8: Làm thế nào để ngăn chặn sự lây lan của cây cỏ dại trong môi trường?

Trả lời:

Để ngăn chặn sự lây lan của cây cỏ dại, người ta có thể áp dụng các biện pháp như: kiểm soát sinh sản (thu hoạch hạt giống), sử dụng các loại thuốc diệt cỏ, cạnh tranh không gian sống bằng cách trồng các loại cây khác, hoặc thực hiện các phương pháp sinh học như sử dụng ký sinh trùng hoặc vi khuẩn để kiểm soát cỏ dại.

Câu 9: Mô tả quá trình đẻ trứng và ấp trứng của loài rùa biển, đồng thời nêu những đe dọa mà loài này đang gặp phải trong quá trình sinh sản?

Trả lời:

Chọn bãi đẻ  Đào hố  Đẻ trứng  Che phủ hố   Quay lại biển.

- Quá trình ấp trứng diễn ra trong khoảng 45-70 ngày, tùy thuộc vào loài rùa và điều kiện môi trường. Con non sẽ nở ra từ trứng, tự đào lên mặt đất và tìm đường ra biển.

- Loài rùa biển đang gặp nhiều đe dọa trong quá trình sinh sản:

+ Mất môi trường sống: Xây dựng, du lịch và khai thác tài nguyên trên bờ biển làm giảm diện tích và chất lượng bãi đẻ.

+ Săn bắt trái phép: Rùa biển và trứng rùa bị săn bắt để lấy thịt, trứng, mai, và da.

+ Ô nhiễm môi trường: Rác thải, chất thải công nghiệp và dầu mỏ gây hại cho rùa biển và môi trường sống của chúng.

+ Rủi ro từ đèn nhân tạo: Ánh sáng nhân tạo từ khu dân cư và du lịch làm rối loạn hành vi định hướng của rùa non khi chúng tìm đường ra biển.

+ Các tác nhân tự nhiên: Kẻ săn mồi tự nhiên, như cua, chim và cá mập, cũng đe dọa đến sự sống của rùa biển và trứng rùa.

Câu 10: Các phương pháp nhân giống vô tính ở thực vật là?

Trả lời:

Có 4 phương pháp chính là: Giâm cành; Chiết cành; Ghép; Nhân giống in vitro.

Câu 11: Trình bày quá trình thụ phấn và kết quả của nó trong việc tạo ra hạt giống ở cây ăn trái, đồng thời giải thích vai trò của các yếu tố môi trường trong quá trình thụ phấn này?

Trả lời:

Thụ phấn là quá trình chuyển phấn từ nhị sang bầu, thông qua gió, côn trùng hoặc các phương tiện khác. Khi phấn gặp bầu, nó sẽ tạo ra hạt phấn và thụ tinh với trứng để tạo thành hạt giống. Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của hoa, sự di chuyển của côn trùng và gió, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả thụ phấn

Câu 12: Phân tích sự giống nhau của sinh sản vô tính và hữu tính ở sinh vật?

Trả lời:

- Mục đích: Cả hai hình thức đều giúp sinh vật tạo ra con cái mới, duy trì nòi giống và phát triển quần thể.

- Quá trình tế bào: Cả hai đều liên quan đến sự phân chia tế bào, mặc dù cơ chế khác nhau (vô tính thông qua mitosis, hữu tính thông qua meiosis).

- Di truyền: Cả hai hình thức đều truyền đặc tính di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

- Đặc điểm hình thái: Cả hai hình thức sinh sản đều dẫn đến sự xuất hiện của cá thể mới có đặc điểm hình thái giống bố mẹ.

Câu 13: Phân tích sự khác nhau của sinh sản vô tính và hữu tính ở sinh vật?

Trả lời:

Sinh sản vô tính và hữu tính là hai phương pháp sinh sản phổ biến ở sinh vật. Sự khác nhau chính giữa chúng bao gồm:

- Nguyên lý:

+ Sinh sản vô tính: Chỉ có một cá thể tham gia, không cần giao phối. Cá thể con được tạo ra từ một phần của cá thể mẹ.

+ Sinh sản hữu tính: Cần hai cá thể giới tính khác nhau tham gia, thông qua giao phối để trao đổi thông tin di truyền.

- Di truyền:

+ Sinh sản vô tính: Cá thể con giống hệt cá thể mẹ về di truyền, không đa dạng di truyền.

+ Sinh sản hữu tính: Cá thể con kết hợp thông tin di truyền từ cả hai bố mẹ, tạo đa dạng di truyền, giúp thích nghi với môi trường.

- Tốc độ và hiệu quả:

+ Sinh sản vô tính: Tốc độ sinh sản nhanh, không cần tìm đối tác giao phối, phù hợp với môi trường ổn định.

+ Sinh sản hữu tính: Tốc độ sinh sản chậm hơn, cần tìm đối tác giao phối, phù hợp với môi trường thay đổi.

- Phương pháp:

+ Sinh sản vô tính: Bao gồm phân chia tế bào, nảy chồi, bào tử, và thụ tinh ngoài.

+ Sinh sản hữu tính: Bao gồm thụ tinh trong và thụ tinh ngoài.

Câu 14: Giả sử một tế bào gốc sinh ra 100 tế bào sau quá trình giảm phân. Hãy tính số lượng tinh trùng được sinh ra?

Trả lời:

- Sau quá trình giảm phân, mỗi tế bào gốc sinh ra 4 tế bào con (tinh trùng).

- Số lượng tinh trùng = Số tế bào gốc × 4

- Số lượng tinh trùng = 100 × 4 = 400 tinh trùng.

Câu 15: Hãy mô tả quá trình thụ phấn và thụ tinh ở thực vật hạt kín (Angiospermae), bao gồm vai trò của các bộ phận hoa và cơ chế giúp thúc đẩy quá trình này.

Trả lời:

- Thụ phấn: là quá trình chuyển phấn từ nhị sang bầu. Phấn hạt chứa giao tử đực được tạo ra trong nhị, sau đó được chuyển đến bầu (thường qua sự giúp đỡ của gió, côn trùng, hoặc động vật khác) và gắn vào bao phấn trên bầu.

- Thụ tinh: là quá trình hợp nhất của giao tử đực và giao tử cái. Sau khi gắn vào bao phấn, ống phấn sinh trưởng xuống kênh bầu, mang giao tử đực đến với giao tử cái trong hạt nhục. Khi hai giao tử hợp nhất, hình thành hạt phấn và bắt đầu phát triển thành hạt giống.

- Các bộ phận hoa tham gia: nhị (sản xuất phấn hạt), bầu (chứa hạt và giao tử cái), và các bộ phận khác như cánh hoa, lá mô (thúc đẩy sự thu hút của động vật thụ phấn).

Câu 16: Tại sao sự phát triển của loài san hô không thể xảy ra mà không có sự kết hợp của cả hai hình thức sinh sản hữu tính và vô tính?

Trả lời:

Loài san hô cần cả hai hình thức sinh sản hữu tính và vô tính để phát triển và duy trì đa dạng di truyền. Sinh sản hữu tính giúp tạo ra sự đa dạng gen và khả năng thích ứng với môi trường. Sinh sản vô tính giúp san hô mở rộng phạm vi phân bố và tăng nhanh số lượng cá thể. Sự kết hợp của cả hai hình thức giúp san hô duy trì sự sống trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và biến đổi.

Câu 17: Trình bày sự khác biệt giữa quá trình sinh sản hữu tính và vô tính ở sinh vật, đồng thời đưa ra ví dụ về cơ chế sinh sản đặc biệt (khó tìm) ở mỗi loại?

Trả lời:

- Sinh sản hữu tính là quá trình tạo ra con cái thông qua sự kết hợp của gien từ hai cá thể cha mẹ, tạo ra sự đa dạng di truyền.

Ví dụ: Động vật nhuyễn thể hợp tử (Cnemidophorus uniparens) là một loài kỳ đà chỉ có cá thể cái, sinh sản bằng cách tự thụ phấn.

- Sinh sản vô tính là quá trình tạo ra con cái mà không cần sự kết hợp của gien từ hai cá thể cha mẹ, các cá thể con thường giống hệt cá thể mẹ.

Ví dụ: Quá trình chuyển hóa giới tính ở cá rô phi (Oreochromis niloticus) là một cơ chế sinh sản đặc biệt, trong đó một số cá thể cái chuyển đổi giới tính thành cá thể đực để thụ tinh và sinh sản.

Câu 18:  Nêu ưu và nhược điểm của hình thức đẻ trứng

Trả lời:

- Ưu điểm:

+ Động vật không phải mang thai nên không gặp khó khăn khi di chuyển như động vật đẻ con mang thai.

+ Trứng có vỏ bọc cứng chống lại tác nhân có hại cho phôi thai như mất nước, ánh sáng, ánh sáng mặt trời mạnh, xâm nhập của vi sinh vật…

- Nhược điểm:

+ Phôi thai phát triển đòi hỏi nhiệt độ thích hợp và ổn định, nhưng nhiệt độ môi trường thường xuyên biến động, vì vậy tỉ lệ trứng nở thành con thấp. Các loài ấp trứng (các loài chim) tạo được nhiệt độ thuận lợi cho phôi thai phát triển nên thường có tỉ lệ trứng nở thành con cao hơn.

+ Trứng phát triển ở ngoài cơ thể nên dễ bị các loài động vật khác ăn.

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa, động vật chuyển từ dưới nước lên sống trên cạn sẽ gặp những trở ngại gì liên quan đến sinh sản? Những trở ngại đó đã được khắc phục như thế nào?

Trả lời:

- Những trở ngại liên quan đến sinh sản:

+ Thụ tinh ngoài không thực hiện được vì không có môi trường nước.

+ Trứng đẻ ra sẽ bị khô và dễ bị các tác nhân khác làm hư hỏng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, ánh sáng mặt trời mạnh, vi sinh vật xâm nhập...

- Khắc phục:

+ Đẻ trứng có vỏ bọc dày hoặc phôi thai phát triển trong cơ thể mẹ.

+ Thụ tinh trong.

Câu 20: Nêu ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học trong sinh sản thực vật?

Trả lời:

Công nghệ tế bào gốc giúp nhân giống thực vật nhanh chóng và đồng đều, ví dụ: nhân giống lan bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào trên môi trường dinh dưỡng.

 

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word Sinh học 11 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu môn khác

Tài liệu mới cập nhật

Chat hỗ trợ
Chat ngay