Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp Thuỷ sản kết nối Ôn tập giữa kì 2 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 12 (Lâm nghiệp - Thuỷ sản) kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập giữa kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thuỷ sản kết nối tri thức
TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN 12 KẾT NỐI TRI THỨC GIỮA KÌ 2
ĐỀ SỐ 04:
Câu 1: Một trong những mục tiêu quan trọng của công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản là:
A. Tăng cường hiệu quả sản xuất
B. Giảm chi phí lao động
C. Tạo ra giống thủy sản đa dạng
D. Tăng cường khả năng sinh sản
Câu 2: Loài cá nào sau đây được nuôi chủ yếu trong ao, hồ ở Việt Nam?
A. Cá trắm cỏ
B. Cá tra
C. Cá ngừ
D. Cá chim
Câu 3: Công nghệ nhân giống vô tính trong thủy sản giúp:
A. Đảm bảo giống thủy sản đồng đều về di truyền
B. Tăng sản lượng thủy sản trong một thời gian ngắn
C. Tạo ra giống thủy sản có chất lượng vượt trội
D. Tất cả các phương án trên
Câu 4: Loại thức ăn chủ yếu cho cá tra trong quá trình nuôi là gì?
A. Thức ăn tươi
B. Thức ăn chế biến sẵn
C. Thức ăn công nghiệp
D. Thức ăn tự nhiên
Câu 5: Để tạo giống thủy sản kháng bệnh, các nhà nghiên cứu thường sử dụng:
A. Kỹ thuật biến đổi gen
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Lai tạo giống truyền thống
Câu 6: Tôm sú thường nuôi trong môi trường nào dưới đây?
A. Ao đất
B. Hồ nhân tạo
C. Môi trường nước mặn
D. Nước ngọt
Câu 7: Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra giống thủy sản có khả năng sinh trưởng nhanh và chịu bệnh tốt?
A. Công nghệ tế bào gốc
B. Biến đổi gen và tái tổ hợp gen
C. Lai ghép giống thủy sản
D. Sử dụng hormone sinh trưởng
Câu 8: Loại thức ăn nào sau đây thường được dùng trong nuôi cá tra?
A. Cá tươi
B. Bột cá
C. Thức ăn viên công nghiệp
D. Thức ăn tự nhiên
Câu 9: Việc tạo giống thủy sản có khả năng chống lại bệnh tật được thực hiện thông qua:
A. Công nghệ di truyền
B. Kỹ thuật chọn giống tự nhiên
C. Sử dụng hormone sinh sản
D. Cải tiến môi trường sống của thủy sản
Câu 10: Tôm thẻ chân trắng thường được nuôi trong môi trường nào?
A. Nước ngọt
B. Nước lợ
C. Nước mặn
D. Cả nước ngọt và nước mặn
Câu 11: Một trong các ứng dụng quan trọng của chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản là xác định các gen có liên quan đến:
A. Tính kháng bệnh
B. Tính trạng hình thái
C. Khả năng sinh trưởng
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 12: Mật độ thả nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường là bao nhiêu con/m²?
A. 100-200 con/m²
B. 100-1000 con/m²
C. 150 con/m²
D. 50-1000 con/m²
Câu 13: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản giúp:
A. Tăng cường khả năng sinh trưởng của thủy sản
B. Phát hiện mầm bệnh
C. Nhân giống thủy sản với chất lượng đồng đều
D. Cả A và C đều đúng
Câu 14: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao cần chú trọng yếu tố nào nhất?
A. Thức ăn cho tôm
B. Chất lượng nước
C. Mật độ thả nuôi
D. Quản lý giống
Câu 15: Công nghệ nuôi cấy mô tế bào trong nhân giống thủy sản chủ yếu được áp dụng để:
A. Tạo ra giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt
B. Nhân giống nhanh chóng một số loài thủy sản có giá trị kinh tế
C. Tạo ra thủy sản có tính kháng bệnh cao
D. Tăng trưởng nhanh chóng trong môi trường nuôi
Câu 16: ............................................
............................................
............................................