Câu hỏi tự luận Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm Cánh diều Bài 1: Vai trò của các chất dinh dưỡng trong thực phẩm
Bộ câu hỏi tự luận Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm (Cánh diều). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 1: Vai trò của các chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Công nghệ 9 cánh diều.
Xem: => Giáo án công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm cánh diều
BÀI 1. VAI TRÒ CỦA CÁC CHẤT DINH DƯỠNG TRONG THỰC PHẨM
(11 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (4 CÂU)
Câu 1: Chất dinh dưỡng là gì và có những loại chất dinh dưỡng nào?
Trả lời:
- Chất dinh dưỡng là những chất hay hợp chất hóa học có vai trò duy trì và phát triển sự sống, hoạt động của cơ thể thông qua quá trình trao đổi chất
- Trong thực phẩm có chất dinh dưỡng sinh năng lượng: carbohydrate (tinh bột, đường), protein, lipid và chất dinh dưỡng không sinh năng lượng: vitamin, khoáng chất…
Câu 2: Carbohydrate là gì ? Carbohydrate đóng vai trò gì trong cơ thể con người và quá trình chuyển hóa của nó diễn ra như thế nào?
Trả lời:
Câu 3: Lipid là gì ? Việc thiếu hoặc thừa lipid có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?
Trả lời:
Câu 4: Protein có vai trò gì đối với cơ thể con người?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (2 CÂU)
Câu 1: Vì sao ăn nhiều chất béo lại no lâu hơn ăn nhiều tinh bột, đường?
Trả lời:
Ăn nhiều chất béo lại no lâu hơn ăn nhiều tinh bột, đường vì:
- Chất béo có hàm lượng năng lượng cao hơn so với tinh bột và đường.
- Chất béo cũng được tiêu hao chậm hơn so với tinh bột và đường. Do đó, cảm giác no sẽ kéo dài hơn khi chúng ta ăn nhiều chất béo.
Câu 2: Trong điều kiện thời tiết lạnh, tại sao người dân ở các vùng hàn đới cần tiêu thụ nhiều lipid (chất béo) hơn? Điều này có liên quan gì đến vai trò của lipid trong cơ thể?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (3 CÂU)
Câu 1: Em hãy nêu một số vitamin thiết yếu cho cơ thể.
Trả lời:
Vitamin A:
- Cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển cơ thể và bộ xương; giữ cho da và các niêm mạc được khỏe mạnh, không bị nhiễm trùng
- Thiếu vitamin A gây bệnh khô mắt, có thể gây mù, làm trẻ chậm lớn, giảm chức năng bảo vệ cơ thể, giảm khả năng miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.
Vitamin nhóm B (B1, B6, B12…):
- Giúp cơ thể tạo ra năng lượng từ thức ăn
- Bảo vệ da, các dây thần kinh, đường tiêu hóa
- Thiếu vitamin B dẫn đến rối loạn chuyển hóa carbohydrate và amino acid, ảnh hưởng tới chức năng hệ thần kinh, thiếu máu não, chán ăn, giảm trương lực cơ, gây viêm miệng, viêm da, nổi hạch và bệnh phù beriberi
- Thiếu vitamin B6, gây thiếu máu, trầm cảm, rối loạn ý thức
- Thiếu vitamin B12 gây thiếu máu, thoái hóa thần kinh tủy sống, giảm hoặc mất trí nhớ, tâm thần phân liệt, đầy hơi, táo bón, các bệnh tim mạch, dị tất ống thần kinh ở trẻ sơ sinh
Vitamin C:
- Bảo vệ cấu trúc của xương, răng, da, mạch máu và giúp mau lành vết thương, răng vững chắc
- Thiếu vitamin C gây mệt mỏi, chậm lành vết thương, xuất huyết dưới da, xuất huyết ở lợi
Vitamin D:
- Giúp cơ thể hấp thu tốt calcium và phosphorus để hình thành và duy trì hệ xương, răng vững chắc
- Thiếu vitamin D làm giảm quá trình kháng hóa ở xương dẫn đến còi xương ở trẻ nhỏ, loãng xương ở người lớn.
Câu 2: Khoáng chất calcium, natri, sắt, kẽm và iodine có vai trò gì trong cơ thể và sự thiếu hụt hoặc dư thừa chúng gây ra hậu quả gì?
Trả lời:
Câu 3: Nước ép từ rau, củ, quả như nước ép cam, nước ép cà chua,... có chứa chất dinh dưỡng chính nào? Phân tích vai trò của chất dinh dưỡng này đối với cơ thể.
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)
Câu 1: Giả sử bạn là một chuyên gia dinh dưỡng, hãy đề xuất chế độ ăn lý tưởng cho một vận động viên thể thao nhằm tối ưu hóa hiệu suất thi đấu. Trong đề xuất của bạn, giải thích vai trò của từng nhóm chất dinh dưỡng chính và cách chúng hỗ trợ quá trình phục hồi sau vận động mạnh.
Trả lời:
Chế độ ăn đề xuất:
- Carbohydrate: Vận động viên cần một lượng lớn carbohydrate phức hợp từ ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, khoai lang để cung cấp năng lượng cho các buổi tập luyện và thi đấu. Carbohydrate giúp tái tạo glycogen trong cơ, một nguồn năng lượng dự trữ quan trọng.
- Protein: Các nguồn protein từ thịt gà, cá, trứng và đậu phụ rất cần thiết để sửa chữa và tái tạo mô cơ bị tổn thương sau vận động mạnh, hỗ trợ phát triển cơ bắp.
- Lipid: Một lượng nhỏ chất béo từ dầu ô liu, cá béo (như cá hồi) cung cấp năng lượng bền vững và giúp hấp thụ các vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K.
- Vitamin và khoáng chất: Vận động viên cần nhiều vitamin nhóm B để chuyển hóa năng lượng và vitamin C giúp tái tạo mô và tăng cường miễn dịch. Khoáng chất như canxi và magiê giúp duy trì sức khỏe xương, trong khi kali và natri điều hòa cân bằng điện giải, đặc biệt quan trọng trong quá trình phục hồi.
- Nước: Bổ sung đủ nước là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt sau các buổi tập luyện kéo dài để bù đắp lượng nước mất đi qua mồ hôi.
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------